TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU KHỐI 6 - 8 (Áp dụng từ ngày 15/8/2016)
    Lớp Thứ 8.1 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6
2 CN (Nghiệp) Toán (Thịnh) Sử (Nga) Văn (Anh) Sinh (Sơn) CN (Nhung) Toán (Hương) Văn (Hân) CN (Thỏa) Văn (Nhung) Anh (Thanh) Sinh (Điệp)
Sử (Nga) CN (Nghiệp) GDCD (Anh) Sinh (Sơn) Toán (Thịnh) Anh (Thanh) CN (Thỏa) Văn (Hân) Toán (Hương) Sinh (Điệp) Văn (Nhung) Văn (Duyên)
Sinh (Sơn) Sử (Nga) Toán (Hương) Anh (Phượng) GDCD (Anh) Văn (Nhung) Sinh (Điệp) Anh (Thanh) Văn (Hân) Địa (Thỏa) Sử (Thúy) Văn (Duyên)
Anh (Phượng) Văn (Duyên) Văn (Nhung) GDCD (Anh) Lý (Nghiệp) Hóa (Lý) Văn (Hân) CN (Thỏa) Sử (Nga) Anh (Thanh) Sinh (Điệp) Toán (H.Hương)
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
3 Tin (Thúy) Sinh (Sơn) Anh (Phượng) Nhạc (Trang) Văn (Anh) Địa (Hương) Toán (Hương) Sinh (Điệp) Văn (Hân) Văn (Nhung) Toán (H.Hương) Địa (Thỏa)
Tin (Thúy) Anh (Phượng) Nhạc (Trang) Văn (Anh) Địa (Hương) Sinh (Sơn) Địa (Thỏa) Toán (Hương) Văn (Hân) Văn (Nhung) Toán (H.Hương) Anh (Thanh)
Sinh (Sơn) Văn (Duyên) Toán (Hương) Văn (Anh) Tin (Thúy) Anh (Thanh) Anh (Phượng) Văn (Hân) Địa (Thỏa) Sinh (Điệp) Văn (Nhung) Toán (H.Hương)
GDCD (Anh) Văn (Duyên) Toán (Hương) Anh (Phượng) Tin (Thúy) Toán (Huệ) Văn (Hân) Địa (Thỏa) Sinh (Điệp) Anh (Thanh) Văn (Nhung) Toán (H.Hương)
Toán (Huệ) Nhạc (Trang) Văn (Nhung) CN (Khánh) Anh (Phượng) GDCD (Anh)            
4 Hóa (Lý) Hóa (Sương) Lý (Viên) Địa (Tâm) Nhạc (Trang) Tin (Thúy) Anh (Phượng) Anh (Thanh) CN (Thỏa) Tin (H.Hương) Tin (Thịnh) Họa (Hằng)
Toán (Huệ) Họa (Hằng) Hóa (Sương) Lý (Viên) Sử (Tâm) Tin (Thúy) CN (Thỏa) Nhạc (Trang) Anh (Phượng) Tin (H.Hương) Tin (Thịnh) Anh (Thanh)
Anh (Phượng) Địa (Tâm) Tin (Thúy) Toán (Thịnh) CN (Nhung) Toán (Huệ) Tin (H.Hương) CN (Thỏa) Nhạc (Trang) Họa (Hằng) Anh (Thanh) Lý (Viên)
Toán (Huệ) Toán (Thịnh) Tin (Thúy) CN (Khánh) Anh (Phượng) Sử (Tâm) Tin (H.Hương) Họa (Hằng) Lý (Viên) Anh (Thanh) Địa (Thỏa) Nhạc (Trang)
Lý (Viên) Anh (Phượng) CN (Khánh) Họa (Hằng) Toán (Thịnh) Nhạc (Trang)            
5 Họa (Hằng) Toán (Thịnh) Sinh (Sơn) Văn (Anh) Hóa (Liên) CN (Nhung) GDCD (Thúy) Tin (H.Hương) Anh (Phượng) Văn (Nhung) CN (Ánh)  Văn (Duyên)
Văn (Duyên) Toán (Thịnh) CN (Khánh) Hóa (Liên) Văn (Anh) Sinh (Sơn) Anh (Phượng) Tin (H.Hương) Họa (Hằng) CN (Ánh)  Văn (Nhung) Sử (Thúy)
Văn (Duyên) GDCD (Anh) Anh (Phượng) Toán (Thịnh) Sinh (Sơn) Văn (Nhung) Họa (Hằng) Văn (Hân) GDCD (Thúy) Toán (H.Hương) Sinh (Điệp) CN (Ánh) 
HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG
                       
6 Anh (Phượng) Sử (Nga) Hóa (Sương) Toán (Thịnh) Sử (Tâm) Toán (Huệ) Nhạc (Trang) Lý (Viên) Toán (Hương) CN (Ánh)  Họa (Hằng) Toán (H.Hương)
Địa (Tâm) Hóa (Sương) Họa (Hằng) Tin (Thúy) Toán (Thịnh) Toán (Huệ) Sử (Nga) Toán (Hương) Tin (H.Hương) Nhạc (Trang) Lý (Viên) CN (Ánh) 
Toán (Huệ) Anh (Phượng) Sử (Nga) Tin (Thúy) Toán (Thịnh) Họa (Hằng) Toán (Hương) Anh (Thanh) Tin (H.Hương) Lý (Viên) CN (Ánh)  Tin (Thu)
Sử (Nga) Tin (Thúy) Địa (Tâm) Toán (Thịnh) Họa (Hằng) Anh (Thanh) Lý (Viên) Toán (Hương) Anh (Phượng) Toán (H.Hương) Nhạc (Trang) Tin (Thu)
Nhạc (Trang) Tin (Thúy) Toán (Hương) Sử (Nga) CN (Nhung) Sử (Tâm)            
7 Hóa (Lý) Sinh (Sơn) Văn (Nhung) Hóa (Liên) Anh (Phượng) Lý (Nghiệp) Sinh (Điệp) Toán (Hương) Văn (Hân) Toán (H.Hương) GDCD (Thúy) Văn (Duyên)
Văn (Duyên) CN (Nghiệp) Văn (Nhung) Sinh (Sơn) Hóa (Liên) Hóa (Lý) Văn (Hân) Sinh (Điệp) Toán (Hương) Sử (Nga) Toán (H.Hương) GDCD (Thúy)
Văn (Duyên) Lý (Nghiệp) Anh (Phượng) Sử (Nga) Văn (Anh) Văn (Nhung) Văn (Hân) GDCD (Thúy) Toán (Hương) Toán (H.Hương) Anh (Thanh) Sinh (Điệp)
CN (Nghiệp) Văn (Duyên) Sinh (Sơn) Anh (Phượng) Văn (Anh) Văn (Nhung) Toán (Hương) Sử (Nga) Sinh (Điệp) GDCD (Thúy) Toán (H.Hương) Anh (Thanh)
SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
Quý thầy cô xem có trùng tiết , thiếu tiết, chưa hợp lý xin quý thầy cô liên hệ cô Việt  Hà. Xin cảm ơn quý thầy cô!
Lưu ý: In nghiêng là tăng tiết.