TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG KHỐI 7 - 9 (Áp dụng tạm thời 17/8/2015)
    Lớp Thứ 9.1 9.2 9.3 9.4 7.1 7.2 7.3 7.4 7.5 7.6
2 Toán (Thu) Sinh (H Thủy) Văn (Huệ) Toán (Mười) Văn (Duyên) Anh (X Thanh) Nhạc (Trang) Anh (Xuân) Sinh (Điệp) Toán (Huệ)
Văn (Huệ) Toán (Thu) Toán (Mười) Sinh (H Thủy GDCD (Thắm) Văn (Duyên) Anh (Xuân) Nhạc (Trang) Anh (X Thanh) Địa (Tâm)
Văn (Huệ) Văn (Nhung) Anh (Xuân) Văn (V Hà) Toán (Mười) Toán (Thu) Văn (Duyên) Sử (Tâm) GDCD (Thắm) Anh (X Thanh)
Anh (Xuân) Văn (Nhung) Sinh (H Thủy) Văn (V Hà) Toán (Mười) Toán (Thu) Văn (Duyên) GDCD (Thắm) Địa (Tâm) Anh (X Thanh)
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
3 Anh (Xuân) Văn (Nhung) Lý (Nghiệp) Anh (X Thanh) Địa (Thỏa) Văn (Duyên) Toán (Phượng) Tin (Mới) Địa (Tâm) Văn (Nguyên)
Sử (Tâm) GDCD (Duyên) Văn (Huệ) Lý (Nghiệp) Anh (Xuân) Địa (Thỏa) Tin (Mới) Toán (Phượng) Văn (Nguyên) Anh (X Thanh)
Toán (Thu) Anh (X Thanh) Văn (Huệ) Toán (Mười) Văn (Duyên) Sử (Tâm) Anh (Xuân) Sinh (Điệp) Toán (Phượng) Tin (Mới)
Văn (Huệ) Toán (Thu) Toán (Mười) Văn (V Hà) Sinh (Sơn) Nhạc (Trang) Sinh (Điệp) Anh (Xuân) Anh (X Thanh) Toán (Huệ)
                   
4 Tự chon (Liên) Lý (Viên) Tự chọn (Sương) Họa (Hằng) Sử (Tâm) Sinh (Điệp) GDCD (Thắm) Văn (Nguyên) Tin (Mới) Sử (Ánh)
Hóa (N Thủy) Tự chon (Liên) Địa (Hương) Tự chọn (Sương) Tin (Mới) GDCD (Thắm) Sử (Tâm) Văn (Nguyên) Sử (Ánh) Lý (Viên)
Lý (Viên) Hóa (N Thủy) Họa (Hằng) Địa (Hương) Văn (Duyên) Sử (Tâm) Họa (Thắm) Tin (Mới) Văn (Nguyên) Sinh (Điệp)
Địa (Hương) Họa (Hằng) Hóa (N Thủy) Sử (Tâm) Văn (Duyên) Tin (Mới) Sinh (Điệp) Họa (Thắm) Lý (Viên) Văn (Nguyên)
Họa (Hằng) Địa (Hương) Sử (Tâm) Hóa (N Thủy)            
5 Lý (Viên) Sinh (H Thủy) Anh (Xuân) Toán (Mười) Họa (Thắm) Toán (Thu) Toán (Phượng) Địa (Thỏa) Anh (X Thanh) Văn (Nguyên)
Toán (Thu) Lý (Viên) Toán (Mười) Sinh (H Thủy) Anh (Xuân) Anh (X Thanh) Địa (Thỏa) Toán (Phượng) Họa (Thắm) Văn (Nguyên)
Sinh (H Thủy) Toán (Thu) Sinh (H Thủy) Anh (X Thanh) Toán (Mười) Địa (Thỏa) Anh (Xuân) Văn (Nguyên) Toán (Phượng) GDCD (Thắm)
HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG
6 GDCD (Duyên) Tự chon (Liên) CN (Viên) Văn (V Hà) CN (Thắm) Tin (Mới) Toán (Phượng) Lý (Mới) Sử (Ánh) Toán (Huệ)
Tự chon (Liên) Địa (Hương) Hóa (N Thủy) Lý (Nghiệp) Tin (Mới) Văn (Duyên) Lý (Mới) Toán (Phượng) CN (Thắm) Sử (Ánh)
Sinh (H Thủy) Hóa (N Thủy) Lý (Nghiệp) Địa (Hương) Sử (Tâm) Văn (Duyên) Địa (Thỏa) Văn (Nguyên) Toán (Phượng) Họa (Thắm)
Địa (Hương) Văn (Nhung) Tự chọn (Sương) Hóa (N Thủy) Lý (Khánh) Họa (Thắm) Văn (Duyên) Địa (Thỏa) Văn (Nguyên) Địa (Tâm)
Hóa (N Thủy) Văn (Nhung) Địa (Hương) Tự chọn (Sương) Địa (Thỏa) Lý (Khánh) Văn (Duyên) Sử (Tâm) Văn (Nguyên) CN (Thắm)
7 Văn (Huệ) Sử (Tâm) GDCD (Duyên) CN (Viên) Toán (Mười) CN (Thắm) Tin (Mới) Toán (Phượng) Nhạc (Trang) Sinh (Điệp)
CN (Viên) Toán (Thu) Văn (Huệ) GDCD (Duyên) Nhạc (Trang) Sinh (Điệp) Sử (Tâm) CN (Thắm) Toán (Phượng) Tin (Mới)
Toán (Thu) CN (Viên) Văn (Huệ) Toán (Mười) Anh (Xuân) Anh (X Thanh) CN (Thắm) Sinh (Điệp) Tin (Mới) Nhạc (Trang)
Văn (Huệ) Anh (X Thanh) Toán (Mười) Văn (V Hà) Sinh (Sơn) Toán (Thu) Toán (Phượng) Anh (Xuân) Sinh (Điệp) Toán (Huệ)
SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
Vì mới lần đầu xếp TKB Quý thầy cô xem có trùng tiết , thiếu tiết, chưa hợp lý xin quý thầy cô liên hệ nhẹ nhàng sđt    0936 135 123
Xin cảm ơn quý thầy cô