TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU KHỐI 6 - 8 (Áp dụng tạm thời 03/01/2017)
    Lớp Thứ 8.1 (Lý) 8.2 (Nghiệp) 8.3 (nhung) 8.4 (Nhung) 8.5 (Anh) 8.6 (Sơn) 6.1 (Hương) 6.2 Văn (Hân) 6.3(Phượng) 6.4 (Điệp) 6.5 (Thúy) 6.6 (Duyên)
2 Van (Duyên)  Sử (Thúy) Văn (nhung) Văn (Anh) CN (Nhung) Anh (Trinh) GD (Hương) Toán (Hương) Tin (Nguyệt) Họa (Hằng) Anh (Ngọc) Sinh (Điệp)
Van (Duyên)  Anh (Trinh) Văn (nhung) Anh (Ngọc) Họa (Hằng) Sinh (Sơn) Văn (Anh) Lý (Nghiệp) Tin (Nguyệt) Sử (Thúy) Sinh (Điệp) Lý (Nhung)
Anh (Trinh) CN (Nhung) Sử (Thúy) Sinh (Sơn) Văn (Anh) Văn (nhung) Toán (Hương) Sinh (Điệp) CN (Lý) Anh (Ngọc) Tin (Nguyệt) Van (Duyên)
Hóa (Lý) Lý (Nghiệp) Anh (Trinh) CN (Nhung) Văn (Anh) Văn (nhung) Anh (Ngọc) Họa (Hằng) Sử (Thúy) Sinh (Điệp) Tin (Nguyệt) Van (Duyên)
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ   Chào cờ
3 Anh (Trinh) Nhạc (Trang) Hóa (Sương) Tin (Thúy) Toán (Thịnh) Địa (Hương Anh (Ngọc) GD (Hương) Văn (nhung) Tin (Nguyệt) Toán (H Hương) CN (Liên)
Nhạc (Trang) Toán (Thịnh) Anh (Trinh) Tin (Thúy) Địa (Hương CN (Nhung) CN (Liên) Toán (Hương) Văn (nhung) Tin (Nguyệt) Toán (H Hương) Anh (Ngọc)
Toán (Thịnh) Hóa (Sương) Địa (Tâm) Địa (Hương Anh (Trinh) Toán (Huệ) Toán (Hương) CN (Liên) Toán (H Hương) Văn (nhung) Lý (Nhung) Tin (Nguyệt)
Toán (Thịnh) Địa (Tâm) Toán (Hương) Nhạc (Trang) Tin (Thúy) Toán (Huệ) Họa (Hằng) Anh (Ngọc) Toán (H Hương) Văn (nhung) CN (Liên) Tin (Nguyệt)
Địa (Tâm) Họa (Hằng) Toán (Hương) Hóa (Liên) Tin (Thúy) Anh (Trinh)            
4 Toán (Thịnh) Anh (Trinh) Tin (Thúy) Văn (Anh) GDCD (Ánh) Địa (Hương CN (Liên) Tin (Nguyệt) Toán (H Hương) Anh (Ngọc) Van (Duyên) Nhạc (Trang)
Anh (Trinh) Toán (Thịnh) Tin (Thúy) Anh (Ngọc) Văn (Anh) GDCD (Ánh) Sinh (Điệp) Tin (Nguyệt) Địa (Hương Toán (H Hương) Van (Duyên) CN (Liên)
Tin (Nguyệt) Van (Duyên) Nhạc (Trang) GDCD (Ánh) Anh (Trinh) Tin (Thúy) Văn (Anh) Anh (Ngọc) Sinh (Điệp) GD (H Hương) CN (Liên) Địa (Hương
Tin (Nguyệt) Van (Duyên) Hóa (Sương) Địa (Hương Hóa (Liên) Tin (Thúy) Văn (Anh) Nhạc (Trang) CD (Thịnh) CN (Điệp) Toán (H Hương) Anh (Ngọc)
Van (Duyên)  Hóa (Sương) Anh (Trinh) Hóa (Liên) Địa (Hương Nhạc (Trang)            
5 GDCD (Ánh) Anh (Trinh) Địa (Tâm) Toán (Thịnh) Lý (Viên) Hóa (Lý) Anh (Ngọc) Sinh (Điệp) Anh (Phượng) Nhạc (Trang) Họa (Hằng) Toán (H Hương)
Lý (Nghiệp) Địa (Tâm) GDCD (Ánh) Lý (Viên) Anh (Trinh) Sinh (Sơn) Nhạc (Trang) Toán (Hương) Họa (Hằng) Sinh (Điệp) Anh (Ngọc) Toán (H Hương)
Địa (Tâm) GDCD (Ánh) Sinh (Sơn) Anh (Ngọc) Toán (Thịnh) Anh (Trinh) Sinh (Điệp) Toán (Hương) CN (Lý) Lý (Nghiệp) Toán (H Hương) Họa (Hằng)
HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG HĐNG
6 Sinh (Sơn) Tin (Nguyệt) Lý (Viên) Họa (Hằng) Toán (Thịnh) Toán (Huệ) Toán (Hương) Anh (Ngọc) Toán (H Hương) Văn (nhung) Sử (Thúy) Van (Duyên)
Họa (Hằng) Tin (Nguyệt) Văn (nhung) Sinh (Sơn) Toán (Thịnh) Lý (Viên) Toán (Hương) Sử (Thúy) Nhạc (Trang) Toán (H Hương) Van (Duyên) Anh (Ngọc)
Van (Duyên)  Sinh (Sơn) Toán (Hương) Toán (Thịnh) Nhạc (Trang) Họa (Hằng) Tin (Nguyệt) Văn (Hân) Văn (nhung) Toán (H Hương) Anh (Ngọc) Sử (Thúy)
Sử (Thúy) Van (Duyên) Họa (Hằng) Toán (Thịnh) Sinh (Sơn) Văn (nhung) Tin (Nguyệt) Văn (Hân) Anh (Phượng) Anh (Ngọc) Nhạc (Trang) Toán (H Hương)
                       
7 Toán (Thịnh) Sinh (Sơn) Toán (Hương) Sử (Thúy) Hóa (Liên) Sử (Thúy) Văn (Anh) Địa (Hương Sinh (Điệp) Văn (nhung) GD (H Hương) Van (Duyên)
Sinh (Sơn) Van (Duyên) Văn (nhung) Toán (Thịnh) Văn (Anh) Toán (Huệ) Sử (Thúy) CN (Liên) Anh (Phượng) Địa (Hương Sinh (Điệp) Toán (H Hương)
CN (Nhung) Toán (Thịnh) Sinh (Sơn) Văn (Anh) Sử (Thúy) Hóa (Lý) Lý (Nghiệp) Văn (Hân) Văn (nhung) CN (Điệp) Địa (Hương GD (H Hương)
Hóa (Lý) Toán (Thịnh) CN (Nhung) Văn (Anh) Sinh (Sơn) Văn (nhung) Địa (Hương Văn (Hân) Lý (Nghiệp) Toán (H Hương) Van (Duyên) Sinh (Điệp)
SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
TKB Quý thầy cô xem có trùng tiết , thiếu tiết, chưa hợp lý xin quý thầy cô liên hệ nhẹ nhàng sđt    0936 135 123
Xin cảm ơn quý thầy cô