TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 |
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Số 3 | |||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Lê Văn Bằng | Toán (6A1) | 4 | ||
2 | Đinh Quốc Hoàn | Toán (6A6) | 4 | ||
3 | Nguyễn Thị Thu Năm | 8A5 | ChCờ (8A5) + SHL (8A5) + Toán (6A5, 8A4, 8A5) + HĐNG (8A5) | 15 | |
4 | Nông Thị Rung | Toán (6A2, 6A3, 6A4, 6A7) | 16 | ||
5 | Doãn Văn Thông | Tổ trưởng | 8A1 | ChCờ (8A1) + SHL (8A1) + Toán (8A1, 8A2, 8A3, 8A6) + HĐNG (8A1) | 22 |
6 | Lê Ngọc Du | Toán (7A1, 9A4, 9A5, 9A6) | 16 | ||
7 | Nguyễn Thị Tường Vân | 7A8 | ChCờ (7A8) + SHL (7A8) + Toán (7A5, 7A6, 7A7, 7A8) + HĐNG (7A8) | 19 | |
8 | Nguyễn Đức Hảo | 9A2 | ChCờ (9A2) + SHL (9A2) + Toán (9A1, 9A2, 9A3) + HĐNG (9A2) | 15 | |
9 | Hoàng Hữu Bá | Toán (7A2, 7A3, 7A4) + Tin (7A1, 7A2, 7A3) | 18 | ||
10 | Nguyễn Minh Hải | Tổ phó | Tin (8A1, 8A2, 8A3, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) | 18 | |
11 | Nguyễn Thảo Sương | 6A1 | ChCờ (6A1) + SHL (6A1) + Tin (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7) + HĐNG (6A1) | 17 | |
12 | Đoàn Kiên Trung | Tổng phụ trách Đội | Tin (7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 8A4, 8A5, 8A6) | 28 | |
13 | Hoàng Thị Thuận | Tổ trưởng | Văn (6A1, 6A2, 6A3, 6A5) | 19 | |
14 | Nguyễn Thị Ái Vân | tổ phó | Văn (8A1, 8A2, 8A3, 8A4) | 16 | |
15 | Hoàng Thị Vân | 7A1 | ChCờ (7A1) + SHL (7A1) + Văn (7A1, 7A2, 7A3) + HĐNG (7A1) | 15 | |
16 | Đỗ Thị Bích Lụa | Văn (9A1, 9A2, 9A3) | 15 | ||
17 | Hồ Thị Xuân | Văn (6A4, 6A6, 6A7) + CNghệ (6A1, 6A2) | 16 | ||
18 | Đặng Thị Ý | Văn (7A5, 7A6, 7A7, 7A8) | 16 | ||
19 | Nguyễn Thị Thuyến | 7A4 | ChCờ (7A4) + SHL (7A4) + Văn (7A4, 8A5, 8A6) + HĐNG (7A4) | 15 | |
20 | Lê Thi Thuỳ | 9A6 | ChCờ (9A6) + SHL (9A6) + Văn (9A4, 9A5, 9A6) + HĐNG (9A6) | 18 | |
21 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng | Lí (7A1, 7A8, 9A1, 9A4, 9A5, 9A6) + CNghệ (8A1, 8A6) | 15 | |
22 | Nguyễn Kim Quế | 8A3 | ChCờ (8A3) + SHL (8A3) + Lí (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 9A2, 9A3) + CNghệ (8A2, 8A3) + HĐNG (8A3) | 13 | |
23 | Quách Văn Sơn | 6A2 | ChCờ (6A2) + SHL (6A2) + Lí (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7) + MT (6A1, 6A2, 6A3, 6A4) + HĐNG (6A2) | 14 | |
24 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 7A6 | ChCờ (7A6) + SHL (7A6) + Lí (7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 8A5, 8A6) + CNghệ (8A4, 8A5) + HĐNG (7A6) | 13 | |
25 | Tướng Văn Sinh | 9A4 | ChCờ (9A4) + SHL (9A4) + Hóa (8A1, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4) + Sinh (7A6, 7A7) + HĐNG (9A4) | 17 | |
26 | Nguyễn Thị Phương Thảo | MT (7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) | 16 | ||
27 | Nguyễn Thị Ngọc An | Tổ trưởng | 9A1 | ChCờ (9A1) + SHL (9A1) + NNgữ (8A1, 8A2, 8A3, 9A1, 9A2) + HĐNG (9A1) | 19 |
28 | Đặng Hoàng Huy | NNgữ (7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 9A6) | 17 | ||
29 | Trịnh Thị Khánh Ly | 9A3 | ChCờ (9A3) + SHL (9A3) + NNgữ (8A4, 8A5, 8A6, 9A3, 9A4, 9A5) + HĐNG (9A3) | 18 | |
30 | Đinh Thị Tươi | 6A4 | ChCờ (6A4) + SHL (6A4) + NNgữ (6A3, 6A4, 7A1, 7A2, 7A3) + HĐNG (6A4) | 18 | |
31 | Nguyễn Thị Sao | 6A5 | ChCờ (6A5) + SHL (6A5) + NNgữ (6A1, 6A2, 6A5, 6A6, 6A7) + HĐNG (6A5) | 18 | |
32 | Phạm Công Thắng | Tổ trưởng | Sinh (7A1, 7A2) + TD (6A1, 6A2, 6A3, 6A4) | 15 | |
33 | Phạm Bá Đình | Tổ phó | TD (8A1, 8A2, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) | 16 | |
34 | Đặng Hữu Hiệp | 6A7 | ChCờ (6A7) + SHL (6A7) + TD (6A5, 6A6, 6A7, 7A6, 7A7, 7A8) + HĐNG (6A7) | 15 | |
35 | Nguyễn Đình Sơn | CNghệ (7A5, 7A6, 7A7, 7A8) + TD (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5) | 14 | ||
36 | Nguyễn Văn Hậu | Sinh (7A5, 7A8, 9A5, 9A6) + TD (8A3, 8A4, 8A5, 8A6) | 16 | ||
37 | Đăng Thị Hồng Hoan | 9A5 | ChCờ (9A5) + SHL (9A5) + Hóa (9A5, 9A6) + Sinh (9A1, 9A2, 9A3, 9A4) + HĐNG (9A5) | 15 | |
38 | Lê Thị Vân | CNghệ (6A5, 6A7) + MT (6A5, 6A6, 6A7, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4) | 11 | ||
39 | Nguyễn Thị Ngân | Hóa (8A2, 8A3, 8A4) + Sinh (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6) | 18 | ||
40 | Vũ Thị Ngọc | 6A6 | ChCờ (6A6) + SHL (6A6) + Hóa (8A5, 8A6) + Sinh (6A1, 6A2, 6A3, 6A5, 6A6) + HĐNG (6A6) | 17 | |
41 | Võ Thị Kim Thu | Sinh (6A4, 6A7, 7A3, 7A4) + CNghệ (6A3, 6A4, 6A6) | 14 | ||
42 | Phạm Khả Thuận | Phổ cập | Địa (8A1, 8A2) | 4 | |
43 | Lê Hữu Đạo | Tổ trưởng | Địa (7A1, 7A2, 7A3) + CNghệ (7A1, 7A2, 7A3, 7A4) | 13 | |
44 | Bùi Thị Dung | 7A7 | ChCờ (7A7) + SHL (7A7) + Địa (7A6, 7A7, 7A8) + CNghệ (9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) + HĐNG (7A7) | 15 | |
45 | Nguyễn Thị Sen | 7A5 | ChCờ (7A5) + SHL (7A5) + Địa (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 7A4, 7A5, 8A6) + HĐNG (7A5) | 16 | |
46 | Mại Trọng Hào | Sử (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A7, 7A8) | 19 | ||
47 | Hồ Thị Phượng Liên | 8A4 | ChCờ (8A4) + SHL (8A4) + Địa (8A3, 8A4, 8A5, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) + HĐNG (8A4) | 15 | |
48 | Phạm Thị Thanh Huyền | Tổ phó | 8A2 | ChCờ (8A2) + SHL (8A2) + Sử (7A5, 7A6, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3) + HĐNG (8A2) | 17 |
49 | Trần Thy Trinh | 8A6 | ChCờ (8A6) + SHL (8A6) + Sử (8A5, 8A6, 9A4, 9A5, 9A6) + GDCD (9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) + HĐNG (8 | 17 | |
50 | Phạm Huy Lượng | 7A3 | ChCờ (7A3) + SHL (7A3) + Nhạc (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6) + | 17 | |
51 | Nguyễn Thị Mai Hường | 6A3 | ChCờ (6A3) + SHL (6A3) + GDCD (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 8A4, 8A5, 8A6) + Nhạc (6A1, 6A2, 6A | 17 | |
52 | Lê Thị Ngọc Hà | 7A2 | ChCờ (7A2) + SHL (7A2) + GDCD (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 8A1, 8A2, 8A3) + Nhạc (6A5, 6A | 17 |