DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN MÔN VÀ VĂN PHÒNG NĂM HỌC 2016-2017 |
||||||
Kèm theo Quyết định số /QĐ-THPT TPCL ngày tháng năm 2016 | ||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | CHUYÊN MÔN | TỔ | NHIỆM VỤ | GHI CHÚ |
|
1 | Nguyễn Thanh Trúc | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ trưởng | 1 | |
2 | Thái Thị Xuân Lan | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ phó | 2 | |
3 | Nguyễn Bích Phượng | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 3 | |
4 | Đỗ Thị Mai Liên | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 4 | |
5 | Trần Thị Thúy Hằng | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 5 | |
6 | Nguyễn Hữu Nữa | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 6 | |
7 | Nguyễn Giang San | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 7 | |
8 | Trần Hoàng Nữ | Ngữ văn | Tổ Ngữ văn | Tổ viên | 8 | |
9 | Võ Quốc Công | Sử | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | PHT | 1 |
10 | Nguyễn Thị Thủy | Sử | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ phó | 2 | |
11 | Hồ Thị Thanh | Sử | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 3 | |
12 | Nguyễn Thị Như Trang | Sử | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 4 | |
13 | Lê Thị Hồng Dung | Địa | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ trưởng | 5 | |
14 | Nguyễn Thị Thúy Duy | Địa | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 6 | |
15 | Nguyễn Ngọc Hảo | Địa | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 7 | |
16 | Nguyễn Thành Út | Địa | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 8 | |
17 | Mai Thị Truyền | GDCD | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 9 | |
18 | Phạm Thị Ngọc Dung | GDCD | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ phó | 10 | |
19 | Lâm Văn Phương | GDCD | Tổ Sử-Địa-GDCD | Tổ viên | 11 | |
20 | Phạm Trường Sơn | Tin học | Tổ Tin học | Tổ trưởng | 1 | |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | Tin học | Tổ Tin học | Tổ phó | 2 | |
22 | Nguyễn Như Quỳnh | Tin học | Tổ Tin học | Tổ viên | 3 | |
23 | Võ Thị Thu Liễu | Tin học | Tổ Tin học | Tổ viên | 4 | |
24 | Châu Trung Hậu | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ trưởng | 1 | |
25 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ phó | 2 | |
26 | Hùynh Kim Tươi | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 3 | |
27 | Đinh Công Thiện | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 4 | |
28 | Võ Thị Ánh Nguyệt | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 5 | |
29 | Huỳnh Thị Thắm | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 6 | |
30 | Đoàn Thị Ái Phương | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 7 | |
31 | Trần Thu Thảo | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | 8 | |
32 | Võ Thị Tuyết Nhung | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | HT | 9 |
33 | Nguyễn Kim Lan | Tiếng Anh | Tổ Tiếng Anh | Tổ viên | PHT | 10 |
34 | Trần Thị Thu Thủy | Toán | Tổ Toán | Tổ trưởng | 1 | |
35 | Nguyễn Văn Khanh | Toán | Tổ Toán | Tổ phó | 2 | |
36 | Trần Hà Dạ Thảo | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 3 | |
37 | Nguyễn Văn Châu | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 4 | |
38 | Trần Thị Bích Vân | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 5 | |
39 | Huỳnh Tấn Ngọc Luân | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 6 | |
40 | Trần Minh Hùng | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 7 | |
41 | Huỳnh Thanh Tuấn | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 8 | |
42 | Nguyễn Kim Dung | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 9 | |
43 | Phạm Thị Thu Giang | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | 10 | |
44 | Nguyễn Ngọc Thăng | Toán | Tổ Toán | Tổ viên | PHT | 11 |
45 | Nguyễn Thành Đạt | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ trưởng | 1 | |
46 | Trần Nguyễn Ngọc Dung | Lý - KTCN | Tổ Lý - KTCN | Tổ phó | 2 | |
47 | Phan Hoàng Kỳ Nam | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 3 | |
48 | Lại Dương Ngọc Điệp | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 4 | |
49 | Nguyễn Hồng Hạnh | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 5 | |
50 | Nguyễn Thị Duyên | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 6 | |
51 | Nguyễn Thị Ba Lê | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 7 | |
52 | Nguyễn Duy Thành | Lý | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 8 | |
53 | Phạm Trọng Tuyến | KTCN | Tổ Lý - KTCN | Tổ viên | 9 | |
54 | Trần Văn Anh | Hóa | Tổ Hóa | Tổ trưởng | 1 | |
55 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhụy | Hóa | Tổ Hóa | Tổ phó | 2 | |
56 | Nguyễn Tấn Thiện | Hóa | Tổ Hóa | Tổ viên | 3 | |
57 | Trần Thị Thanh Hằng | Hóa | Tổ Hóa | Tổ viên | 4 | |
58 | Lê Thị Ngộ | Hóa | Tổ Hóa | Tổ viên | 5 | |
59 | Hồ Thị Quyên | Hóa | Tổ Hóa | Tổ viên | 6 | |
60 | Dương Kiều Diễm Thúy | Hóa | Tổ Hóa | Tổ viên | 7 | |
61 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Sinh | Tổ Sinh - KTNN | Tổ trưởng | 1 | |
62 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Sinh-KTNN | Tổ Sinh - KTNN | Tổ phó | 2 | |
63 | Phan Ngọc Hồ | Sinh | Tổ Sinh - KTNN | Tổ viên | 3 | |
64 | Tống Quốc Hưng | Sinh-KTNN | Tổ Sinh - KTNN | Tổ viên | 4 | |
65 | Lê Thị Minh Thu | TB | Tổ Sinh - KTNN | Tổ viên | 5 | |
66 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TB | Tổ Sinh - KTNN | Tổ viên | 6 | |
67 | Nguyễn Văn Huẩn | TD-QP | Tổ TD - GDQP | Tổ trưởng | 1 | |
68 | Nguyễn Phước Nghĩa | TD-QP | Tổ TD - GDQP | Tổ phó | 2 | |
69 | Lê Văn Lang | TD-QP | Tổ TD - GDQP | Tổ viên | 3 | |
70 | Nguyễn Quang Vinh | TD-QP | Tổ TD - GDQP | Tổ viên | 4 | |
71 | Nguyễn Xuân Viên | TD-QP | Tổ TD - GDQP | Tổ viên | 5 | |
72 | Bùi Ngọc Ẩn | Văn thư | Tổ Văn phòng | Tổ trưởng | 1 | |
73 | Trần Thị Thu Trâm | VT - Thủ quỹ | Tổ Văn phòng | Tổ phó | 2 | |
74 | Lê Thị Mỹ Hiền | Kế toán | Tổ Văn phòng | Tổ viên | 3 | |
75 | Phan Thị Thu Cúc | Y sĩ | Tổ Văn phòng | Tổ viên | 4 | |
76 | Cao Thanh Sang | Bảo vệ | Tổ Văn phòng | Tổ viên | 5 | |
77 | Quách Can | Bảo vệ | Tổ Văn phòng | Tổ viên | 6 | |
78 | Trịnh Thị Kim Tương | Tạp vụ | Tổ Văn phòng | Tổ viên | 7 | |