| DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN THÀNH TỐT NỘI DUNG MỘT SỐ M | |||||
| Số vào sổ | Họ và tên | Lớp | |||
| 119 | Vũ Thành Đạt | 1A | |||
| 120 | Nguyễn Văn Trường | 1A | |||
| 121 | Lê Quốc Huy | 1A | |||
| 122 | Huỳnh Phương Linh | 1A | |||
| 123 | Nguyễn Quyền Linh | 1A | |||
| 124 | Hồ Tuyết Nhi | 1A | |||
| 125 | Lê Hữu Châu | 1A | |||
| 126 | Phạm Thị Nghía | 1A | |||
| 127 | Phan Yến Ngọc | 1A | |||
| 128 | Dương Trường An | 1A | |||
| 129 | Phan Vũ Tài | 1A | |||
| 130 | Nguyễn Thị Anh Đào | 1A | |||
| 131 | Võ Thị Doan | 1B | |||
| 132 | Nguyễn Anh Duy | 1B | |||
| 133 | Nguyễn Hải Đăng | 1B | |||
| 134 | Lê Kim Hiện | 1B | |||
| 135 | Lữ Phú Lộc | 1B | |||
| 136 | Lê Kim Như | 1B | |||
| 137 | Nguyễn Minh tấn | 1B | |||
| 138 | Trần Nhật Khang | 1B | |||
| 139 | Võ Thi Thi | 1B | |||
| 140 | Nguyễn Văn Đệ | 1B | |||
| 141 | Nguyễn Hải Nam | 1B | |||
| 142 | Lê Chí Cường | 1C | |||
| 143 | Trần Mai Khương | 1C | |||
| 144 | Trần Lê | 1C | |||
| 145 | Trần Hoài Nam | 1C | |||
| 146 | Đặng Chí Tâm | 1C | |||
| 147 | Trần Văn Thắng | 1C | |||
| 148 | Phan Cẩm Tú | 1C | |||
| 149 | Trần Khánh Em | 1C | |||
| 150 | Trương Tuyết Ngọc | 1C | |||
| 151 | Huỳnh Nhật Huy | 1C | |||
| 152 | Ngô Kim Yến | 1C | |||
| 153 | Cao Thị Kim Anh | 2A | |||
| 154 | Nguyễn Tiến Đạt | 2A | |||
| 155 | Nguyễn Phước Hào | 2A | |||
| 156 | Phan Kim Ngân | 2A | |||
| 157 | Phan Thanh Ngân | 2A | |||
| 158 | Lê Huỳnh Như | 2A | |||
| 159 | Dương Thanh Phúc | 2A | |||
| 160 | Phan Trầm Diễm Quỳnh | 2A | |||
| 161 | Nguyễn Minh Thư | 2A | |||
| 162 | Ngô Thị Huyền Trâm | 2A | |||
| 163 | Nguyễn Quốc Tuấn | 2A | |||
| 164 | Ngô Khánh Văn | 2A | |||
| 165 | Bùi Ánh Xuân | 2A | |||
| 166 | Trần Thị Như Ý | 2A | |||
| 167 | Phan Hồng Duy | 2B | |||
| 168 | Lâm Chấn Khang | 2B | |||
| 169 | Huỳnh Thanh Khiêm | 2B | |||
| 170 | Dương Nhã Linh | 2B | |||
| 171 | Dương Bình Minh | 2B | |||
| 172 | Đỗ Ngọc Mỵ | 2B | |||
| 173 | Nguyễn Thị Uyển Nghi | 2B | |||
| 174 | Lê Bảo Ngọc | 2B | |||
| 175 | Lê Duy Thanh | 2B | |||
| 176 | Hồ Hiếu Nhân | 2B | |||
| 177 | Nguyễn Trần Nhật Duy | 2B | |||
| 178 | Phạm Minh Anh | 2C | |||
| 179 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2C | |||
| 180 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2C | |||
| 181 | Trương Kim Minh | 2C | |||
| 182 | Đỗ Thạch Tuấn Huy | 2C | |||
| 183 | Hồ Yến Nhi | 2C | |||
| 184 | Sơn Thị Kiều Nghi | 2C | |||
| 185 | Lâm Thái Phong | 2C | |||
| 186 | Nguyễn Trọng Phúc | 2C | |||
| 187 | Trần Chí Tài | 2C | |||
| 188 | Châu Minh Tài | 2C | |||
| 189 | Châu Hoàng Trí | 2C | |||
| 190 | Lại Thị Ngọc Trâm | 2C | |||
| 191 | Nguyễn Thị Phúc Dương | 3A | |||
| 192 | Bùi Khánh Băng | 3A | |||
| 193 | Trương Tiểu Hân | 3A | |||
| 194 | Nguyễn Văn Hậu | 3A | |||
| 195 | Đỗ Hoàng Huy | 3A | |||
| 196 | Phạm Kim Loan | 3A | |||
| 197 | Phan Minh Phú | 3A | |||
| 198 | Nguyễn Như Huỳnh | 3A | |||
| 199 | Trần Minh Thư | 3A | |||
| 200 | Phùng Bảo Trân | 3A | |||
| 201 | Lâm Như Huỳnh | 3B | |||
| 202 | Thái Tiểu Mẫn | 3B | |||
| 203 | Cao Trọng Nguyễn | 3B | |||
| 204 | Huỳnh Chí Nguyện | 3B | |||
| 205 | Lý Thị Trân | 3B | |||
| 206 | Quách Triệu Vy | 3B | |||
| 207 | Trần Khánh Đăng | 3B | |||
| 208 | Phạm Võ Quốc Khang | 3B | |||
| 209 | Văn Hữu Lộc | 3C | |||
| 210 | Lương Trí Bảo | 3C | |||
| 211 | Lý Anh Tuấn | 3C | |||
| 212 | Lê Minh Tâm | 3C | |||
| 213 | Bùi Gia Nguyễn | 3C | |||
| 214 | Võ Minh Khôi | 3C | |||
| 215 | Lý Quốc Huy | 3C | |||
| 216 | Lê Văn Đại | 4A | |||
| 217 | Nguyễn Nhựt Hào | 4A | |||
| 218 | Bùi Chí Nguyện | 4A | |||
| 219 | Lê Thị Huỳnh Như | 4A | |||
| 220 | Huỳnh Ngọc Như | 4A | |||
| 221 | Trần Bé Quỳnh | 4A | |||
| 222 | Nguyễn Hữu Quỳnh | 4A | |||
| 223 | Lại Xuân Quỳnh | 4A | |||
| 224 | Lâm Duy Tân | 4A | |||
| 225 | Lê Phú Hào | 4B | |||
| 226 | Trần Anh Khoa | 4B | |||
| 227 | Phùng Trọng Nghĩa | 4B | |||
| 228 | Nguyễn Thị Bình Nguyên | 4B | |||
| 229 | Huỳnh Ngọc Như | 4B | |||
| 230 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 4B | |||
| 231 | Nguyễn Văn Vạn | 4B | |||
| 232 | Nguyễn Văn Kiệt | 4B | |||
| 233 | Nguyễn Thanh Tuấn | 4B | |||
| 234 | Nguyễn Như Bình | 4C | |||
| 235 | Nguyễn Nhựt Duy | 4C | |||
| 236 | Phan Minh Hoàng | 4C | |||
| 237 | Phan Nhựt Minh | 4C | |||
| 238 | Trần Hoàng Nhất | 4C | |||
| 239 | Lê Mỹ Như | 4C | |||
| 240 | Quách Hữu Phước | 4C | |||
| 241 | Quách Bảo Trân | 4C | |||
| 242 | Nguyễn Thị Kim Cương | 4C | |||
| 243 | Đoàn Nguyễn Hưng | 5A | |||
| 244 | Nguyễn Thành Văn Hiếu | 5A | |||
| 245 | Phạm Hoài Nam | 5A | |||
| 246 | Nguyễn Hoài Thương | 5A | |||
| 247 | Đặng Duy Khá | 5A | |||
| 248 | Lê Văn Đón | 5A | |||
| 249 | Võ Minh Hoài | 5A | |||
| 250 | Quãng Lý Quỳnh Giao | 5A | |||
| 251 | Bùi Vũ Duy | 5A | |||
| 252 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 5A | |||
| 253 | Lưu Văn Nguyên | 5A | |||
| 254 | Lâm Nhã Linh | 5A | |||
| 255 | Từ Thị Diễm Quỳnh | 5A | |||
| 256 | Lê Thị Hiền | 5A | |||
| 257 | Lê Thúy Anh | 5B | |||
| 258 | Ngô Thị Tú Anh | 5B | |||
| 259 | Thái Vĩnh Hào | 5B | |||
| 260 | Dương Phạm Ngọc Hân | 5B | |||
| 261 | Diệp Trung Hậu | 5B | |||
| 262 | Trần Minh Huy | 5B | |||
| 263 | Nguyễn Trần Vân Ly | 5B | |||
| 264 | Tô Minh Nguyễn | 5B | |||
| 265 | Nguyễn Trần Thịnh Phát | 5B | |||
| 266 | Tô Cát Phượng | 5B | |||
| 267 | Lê Anh Thư | 5B | |||
| 268 | Nguyễn Ngọc Tiền | 5B | |||
| 269 | Đoàn Trung Tín | 5B | |||
| 270 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 5B | |||
| 271 | Phạm Hoàng Dinh | 5C | |||
| 272 | Nguyễn Thị Yến Duy | 5C | |||
| 273 | Lê Như Huyền | 5C | |||
| 274 | Bùi Duy Khanh | 5C | |||
| 275 | Trần Kim Ngân | 5C | |||
| 276 | Huỳnh Như | 5C | |||
| 277 | Thạch Ngọc Phúc | 5C | |||
| 278 | Lê Thị Mỹ Quyên | 5C | |||
| 279 | Ngô Quốc Sử | 5C | |||
| 280 | Trần Thị Thảo | 5C | |||
| 281 | Dương Anh Thư | 5C | |||
| 282 | Ngô Kim Thư | 5C | |||
| 283 | Huỳnh Nhật Trường | 5C | |||
| 284 | Phạm Thị Thái Tuệ | 5C | |||