DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN THÀNH TỐT NỘI DUNG CÁC MÔN HỌC | |||||
Số vào sổ | Họ và tên | Lớp | |||
001 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 1A | |||
002 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 1A | |||
003 | Nguyễn Nhật Linh | 1A | |||
004 | Nguyễn Phương Trinh | 1A | |||
005 | Võ Lê Đức Vinh | 1A | |||
006 | Nguyễn Minh Khang | 1A | |||
007 | Trương Gia Khánh | 1A | |||
008 | Lê Hữu Thịnh | 1A | |||
009 | Lê Quốc Khiêm | 1B | |||
010 | Trần Nhật Khôi | 1B | |||
011 | Mai Hữu Linh | 1B | |||
012 | Bùi Trâm Anh | 1B | |||
013 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 1B | |||
014 | Thái Khánh Băng | 1B | |||
015 | Võ Nguyễn Quốc Huy | 1B | |||
016 | Lê Nhựt Minh | 1B | |||
017 | Tô Phượng Hằng | 1C | |||
018 | Trẫn Vĩnh Khang | 1C | |||
019 | Lê Hoàng Lỉnh | 1C | |||
020 | Lương Thị Kim Ngân | 1C | |||
021 | Cao Hà Tiên | 1C | |||
022 | Nguyễn Cẩm Tú | 1C | |||
023 | Trần Lê Long | 1C | |||
024 | Nguyễn Huỳnh Anh | 2A | |||
025 | Nguyễn Thị Diễm | 2A | |||
026 | Lý Gia Hân | 2A | |||
027 | Ngô Thúy Huỳnh | 2A | |||
028 | Lê Văn Mạnh | 2A | |||
029 | Lý Hồng Mẫn | 2A | |||
030 | Đặng Như Quỳnh | 2A | |||
031 | Nguyễn Như Quỳnh | 2A | |||
032 | Nguyễn Khánh Băng | 2B | |||
033 | Tăng Mộng Cầm | 2B | |||
034 | Nguyễn Trần Khánh Duy | 2B | |||
035 | Phạm Ngọc Duyên | 2B | |||
036 | Trần Gia Hân | 2B | |||
037 | Nguyễn Diễm Huỳnh | 2B | |||
038 | Trần Nam Hưng | 2B | |||
039 | Hồ Bích Ngọc | 2B | |||
040 | Nguyễn Lê Tố Như | 2B | |||
041 | Nguyễn Ngọc Lan Trinh | 2B | |||
042 | Nguyễn Ngọc Trinh | 2B | |||
043 | Lê Gia Hân | 2C | |||
044 | Triệu Thị Ý Như | 2C | |||
045 | Phan Nhật Duy | 2C | |||
046 | Hồ An Khang | 2C | |||
047 | Nguyễn Bảo Long | 2C | |||
048 | Nguyễn Ngọc Bích Ngân | 2C | |||
049 | Nguyễn Nhật Trường | 2C | |||
050 | Châu Quốc Triệu | 3A | |||
051 | Bùi Như Thể | 3A | |||
052 | Nguyễn Chúc Quỳnh | 3A | |||
053 | Lê Thị Quỳnh Như | 3A | |||
054 | Phạm Quốc Khang | 3A | |||
055 | Đặng Minh Khánh | 3A | |||
056 | Trần Thị Mỹ Huyền | 3A | |||
057 | Phạm Hà My | 3A | |||
058 | Nguyễn Chí Bằng | 3A | |||
059 | Phan Nhựt Duy | 3B | |||
060 | Huỳnh Kim Tam Đoan | 3B | |||
061 | Dương Nhật Huy | 3B | |||
062 | Trần Huỳnh Mai | 3B | |||
063 | Nguyễn Thị Đỗ Quyên | 3B | |||
064 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 3B | |||
065 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 3B | |||
066 | Trần Văn Nguyện | 3C | |||
067 | Nguyễn Thị Lanh | 3C | |||
068 | Trần Lợi Nguyên | 3C | |||
069 | Phạm Thái Thuận | 3C | |||
070 | Võ Thị Ngọc Y | 3C | |||
071 | Trần Văn Tý | 3C | |||
072 | Phạm Nhựt Hào | 3C | |||
073 | Phan Quốc Duy | 4A | |||
074 | Trần Trọng Nguyễn | 4A | |||
075 | Trần Thị Yến Nhi | 4A | |||
076 | Nguyễn Hồng Phúc | 4A | |||
077 | Nguyễn Thiên Phước | 4A | |||
078 | Huỳnh Phượng Vi | 4A | |||
079 | Nguyễn Khắc Kiệt | 4B | |||
080 | Nguyễn Thanh Nhã | 4B | |||
081 | Trần Thanh Phú | 4B | |||
082 | Nguyễn Thị Trầm | 4B | |||
083 | Phan Thị Bích Huyền | 4B | |||
084 | Lê Thảo Vy | 4B | |||
085 | Phan Khánh Duy | 4C | |||
086 | Trần Như Huỳnh | 4C | |||
087 | Ngô Như Huỳnh | 4C | |||
088 | Tô Bích Phượng | 4C | |||
089 | Trần Thị Như Quỳnh | 4C | |||
090 | Phan Thảo Vy | 5A | |||
091 | Trần Đông Hil | 5A | |||
092 | Tiêu Như Ý | 5A | |||
093 | Nguyễn Trần Gia Nguyễn | 5A | |||
094 | Nguyễn Hà Phương Oanh | 5A | |||
095 | Lê Huỳnh Nhu | 5A | |||
096 | Nguyễn Quốc Huy | 5A | |||
097 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn | 5A | |||
098 | Lê Thị Ánh Hồng | 5A | |||
099 | Nguyễn Kim Lễ | 5A | |||
100 | Lư Vũ Thiên Tú | 5B | |||
101 | Nguyễn Phúc Duy | 5B | |||
102 | Dương Bảo Trân | 5B | |||
103 | Trần Hoài Bảo | 5B | |||
104 | Nguyễn Phan Thị Ngọc Hơn | 5B | |||
105 | Đỗ Vũ Duy | 5B | |||
106 | Cao Gia Bảo | 5B | |||
107 | Trần Gia Băng | 5B | |||
108 | Nguyễn Thị Thúy Hào | 5B | |||
109 | Lê Văn Hào | 5B | |||
110 | Nguyễn Văn Tài | 5B | |||
111 | Nguyễn Thái Duy | 5C | |||
112 | Lê Chí Hên | 5C | |||
113 | Tạ Hồng My | 5C | |||
114 | Lê Thị Khánh Ngọc | 5C | |||
115 | Trần Thị Yến Nhi | 5C | |||
116 | Nguyễn Anh Thư | 5C | |||
117 | Diệp Thảo Trâm | 5C | |||
118 | Phạm Phương Vy | 5C |