| TRƯỜNG TIỂU HỌC 3 THỊ TRẤN NĂM CĂN |
TỔNG HỢP ĐIỂM KIỂM
TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2015- 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP: 1B |
|
VỀ WEB TRƯỜNG |
VỀ TRANG XEM ĐIỂM |
|
| Ghi chú: X là Hoàn
thành: Đ : Đạt vở sạch chữ đẹp, CĐ: chưa đạt VSCĐ |
|
| STT |
Họ và
tên |
Tiếng Việt |
Toán |
Khoa học |
Sử Địa |
Tin Hoc |
Tiếng Anh |
Âm nhạc |
Mỹ Thuật |
Đạo đức |
TNXH |
Thủ Công |
Thể Dục |
VSCĐ |
Khen thưởng |
|
|
|
| 01 |
Bùi Trâm Anh |
10 |
9 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 02 |
Thái Khánh Băng |
9 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 03 |
Phan Thị Khánh Chi |
1 |
3 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 04 |
Võ Thị Doan |
9 |
9 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 05 |
Nguyễn Anh Duy |
7 |
5 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 06 |
Nguyễn Hải Đăng |
6 |
5 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 07 |
Nguyễn Văn Đệ |
6 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 08 |
Trần Khánh Em |
6 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 09 |
Trần Thị Cẩm Giang |
9 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 10 |
Nguyễn Trường
Giang |
5 |
5 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành tốt nội dung môn học |
|
| 11 |
Nguyễn Thị Trúc Hà |
7 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 12 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
9 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 13 |
Lê Kim Hiện |
10 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 14 |
Võ Nguyễn Quốc Huy |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành tốt nội dung môn học |
|
| 15 |
Lê Quốc Khiêm |
5 |
2 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 16 |
Nguyễn Vũ
Khôi |
9 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 17 |
Trần Văn
Kiệt |
8 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 18 |
Mai Hữu Linh |
5 |
3 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 19 |
Lữ Phú Lộc |
9 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 20 |
Ngô Thị Bé Mai |
6 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 21 |
Lê Nhựt Minh |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành tốt nội dung môn học |
|
| 22 |
Nguyễn Hải Nam |
8 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 23 |
Đặng Phương Nam |
2 |
1 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 24 |
Nguyễn Khánh Nguyên |
9 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 25 |
Lê Kim Như |
3 |
4 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 26 |
Lê Trung Phúc |
5 |
5 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 27 |
Nguyễn Thị Mỹ Quyên |
7 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 28 |
Diệp Nhật Quỳnh |
3 |
3 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 29 |
Nguyễn Tấn Tài |
6 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 30 |
Nguyễn Minh Tấn |
7 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 31 |
Lê Triệu Gia Thịnh |
3 |
3 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 32 |
Huỳnh Trường Thịnh |
|
|
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 33 |
Phan Thành Trung |
6 |
6 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
CĐ |
|
|
| 34 |
Trần Nhật Khôi |
10 |
10 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Hoàn thành xuất sắc |
|
| 35 |
Võ Thi Thi |
7 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 36 |
Trần Nhật Khang |
7 |
8 |
|
|
|
|
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
|
|
| 37 |
Tô Phượng Hằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành xuất sắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|