PHÒNG GD&ĐT AN MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
THCS ĐÔNG HƯNG A |
|
Phụ lục số 4 |
THÔNG KÊ THỰC
TRẠNG ĐỘI NGŨ VIÊN CHỨC TRONG ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP |
(Tính đến
ngày 30/4/2013) |
(Ban hành kèm
theo Thông tư số 14/2012/TT-BNV ngày 18 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ
Nội vụ) |
|
STT |
Đơn vị/ Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức vụ, chức danh |
Các nhiệm vụ đang đảm
nhận |
Năm tuyển dụng |
Ngạch (Chức danh nghề
nghiệp) hiện đang giữ |
Trình
độ chuyên môn cao nhất |
Trình độ ngoại ngữ |
Trình độ tin học |
Chứng chỉ bồi dưỡng
nghiệp vụ |
Nam |
Nữ |
Vào
cơ quan nhà nước |
Vào
đơn vị đang làm việc |
Trình
độ đào tạo |
Chuyên
ngành đào tạo |
Hệ
đào tạo |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
I |
Lãnh đạo đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn
Văn Thông |
4/3/1958 |
|
Hiệu
trưởng |
Chỉ
đạo chung, quản lý mọi hoạt động trong nhà trường, dạy Toán tự chọn 2 lớp 9 |
1979 |
1979 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP
Toán |
Tại
chức |
|
|
Quản
lý GD THCS |
2 |
Phạm
Thị Yến |
|
13/03/1964 |
P.Hiệu
trưởng |
Phụ
trách chuyên môn, duyệt hồ sơ sổ sách giáo viên, tổ chức dự giờ và đánh giá
xếp loại giáo viên, dạy tự chọn văn 6/2, 6/3, 9/1, 9/2 |
1983 |
1983 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Ngữ văn |
Tại
chức |
B
Tiếng Anh |
|
Quản
lý GD THCS |
II |
Tổ
Xã hội (Văn, sử, Địa; Giáo dục công dân, TA) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyeãn Thò Thanh Nhanh |
|
11/10/1978 |
Giáo
viên |
Văn 2 lớp 9, GDNGLL 9/2, tổ trưởng tổ xã
hội. Chủ nhiệm lớp 9/2. |
1999 |
1999 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Ngữ văn |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Nát |
|
27/12/1984 |
Giáo
viên |
Văn
2 lớp 8, dạy tự chọn văn 2 lớp 8, 7/3, H nghiệp 2 lớp 9 |
2009 |
2009 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Ngữ văn |
Chính
quy |
B
Tiếng Trung |
A |
|
3 |
Phạm
Thị Rực |
|
21/02/1985 |
Giáo
viên |
Văn
6/1, 7/1, tự chọn văn 6/1, 7/1, 7/2 |
2010 |
2010 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP
Ngữ văn |
Chính
quy |
A
Tiếng Anh |
A |
|
4 |
Lê
Thị Quyên |
|
12/9/1977 |
Giáo
viên |
Văn
6/2,6/3,Công nghệ 6/3 |
1995 |
1995 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Ngữ văn |
Từ
xa |
|
|
|
5 |
Nguyễn
Hải Hùng |
14/12/1976 |
|
Giáo
viên |
Văn 7/2, 7/3,
GDNGLL 7/2, Chủ nhiệm lớp 7/2, |
1994 |
1994 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Ngữ văn |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
6 |
Nguyễn
Minh Diễn |
|
9/10/1979 |
Giáo
viên |
Sử
2 lớp 9, 8/1, 3 lớp 7, địa 7/3, GDNGLL 7/3; Chủ nhiệm lớp 7/3; Tổ phó tổ xã
hội. |
1999 |
1999 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Lịch sử |
Từ
xa |
|
|
|
7 |
Hà
Minh Tổng |
6/9/1977 |
|
Giáo
viên |
Địa 3 lớp 6, 2 lớp 8, 2 lớp 9,7/1, 7/2,
GDNGLL 7/1; Chủ nhiệm lớp 7/1. |
1999 |
1999 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Lịch sử |
Từ
xa |
|
|
|
8 |
Châu
Thị Trang |
|
26/10/1977 |
Giáo
viên |
Giáo
dục công dân 10 lớp, GDNGLL 6/3; Chủ
nhiệm lớp 6/3. |
1995 |
1995 |
15a.202 |
Đại
học |
SPGD
chính trị |
Từ
xa |
|
|
|
9 |
Nguyễn
Quốc Phục |
20/08/1979 |
|
Giáo
viên |
Tiếng
Anh 9/1, 2 lớp 8 và 3 lớp 7. |
2003 |
2003 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Tiếng Anh |
Từ
xa |
|
|
|
10 |
Nguyễn
Thị Hương |
|
4/2/1983 |
Giáo
viên |
Tiếng Anh 3 lớp 6, 9/2, GDNGLL 6/2; Chủ nhiệm lớp 6/2. |
2004 |
2004 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Tiếng Anh |
Từ
xa |
|
|
|
III |
Tổ
Tự nhiên (Toán, Lý, Hóa, Sinh, Công nghệ, thể dục) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn
Văn Hiệu |
4/10/1983 |
|
Giáo
viên |
Hóa
2 lớp 8, 2 lớp 9, sinh 7/2, 7/3, GDNGLL 9/1, Chủ nhiệm lớp 9/1, tổ trưởng tổ
tự nhiên, bí thư chi đoàn. |
2004 |
2004 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Sinh |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
2 |
Nguyễn
Thị Kim Mai |
|
12/5/1983 |
Giáo
viên |
Toán
8/1, 2 lớp 9,GDNGLL 8/1. Chủ nhiệm lớp
8/1. |
2004 |
2004 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Toán |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
3 |
Hoàng
Bá Cường |
30/12/1983 |
|
Giáo
viên |
Toán
3 lớp 6,7/1, tự chọn toán 6/1 |
2004 |
2004 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Toán |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
4 |
Trần
Liên Nhơn |
24/09/1982 |
|
Giáo
viên |
Toán
8/2, 7/3,Tự chọn toán 2 lớp 8, 7/3, GDNGLL 8/2, Chủ nhiệm lớp 8/2, tổ phó tổ tự nhiên; trưởng ban thanh
tra nhân dân. |
2008 |
2008 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Toán |
Từ
xa |
|
|
|
5 |
Lê
Công Trung |
2/11/1965 |
|
Giáo
viên |
Sinh
3 lớp 6,7/1, 2 lớp 8, 2 lớp 9.Chủ tịch công đoàn |
1992 |
1992 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
Sinh học |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
6 |
Nguyễn
Thị Hồng Thúy |
|
20/10/1985 |
Giáo
viên |
Mỹ thuật 10 lớp, GDNGLL 6/1. Chủ nhiệm lớp
6/1, |
2007 |
2007 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP
Mỹ thuật |
Chính
quy |
|
|
|
7 |
Lê
Hồng Quân |
10/5/1986 |
|
Giáo
viên |
Tổng
phụ trách Đội, dạy thể dục 3 lớp 6, 7/1, 7/2. |
2009 |
2009 |
15a.201 |
Đại
học |
ÑH SP Sinh-KTNN |
Chính
quy |
B
Tiếng Anh |
A |
|
8 |
Trương
Thành |
13/12/1988 |
|
Giáo
viên |
Công nghệ 3 lớp 7, 2 lớp 8, 2 lớp 9 ; Lý 3
lớp 7, 3 lớp 7; |
2010 |
2010 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP Lỳ -KTCN |
Chính
quy |
A
Tiếng Anh |
A |
|
9 |
Dương
Thị Ngọc Tho |
|
8/1/1988 |
Giáo
viên |
Dạy
Âm nhạc 10 lớp, trực văn phòng |
2012 |
2012 |
15a.201 |
Đại
học |
Nhạc |
Chính
quy |
B
Tiếng Anh |
A |
|
10 |
Trần
Quang Thuận |
8/8/1974 |
|
Giáo
viên |
Thể
dục 2 lớp 8, 2 lớp 9,7/3; thủ quỹ |
1995 |
1995 |
15a.201 |
Đại
học |
SP
TDTT |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
A |
|
III |
Tổ
Văn phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn
Vũ Phong |
21/11/1979 |
|
Giáo
viên |
Thự
viện; dạy Sử 3 lớp 6, 8/2; tổ trưởng tổ văn phòng. |
2002 |
2002 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Sử |
Từ
xa |
A
Tiếng Anh |
|
|
2 |
Lê
Hoàng Khải |
15/09/1978 |
|
Giáo
viên |
Kế
toán; dạy lý 2 lớp 8, 2 lớp 9; tổ phó tổ văn phòng |
1997 |
1997 |
15a.202 |
Đại
học |
SP
Toán |
Từ
xa |
|
|
|
3 |
Nguyễn
Thị Hồng Cẩm |
|
16/09/1989 |
Giáo
viên |
Văn
thư; dạy toán 7/2, Tự chọn toán 7/1, 7/2 |
2010 |
2010 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP
Toán |
Chính
quy |
A
Tiếng Anh |
A |
|
4 |
Trương
Phi Long |
21/11/1989 |
|
Giáo
viên |
Thiết bị; dạy công nghệ 6/1, 6/2. |
2011 |
2011 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
SP
Tin học ứng dụng |
Chính
quy |
|
A |
|
5 |
Trần
Thanh Tòng |
8/4/1978 |
|
Giáo
viên |
Phụ trách công
nghệ TT, GV biệt phái trung tâm học tập cộng đồng, Phổ cập, dạy tự chọn toán
6/2, 6/3. |
1997 |
1997 |
15a.202 |
Cao
đẳng |
Toán
lý |
Từ
xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Hưng A, ngày 25
tháng 04 năm 2013 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
|
Nguyễn Văn Thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|