9A5[1] | DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI | |||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Toán | Vật lí | Hoá học | Tin học | Sinh học | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lí | Anh văn | GDCD | C.Nghệ | TBCM | Học lực | H.Kiểm | GHI CHÚ HỌC SINH CẦN PHẢI THI LẠI CÁC MÔN |
1 | Tăng Thị Ngọc Cúc | 3.7 | 6.0 | 4.3 | 5.7 | 3.3 | 3.3 | 2.0 | 4.0 | 4.0 | 3.7 | 4.0 | Y | T | Toán H.học Ng.văn L.sử Địa lý A.văn GDCD C.nghệ | |