1
1
2 HỌC KỲ I Từ ngày 8/22/2011 2 66
3 TUẦN LỄ 1 Đến ngày 8/27/2011 3 107
4 4 148
5 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 5 19 189
6 2 1 TĐ4 4 1 1TĐ4 Dế Mèn bênh vực kẻ yếu.   6 20 230
7 2 T4 4 1 T 1T4 Ôn tập: các số đến 100000   7 21 271
8   3 ĐĐ4 4 1 ĐĐ 1ĐĐ4 Trung thực trong học tập   8 22 312
9 22/08 4       AV AV     9 23 353
10 22/08 5       H H     10 24 394
11   6       CC CC     11 25 435
12 3 1 CT4 4 1 CT 1CT4 Nghe-viết: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu.   12 26 476
13 2 T4 4 2 T 2T4 Ôn tập: các số đến 100000 (tt)   13 27 517
14   3 LT&C4 4 1 LT&C 1LT&C4 Cấu tạo của tiếng.   14 28 558 568
15 23/08 4 KH4 4 1 KH 1KH4 - Con người cần gì để sống?   15 29 599 610
16 23/08 5 LS4 4 1 LS 1LS4 Môn Lịch sử và Địa lí   16 30 640 1214
17   6       TH TH     17 31 681 1255
18 4 1       TD TD     18 32 722 1296
19 2 KC4 4 1 KC 1KC4 Sự tích hồ Ba Bể.   19 33 763 1337
20   3 T4 4 3 T 3T4 Ôn tập: các số đến 100000 (tt)   20 34 804 1378
21 24/08 4 TĐ4 4 2 2TĐ4 Mẹ ốm.   21 35 845 1419
22 24/08 5 KH4 4 2 KH 2KH4 - Trao đổi chất ở người   22 886 1460
23   6               23 Tuần 1 927 1502
24 5 1 TLV4 4 1 TLV 1TLV4 Thế nào là kể chuyện?   24 Tuần 1 968 988
25 2 T4 4 4 T 4T4 Biểu thức có chứa 1 chữ   25 Tuần 1 1009 1030
26 3 LT&C4 4 2 LT&C 2LT&C4 Luyện tập về cấu tạo của tiếng.   26 Tuần 1 1050 1072
27 25/08 4 KT4 4 1 KT 1KT4 Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu   27 Tuần 1 1091 1114
28   5       AV AV     28 Tuần 1 1132 1156
29   6       Tin Tin     29 Tuần 1 1173 1198
30 6 1       MT MT     30 Tuần 1 1214 1240
31 2       TD TD     31 Tuần 1 1255 1282
32 3 TLV4 4 2 TLV 2TLV4 Nhân vật trong truyện.   32 Tuần 1 1296 1324
33 26/08 4 T4 4 5 T 5T4 Luyện tập   33 Tuần 1 1337 1366
34 26/08 5 ĐL4 4 1 ĐL 1ĐL4 Làm quen với bản đồ   34 Tuần 1 1378 1408
35   6       HĐTT HĐTT     35 Tuần 1 1419 1450
36 7                 36 Tuần 1 1460 1492
37                 37 Tuần 1 1501 1534
38                 38 Tuần 1 1542 1576
39 27/08                 39 Tuần 1
40 27/08                 40 Tuần 1
41                   41 Tuần 1
42 42 Tuần 1
43 HỌC KỲ I
Từ ngày
8/29/2011 43 Tuần 2
44 TUẦN LỄ 2 Đến ngày 9/3/2011 44 Tuần 2
45 45 Tuần 2
46 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 46 Tuần 2
47 2 1 TĐ4 4 3 3TĐ4 Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt).   47 Tuần 2
48 2 T4 4 6 T 6T4 Các số có 6 chữ số   48 Tuần 2
49   3 ĐĐ4 4 2 ĐĐ 2ĐĐ4 Trung thực trong học tập   49 Tuần 2
50 29/08 4       AV AV0     50 Tuần 2
51 29/08 5       H H0     51 Tuần 2
52   6       CC CC0     52 Tuần 2
53 3 1 CT4 4 2 CT 2CT4 Nghe-viết: Mười năm cõng bạn đi học.   53 Tuần 2
54 2 T4 4 7 T 7T4 Luyện tập   54 Tuần 2
55   3 LT&C4 4 3 LT&C 3LT&C4 Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết.   55 Tuần 2
56 30/08 4 KH4 4 3 KH 3KH4 - Trao đổi chất ở người (TT)   56 Tuần 2
57 30/08 5 LS4 4 2 LS 2LS4 Nước Văn Lang   57 Tuần 2
58   6       TH TH0     58 Tuần 2
59 4 1       TD TD0     59 Tuần 2
60 2 KC4 4 2 KC 2KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc).   60 Tuần 2
61   3 T4 4 8 T 8T4 Hàng và lớp   61 Tuần 2
62 31/08 4 TĐ4 4 4 4TĐ4 Truyện cổ nước mình.   62 Tuần 2
63   5 KH4 4 4 KH 4KH4 Các chất dd có trong thức ăn. Vai trò của chất bột đường   63 Tuần 2
64   6         00     64 Tuần 2
65 5 1 TLV4 4 3 TLV 3TLV4 Kể lại hành động của nhân vật.   65 Tuần 2
66 2 T4 4 9 T 9T4 SS các số có nhiều cs.   66 Tuần 2
67 3 LT&C4 4 4 LT&C 4LT&C4 Dấu hai chấm.   67 Tuần 2
68 01/09 4 KT4 4 2 KT 2KT4 Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu   68 Tuần 2
69   5       AV AV0     69 Tuần 2
70   6       Tin Tin0     70 Tuần 2
71 6 1       MT MT0     71 Tuần 2
72 2       TD TD0     72 Tuần 2
73 3 TLV4 4 4 TLV 4TLV4 Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện.   73 Tuần 2
74 02/09 4 T4 4 10 T 10T4 Triệu và lớp triệu   74 Tuần 2
75   5 ĐL4 4 2 ĐL 2ĐL4 Làm quen với bản đồ   75 Tuần 2
76   6       HĐTT HĐTT0     76 Tuần 2
77 7           00     77 Tuần 2
78           00     78 Tuần 2
79           00     79 Tuần 2
80 03/09           00     80 Tuần 2
81             00     81 Tuần 2
82             00     82 Tuần 2
83 83 Tuần 2
84 HỌC KỲ I Từ ngày 9/5/2011 84 Tuần 3
85 TUẦN LỄ 3
Đến ngày
9/10/2011 85 Tuần 3
86 86 Tuần 3
87 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 87 Tuần 3
88 2 1 TĐ4 4 5 5TĐ4 Thư thăm bạn.   88 Tuần 3
89 2 T4 4 11 T 11T4 Triệu và lớp triệu (tt)   89 Tuần 3
90   3 ĐĐ4 4 3 ĐĐ 3ĐĐ4 Vượt khó trong học tập   90 Tuần 3
91 05/09 4       AV AV0     91 Tuần 3
92   5       H H0     92 Tuần 3
93   6       CC CC0     93 Tuần 3
94 3 1 CT4 4 3 CT 3CT4 Nghe-viết: Cháu nghe câu chuyện của bà.   94 Tuần 3
95 2 T4 4 12 T 12T4 Luyện tập   95 Tuần 3
96   3 LT&C4 4 5 LT&C 5LT&C4 Từ đơn và từ phức.   96 Tuần 3
97 06/09 4 KH4 4 5 KH 5KH4 - Vai trò của chất đạm và chất béo   97 Tuần 3
98   5 LS4 4 3 LS 3LS4 Nước Âu Lạc   98 Tuần 3
99   6       TH TH0     99 Tuần 3
100 4 1       TD TD0     100 Tuần 3
101 2 KC4 4 3 KC 3KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng nhân hậu).   101 Tuần 3
102   3 T4 4 13 T 13T4 Luyện tập   102 Tuần 3
103 07/09 4 TĐ4 4 6 6TĐ4 Người ăn xin.   103 Tuần 3
104   5 KH4 4 6 KH 6KH4 - Vai trò của vi-ta-min, chất khoáng và chất xơ   104 Tuần 3
105   6         00     105 Tuần 3
106 5 1 TLV4 4 5 TLV 5TLV4 Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật.   106 Tuần 3
107 2 T4 4 14 T 14T4 Dãy số tự nhiên   107 Tuần 3
108 3 LT&C4 4 6 LT&C 6LT&C4 MRVT: Nhân hậu - Đoàn kết.   108 Tuần 3
109 08/09 4 KT4 4 3 KT 3KT4 Cắt vải theo đường vạch dấu   109 Tuần 3
110   5       AV AV0     110 Tuần 3
111   6       Tin Tin0     111 Tuần 3
112 6 1       MT MT0     112 Tuần 3
113 2       TD TD0     113 Tuần 3
114 3 TLV4 4 6 TLV 6TLV4 Tiết 2: Viết thư.   114 Tuần 3
115 09/09 4 T4 4 15 T 15T4 Viết số tự nhiên  trong hệ thập phân   115 Tuần 3
116   5 ĐL4 4 3 ĐL 3ĐL4 Dãy Hoàng Liên Sơn   116 Tuần 3
117   6       HĐTT HĐTT0     117 Tuần 3
118 7           00     118 Tuần 3
119           00     119 Tuần 3
120           00     120 Tuần 3
121 10/09           00     121 Tuần 3
122             00     122 Tuần 3
123             00     123 Tuần 3
124 124 Tuần 3
125 HỌC KỲ I Từ ngày 9/12/2011 125 Tuần 4
126 TUẦN LỄ 4
Đến ngày
9/17/2011 126 Tuần 4
127 127 Tuần 4
128 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 128 Tuần 4
129 2 1 TĐ4 4 7 7TĐ4 Một người chính trực.   129 Tuần 4
130 2 T4 4 16 T 16T4 SS và xếp các số TN   130 Tuần 4
131   3 ĐĐ4 4 4 ĐĐ 4ĐĐ4 Vượt khó trong học tập   131 Tuần 4
132 12/09 4       AV AV0     132 Tuần 4
133   5       H H0     133 Tuần 4
134   6       CC CC0     134 Tuần 4
135 3 1 CT4 4 4 CT 4CT4 Nhớ-viết: Truyện cổ nước mình   135 Tuần 4
136 2 T4 4 17 T 17T4 Luyện tập   136 Tuần 4
137   3 LT&C4 4 7 LT&C 7LT&C4 Từ ghép và từ láy.   137 Tuần 4
138 13/09 4 KH4 4 7 KH 7KH4 - Tại sao cần ăn phối hợp nhiều loại thức ăn?   138 Tuần 4
139   5 LS4 4 4 LS 4LS4 Nước ta dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc   139 Tuần 4
140   6       TH TH0     140 Tuần 4
141 4 1       TD TD0     141 Tuần 4
142 2 KC4 4 4 KC 4KC4 Một nhà thơ chân chính.   142 Tuần 4
143   3 T4 4 18 T 18T4 Yến, tạ, tấn   143 Tuần 4
144 14/09 4 TĐ4 4 8 8TĐ4 Tre Việt Nam.   144 Tuần 4
145   5 KH4 4 8 KH 8KH4 - Tại sao cần ăn phối hợp đạm động vật và đạm thực vật?   145 Tuần 4
146   6         00     146 Tuần 4
147 5 1 TLV4 4 7 TLV 7TLV4 Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật.   147 Tuần 4
148 2 T4 4 19 T 19T4 Bảng đơn vị đo khối lượng   148 Tuần 4
149 3 LT&C4 4 8 LT&C 8LT&C4 Luyện tập về từ ghép và từ láy   149 Tuần 4
150 15/09 4 KT4 4 4 KT 4KT4 Khâu thường   150 Tuần 4
151   5       AV AV0     151 Tuần 4
152   6       Tin Tin0     152 Tuần 4
153 6 1       MT MT0     153 Tuần 4
154 2       TD TD0     154 Tuần 4
155 3 TLV4 4 8 TLV 8TLV4 Viết thư.   155 Tuần 4
156 16/09 4 T4 4 20 T 20T4 Giây, thế kỉ   156 Tuần 4
157   5 ĐL4 4 4 ĐL 4ĐL4 Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn   157 Tuần 4
158   6       HĐTT HĐTT0     158 Tuần 4
159 7           00     159 Tuần 4
160           00     160 Tuần 4
161           00     161 Tuần 4
162 17/09           00     162 Tuần 4
163             00     163 Tuần 4
164             00     164 Tuần 4
165 165 Tuần 4
166 HỌC KỲ I Từ ngày 9/19/2011 166 Tuần 5
167 TUẦN LỄ 5
Đến ngày
9/24/2011 167 Tuần 5
168 168 Tuần 5
169 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 169 Tuần 5
170 2 1 TĐ4 4 9 9TĐ4 Những hạt thóc giống.   170 Tuần 5
171 2 T4 4 21 T 21T4 Luyện tập   171 Tuần 5
172   3 ĐĐ4 4 5 ĐĐ 5ĐĐ4 Biết bày tỏ ý kiến   172 Tuần 5
173 19/09 4       AV AV0     173 Tuần 5
174   5       H H0     174 Tuần 5
175   6       CC CC0     175 Tuần 5
176 3 1 CT4 4 5 CT 5CT4 Nghe-viết: Những hạt thóc giống.   176 Tuần 5
177 2 T4 4 22 T 22T4 Tìm số TBC   177 Tuần 5
178   3 LT&C4 4 9 LT&C 9LT&C4 MRVT: Trung thực - Tự trọng.   178 Tuần 5
179 20/09 4 KH4 4 9 KH 9KH4 - Sử dụng hợp lí các chất béo và muối ăn   179 Tuần 5
180   5 LS4 4 5 LS 5LS4 Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40)   180 Tuần 5
181   6       TH TH0     181 Tuần 5
182 4 1       TD TD0     182 Tuần 5
183 2 KC4 4 5 KC 5KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về tính trung thực).   183 Tuần 5
184   3 T4 4 23 T 23T4 Luyện tập   184 Tuần 5
185 21/09 4 TĐ4 4 10 10TĐ4 Gà Trống và Cáo.   185 Tuần 5
186   5 KH4 4 10 KH 10KH4 Ăn nhiều rau và quả chín. Sd thực phẩm sạch và an toàn   186 Tuần 5
187   6         00     187 Tuần 5
188 5 1 TLV4 4 9 TLV 9TLV4 Viết thư (Kiểm tra viết)   188 Tuần 5
189 2 T4 4 24 T 24T4 Biểu đồ   189 Tuần 5
190 3 LT&C4 4 10 LT&C 10LT&C4 Danh từ.   190 Tuần 5
191 22/09 4 KT4 4 5 KT 5KT4 Khâu thường   191 Tuần 5
192   5       AV AV0     192 Tuần 5
193   6       Tin Tin0     193 Tuần 5
194 6 1       MT MT0     194 Tuần 5
195 2       TD TD0     195 Tuần 5
196 3 TLV4 4 10 TLV 10TLV4 Đoạn văn trong bài văn kể chuyện.   196 Tuần 5
197 23/09 4 T4 4 25 T 25T4 Biểu đồ (tt)   197 Tuần 5
198   5 ĐL4 4 5 ĐL 5ĐL4 Hoạt động sản xuất của người dân ở Hoàng Liên Sơn   198 Tuần 5
199   6       HĐTT HĐTT0     199 Tuần 5
200 7           00     200 Tuần 5
201           00     201 Tuần 5
202           00     202 Tuần 5
203 24/09           00     203 Tuần 5
204             00     204 Tuần 5
205             00     205 Tuần 5
206 206 Tuần 5
207 HỌC KỲ I Từ ngày 9/26/2011 207 Tuần 6
208 TUẦN LỄ 6
Đến ngày
10/1/2011 208 Tuần 6
209 209 Tuần 6
210 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 210 Tuần 6
211 2 1 TĐ4 4 11 11TĐ4 Nỗi dằn vặt của An-đrây-ca.   211 Tuần 6
212 2 T4 4 26 T 26T4 Luyện tập   212 Tuần 6
213   3 ĐĐ4 4 6 ĐĐ 6ĐĐ4 Biết bày tỏ ý kiến   213 Tuần 6
214 26/09 4       AV AV0     214 Tuần 6
215   5       H H0     215 Tuần 6
216   6       CC CC0     216 Tuần 6
217 3 1 CT4 4 6 CT 6CT4 Nghe-viết: Người viết truyện thật thà.   217 Tuần 6
218 2 T4 4 27 T 27T4 Luyện tập chung   218 Tuần 6
219   3 LT&C4 4 11 LT&C 11LT&C4 Danh từ chung và danh từ riêng.   219 Tuần 6
220 27/09 4 KH4 4 11 KH 11KH4 - Một số cách bảo quản thức ăn   220 Tuần 6
221   5 LS4 4 6 LS 6LS4 Chiến thắng Bạch đằng do Ngô Quyền lãnh đạo    221 Tuần 6
222   6       TH TH0     222 Tuần 6
223 4 1       TD TD0     223 Tuần 6
224 2 KC4 4 6 KC 6KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng tự trọng)   224 Tuần 6
225   3 T4 4 28 T 28T4 Luyện tập chung   225 Tuần 6
226 28/09 4 TĐ4 4 12 12TĐ4 Chị em tôi.   226 Tuần 6
227   5 KH4 4 12 KH 12KH4 - Phòng một số bệnh do thiếu chất dinh dưỡng   227 Tuần 6
228   6         00     228 Tuần 6
229 5 1 TLV4 4 11 TLV 11TLV4 Trả bài văn viết thư.   229 Tuần 6
230 2 T4 4 29 T 29T4 Phép cộng   230 Tuần 6
231 3 LT&C4 4 12 LT&C 12LT&C4 MRVT: Trung thực - Tự trọng   231 Tuần 6
232 29/09 4 KT4 4 6 KT 6KT4 Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường   232 Tuần 6
233   5       AV AV0     233 Tuần 6
234   6       Tin Tin0     234 Tuần 6
235 6 1       MT MT0     235 Tuần 6
236 2       TD TD0     236 Tuần 6
237 3 TLV4 4 12 TLV 12TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn trong bài văn kể chuyện.   237 Tuần 6
238 30/09 4 T4 4 30 T 30T4 Phép trừ   238 Tuần 6
239   5 ĐL4 4 6 ĐL 6ĐL4 Tây Nguyên   239 Tuần 6
240   6       HĐTT HĐTT0     240 Tuần 6
241 7           00     241 Tuần 6
242           00     242 Tuần 6
243           00     243 Tuần 6
244 01/10           00     244 Tuần 6
245             00     245 Tuần 6
246             00     246 Tuần 6
247 247 Tuần 6
248 HỌC KỲ I Từ ngày 10/3/2011 248 Tuần 7
249 TUẦN LỄ 7
Đến ngày
10/8/2011 249 Tuần 7
250 250 Tuần 7
251 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 251 Tuần 7
252 2 1 TĐ4 4 13 13TĐ4 Trung thu độc lập.   252 Tuần 7
253 2 T4 4 31 T 31T4 Luyện tập   253 Tuần 7
254   3 ĐĐ4 4 7 ĐĐ 7ĐĐ4 Tiết kiệm tiền của   254 Tuần 7
255 03/10 4       AV AV0     255 Tuần 7
256   5       H H0     256 Tuần 7
257   6       CC CC0     257 Tuần 7
258 3 1 CT4 4 7 CT 7CT4 Nhớ-viết: Gà Trống và Cáo.   258 Tuần 7
259 2 T4 4 32 T 32T4 Biểu thức có chứa 2chữ   259 Tuần 7
260   3 LT&C4 4 13 LT&C 13LT&C4 Cách viết tên người, tên địa lí Việt Nam.   260 Tuần 7
261 04/10 4 KH4 4 13 KH 13KH4 - Phòng bệnh béo phì   261 Tuần 7
262   5 LS4 4 7 LS 7LS4 (Năm 938)   262 Tuần 7
263   6       TH TH0     263 Tuần 7
264 4 1       TD TD0     264 Tuần 7
265 2 KC4 4 7 KC 7KC4 Lời ước dưới trăng.   265 Tuần 7
266   3 T4 4 33 T 33T4 Tính chất giao hoán của phép cộng   266 Tuần 7
267 05/10 4 TĐ4 4 14 14TĐ4 Ở Vương quốc Tương Lai.   267 Tuần 7
268   5 KH4 4 14 KH 14KH4 - Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hoá   268 Tuần 7
269   6         00     269 Tuần 7
270 5 1 TLV4 4 13 TLV 13TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện.   270 Tuần 7
271 2 T4 4 34 T 34T4 Biểu thức có chứa 3     chữ   271 Tuần 7
272 3 LT&C4 4 14 LT&C 14LT&C4 Luyện tập viết tên người, tên địa lí Việt Nam.   272 Tuần 7
273 06/10 4 KT4 4 7 KT 7KT4 Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường   273 Tuần 7
274   5       AV AV0     274 Tuần 7
275   6       Tin Tin0     275 Tuần 7
276 6 1       MT MT0     276 Tuần 7
277 2       TD TD0     277 Tuần 7
278 3 TLV4 4 14 TLV 14TLV4 Luyện tập phát triển câu chuyện.   278 Tuần 7
279 07/10 4 T4 4 35 T 35T4 Tính chất kết hợp của Phép cộng   279 Tuần 7
280   5 ĐL4 4 7 ĐL 7ĐL4 Một số dân tộc ở Tây Nguyên   280 Tuần 7
281   6       HĐTT HĐTT0     281 Tuần 7
282 7           00     282 Tuần 7
283           00     283 Tuần 7
284           00     284 Tuần 7
285 08/10           00     285 Tuần 7
286             00     286 Tuần 7
287             00     287 Tuần 7
288 288 Tuần 7
289 HỌC KỲ I Từ ngày 10/10/2011 289 Tuần 8
290 TUẦN LỄ 8
Đến ngày
10/15/2011 290 Tuần 8
291 291 Tuần 8
292 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 292 Tuần 8
293 2 1 TĐ4 4 15 15TĐ4 Nếu chúng mình có phép lạ.   293 Tuần 8
294 2 T4 4 36 T 36T4 Luyện tập   294 Tuần 8
295   3 ĐĐ4 4 8 ĐĐ 8ĐĐ4 Tiết kiệm tiền của   295 Tuần 8
296 10/10 4       AV AV0     296 Tuần 8
297   5       H H0     297 Tuần 8
298   6       CC CC0     298 Tuần 8
299 3 1 CT4 4 8 CT 8CT4 Nghe-viết: Trung thu độc lập.   299 Tuần 8
300 2 T4 4 37 T 37T4 Tìm 2 số khi biết T&H.   300 Tuần 8
301   3 LT&C4 4 15 LT&C 15LT&C4 Cách viết tên người, tên địa lí nước ngoài.   301 Tuần 8
302 11/10 4 KH4 4 15 KH 15KH4 - Bạn cảm thấy thế nào khi bị bệnh   302 Tuần 8
303   5 LS4 4 8 LS 8LS4 Ôn tập   303 Tuần 8
304   6       TH TH0     304 Tuần 8
305 4 1       TD TD0     305 Tuần 8
306 2 KC4 4 8 KC 8KC4 Kể chuyện đã nghe đã đọc (về những ước mơ đẹp hoặc những ước mơ viển vông, phi lý).   306 Tuần 8
307   3 T4 4 38 T 38T4 Luyện tập   307 Tuần 8
308 12/10 4 TĐ4 4 16 16TĐ4 Đôi giày ba ta màu xanh.   308 Tuần 8
309   5 KH4 4 16 KH 16KH4 - Ăn uống khi bị bệnh   309 Tuần 8
310   6         00     310 Tuần 8
311 5 1 TLV4 4 15 TLV 15TLV4 Luyện tập phát triển câu chuyện.   311 Tuần 8
312 2 T4 4 39 T 39T4 Góc nhọn, góc tù, góc...   312 Tuần 8
313 3 LT&C4 4 16 LT&C 16LT&C4 Dấu ngoặc kép.   313 Tuần 8
314 13/10 4 KT4 4 8 KT 8KT4 Khâu đột thưa   314 Tuần 8
315   5       AV AV0     315 Tuần 8
316   6       Tin Tin0     316 Tuần 8
317 6 1       MT MT0     317 Tuần 8
318 2       TD TD0     318 Tuần 8
319 3 TLV4 4 16 TLV 16TLV4 Luyện tập phát triển câu chuyện.   319 Tuần 8
320 14/10 4 T4 4 40 T 40T4 Hai đường thẳng vuông góc   320 Tuần 8
321   5 ĐL4 4 8 ĐL 8ĐL4 Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên   321 Tuần 8
322   6       HĐTT HĐTT0     322 Tuần 8
323 7           00     323 Tuần 8
324           00     324 Tuần 8
325           00     325 Tuần 8
326 15/10           00     326 Tuần 8
327             00     327 Tuần 8
328             00     328 Tuần 8
329 329 Tuần 8
330 HỌC KỲ I Từ ngày 10/17/2011 330 Tuần 9
331 TUẦN LỄ 9
Đến ngày
10/22/2011 331 Tuần 9
332 332 Tuần 9
333 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 333 Tuần 9
334 2 1 TĐ4 4 17 17TĐ4 Thưa chuyện với mẹ.   334 Tuần 9
335 2 T4 4 41 T 41T4 Hai đường thẳng song song   335 Tuần 9
336   3 ĐĐ4 4 9 ĐĐ 9ĐĐ4 Tiết kiệm thời giờ   336 Tuần 9
337 17/10 4       AV AV0     337 Tuần 9
338   5       H H0     338 Tuần 9
339   6       CC CC0     339 Tuần 9
340 3 1 CT4 4 9 CT 9CT4 Nghe-viết: Thợ rèn.   340 Tuần 9
341 2 T4 4 42 T 42T4 Vẽ hai đường thẳng vuông góc   341 Tuần 9
342   3 LT&C4 4 17 LT&C 17LT&C4 MRVT: Ước mơ.   342 Tuần 9
343 18/10 4 KH4 4 17 KH 17KH4 - Phòng tránh tai nạn đuối nước   343 Tuần 9
344   5 LS4 4 9 LS 9LS4 Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân   344 Tuần 9
345   6       TH TH0     345 Tuần 9
346 4 1       TD TD0     346 Tuần 9
347 2 KC4 4 9 KC 9KC4 Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một ước mơ đẹp của em hoặc của bạn bè, người thân).   347 Tuần 9
348   3 T4 4 43 T 43T4 Vẽ hai đường thẳng song song   348 Tuần 9
349 19/10 4 TĐ4 4 18 18TĐ4 Điều ước của vua Mi-đát.   349 Tuần 9
350   5 KH4 4 18 KH 18KH4 - Ôn tập: Con người và sức khoẻ   350 Tuần 9
351   6         00     351 Tuần 9
352 5 1 TLV4 4 17 TLV 17TLV4 Luyện tập phát triển câu chuyện.   352 Tuần 9
353 2 T4 4 44 T 44T4 TH vẽ hình chữ nhật   353 Tuần 9
354 3 LT&C4 4 18 LT&C 18LT&C4 Động từ   354 Tuần 9
355 20/10 4 KT4 4 9 KT 9KT4 Khâu đột thưa   355 Tuần 9
356   5       AV AV0     356 Tuần 9
357   6       Tin Tin0     357 Tuần 9
358 6 1       MT MT0     358 Tuần 9
359 2       TD TD0     359 Tuần 9
360 3 TLV4 4 18 TLV 18TLV4 Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân.   360 Tuần 9
361 21/10 4 T4 4 45 T 45T4 TH vẽ hình vuông   361 Tuần 9
362   5 ĐL4 4 9 ĐL 9ĐL4 Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên (TT)   362 Tuần 9
363   6       HĐTT HĐTT0     363 Tuần 9
364 7           00     364 Tuần 9
365           00     365 Tuần 9
366           00     366 Tuần 9
367 22/10           00     367 Tuần 9
368             00     368 Tuần 9
369             00     369 Tuần 9
370 370 Tuần 9
371 HỌC KỲ I Từ ngày 10/24/2011 371 Tuần 10
372 TUẦN LỄ 10
Đến ngày
10/29/2011 372 Tuần 10
373 373 Tuần 10
374 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 374 Tuần 10
375 2 1 TĐ4 4 19 19TĐ4 Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I:   375 Tuần 10
376 2 T4 4 46 T 46T4 Luyện tập   376 Tuần 10
377   3 ĐĐ4 4 10 ĐĐ 10ĐĐ4 Tiết kiệm thời giờ   377 Tuần 10
378 24/10 4       AV AV0     378 Tuần 10
379   5       H H0     379 Tuần 10
380   6       CC CC0     380 Tuần 10
381 3 1 CT4 4 10 CT 10CT4 - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn.   381 Tuần 10
382 2 T4 4 47 T 47T4 Luyện tập chung   382 Tuần 10
383   3 LT&C4 4 19 LT&C 19LT&C4 Ôn tập   383 Tuần 10
384 25/10 4 KH4 4 19 KH 19KH4 - Ôn tập: Con người và sức khoẻ   384 Tuần 10
385   5 LS4 4 10 LS 10LS4 Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ nhất (năm 981)   385 Tuần 10
386   6       TH TH0     386 Tuần 10
387 4 1       TD TD0     387 Tuần 10
388 2 KC4 4 10 KC 10KC4 Ôn tập   388 Tuần 10
389   3 T4 4 48 T 48T4 KTĐK (giữa kì I)   389 Tuần 10
390 26/10 4 TĐ4 4 20 20TĐ4 Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I:   390 Tuần 10
391   5 KH4 4 20 KH 20KH4 - Nước có những tính chất gì?   391 Tuần 10
392   6         00     392 Tuần 10
393 5 1 TLV4 4 19 TLV 19TLV4 Ôn tập   393 Tuần 10
394 2 T4 4 49 T 49T4 Nhân với số có 1 chữ số   394 Tuần 10
395 3 LT&C4 4 20 LT&C 20LT&C4 #N/A   395 Tuần 10
396 27/10 4 KT4 4 10 KT 10KT4 Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột   396 Tuần 10
397   5       AV AV0     397 Tuần 10
398   6       Tin Tin0     398 Tuần 10
399 6 1       MT MT0     399 Tuần 10
400 2       TD TD0     400 Tuần 10
401 3 TLV4 4 20 TLV 20TLV4 Ôn tập- KTGKI   401 Tuần 10
402 28/10 4 T4 4 50 T 50T4 Tính chất giao hoán của phép nhân   402 Tuần 10
403   5 ĐL4 4 10 ĐL 10ĐL4 Thành phố Đà Lạt   403 Tuần 10
404   6       HĐTT HĐTT0     404 Tuần 10
405 7           00     405 Tuần 10
406           00     406 Tuần 10
407           00     407 Tuần 10
408 29/10           00     408 Tuần 10
409             00     409 Tuần 10
410             00     410 Tuần 10
411 411 Tuần 10
412 HỌC KỲ I Từ ngày 10/31/2011 412 Tuần 11
413 TUẦN LỄ 11
Đến ngày
11/5/2011 413 Tuần 11
414 414 Tuần 11
415 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 415 Tuần 11
416 2 1 TĐ4 4 21 21TĐ4 Ông Trạng thả diều.   416 Tuần 11
417 2 T4 4 51 T 51T4 Nhân với 10;100;..Chia cho 10;100,.   417 Tuần 11
418   3 ĐĐ4 4 11 ĐĐ 11ĐĐ4 Thực hành kĩ năng giữa kì I   418 Tuần 11
419 31/10 4       AV AV0     419 Tuần 11
420   5       H H0     420 Tuần 11
421   6       CC CC0     421 Tuần 11
422 3 1 CT4 4 11 CT 11CT4 Nhớ-viết: Nếu chúng mình có phép lạ.   422 Tuần 11
423 2 T4 4 52 T 52T4 Tính chất kết hợp của phép nhân   423 Tuần 11
424   3 LT&C4 4 21 LT&C 21LT&C4 Luyện tập về động từ.   424 Tuần 11
425 01/11 4 KH4 4 21 KH 21KH4 - Ba thể của nước   425 Tuần 11
426   5 LS4 4 11 LS 11LS4 Nhà Lý dời đô ra Thăng Long   426 Tuần 11
427   6       TH TH0     427 Tuần 11
428 4 1       TD TD0     428 Tuần 11
429 2 KC4 4 11 KC 11KC4 Bàn chân kì diệu   429 Tuần 11
430   3 T4 4 53 T 53T4 Nhân với số có tận cùng là chữ số 0   430 Tuần 11
431 02/11 4 TĐ4 4 22 22TĐ4 Có chí thì nên.   431 Tuần 11
432   5 KH4 4 22 KH 22KH4 - Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra?   432 Tuần 11
433   6         00     433 Tuần 11
434 5 1 TLV4 4 21 TLV 21TLV4 Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân.   434 Tuần 11
435 2 T4 4 54 T 54T4 Đề-xi-mét  vuông   435 Tuần 11
436 3 LT&C4 4 22 LT&C 22LT&C4 Tính từ.   436 Tuần 11
437 03/11 4 KT4 4 11 KT 11KT4 Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột   437 Tuần 11
438   5       AV AV0     438 Tuần 11
439   6       Tin Tin0     439 Tuần 11
440 6 1       MT MT0     440 Tuần 11
441 2       TD TD0     441 Tuần 11
442 3 TLV4 4 22 TLV 22TLV4 Mở bài trong bài văn kể chuyện.   442 Tuần 11
443 04/11 4 T4 4 55 T 55T4 Mét vuông   443 Tuần 11
444   5 ĐL4 4 11 ĐL 11ĐL4 Ôn tập   444 Tuần 11
445   6       HĐTT HĐTT0     445 Tuần 11
446 7           00     446 Tuần 11
447           00     447 Tuần 11
448           00     448 Tuần 11
449 05/11           00     449 Tuần 11
450             00     450 Tuần 11
451             00     451 Tuần 11
452 452 Tuần 11
453 HỌC KỲ I Từ ngày 11/7/2011 453 Tuần 12
454 TUẦN LỄ 12
Đến ngày
11/12/2011 454 Tuần 12
455 455 Tuần 12
456 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 456 Tuần 12
457 2 1 TĐ4 4 23 23TĐ4 “Vua tàu thủy” Bạch Thái Bưởi.   457 Tuần 12
458 2 T4 4 56 T 56T4 Nhân 1 số với 1 tổng   458 Tuần 12
459   3 ĐĐ4 4 12 ĐĐ 12ĐĐ4 Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ   459 Tuần 12
460 07/11 4       AV AV0     460 Tuần 12
461   5       H H0     461 Tuần 12
462   6       CC CC0     462 Tuần 12
463 3 1 CT4 4 12 CT 12CT4 Nghe-viết: Người chiến sĩ giàu nghị lực.   463 Tuần 12
464 2 T4 4 57 T 57T4 Nhân 1 số với 1 hiệu   464 Tuần 12
465   3 LT&C4 4 23 LT&C 23LT&C4 MRVT: Ý chí - Nghị lực.   465 Tuần 12
466 08/11 4 KH4 4 23 KH 23KH4 - Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên   466 Tuần 12
467   5 LS4 4 12 LS 12LS4 Chùa thời Lý   467 Tuần 12
468   6       TH TH0     468 Tuần 12
469 4 1       TD TD0     469 Tuần 12
470 2 KC4 4 12 KC 12KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có nghị lực).   470 Tuần 12
471   3 T4 4 58 T 58T4 Luyện tập   471 Tuần 12
472 09/11 4 TĐ4 4 24 24TĐ4 Vẽ trứng.   472 Tuần 12
473   5 KH4 4 24 KH 24KH4 - Nước cần cho sự sống   473 Tuần 12
474   6         00     474 Tuần 12
475 5 1 TLV4 4 23 TLV 23TLV4 Kết bài trong bài văn kể chuyện.   475 Tuần 12
476 2 T4 4 59 T 59T4 Nhân với số có 2 cs.   476 Tuần 12
477 3 LT&C4 4 24 LT&C 24LT&C4 Tính từ (Tiếp theo)   477 Tuần 12
478 10/11 4 KT4 4 12 KT 12KT4 Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột   478 Tuần 12
479   5       AV AV0     479 Tuần 12
480   6       Tin Tin0     480 Tuần 12
481 6 1       MT MT0     481 Tuần 12
482 2       TD TD0     482 Tuần 12
483 3 TLV4 4 24 TLV 24TLV4 Kể chuyện (Kiểm tra viết)   483 Tuần 12
484 11/11 4 T4 4 60 T 60T4 Luyện tập   484 Tuần 12
485   5 ĐL4 4 12 ĐL 12ĐL4 Đồng bằng Bắc Bộ   485 Tuần 12
486   6       HĐTT HĐTT0     486 Tuần 12
487 7           00     487 Tuần 12
488           00     488 Tuần 12
489           00     489 Tuần 12
490 12/11           00     490 Tuần 12
491             00     491 Tuần 12
492             00     492 Tuần 12
493 493 Tuần 12
494 HỌC KỲ I Từ ngày 11/14/2011 494 Tuần 13
495 TUẦN LỄ 13
Đến ngày
11/19/2011 495 Tuần 13
496 496 Tuần 13
497 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 497 Tuần 13
498 2 1 TĐ4 4 25 25TĐ4 Người tìm đường lên các vì sao.   498 Tuần 13
499 2 T4 4 61 T 61T4 Giới thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11   499 Tuần 13
500   3 ĐĐ4 4 13 ĐĐ 13ĐĐ4 Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ   500 Tuần 13
501 14/11 4       AV AV0     501 Tuần 13
502   5       H H0     502 Tuần 13
503   6       CC CC0     503 Tuần 13
504 3 1 CT4 4 13 CT 13CT4 Nghe-viết: Người tìm đường lên các vì sao.   504 Tuần 13
505 2 T4 4 62 T 62T4 Nhân với số có 3 chữ số   505 Tuần 13
506   3 LT&C4 4 25 LT&C 25LT&C4 MRVT: Ý chí - Nghị lực   506 Tuần 13
507 15/11 4 KH4 4 25 KH 25KH4 - Nước bị ô nhiễm   507 Tuần 13
508   5 LS4 4 13 LS 13LS4 Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ hai (1075-1077)   508 Tuần 13
509   6       TH TH0     509 Tuần 13
510 4 1       TD TD0     510 Tuần 13
511 2 KC4 4 13 KC 13KC4 Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (thể hiện tinh thần vượt khó).   511 Tuần 13
512   3 T4 4 63 T 63T4 Nhân với số có 3 chữ số (tt)   512 Tuần 13
513 16/11 4 TĐ4 4 26 26TĐ4 Văn hay chữ tốt.   513 Tuần 13
514   5 KH4 4 26 KH 26KH4 - Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm   514 Tuần 13
515   6         00     515 Tuần 13
516 5 1 TLV4 4 25 TLV 25TLV4 Trả bài văn kể chuyện.   516 Tuần 13
517 2 T4 4 64 T 64T4 Luyện tập   517 Tuần 13
518 3 LT&C4 4 26 LT&C 26LT&C4 Câu hỏi và dấu chấm hỏi.   518 Tuần 13
519 17/11 4 KT4 4 13 KT 13KT4 Thêu móc xích   519 Tuần 13
520   5       AV AV0     520 Tuần 13
521   6       Tin Tin0     521 Tuần 13
522 6 1       MT MT0     522 Tuần 13
523 2       TD TD0     523 Tuần 13
524 3 TLV4 4 26 TLV 26TLV4 Ôn tập văn kể chuyện.   524 Tuần 13
525 18/11 4 T4 4 65 T 65T4 Luyện tập chung   525 Tuần 13
526   5 ĐL4 4 13 ĐL 13ĐL4 Người dân ở đồng bằng Bắc Bộ   526 Tuần 13
527   6       HĐTT HĐTT0     527 Tuần 13
528 7           00     528 Tuần 13
529           00     529 Tuần 13
530           00     530 Tuần 13
531 19/11           00     531 Tuần 13
532             00     532 Tuần 13
533             00     533 Tuần 13
534 534 Tuần 13
535 HỌC KỲ I Từ ngày 11/21/2011 535 Tuần 14
536 TUẦN LỄ 14
Đến ngày
11/26/2011 536 Tuần 14
537 537 Tuần 14
538 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 538 Tuần 14
539 2 1 TĐ4 4 27 27TĐ4 Chú Đất Nung.   539 Tuần 14
540 2 T4 4 66 T 66T4 Chia một tổng cho một số    540 Tuần 14
541   3 ĐĐ4 4 14 ĐĐ 14ĐĐ4 Biết ơn thầy giáo, cô giáo   541 Tuần 14
542 21/11 4       AV AV0     542 Tuần 14
543   5       H H0     543 Tuần 14
544   6       CC CC0     544 Tuần 14
545 3 1 CT4 4 14 CT 14CT4 Nghe-viết: Chiếc áo búp bê.   545 Tuần 14
546 2 T4 4 67 T 67T4 Chia cho số có 1 chữ số   546 Tuần 14
547   3 LT&C4 4 27 LT&C 27LT&C4 Luyện tập về câu hỏi.   547 Tuần 14
548 22/11 4 KH4 4 27 KH 27KH4 - Một số cách làm sạch nước   548 Tuần 14
549   5 LS4 4 14 LS 14LS4 Nhà Trần thành lập   549 Tuần 14
550   6       TH TH0     550 Tuần 14
551 4 1       TD TD0     551 Tuần 14
552 2 KC4 4 14 KC 14KC4 Búp bê của ai?   552 Tuần 14
553   3 T4 4 68 T 68T4 Luyện tập   553 Tuần 14
554 23/11 4 TĐ4 4 28 28TĐ4 Chú Đất Nung (tt).   554 Tuần 14
555   5 KH4 4 28 KH 28KH4 - Bảo vệ nguồn nước   555 Tuần 14
556   6         00     556 Tuần 14
557 5 1 TLV4 4 27 TLV 27TLV4 Thế nào là miêu tả?   557 Tuần 14
558 2 T4 4 69 T 69T4 Chia 1 số cho 1 tích   558 Tuần 14
559 3 LT&C4 4 28 LT&C 28LT&C4 Dùng câu hỏi vào mục đích khác.   559 Tuần 14
560 24/11 4 KT4 4 14 KT 14KT4 Thêu móc xích   560 Tuần 14
561   5       AV AV0     561 Tuần 14
562   6       Tin Tin0     562 Tuần 14
563 6 1       MT MT0     563 Tuần 14
564 2       TD TD0     564 Tuần 14
565 3 TLV4 4 28 TLV 28TLV4 Cấu tạo bài văn miêu tả đồ vật.   565 Tuần 14
566 25/11 4 T4 4 70 T 70T4 Chia 1 tích cho 1 số   566 Tuần 14
567   5 ĐL4 4 14 ĐL 14ĐL4 Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB   567 Tuần 14
568   6       HĐTT HĐTT0     568 Tuần 14
569 7           00     569 Tuần 14
570           00     570 Tuần 14
571           00     571 Tuần 14
572 26/11           00     572 Tuần 14
573             00     573 Tuần 14
574             00     574 Tuần 14
575 575 Tuần 14
576 HỌC KỲ I Từ ngày 11/28/2011 576 Tuần 15
577 TUẦN LỄ 15
Đến ngày 12/3/2011 577 Tuần 15
578 578 Tuần 15
579 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 579 Tuần 15
580 2 1 TĐ4 4 29 29TĐ4 Cánh diều tuổi thơ.   580 Tuần 15
581 2 T4 4 71 T 71T4 Chia 2 số có tận cùng là các chữ số 0   581 Tuần 15
582   3 ĐĐ4 4 15 ĐĐ 15ĐĐ4 Biết ơn thầy giáo, cô giáo   582 Tuần 15
583 28/11 4       AV AV0     583 Tuần 15
584   5       H H0     584 Tuần 15
585   6       CC CC0     585 Tuần 15
586 3 1 CT4 4 15 CT 15CT4 Nghe viết: Cánh diều tuổi thơ.   586 Tuần 15
587 2 T4 4 72 T 72T4 Chia cho số có 2 chữ số   587 Tuần 15
588   3 LT&C4 4 29 LT&C 29LT&C4 MRVT: Đồ chơi - Trò chơi.   588 Tuần 15
589 29/11 4 KH4 4 29 KH 29KH4 - Tiết kiệm nước   589 Tuần 15
590   5 LS4 4 15 LS 15LS4 Nhà Trần và việc đắp đê   590 Tuần 15
591   6       TH TH0     591 Tuần 15
592 4 1       TD TD0     592 Tuần 15
593 2 KC4 4 15 KC 15KC4 Kể chuyện đã nghe, đã đọc (có nhân vật là những đồ chơi của trẻ em hoặc những con vật gần gũi với em).   593 Tuần 15
594   3 T4 4 73 T 73T4 Chia cho số có 2 cs (tt)   594 Tuần 15
595 30/11 4 TĐ4 4 30 30TĐ4 Tuổi ngựa.   595 Tuần 15
596   5 KH4 4 30 KH 30KH4 - Làm thế nào để biết có không khí?   596 Tuần 15
597   6         00     597 Tuần 15
598 5 1 TLV4 4 29 TLV 29TLV4 Quan sát đồ vật.   598 Tuần 15
599 2 T4 4 74 T 74T4 Luyện tập   599 Tuần 15
600 3 LT&C4 4 30 LT&C 30LT&C4 Giữ phép lịch sự khi đặt câu hỏi.   600 Tuần 15
601 01/12 4 KT4 4 15 KT 15KT4 Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn   601 Tuần 15
602   5       AV AV0     602 Tuần 15
603   6       Tin Tin0     603 Tuần 15
604 6 1       MT MT0     604 Tuần 15
605 2       TD TD0     605 Tuần 15
606 3 TLV4 4 30 TLV 30TLV4 Luyện tập miêu tả đồ vật.   606 Tuần 15
607 02/12 4 T4 4 75 T 75T4 Chia cho số có 2 cs (tt)   607 Tuần 15
608   5 ĐL4 4 15 ĐL 15ĐL4 Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB(TT)   608 Tuần 15
609   6       HĐTT HĐTT0     609 Tuần 15
610 7           00     610 Tuần 15
611           00     611 Tuần 15
612           00     612 Tuần 15
613 03/12           00     613 Tuần 15
614             00     614 Tuần 15
615             00     615 Tuần 15
616 616 Tuần 15
617 HỌC KỲ I Từ ngày 12/5/2011 617 Tuần 16
618 TUẦN LỄ 16
Đến ngày
12/10/2011 618 Tuần 16
619 619 Tuần 16
620 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 620 Tuần 16
621 2 1 TĐ4 4 31 31TĐ4 Kéo co.   621 Tuần 16
622 2 T4 4 76 T 76T4 Luyện tập   622 Tuần 16
623   3 ĐĐ4 4 16 ĐĐ 16ĐĐ4 Yêu lao động   623 Tuần 16
624 05/12 4       AV AV0     624 Tuần 16
625   5       H H0     625 Tuần 16
626   6       CC CC0     626 Tuần 16
627 3 1 CT4 4 16 CT 16CT4 Nghe-viết: Kéo co.   627 Tuần 16
628 2 T4 4 77 T 77T4 Thương có chữ số 0   628 Tuần 16
629   3 LT&C4 4 31 LT&C 31LT&C4 MRVT: Đồ chơi - Trò chơi.   629 Tuần 16
630 06/12 4 KH4 4 31 KH 31KH4 - Không khí có những tính chất gì?   630 Tuần 16
631   5 LS4 4 16 LS 16LS4 Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông -Nguyên   631 Tuần 16
632   6       TH TH0     632 Tuần 16
633 4 1       TD TD0     633 Tuần 16
634 2 KC4 4 16 KC 16KC4 Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (có liên quan đến đồ chơi của em hoặc của các bạn).   634 Tuần 16
635   3 T4 4 78 T 78T4 Chia cho số có 3 chữ số   635 Tuần 16
636 07/12 4 TĐ4 4 32 32TĐ4 Trong quán ăn “Ba cá bống”.   636 Tuần 16
637   5 KH4 4 32 KH 32KH4 - Không khí gồm những thành phần nào?   637 Tuần 16
638   6         00     638 Tuần 16
639 5 1 TLV4 4 31 TLV 31TLV4 Luyện tập giới thiệu địa phương.   639 Tuần 16
640 2 T4 4 79 T 79T4 Luyện tập   640 Tuần 16
641 3 LT&C4 4 32 LT&C 32LT&C4 Câu kể.   641 Tuần 16
642 08/12 4 KT4 4 16 KT 16KT4 Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn   642 Tuần 16
643   5       AV AV0     643 Tuần 16
644   6       Tin Tin0     644 Tuần 16
645 6 1       MT MT0     645 Tuần 16
646 2       TD TD0     646 Tuần 16
647 3 TLV4 4 32 TLV 32TLV4 Luyện tập miêu tả đồ vật.   647 Tuần 16
648 09/12 4 T4 4 80 T 80T4 Chia cho số có 3 cs (tt)   648 Tuần 16
649   5 ĐL4 4 16 ĐL 16ĐL4 Thủ đô Hà Nội   649 Tuần 16
650   6       HĐTT HĐTT0     650 Tuần 16
651 7           00     651 Tuần 16
652           00     652 Tuần 16
653           00     653 Tuần 16
654 10/12           00     654 Tuần 16
655             00     655 Tuần 16
656             00     656 Tuần 16
657 657 Tuần 16
658 HỌC KỲ I Từ ngày 12/12/2011 658 Tuần 17
659 TUẦN LỄ 17
Đến ngày
12/17/2011 659 Tuần 17
660 660 Tuần 17
661 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 661 Tuần 17
662 2 1 TĐ4 4 33 33TĐ4 Rất nhiều mặt trăng.   662 Tuần 17
663 2 T4 4 81 T 81T4 Luyện tập   663 Tuần 17
664   3 ĐĐ4 4 17 ĐĐ 17ĐĐ4 Yêu lao động   664 Tuần 17
665 12/12 4       AV AV0     665 Tuần 17
666   5       H H0     666 Tuần 17
667   6       CC CC0     667 Tuần 17
668 3 1 CT4 4 17 CT 17CT4 Nghe-viết: Mùa đông trên rẻo cao.   668 Tuần 17
669 2 T4 4 82 T 82T4 Luyện tập chung   669 Tuần 17
670   3 LT&C4 4 33 LT&C 33LT&C4 Câu kể Ai làm gì?   670 Tuần 17
671 13/12 4 KH4 4 33 KH 33KH4 - Ôn tập HKI   671 Tuần 17
672   5 LS4 4 17 LS 17LS4 Ôn tập học kì I   672 Tuần 17
673   6       TH TH0     673 Tuần 17
674 4 1       TD TD0     674 Tuần 17
675 2 KC4 4 17 KC 17KC4 Một phát minh nho nhỏ.   675 Tuần 17
676   3 T4 4 83 T 83T4 Dấu hiệu chia hết cho 2   676 Tuần 17
677 14/12 4 TĐ4 4 34 34TĐ4 Rất nhiều mặt trăng (tt).   677 Tuần 17
678   5 KH4 4 34 KH 34KH4 - Kiểm tra HKI   678 Tuần 17
679   6         00     679 Tuần 17
680 5 1 TLV4 4 33 TLV 33TLV4 Đoạn văn trong bài văn miêu tả đồ vật.   680 Tuần 17
681 2 T4 4 84 T 84T4 Dấu hiệu chia hết cho 5   681 Tuần 17
682 3 LT&C4 4 34 LT&C 34LT&C4 Vị ngữ trong câu kể Ai làm gì?   682 Tuần 17
683 15/12 4 KT4 4 17 KT 17KT4 Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn   683 Tuần 17
684   5       AV AV0     684 Tuần 17
685   6       Tin Tin0     685 Tuần 17
686 6 1       MT MT0     686 Tuần 17
687 2       TD TD0     687 Tuần 17
688 3 TLV4 4 34 TLV 34TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả đồ vật.   688 Tuần 17
689 16/12 4 T4 4 85 T 85T4 Luyện tập   689 Tuần 17
690   5 ĐL4 4 17 ĐL 17ĐL4 Ôn tập học kì I   690 Tuần 17
691   6       HĐTT HĐTT0     691 Tuần 17
692 7           00     692 Tuần 17
693           00     693 Tuần 17
694           00     694 Tuần 17
695 17/12           00     695 Tuần 17
696             00     696 Tuần 17
697             00     697 Tuần 17
698 698 Tuần 17
699 HỌC KỲ I Từ ngày 12/19/2011 699 Tuần 18
700 TUẦN LỄ 18
Đến ngày 12/24/2011 700 Tuần 18
701 701 Tuần 18
702 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 702 Tuần 18
703 2 1 TĐ4 4 35 35TĐ4 Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I:   703 Tuần 18
704 2 TĐ4 4 36 36TĐ4 Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I:   704 Tuần 18
705   3 T4 4 86 T 86T4 Dấu hiệu chia hết cho 9   705 Tuần 18
706 19/12 4       AV AV     706 Tuần 18
707   5       KH KH0     707 Tuần 18
708   6       ĐĐ ĐĐ0     708 Tuần 18
709 3 1 CT4 4 18 CT 18CT4 Ôn tập.   709 Tuần 18
710 2 T4 4 87 T 87T4 Dấu hiệu chia hết cho 3   710 Tuần 18
711   3 LT&C4 4 35 LT&C 35LT&C4 Ôn tập   711 Tuần 18
712 20/12 4       TD TD     712 Tuần 18
713   5       AV AV     713 Tuần 18
714   6       LS LS0     714 Tuần 18
715 4 1       KC KC0     715 Tuần 18
716 2 T4 4 88 T 88T4 Luyện tập   716 Tuần 18
717   3 TĐ4 4 37 37TĐ4 Bốn anh tài.   717 Tuần 18
718 21/12 4       Tin Tin     718 Tuần 18
719   5 KH4 4 35 KH 35KH4 - Không khí cần cho sự cháy   719 Tuần 18
720   6         00     720 Tuần 18
721 5 1 TLV4 4 35 TLV 35TLV4 Ôn tập   721 Tuần 18
722 2 T4 4 89 T 89T4 Luyện tập chung   722 Tuần 18
723 3 LT&C4 4 36 LT&C 36LT&C4 #N/A   723 Tuần 18
724 22/12 4       TD TD     724 Tuần 18
725   5       MT MT0     725 Tuần 18
726   6       KT KT0     726 Tuần 18
727 6 1       Tin Tin     727 Tuần 18
728 2       H H     728 Tuần 18
729 3 TLV4 4 36 TLV 36TLV4 KTĐK CKI   729 Tuần 18
730 23/12 4 T4 4 90 T 90T4 KTĐK (cuối kì I)   730 Tuần 18
731   5 ĐL4 4 18 ĐL 18ĐL4 Kiểm tra định kì (CKI)   731 Tuần 18
732   6       HDTT HDTT0     732 Tuần 18
733 7           00     733 Tuần 18
734                 734 Tuần 18
735           00     735 Tuần 18
736 24/12           00     736 Tuần 18
737             00     737 Tuần 18
738             00     738 Tuần 18
739 739 Tuần 18
740 HỌC KỲ II Từ ngày 1/2/2012 740 Tuần 19
741 TUẦN LỄ 19
Đến ngày
1/7/2012 741 Tuần 19
742 742 Tuần 19
743 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 743 Tuần 19
744 2 1 TĐ4 4 38 38TĐ4 Chuyện cổ tích về loài người.   744 Tuần 19
745 2 TĐ4 4 39 39TĐ4 Bốn anh tài (tt).   745 Tuần 19
746   3 T4 4 91 T 91T4 Ki-lô-mét vuông   746 Tuần 19
747 02/01 4       AV AV0     747 Tuần 19
748   5       KH KH0     748 Tuần 19
749   6       ĐĐ ĐĐ0     749 Tuần 19
750 3 1 CT4 4 19 CT 19CT4 Nghe-viết: Kim tự tháp Ai Cập.   750 Tuần 19
751 2 T4 4 92 T 92T4 Luyện tập   751 Tuần 19
752   3 LT&C4 4 37 LT&C 37LT&C4 Chủ ngữ trong câu kể Ai làm gì?   752 Tuần 19
753 03/01 4       TD TD0     753 Tuần 19
754   5       AV AV0     754 Tuần 19
755   6       LS LS0     755 Tuần 19
756 4 1       KC KC0     756 Tuần 19
757 2 T4 4 93 T 93T4 Hình bình hành   757 Tuần 19
758   3 TĐ4 4 40 40TĐ4 Trống đồng Đông Sơn.   758 Tuần 19
759 04/01 4       Tin Tin0     759 Tuần 19
760   5 KH4 4 36 KH 36KH4 - Không khí cần cho sự sống   760 Tuần 19
761   6         00     761 Tuần 19
762 5 1 TLV4 4 37 TLV 37TLV4 Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả đồ vật.   762 Tuần 19
763 2 T4 4 94 T 94T4 Diện tích hình bình hành   763 Tuần 19
764 3 LT&C4 4 38 LT&C 38LT&C4 MRVT: Tài năng.   764 Tuần 19
765 05/01 4       TD TD0     765 Tuần 19
766   5       MT MT0     766 Tuần 19
767   6       KT KT0     767 Tuần 19
768 6 1       Tin Tin0     768 Tuần 19
769 2       H H0     769 Tuần 19
770 3 TLV4 4 38 TLV 38TLV4 Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả đồ vật.   770 Tuần 19
771 06/01 4 T4 4 95 T 95T4 Luyện tập   771 Tuần 19
772   5 ĐL4 4 19 ĐL 19ĐL4 Thành phố Hải Phòng   772 Tuần 19
773   6       HDTT HDTT0     773 Tuần 19
774 7           00     774 Tuần 19
775           00     775 Tuần 19
776           00     776 Tuần 19
777 07/01           00     777 Tuần 19
778             00     778 Tuần 19
779             00     779 Tuần 19
780 780 Tuần 19
781 HỌC KỲ II Từ ngày 1/9/2012 781 Tuần 20
782 TUẦN LỄ 20
Đến ngày
1/14/2012 782 Tuần 20
783 783 Tuần 20
784 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 784 Tuần 20
785 2 1 TĐ4 4 41 41TĐ4 Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa.   785 Tuần 20
786 2 TĐ4 4 42 42TĐ4 Bè xuôi sông La.   786 Tuần 20
787   3 T4 4 96 T 96T4 Phân số   787 Tuần 20
788 09/01 4       AV AV0     788 Tuần 20
789   5       KH KH0     789 Tuần 20
790   6       ĐĐ ĐĐ0     790 Tuần 20
791 3 1 CT4 4 20 CT 20CT4 Nghe-viết: Cha đẻ của chiếc lốp xe đạp   791 Tuần 20
792 2 T4 4 97 T 97T4 Phân số  và phép chia số tự nhiên   792 Tuần 20
793   3 LT&C4 4 39 LT&C 39LT&C4 Luyện tập về câu kể Ai làm gì?   793 Tuần 20
794 10/01 4       TD TD0     794 Tuần 20
795   5       AV AV0     795 Tuần 20
796   6       LS LS0     796 Tuần 20
797 4 1       KC KC0     797 Tuần 20
798 2 T4 4 98 T 98T4 Phân số và phép chia số tự nhiên (tt)   798 Tuần 20
799   3 TĐ4 4 43 43TĐ4 Sầu riêng.   799 Tuần 20
800 11/01 4       Tin Tin0     800 Tuần 20
801   5 KH4 4 37 KH 37KH4 - Tại sao có gió?   801 Tuần 20
802   6         00     802 Tuần 20
803 5 1 TLV4 4 39 TLV 39TLV4 Miêu tả đồ vật (Kiểm tra viết).   803 Tuần 20
804 2 T4 4 99 T 99T4 Luyện tập   804 Tuần 20
805 3 LT&C4 4 40 LT&C 40LT&C4 MRVT: Sức khỏe.   805 Tuần 20
806 12/01 4       TD TD0     806 Tuần 20
807   5       MT MT0     807 Tuần 20
808   6       KT KT0     808 Tuần 20
809 6 1       Tin Tin0     809 Tuần 20
810 2       H H0     810 Tuần 20
811 3 TLV4 4 40 TLV 40TLV4 Luyện tập giới thiệu địa phương.   811 Tuần 20
812 13/01 4 T4 4 100 T 100T4 Phân số bằng nhau   812 Tuần 20
813   5 ĐL4 4 20 ĐL 20ĐL4 Đồng bằng Nam Bộ   813 Tuần 20
814   6       HDTT HDTT0     814 Tuần 20
815 7           00     815 Tuần 20
816           00     816 Tuần 20
817           00     817 Tuần 20
818 14/01           00     818 Tuần 20
819             00     819 Tuần 20
820             00     820 Tuần 20
821 821 Tuần 20
822 HỌC KỲ II Từ ngày 1/16/2012 822 Tuần 21
823 TUẦN LỄ 21
Đến ngày
1/21/2012 823 Tuần 21
824 824 Tuần 21
825 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 825 Tuần 21
826 2 1 TĐ4 4 44 44TĐ4 Chợ Tết.   826 Tuần 21
827 2 TĐ4 4 45 45TĐ4 Hoa học trò.   827 Tuần 21
828   3 T4 4 101 T 101T4 Rút gọn phân số   828 Tuần 21
829 16/01 4       AV AV0     829 Tuần 21
830   5       KH KH0     830 Tuần 21
831   6       ĐĐ ĐĐ0     831 Tuần 21
832 3 1 CT4 4 21 CT 21CT4 Nhớ-viết: Chuyện cổ tích về loài người.   832 Tuần 21
833 2 T4 4 102 T 102T4 Luyện tập   833 Tuần 21
834   3 LT&C4 4 41 LT&C 41LT&C4 Câu kể Ai thế nào?   834 Tuần 21
835 17/01 4       TD TD0     835 Tuần 21
836   5       AV AV0     836 Tuần 21
837   6       LS LS0     837 Tuần 21
838 4 1       KC KC0     838 Tuần 21
839 2 T4 4 103 T 103T4 QĐMS các phân số     839 Tuần 21
840   3 TĐ4 4 46 46TĐ4 Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ.   840 Tuần 21
841 18/01 4       Tin Tin0     841 Tuần 21
842   5 KH4 4 38 KH 38KH4 - Gió nhẹ, gió mạnh. Phòng chống bão   842 Tuần 21
843   6         00     843 Tuần 21
844 5 1 TLV4 4 41 TLV 41TLV4 Trả bài văn miêu tả đồ vật.   844 Tuần 21
845 2 T4 4 104 T 104T4 QĐMS các phân số (tt)   845 Tuần 21
846 3 LT&C4 4 42 LT&C 42LT&C4 Vị ngữ trong câu kể Ai thế nào?   846 Tuần 21
847 19/01 4       TD TD0     847 Tuần 21
848   5       MT MT0     848 Tuần 21
849   6       KT KT0     849 Tuần 21
850 6 1       Tin Tin0     850 Tuần 21
851 2       H H0     851 Tuần 21
852 3 TLV4 4 42 TLV 42TLV4 Cấu tạo bài văn miêu tả cây cối.   852 Tuần 21
853 20/01 4 T4 4 105 T 105T4 Luyện tập   853 Tuần 21
854   5 ĐL4 4 21 ĐL 21ĐL4 Người dân ở đồng bằng Nam Bộ   854 Tuần 21
855   6       HDTT HDTT0     855 Tuần 21
856 7           00     856 Tuần 21
857           00     857 Tuần 21
858           00     858 Tuần 21
859 21/01           00     859 Tuần 21
860             00     860 Tuần 21
861             00     861 Tuần 21
862 862 Tuần 21
863 HỌC KỲ I Từ ngày 1/23/2012 863 Tuần 22
864 TUẦN LỄ 22
Đến ngày 1/28/2012 864 Tuần 22
865 865 Tuần 22
866 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 866 Tuần 22
867 2 1 TĐ4 4 47 47TĐ4 Vẽ về cuộc sống an toàn.   867 Tuần 22
868 2 TĐ4 4 48 48TĐ4 Đoàn thuyền đánh cá.   868 Tuần 22
869   3 T4 4 106 T 106T4 Luyện tập chung   869 Tuần 22
870 23/01 4       AV AV0     870 Tuần 22
871   5       KH KH0     871 Tuần 22
872   6       ĐĐ ĐĐ0     872 Tuần 22
873 3 1 CT4 4 22 CT 22CT4 Nghe-viết: Sầu riêng.   873 Tuần 22
874 2 T4 4 107 T 107T4 So sánh 2 phân số cùng mẫu số.   874 Tuần 22
875   3 LT&C4 4 43 LT&C 43LT&C4 Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào?   875 Tuần 22
876 24/01 4       TD TD0     876 Tuần 22
877   5       AV AV0     877 Tuần 22
878   6       LS LS0     878 Tuần 22
879 4 1       KC KC0     879 Tuần 22
880 2 T4 4 108 T 108T4 Luyện tập   880 Tuần 22
881   3 TĐ4 4 49 49TĐ4 Khuất phục tên cướp biển.   881 Tuần 22
882 25/01 4       Tin Tin0     882 Tuần 22
883   5 KH4 4 39 KH 39KH4 - Không khí bị ô nhiễm   883 Tuần 22
884   6         00     884 Tuần 22
885 5 1 TLV4 4 43 TLV 43TLV4 Luyện tập quan sát cây cối.   885 Tuần 22
886 2 T4 4 109 T 109T4 So sánh 2 phân số  khác mẫu số.   886 Tuần 22
887 3 LT&C4 4 44 LT&C 44LT&C4 MRVT: Cái đẹp.   887 Tuần 22
888 26/01 4       TD TD0     888 Tuần 22
889   5       MT MT0     889 Tuần 22
890   6       KT KT0     890 Tuần 22
891 6 1       Tin Tin0     891 Tuần 22
892 2       H H0     892 Tuần 22
893 3 TLV4 4 44 TLV 44TLV4 Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối.   893 Tuần 22
894 27/01 4 T4 4 110 T 110T4 Luyện tập   894 Tuần 22
895   5 ĐL4 4 22 ĐL 22ĐL4 Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng  Nam Bộ   895 Tuần 22
896   6       HDTT HDTT0     896 Tuần 22
897 7           00     897 Tuần 22
898           00     898 Tuần 22
899           00     899 Tuần 22
900 28/01           00     900 Tuần 22
901             00     901 Tuần 22
902             00     902 Tuần 22
903 903 Tuần 22
904 HỌC KỲ I Từ ngày 2/13/2012 904 Tuần 23
905 TUẦN LỄ 23
Đến ngày 2/18/2012 905 Tuần 23
906 906 Tuần 23
907 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 907 Tuần 23
908 2 1 TĐ4 4 50 50TĐ4 Bài thơ về tiểu đội xe không kính.   908 Tuần 23
909 2 TĐ4 4 51 51TĐ4 Thắng biển.   909 Tuần 23
910   3 T4 4 111 T 111T4 Luyện tập chung   910 Tuần 23
911 13/02 4       AV AV0     911 Tuần 23
912   5       KH KH0     912 Tuần 23
913   6       ĐĐ ĐĐ0     913 Tuần 23
914 3 1 CT4 4 23 CT 23CT4 Nhớ-viết: Chợ Tết.   914 Tuần 23
915 2 T4 4 112 T 112T4 Luyện tập chung   915 Tuần 23
916   3 LT&C4 4 45 LT&C 45LT&C4 Dấu gạch ngang.   916 Tuần 23
917 14/02 4       TD TD0     917 Tuần 23
918   5       AV AV0     918 Tuần 23
919   6       LS LS0     919 Tuần 23
920 4 1       KC KC0     920 Tuần 23
921 2 T4 4 113 T 113T4 Phép cộng phân số       921 Tuần 23
922   3 TĐ4 4 52 52TĐ4 Ga-vrốt ngoài chiến lũy.   922 Tuần 23
923 15/02 4       Tin Tin0     923 Tuần 23
924   5 KH4 4 40 KH 40KH4 - Bảo vệ bầu không khí trong sạch   924 Tuần 23
925   6         00     925 Tuần 23
926 5 1 TLV4 4 45 TLV 45TLV4 Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối.   926 Tuần 23
927 2 T4 4 114 T 114T4 Phép cộng phân số    (tt)   927 Tuần 23
928 3 LT&C4 4 46 LT&C 46LT&C4 MRVT: Cái đẹp.   928 Tuần 23
929 16/02 4       TD TD0     929 Tuần 23
930   5       MT MT0     930 Tuần 23
931   6       KT KT0     931 Tuần 23
932 6 1       Tin Tin0     932 Tuần 23
933 2       H H0     933 Tuần 23
934 3 TLV4 4 46 TLV 46TLV4 Đoạn văn trong bài văn miêu tả cây cối.   934 Tuần 23
935 17/02 4 T4 4 115 T 115T4 Luyện tập    935 Tuần 23
936   5 ĐL4 4 23 ĐL 23ĐL4 Hoạt động sx của người dân ở đồng bằng  Nam Bộ (TT)   936 Tuần 23
937   6       HDTT HDTT0     937 Tuần 23
938 7           00     938 Tuần 23
939           00     939 Tuần 23
940           00     940 Tuần 23
941 18/02           00     941 Tuần 23
942             00     942 Tuần 23
943             00     943 Tuần 23
944 944 Tuần 23
945 HỌC KỲ I Từ ngày 2/20/2012 945 Tuần 24
946 TUẦN LỄ 24
Đến ngày 2/25/2012 946 Tuần 24
947 947 Tuần 24
948 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 948 Tuần 24
949 2 1 TĐ4 4 53 53TĐ4 Dù sao trái đất vẫn quay!   949 Tuần 24
950 2 TĐ4 4 54 54TĐ4 Con sẻ.   950 Tuần 24
951   3 T4 4 116 T 116T4 Luyện tập    951 Tuần 24
952 20/02 4       AV AV0     952 Tuần 24
953   5       KH KH0     953 Tuần 24
954   6       ĐĐ ĐĐ0     954 Tuần 24
955 3 1 CT4 4 24 CT 24CT4 Nghe-viết: Họa sĩ Tô Ngọc Vân   955 Tuần 24
956 2 T4 4 117 T 117T4 Phép trừ  phân số   956 Tuần 24
957   3 LT&C4 4 47 LT&C 47LT&C4 Câu kể Ai là gì?   957 Tuần 24
958 21/02 4       TD TD0     958 Tuần 24
959   5       AV AV0     959 Tuần 24
960   6       LS LS0     960 Tuần 24
961 4 1       KC KC0     961 Tuần 24
962 2 T4 4 118 T 118T4 Phép trừ  phân số (tt)   962 Tuần 24
963   3 TĐ4 4 55 55TĐ4 Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II:   963 Tuần 24
964 22/02 4       Tin Tin0     964 Tuần 24
965   5 KH4 4 41 KH 41KH4 - Âm thanh   965 Tuần 24
966   6         00     966 Tuần 24
967 5 1 TLV4 4 47 TLV 47TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả cây cối.   967 Tuần 24
968 2 T4 4 119 T 119T4 Luyện tập    968 Tuần 24
969 3 LT&C4 4 48 LT&C 48LT&C4 Vị ngữ trong câu kể Ai là gì?   969 Tuần 24
970 23/02 4       TD TD0     970 Tuần 24
971   5       MT MT0     971 Tuần 24
972   6       KT KT0     972 Tuần 24
973 6 1       Tin Tin0     973 Tuần 24
974 2       H H0     974 Tuần 24
975 3 TLV4 4 48 TLV 48TLV4 Tóm tắt tin tức.   975 Tuần 24
976 24/02 4 T4 4 120 T 120T4 Luyện tập  chung   976 Tuần 24
977   5 ĐL4 4 24 ĐL 24ĐL4 Thành phố Hồ Chí Minh   977 Tuần 24
978   6       HDTT HDTT0     978 Tuần 24
979 7           00     979 Tuần 24
980           00     980 Tuần 24
981           00     981 Tuần 24
982 25/02           00     982 Tuần 24
983             00     983 Tuần 24
984             00     984 Tuần 24
985 985 Tuần 24
986 HỌC KỲ I Từ ngày 2/27/2012 986 Tuần 25
987 TUẦN LỄ 25
Đến ngày 3/3/2012 987 Tuần 25
988 988 Tuần 25
989 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 989 Tuần 25
990 2 1 TĐ4 4 56 56TĐ4 Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II:   990 Tuần 25
991 2 TĐ4 4 57 57TĐ4 Đường đi Sa Pa.   991 Tuần 25
992   3 T4 4 121 T 121T4 Phép nhân phân số   992 Tuần 25
993 27/02 4       AV AV0     993 Tuần 25
994   5       KH KH0     994 Tuần 25
995   6       ĐĐ ĐĐ0     995 Tuần 25
996 3 1 CT4 4 25 CT 25CT4 Nghe-viết: Khuất phục tên cướp biển.   996 Tuần 25
997 2 T4 4 122 T 122T4 Luyện tập    997 Tuần 25
998   3 LT&C4 4 49 LT&C 49LT&C4 Chủ ngữ trong câu kể Ai là gì?   998 Tuần 25
999 28/02 4       TD TD0     999 Tuần 25
1000   5       AV AV0     1000 Tuần 25
1001   6       LS LS0     1001 Tuần 25
1002 4 1       KC KC0     1002 Tuần 25
1003 2 T4 4 123 T 123T4 Luyện tập    1003 Tuần 25
1004   3 TĐ4 4 58 58TĐ4 Trăng ơi... từ đâu đến?   1004 Tuần 25
1005 29/02 4       Tin Tin0     1005 Tuần 25
1006   5 KH4 4 42 KH 42KH4 - Sự lan truyền âm thanh    1006 Tuần 25
1007   6         00     1007 Tuần 25
1008 5 1 TLV4 4 49 TLV 49TLV4 Luyện tập tóm tắt tin tức.   1008 Tuần 25
1009 2 T4 4 124 T 124T4 Tìm phân số của 1 số   1009 Tuần 25
1010 3 LT&C4 4 50 LT&C 50LT&C4 MRVT: Dũng cảm.   1010 Tuần 25
1011 01/03 4       TD TD0     1011 Tuần 25
1012   5       MT MT0     1012 Tuần 25
1013   6       KT KT0     1013 Tuần 25
1014 6 1       Tin Tin0     1014 Tuần 25
1015 2       H H0     1015 Tuần 25
1016 3 TLV4 4 50 TLV 50TLV4 Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả cây cối.   1016 Tuần 25
1017 02/03 4 T4 4 125 T 125T4 Phép chia phân số   1017 Tuần 25
1018   5 ĐL4 4 25 ĐL 25ĐL4 Thành phố Cần Thơ   1018 Tuần 25
1019   6       HDTT HDTT0     1019 Tuần 25
1020 7           00     1020 Tuần 25
1021           00     1021 Tuần 25
1022           00     1022 Tuần 25
1023 03/03           00     1023 Tuần 25
1024             00     1024 Tuần 25
1025             00     1025 Tuần 25
1026 1026 Tuần 25
1027 HỌC KỲ I Từ ngày 3/5/2012 1027 Tuần 26
1028 TUẦN LỄ 26
Đến ngày 3/10/2012 1028 Tuần 26
1029 1029 Tuần 26
1030 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1030 Tuần 26
1031 2 1 TĐ4 4 59 59TĐ4 Hơn một nghìn ngày vòng quanh trái đất.   1031 Tuần 26
1032 2 TĐ4 4 60 60TĐ4 Dòng sông mặc áo.   1032 Tuần 26
1033   3 T4 4 126 T 126T4 Luyện tập    1033 Tuần 26
1034 05/03 4 KH4 4 43 KH 43KH4 - Âm thanh trong cuộc sống   1034 Tuần 26
1035   5       MT MT0     1035 Tuần 26
1036   6       ĐĐ ĐĐ0     1036 Tuần 26
1037 3 1 CT4 4 26 CT 26CT4 Nghe-viết: Thắng biển.   1037 Tuần 26
1038 2 T4 4 127 T 127T4 Luyện tập    1038 Tuần 26
1039   3 LT&C4 4 51 LT&C 51LT&C4 Luyện tập về câu kể Ai là gì?   1039 Tuần 26
1040 06/03 4       TD TD0     1040 Tuần 26
1041   5       AV AV0     1041 Tuần 26
1042   6       LS LS0     1042 Tuần 26
1043 4 1       KC KC0     1043 Tuần 26
1044 2 T4 4 128 T 128T4 Luyện tập chung   1044 Tuần 26
1045   3 TĐ4 4 61 61TĐ4 Ăng - co Vát.   1045 Tuần 26
1046 07/03 4       Tin Tin0     1046 Tuần 26
1047   5 KH4 4 44 KH 44KH4 - Âm thanh trong cuộc sống (TT)   1047 Tuần 26
1048   6         00     1048 Tuần 26
1049 5 1 TLV4 4 51 TLV 51TLV4 Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả cây cối.   1049 Tuần 26
1050 2 T4 4 129 T 129T4 Luyện tập chung   1050 Tuần 26
1051 3       Tin Tin     1051 Tuần 26
1052 08/03 4       TD TD0     1052 Tuần 26
1053   5       LT&C LT&C0     1053 Tuần 26
1054   6       KT KT0     1054 Tuần 26
1055 6 1 TLV4 4 52 TLV 52TLV4 Luyện tập miêu tả cây cối.   1055 Tuần 26
1056 2       AV AV0     1056 Tuần 26
1057 3       H H     1057 Tuần 26
1058 09/03 4 T4 4 130 T 130T4 Luyện tập chung   1058 Tuần 26
1059   5 ĐL4 4 26 ĐL 26ĐL4 Ôn tập   1059 Tuần 26
1060   6       HDTT HDTT0     1060 Tuần 26
1061 7           00     1061 Tuần 26
1062           00     1062 Tuần 26
1063           00     1063 Tuần 26
1064 10/03           00     1064 Tuần 26
1065             00     1065 Tuần 26
1066             00     1066 Tuần 26
1067 1067 Tuần 26
1068 HỌC KỲ I Từ ngày 3/12/2012 1068 Tuần 27
1069 TUẦN LỄ 27
Đến ngày 3/17/2012 1069 Tuần 27
1070 1070 Tuần 27
1071 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1071 Tuần 27
1072 2 1 TĐ4 4 62 62TĐ4 Con chuồn chuồn nước.   1072 Tuần 27
1073 2 TĐ4 4 63 63TĐ4 Vương quốc vắng nụ cười.   1073 Tuần 27
1074   3 T4 4 131 T 131T4 Luyện tập chung   1074 Tuần 27
1075 12/03 4 KH4 4 45 KH 45KH4 - Ánh sáng   1075 Tuần 27
1076   5       MT MT0     1076 Tuần 27
1077   6       ĐĐ ĐĐ0     1077 Tuần 27
1078 3 1 CT4 4 27 CT 27CT4 Nhớ-viết: Bài thơ về tiểu đội xe không kính.   1078 Tuần 27
1079 2 T4 4 132 T 132T4 KTĐK (giữa kìII)   1079 Tuần 27
1080   3       Tin Tin     1080 Tuần 27
1081 13/03 4       TD TD0     1081 Tuần 27
1082   5 LT&C4 4 52 LT&C 52LT&C4 MRVT: Dũng cảm.   1082 Tuần 27
1083   6       LS LS0     1083 Tuần 27
1084 4 1       KC KC0     1084 Tuần 27
1085 2 T4 4 133 T 133T4 Hình thoi   1085 Tuần 27
1086   3       AV AV     1086 Tuần 27
1087 14/03 4 TĐ4 4 64 64TĐ4 Ngắm trăng. Không đề.   1087 Tuần 27
1088   5 KH4 4 46 KH 46KH4 - Bóng tối   1088 Tuần 27
1089   6         00     1089 Tuần 27
1090 5 1 TLV4 4 53 TLV 53TLV4 Miêu tả cây cối (Kiểm tra viết).   1090 Tuần 27
1091 2 T4 4 134 T 134T4 DT Hình thoi   1091 Tuần 27
1092 3       Tin Tin0     1092 Tuần 27
1093 15/03 4       TD TD0     1093 Tuần 27
1094   5       LT&C LT&C0     1094 Tuần 27
1095   6       KT KT0     1095 Tuần 27
1096 6 1 TLV4 4 54 TLV 54TLV4 Trả bài văn miêu tả cây cối.   1096 Tuần 27
1097 2       AV AV0     1097 Tuần 27
1098 3       H H0     1098 Tuần 27
1099 16/03 4 T4 4 135 T 135T4 Luyện tập   1099 Tuần 27
1100   5 ĐL4 4 27 ĐL 27ĐL4 Dải đồng bằng duyên hải miền Trung   1100 Tuần 27
1101   6       HDTT HDTT0     1101 Tuần 27
1102 7           00     1102 Tuần 27
1103           00     1103 Tuần 27
1104           00     1104 Tuần 27
1105 17/03           00     1105 Tuần 27
1106             00     1106 Tuần 27
1107             00     1107 Tuần 27
1108 1108 Tuần 27
1109 HỌC KỲ I Từ ngày 3/19/2012 1109 Tuần 28
1110 TUẦN LỄ 28
Đến ngày
3/24/2012 1110 Tuần 28
1111 1111 Tuần 28
1112 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1112 Tuần 28
1113 2 1 TĐ4 4 65 65TĐ4 Vương quốc vắng nụ cười (tt).   1113 Tuần 28
1114 2 TĐ4 4 66 66TĐ4 Con chim chiền chiện.   1114 Tuần 28
1115   3 T4 4 136 T 136T4 Luyện tập chung   1115 Tuần 28
1116 19/03 4 KH4 4 47 KH 47KH4 - Ánh sáng cần cho sự sống   1116 Tuần 28
1117   5       MT MT0     1117 Tuần 28
1118   6       ĐĐ ĐĐ0     1118 Tuần 28
1119 3 1 CT4 4 28 CT 28CT4  Ôn tập   1119 Tuần 28
1120 2 T4 4 137 T 137T4 Giới thiệu tỉ số   1120 Tuần 28
1121   3       Tin Tin0     1121 Tuần 28
1122 20/03 4       TD TD0     1122 Tuần 28
1123   5 LT&C4 4 53 LT&C 53LT&C4 Câu khiến.   1123 Tuần 28
1124   6       LS LS0     1124 Tuần 28
1125 4 1       KC KC0     1125 Tuần 28
1126 2 T4 4 138 T 138T4 Tìm 2 số biết tổng & tỉ   1126 Tuần 28
1127   3       AV AV0     1127 Tuần 28
1128 21/03 4 TĐ4 4 67 67TĐ4 Tiếng cười là liều thuốc bổ.   1128 Tuần 28
1129   5 KH4 4 48 KH 48KH4 - Ánh sáng cần cho sự sống (TT)   1129 Tuần 28
1130   6         00     1130 Tuần 28
1131 5 1 TLV4 4 55 TLV 55TLV4 ôn tập   1131 Tuần 28
1132 2 T4 4 139 T 139T4 Luyện tập   1132 Tuần 28
1133 3       Tin Tin0     1133 Tuần 28
1134 22/03 4       TD TD0     1134 Tuần 28
1135   5       LT&C LT&C0     1135 Tuần 28
1136   6       KT KT0     1136 Tuần 28
1137 6 1 TLV4 4 56 TLV 56TLV4 kiểm tra   1137 Tuần 28
1138 2       AV AV0     1138 Tuần 28
1139 3       H H0     1139 Tuần 28
1140 23/03 4 T4 4 140 T 140T4 Luyện tập   1140 Tuần 28
1141   5 ĐL4 4 28 ĐL 28ĐL4 Người dân và hđs xuất ở đồng bằng duyên hải miền Trung   1141 Tuần 28
1142   6       HDTT HDTT0     1142 Tuần 28
1143 7           00     1143 Tuần 28
1144           00     1144 Tuần 28
1145           00     1145 Tuần 28
1146 24/03           00     1146 Tuần 28
1147             00     1147 Tuần 28
1148             00     1148 Tuần 28
1149 1149 Tuần 28
1150 HỌC KỲ I Từ ngày 3/26/2012 1150 Tuần 29
1151 TUẦN LỄ 29
Đến ngày
3/31/2012 1151 Tuần 29
1152 1152 Tuần 29
1153 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1153 Tuần 29
1154 2 1 TĐ4 4 68 68TĐ4 Ăn “mầm đá”.   1154 Tuần 29
1155 2 TĐ4 4 69 69TĐ4 #N/A   1155 Tuần 29
1156   3 T4 4 141 T 141T4 Luyện tập chung   1156 Tuần 29
1157 26/03 4 KH4 4 49 KH 49KH4 - Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt   1157 Tuần 29
1158   5       MT MT0     1158 Tuần 29
1159   6       ĐĐ ĐĐ0     1159 Tuần 29
1160 3 1 CT4 4 29 CT 29CT4 Nghe-viết: Ai nghĩ ra các chữ số 1, 2, 3, 4…?   1160 Tuần 29
1161 2 T4 4 142 T 142T4 Tìm 2 số biết H &T   1161 Tuần 29
1162   3       Tin Tin0     1162 Tuần 29
1163 27/03 4       TD TD0     1163 Tuần 29
1164   5 LT&C4 4 54 LT&C 54LT&C4 Cách đặt câu khiến.   1164 Tuần 29
1165   6       LS LS0     1165 Tuần 29
1166 4 1       KC KC0     1166 Tuần 29
1167 2 T4 4 143 T 143T4 Luyện tập   1167 Tuần 29
1168   3       AV AV0     1168 Tuần 29
1169 28/03 4 TĐ4 4 70 70TĐ4 #N/A   1169 Tuần 29
1170   5 KH4 4 50 KH 50KH4 - Nóng, lạnh và nhiệt độ   1170 Tuần 29
1171   6         00     1171 Tuần 29
1172 5 1 TLV4 4 57 TLV 57TLV4 Luyện tập tóm tắt tin tức.   1172 Tuần 29
1173 2 T4 4 144 T 144T4 Luyện tập   1173 Tuần 29
1174 3       Tin Tin0     1174 Tuần 29
1175 29/03 4       TD TD0     1175 Tuần 29
1176   5       LT&C LT&C0     1176 Tuần 29
1177   6       KT KT0     1177 Tuần 29
1178 6 1 TLV4 4 58 TLV 58TLV4 Cấu tạo bài văn miêu tả con vật.   1178 Tuần 29
1179 2       AV AV0     1179 Tuần 29
1180 3       H H0     1180 Tuần 29
1181 30/03 4 T4 4 145 T 145T4 Luyện tập chung   1181 Tuần 29
1182   5 ĐL4 4 29 ĐL 29ĐL4 Người dân và hđsx ở đồng bằng duyên hải miền Trung (TT)   1182 Tuần 29
1183   6       HDTT HDTT0     1183 Tuần 29
1184 7           00     1184 Tuần 29
1185           00     1185 Tuần 29
1186           00     1186 Tuần 29
1187 31/03           00     1187 Tuần 29
1188             00     1188 Tuần 29
1189             00     1189 Tuần 29
1190 1190 Tuần 29
1191 HỌC KỲ I Từ ngày 4/2/2012 1191 Tuần 30
1192 TUẦN LỄ 30
Đến ngày 4/7/2012 1192 Tuần 30
1193 1193 Tuần 30
1194 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1194 Tuần 30
1195 2 1 TĐ4 4 71 71TĐ4 #N/A   1195 Tuần 30
1196 2 TĐ4 4 72 72TĐ4 #N/A   1196 Tuần 30
1197   3 T4 4 146 T 146T4 Luyện tập chung   1197 Tuần 30
1198 02/04 4 KH4 4 51 KH 51KH4 - Nóng, lạnh và nhiệt độ (TT)   1198 Tuần 30
1199   5       MT MT0     1199 Tuần 30
1200   6       ĐĐ ĐĐ0     1200 Tuần 30
1201 3 1 CT4 4 30 CT 30CT4 Nhớ-viết: Đường đi Sa Pa.   1201 Tuần 30
1202 2 T4 4 147 T 147T4 Tỉ lệ bản đồ   1202 Tuần 30
1203   3       Tin Tin0     1203 Tuần 30
1204 03/04 4       TD TD0     1204 Tuần 30
1205   5 LT&C4 4 55 LT&C 55LT&C4 ôn tập giữa kì II   1205 Tuần 30
1206   6       LS LS0     1206 Tuần 30
1207 4 1       KC KC0     1207 Tuần 30
1208 2 T4 4 148 T 148T4 Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ   1208 Tuần 30
1209   3       AV AV0     1209 Tuần 30
1210 04/04 4 TĐ4 4 73 73TĐ4 #N/A   1210 Tuần 30
1211   5 KH4 4 52 KH 52KH4 - Vật dẫn nhiệt và vật cách nhiệt   1211 Tuần 30
1212   6         00     1212 Tuần 30
1213 5 1 TLV4 4 59 TLV 59TLV4 Luyện tập quan sát con vật.   1213 Tuần 30
1214 2 T4 4 149 T 149T4 Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt)   1214 Tuần 30
1215 3       Tin Tin0     1215 Tuần 30
1216 05/04 4       TD TD0     1216 Tuần 30
1217   5       LT&C LT&C0     1217 Tuần 30
1218   6       KT KT0     1218 Tuần 30
1219 6 1 TLV4 4 60 TLV 60TLV4 Điền vào giấy tờ in sẵn.   1219 Tuần 30
1220 2       AV AV0     1220 Tuần 30
1221 3       H H0     1221 Tuần 30
1222 06/04 4 T4 4 150 T 150T4 Thực hành   1222 Tuần 30
1223   5 ĐL4 4 30 ĐL 30ĐL4 Thành phố Huế   1223 Tuần 30
1224   6       HDTT HDTT0     1224 Tuần 30
1225 7           00     1225 Tuần 30
1226           00     1226 Tuần 30
1227           00     1227 Tuần 30
1228 07/04           00     1228 Tuần 30
1229             00     1229 Tuần 30
1230             00     1230 Tuần 30
1231 1231 Tuần 30
1232 HỌC KỲ I Từ ngày 4/9/2012 1232 Tuần 31
1233 TUẦN LỄ 31
Đến ngày
4/14/2012 1233 Tuần 31
1234 1234 Tuần 31
1235 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1235 Tuần 31
1236 2 1 TĐ4 4 74 74TĐ4 #N/A   1236 Tuần 31
1237 2 TĐ4 4 75 75TĐ4 #N/A   1237 Tuần 31
1238   3 T4 4 151 T 151T4 Thực hành (tt)   1238 Tuần 31
1239 09/04 4 KH4 4 53 KH 53KH4 - Các nguồn nhiệt   1239 Tuần 31
1240   5       MT MT0     1240 Tuần 31
1241   6       ĐĐ ĐĐ0     1241 Tuần 31
1242 3 1 CT4 4 31 CT 31CT4 Nghe-viết: Nghe lời chim nói.   1242 Tuần 31
1243 2 T4 4 152 T 152T4 Ôn tập về số tự nhiên.   1243 Tuần 31
1244   3       Tin Tin0     1244 Tuần 31
1245 10/04 4       TD TD0     1245 Tuần 31
1246   5 LT&C4 4 56 LT&C 56LT&C4 kiểm tra   1246 Tuần 31
1247   6       LS LS0     1247 Tuần 31
1248 4 1       KC KC0     1248 Tuần 31
1249 2 T4 4 153 T 153T4 Ôn tập về số tự nhiên (tt)   1249 Tuần 31
1250   3       AV AV0     1250 Tuần 31
1251 11/04 4 TĐ4 4 76 76TĐ4 #N/A   1251 Tuần 31
1252   5 KH4 4 54 KH 54KH4 - Nhiệt cần cho sự sống   1252 Tuần 31
1253   6         00     1253 Tuần 31
1254 5 1 TLV4 4 61 TLV 61TLV4 Luyện tập miêu tả các bộ phận của con vật.   1254 Tuần 31
1255 2 T4 4 154 T 154T4 Ôn tập về số tự nhiên (tt)   1255 Tuần 31
1256 3       Tin Tin0     1256 Tuần 31
1257 12/04 4       TD TD0     1257 Tuần 31
1258   5       LT&C LT&C0     1258 Tuần 31
1259   6       KT KT0     1259 Tuần 31
1260 6 1 TLV4 4 62 TLV 62TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật.   1260 Tuần 31
1261 2       AV AV0     1261 Tuần 31
1262 3       H H0     1262 Tuần 31
1263 13/04 4 T4 4 155 T 155T4 ÔT phép tính về số TN   1263 Tuần 31
1264   5 ĐL4 4 31 ĐL 31ĐL4 Thành phố Đà Nẵng   1264 Tuần 31
1265   6       HDTT HDTT0     1265 Tuần 31
1266 7           00     1266 Tuần 31
1267           00     1267 Tuần 31
1268           00     1268 Tuần 31
1269 14/04           00     1269 Tuần 31
1270             00     1270 Tuần 31
1271             00     1271 Tuần 31
1272 1272 Tuần 31
1273 HỌC KỲ I Từ ngày 4/16/2012 1273 Tuần 32
1274 TUẦN LỄ 32
Đến ngày
4/21/2012 1274 Tuần 32
1275 1275 Tuần 32
1276 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1276 Tuần 32
1277 2 1 TĐ4 4 77 77TĐ4 #N/A   1277 Tuần 32
1278 2 TĐ4 4 78 78TĐ4 #N/A   1278 Tuần 32
1279   3 T4 4 156 T 156T4 Ôn tập về  các phép tính số tự nhiên (tt)   1279 Tuần 32
1280 16/04 4 KH4 4 55 KH 55KH4 ôn tập: vật chất và năng lượng   1280 Tuần 32
1281   5       MT MT0     1281 Tuần 32
1282   6       ĐĐ ĐĐ0     1282 Tuần 32
1283 3 1 CT4 4 32 CT 32CT4 Nghe-viết: Vương quốc vắng nụ cười.   1283 Tuần 32
1284 2 T4 4 157 T 157T4 Ôn tập về  các phép tính số tự nhiên (tt)   1284 Tuần 32
1285   3       Tin Tin0     1285 Tuần 32
1286 17/04 4       TD TD0     1286 Tuần 32
1287   5 LT&C4 4 57 LT&C 57LT&C4 MRVT: Du lịch - Thám hiểm.   1287 Tuần 32
1288   6       LS LS0     1288 Tuần 32
1289 4 1       KC KC0     1289 Tuần 32
1290 2 T4 4 158 T 158T4 Ôn tập về biểu đồ    1290 Tuần 32
1291   3       AV AV0     1291 Tuần 32
1292 18/04 4 TĐ4 4 79 79TĐ4 #N/A   1292 Tuần 32
1293   5 KH4 4 56 KH 56KH4 ôn tập: vật chất và năng lượng   1293 Tuần 32
1294   6         00     1294 Tuần 32
1295 5 1 TLV4 4 63 TLV 63TLV4 Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật.   1295 Tuần 32
1296 2 T4 4 159 T 159T4 Ôn tập về phân số    1296 Tuần 32
1297 3       Tin Tin0     1297 Tuần 32
1298 19/04 4       TD TD0     1298 Tuần 32
1299   5       LT&C LT&C0     1299 Tuần 32
1300   6       KT KT0     1300 Tuần 32
1301 6 1 TLV4 4 64 TLV 64TLV4 Luyện tập xây dựng mở bài, kết bài trong bài văn miêu tả con vật.   1301 Tuần 32
1302 2       AV AV0     1302 Tuần 32
1303 3       H H0     1303 Tuần 32
1304 20/04 4 T4 4 160 T 160T4 Ôn tập các phép tính phân số    1304 Tuần 32
1305   5 ĐL4 4 32 ĐL 32ĐL4 Biển, Đảo và quần đảo   1305 Tuần 32
1306   6       HDTT HDTT0     1306 Tuần 32
1307 7           00     1307 Tuần 32
1308           00     1308 Tuần 32
1309           00     1309 Tuần 32
1310 21/04           00     1310 Tuần 32
1311             00     1311 Tuần 32
1312             00     1312 Tuần 32
1313 1313 Tuần 32
1314 HỌC KỲ I Từ ngày 4/23/2012 1314 Tuần 33
1315 TUẦN LỄ 33
Đến ngày
4/28/2012 1315 Tuần 33
1316 1316 Tuần 33
1317 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1317 Tuần 33
1318 2 1 TĐ4 4 80 80TĐ4 #N/A   1318 Tuần 33
1319 2 TĐ4 4 81 81TĐ4 #N/A   1319 Tuần 33
1320   3 T4 4 161 T 161T4 Ôn tập về  các phép tính với phân số  (tt)   1320 Tuần 33
1321 23/04 4 KH4 4 57 KH 57KH4 - Thực vật cần gì để sống?   1321 Tuần 33
1322   5       MT MT0     1322 Tuần 33
1323   6       ĐĐ ĐĐ0     1323 Tuần 33
1324 3 1 CT4 4 33 CT 33CT4 Nhớ-viết: Ngắm trăng. Không đề.   1324 Tuần 33
1325 2 T4 4 162 T 162T4 Ôn tập về  các phép tính với phân số  (tt)   1325 Tuần 33
1326   3       Tin Tin0     1326 Tuần 33
1327 24/04 4       TD TD0     1327 Tuần 33
1328   5 LT&C4 4 58 LT&C 58LT&C4 Giữ phép lịch sự khi bày tỏ yêu cầu, đề nghị.   1328 Tuần 33
1329   6       LS LS0     1329 Tuần 33
1330 4 1       KC KC0     1330 Tuần 33
1331 2 T4 4 163 T 163T4 Ôn tập về  các phép tính với phân số  (tt)   1331 Tuần 33
1332   3       AV AV0     1332 Tuần 33
1333 25/04 4 TĐ4 4 82 82TĐ4 #N/A   1333 Tuần 33
1334   5 KH4 4 58 KH 58KH4 - Nhu cầu nước của thực vật   1334 Tuần 33
1335   6         00     1335 Tuần 33
1336 5 1 TLV4 4 65 TLV 65TLV4 Miêu tả con vật (Kiểm tra viết)   1336 Tuần 33
1337 2 T4 4 164 T 164T4 Ôn tập về đại lượng   1337 Tuần 33
1338 3       Tin Tin0     1338 Tuần 33
1339 26/04 4       TD TD0     1339 Tuần 33
1340   5       LT&C LT&C0     1340 Tuần 33
1341   6       KT KT0     1341 Tuần 33
1342 6 1 TLV4 4 66 TLV 66TLV4 Điền vào giấy tờ in sẵn.   1342 Tuần 33
1343 2       AV AV0     1343 Tuần 33
1344 3       H H0     1344 Tuần 33
1345 27/04 4 T4 4 165 T 165T4 Ôn tập về  đại lượng (tt)   1345 Tuần 33
1346   5 ĐL4 4 33 ĐL 33ĐL4 Khai thác khoáng sản và hải sản ở vùng biển Việt Nam   1346 Tuần 33
1347   6       HDTT HDTT0     1347 Tuần 33
1348 7           00     1348 Tuần 33
1349           00     1349 Tuần 33
1350           00     1350 Tuần 33
1351 28/04           00     1351 Tuần 33
1352             00     1352 Tuần 33
1353             00     1353 Tuần 33
1354 1354 Tuần 33
1355 HỌC KỲ I Từ ngày 4/30/2012 1355 Tuần 34
1356 TUẦN LỄ 34
Đến ngày 5/5/2012 1356 Tuần 34
1357 1357 Tuần 34
1358 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1358 Tuần 34
1359 2 1 TĐ4 4 83 83TĐ4 #N/A   1359 Tuần 34
1360 2 TĐ4 4 84 84TĐ4 #N/A   1360 Tuần 34
1361   3 T4 4 166 T 166T4 Ôn tập về đại lượng (tt)   1361 Tuần 34
1362 30/04 4 KH4 4 59 KH 59KH4 - Nhu cầu chất khoáng của thực vật   1362 Tuần 34
1363   5       MT MT0     1363 Tuần 34
1364   6       ĐĐ ĐĐ0     1364 Tuần 34
1365 3 1 CT4 4 34 CT 34CT4 Nghe-viết: Nói ngược.   1365 Tuần 34
1366 2 T4 4 167 T 167T4 Ôn tập về hình học   1366 Tuần 34
1367   3       Tin Tin0     1367 Tuần 34
1368 01/05 4       TD TD0     1368 Tuần 34
1369   5 LT&C4 4 59 LT&C 59LT&C4 MRVT: Du lịch - Thám hiểm.   1369 Tuần 34
1370   6       LS LS0     1370 Tuần 34
1371 4 1       KC KC0     1371 Tuần 34
1372 2 T4 4 168 T 168T4 Ôn tập về hình học (tt)   1372 Tuần 34
1373   3       AV AV0     1373 Tuần 34
1374 02/05 4 TĐ4 4 85 85TĐ4 #N/A   1374 Tuần 34
1375   5 KH4 4 60 KH 60KH4 - Nhu cầu không khí của thực vật   1375 Tuần 34
1376   6         00     1376 Tuần 34
1377 5 1 TLV4 4 67 TLV 67TLV4 Trả bài văn miêu tả con vật.   1377 Tuần 34
1378 2 T4 4 169 T 169T4 Ôn tập về tìm số TBC   1378 Tuần 34
1379 3       Tin Tin0     1379 Tuần 34
1380 03/05 4       TD TD0     1380 Tuần 34
1381   5       LT&C LT&C0     1381 Tuần 34
1382   6       KT KT0     1382 Tuần 34
1383 6 1 TLV4 4 68 TLV 68TLV4 Điền vào giấy tờ in sẵn.   1383 Tuần 34
1384 2       AV AV0     1384 Tuần 34
1385 3       H H0     1385 Tuần 34
1386 04/05 4 T4 4 170 T 170T4 Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ.   1386 Tuần 34
1387   5 ĐL4 4 34 ĐL 34ĐL4 Ôn tập học kì II   1387 Tuần 34
1388   6       HDTT HDTT0     1388 Tuần 34
1389 7           00     1389 Tuần 34
1390           00     1390 Tuần 34
1391           00     1391 Tuần 34
1392 05/05           00     1392 Tuần 34
1393             00     1393 Tuần 34
1394             00     1394 Tuần 34
1395 1395 Tuần 34
1396 HỌC KỲ I Từ ngày 5/7/2012 1396 Tuần 35
1397 TUẦN LỄ 35
Đến ngày 5/12/2012 1397 Tuần 35
1398 1398 Tuần 35
1399 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1399 Tuần 35
1400 2 1 TĐ4 4 86 86TĐ4 #N/A   1400 Tuần 35
1401 2 TĐ4 4 87 87TĐ4 #N/A   1401 Tuần 35
1402   3 T4 4 171 T 171T4 Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt)   1402 Tuần 35
1403 07/05 4 KH4 4 61 KH 61KH4 - Trao đổi chất ở thực vật   1403 Tuần 35
1404   5       MT MT0     1404 Tuần 35
1405   6       ĐĐ ĐĐ0     1405 Tuần 35
1406 3 1 CT4 4 35 CT 35CT4 - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn.   1406 Tuần 35
1407 2 T4 4 172 T 172T4 Luyện tập chung   1407 Tuần 35
1408   3       Tin Tin0     1408 Tuần 35
1409 08/05 4       TD TD0     1409 Tuần 35
1410   5 LT&C4 4 60 LT&C 60LT&C4 Câu cảm.   1410 Tuần 35
1411   6       LS LS0     1411 Tuần 35
1412 4 1       KC KC0     1412 Tuần 35
1413 2 T4 4 173 T 173T4 Luyện tập chung   1413 Tuần 35
1414   3       AV AV0     1414 Tuần 35
1415 09/05 4 TĐ4 4 88 88TĐ4 #N/A   1415 Tuần 35
1416   5 KH4 4 62 KH 62KH4 - Động vật cần gì để sống?   1416 Tuần 35
1417   6         00     1417 Tuần 35
1418 5 1 TLV4 4 69 TLV 69TLV4 #N/A   1418 Tuần 35
1419 2 T4 4 174 T 174T4 Luyện tập chung   1419 Tuần 35
1420 3       Tin Tin0     1420 Tuần 35
1421 10/05 4       TD TD0     1421 Tuần 35
1422   5       LT&C LT&C0     1422 Tuần 35
1423   6       KT KT0     1423 Tuần 35
1424 6 1 TLV4 4 70 TLV 70TLV4 #N/A   1424 Tuần 35
1425 2       AV AV0     1425 Tuần 35
1426 3       H H0     1426 Tuần 35
1427 11/05 4 T4 4 175 T 175T4 KTĐK(cuối kìII)    1427 Tuần 35
1428   5 ĐL4 4 35 ĐL 35ĐL4 Kiểm tra định kì (CKII)   1428 Tuần 35
1429   6       HDTT HDTT0     1429 Tuần 35
1430 7           00     1430 Tuần 35
1431           00     1431 Tuần 35
1432           00     1432 Tuần 35
1433 12/05           00     1433 Tuần 35
1434             00     1434 Tuần 35
1435             00     1435 Tuần 35
1436 1436 Tuần 35
1437 HỌC KỲ I Từ ngày 5/14/2012 1437 Tuần 36
1438 TUẦN LỄ 36
Đến ngày 5/19/2012 1438 Tuần 36
1439 1439 Tuần 36
1440 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1440 Tuần 36
1441 2 1 TĐ4 4 89 89TĐ4 #N/A   1441 Tuần 36
1442 2 TĐ4 4 90 90TĐ4 #N/A   1442 Tuần 36
1443   3 T4 4 176 T 176T4 #N/A   1443 Tuần 36
1444 14/05 4 KH4 4 63 KH 63KH4 - Động vật ăn gì để sống?   1444 Tuần 36
1445   5       MT MT0     1445 Tuần 36
1446   6       ĐĐ ĐĐ0     1446 Tuần 36
1447 3 1 CT4 4 36 CT 36CT4 #N/A   1447 Tuần 36
1448 2 T4 4 177 T 177T4 #N/A   1448 Tuần 36
1449   3       Tin Tin0     1449 Tuần 36
1450 15/05 4       TD TD0     1450 Tuần 36
1451   5 LT&C4 4 61 LT&C 61LT&C4 Thêm trạng ngữ cho câu.   1451 Tuần 36
1452   6       LS LS0     1452 Tuần 36
1453 4 1       KC KC0     1453 Tuần 36
1454 2 T4 4 178 T 178T4 #N/A   1454 Tuần 36
1455   3       AV AV0     1455 Tuần 36
1456 16/05 4 TĐ4 4 91 91TĐ4 #N/A   1456 Tuần 36
1457   5 KH4 4 64 KH 64KH4 - Trao đổi chất ở động vật   1457 Tuần 36
1458   6         00     1458 Tuần 36
1459 5 1 TLV4 4 71 TLV 71TLV4 #N/A   1459 Tuần 36
1460 2 T4 4 179 T 179T4 #N/A   1460 Tuần 36
1461 3       Tin Tin0     1461 Tuần 36
1462 17/05 4       TD TD0     1462 Tuần 36
1463   5       LT&C LT&C0     1463 Tuần 36
1464   6       KT KT0     1464 Tuần 36
1465 6 1 TLV4 4 72 TLV 72TLV4 #N/A   1465 Tuần 36
1466 2       AV AV0     1466 Tuần 36
1467 3       H H0     1467 Tuần 36
1468 18/05 4 T4 4 180 T 180T4 #N/A   1468 Tuần 36
1469   5 ĐL4 4 36 ĐL 36ĐL4 #N/A   1469 Tuần 36
1470   6       HDTT HDTT0     1470 Tuần 36
1471 7           00     1471 Tuần 36
1472           00     1472 Tuần 36
1473           00     1473 Tuần 36
1474 19/05           00     1474 Tuần 36
1475             00     1475 Tuần 36
1476             00     1476 Tuần 36
1477 1477 Tuần 36
1478 HỌC KỲ I Từ ngày 5/21/2012 1478 Tuần 37
1479 TUẦN LỄ 37
Đến ngày 5/26/2012 1479 Tuần 37
1480 1480 Tuần 37
1481 Thứ Tiết PMLớp Lớp Tiết
PPCT
PM TiếtMônLớp TÊN BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1481 Tuần 37
1482 2 1 TĐ4 4 92 92TĐ4 #N/A   1482 Tuần 37
1483 2 TĐ4 4 93 93TĐ4 #N/A   1483 Tuần 37
1484   3 T4 4 181 T 181T4 #N/A   1484 Tuần 37
1485 21/05 4 KH4 4 65 KH 65KH4 - Quan hệ thức ăn trong tự nhiên   1485 Tuần 37
1486   5       MT MT0     1486 Tuần 37
1487   6       ĐĐ ĐĐ0     1487 Tuần 37
1488 3 1 CT4 4 37 CT 37CT4 #N/A   1488 Tuần 37
1489 2 T4 4 182 T 182T4 #N/A   1489 Tuần 37
1490   3       Tin Tin0     1490 Tuần 37
1491 22/05 4       TD TD0     1491 Tuần 37
1492   5 LT&C4 4 62 LT&C 62LT&C4 Thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn cho câu.   1492 Tuần 37
1493   6       LS LS0     1493 Tuần 37
1494 4 1       KC KC0     1494 Tuần 37
1495 2 T4 4 183 T 183T4 #N/A   1495 Tuần 37
1496   3       AV AV0     1496 Tuần 37
1497 23/05 4 TĐ4 4 94 94TĐ4 #N/A   1497 Tuần 37
1498   5 KH4 4 66 KH 66KH4 - Chuỗi thức ăn trong tự nhiên   1498 Tuần 37
1499   6         00     1499 Tuần 37
1500 5 1 TLV4 4 73 TLV 73TLV4 #N/A   1500 Tuần 37
1501 2 T4 4 184 T 184T4 #N/A   1501 Tuần 37
1502 3       Tin Tin0     1502 Tuần 37
1503 24/05 4       TD TD0     1503 Tuần 37
1504   5       LT&C LT&C0     1504 Tuần 37
1505   6       KT KT0     1505 Tuần 37
1506 6 1 TLV4 4 74 TLV 74TLV4 #N/A   1506 Tuần 37
1507 2       AV AV0     1507 Tuần 37
1508 3       H H0     1508 Tuần 37
1509 25/05 4 T4 4 185 T 185T4 #N/A   1509 Tuần 37
1510   5 ĐL4 4 37 ĐL 37ĐL4 #N/A   1510 Tuần 37
1511   6       HDTT HDTT0     1511 Tuần 37
1512 7           00     1512 Tuần 37
1513           00     1513 Tuần 37
1514           00     1514 Tuần 37
1515 26/05           00     1515 Tuần 37
1516             00     1516 Tuần 37
1517             00     1517 Tuần 37
1518 1518 Tuần 37