1 |
|
|
|||||||||||||
2 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 8/22/2011 | 2 | 66 | |||||||||
3 | TUẦN LỄ | 1 | Đến ngày | 8/27/2011 | 3 | 107 | |||||||||
4 | 4 | 148 | |||||||||||||
5 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 5 | 19 | 189 | |||
6 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 1 | TĐ | 1TĐ4 | Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. | 6 | 20 | 230 | ||||
7 | 2 | T4 | 4 | 1 | T | 1T4 | Ôn tập: các số đến 100000 | 7 | 21 | 271 | |||||
8 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 1 | ĐĐ | 1ĐĐ4 | Trung thực trong học tập | 8 | 22 | 312 | |||||
9 | 22/08 | 4 | AV | AV | 9 | 23 | 353 | ||||||||
10 | 22/08 | 5 | H | H | 10 | 24 | 394 | ||||||||
11 | 6 | CC | CC | 11 | 25 | 435 | |||||||||
12 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 1 | CT | 1CT4 | Nghe-viết: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. | 12 | 26 | 476 | ||||
13 | 2 | T4 | 4 | 2 | T | 2T4 | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | 13 | 27 | 517 | |||||
14 | 3 | LT&C4 | 4 | 1 | LT&C | 1LT&C4 | Cấu tạo của tiếng. | 14 | 28 | 558 | 568 | ||||
15 | 23/08 | 4 | KH4 | 4 | 1 | KH | 1KH4 | - Con người cần gì để sống? | 15 | 29 | 599 | 610 | |||
16 | 23/08 | 5 | LS4 | 4 | 1 | LS | 1LS4 | Môn Lịch sử và Địa lí | 16 | 30 | 640 | 1214 | |||
17 | 6 | TH | TH | 17 | 31 | 681 | 1255 | ||||||||
18 | 4 | 1 | TD | TD | 18 | 32 | 722 | 1296 | |||||||
19 | 2 | KC4 | 4 | 1 | KC | 1KC4 | Sự tích hồ Ba Bể. | 19 | 33 | 763 | 1337 | ||||
20 | 3 | T4 | 4 | 3 | T | 3T4 | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | 20 | 34 | 804 | 1378 | ||||
21 | 24/08 | 4 | TĐ4 | 4 | 2 | TĐ | 2TĐ4 | Mẹ ốm. | 21 | 35 | 845 | 1419 | |||
22 | 24/08 | 5 | KH4 | 4 | 2 | KH | 2KH4 | - Trao đổi chất ở người | 22 | 886 | 1460 | ||||
23 | 6 | 23 | Tuần 1 | 927 | 1502 | ||||||||||
24 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 1 | TLV | 1TLV4 | Thế nào là kể chuyện? | 24 | Tuần 1 | 968 | 988 | |||
25 | 2 | T4 | 4 | 4 | T | 4T4 | Biểu thức có chứa 1 chữ | 25 | Tuần 1 | 1009 | 1030 | ||||
26 | 3 | LT&C4 | 4 | 2 | LT&C | 2LT&C4 | Luyện tập về cấu tạo của tiếng. | 26 | Tuần 1 | 1050 | 1072 | ||||
27 | 25/08 | 4 | KT4 | 4 | 1 | KT | 1KT4 | Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu | 27 | Tuần 1 | 1091 | 1114 | |||
28 | 5 | AV | AV | 28 | Tuần 1 | 1132 | 1156 | ||||||||
29 | 6 | Tin | Tin | 29 | Tuần 1 | 1173 | 1198 | ||||||||
30 | 6 | 1 | MT | MT | 30 | Tuần 1 | 1214 | 1240 | |||||||
31 | 2 | TD | TD | 31 | Tuần 1 | 1255 | 1282 | ||||||||
32 | 3 | TLV4 | 4 | 2 | TLV | 2TLV4 | Nhân vật trong truyện. | 32 | Tuần 1 | 1296 | 1324 | ||||
33 | 26/08 | 4 | T4 | 4 | 5 | T | 5T4 | Luyện tập | 33 | Tuần 1 | 1337 | 1366 | |||
34 | 26/08 | 5 | ĐL4 | 4 | 1 | ĐL | 1ĐL4 | Làm quen với bản đồ | 34 | Tuần 1 | 1378 | 1408 | |||
35 | 6 | HĐTT | HĐTT | 35 | Tuần 1 | 1419 | 1450 | ||||||||
36 | 7 | 36 | Tuần 1 | 1460 | 1492 | ||||||||||
37 | 37 | Tuần 1 | 1501 | 1534 | |||||||||||
38 | 38 | Tuần 1 | 1542 | 1576 | |||||||||||
39 | 27/08 | 39 | Tuần 1 | ||||||||||||
40 | 27/08 | 40 | Tuần 1 | ||||||||||||
41 | 41 | Tuần 1 | |||||||||||||
42 | 42 | Tuần 1 | |||||||||||||
43 | HỌC KỲ | I |
|
8/29/2011 | 43 | Tuần 2 | |||||||||
44 | TUẦN LỄ | 2 | Đến ngày | 9/3/2011 | 44 | Tuần 2 | |||||||||
45 | 45 | Tuần 2 | |||||||||||||
46 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 46 | Tuần 2 | ||||
47 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 3 | TĐ | 3TĐ4 | Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt). | 47 | Tuần 2 | |||||
48 | 2 | T4 | 4 | 6 | T | 6T4 | Các số có 6 chữ số | 48 | Tuần 2 | ||||||
49 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 2 | ĐĐ | 2ĐĐ4 | Trung thực trong học tập | 49 | Tuần 2 | ||||||
50 | 29/08 | 4 | AV | AV0 | 50 | Tuần 2 | |||||||||
51 | 29/08 | 5 | H | H0 | 51 | Tuần 2 | |||||||||
52 | 6 | CC | CC0 | 52 | Tuần 2 | ||||||||||
53 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 2 | CT | 2CT4 | Nghe-viết: Mười năm cõng bạn đi học. | 53 | Tuần 2 | |||||
54 | 2 | T4 | 4 | 7 | T | 7T4 | Luyện tập | 54 | Tuần 2 | ||||||
55 | 3 | LT&C4 | 4 | 3 | LT&C | 3LT&C4 | Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết. | 55 | Tuần 2 | ||||||
56 | 30/08 | 4 | KH4 | 4 | 3 | KH | 3KH4 | - Trao đổi chất ở người (TT) | 56 | Tuần 2 | |||||
57 | 30/08 | 5 | LS4 | 4 | 2 | LS | 2LS4 | Nước Văn Lang | 57 | Tuần 2 | |||||
58 | 6 | TH | TH0 | 58 | Tuần 2 | ||||||||||
59 | 4 | 1 | TD | TD0 | 59 | Tuần 2 | |||||||||
60 | 2 | KC4 | 4 | 2 | KC | 2KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc). | 60 | Tuần 2 | ||||||
61 | 3 | T4 | 4 | 8 | T | 8T4 | Hàng và lớp | 61 | Tuần 2 | ||||||
62 | 31/08 | 4 | TĐ4 | 4 | 4 | TĐ | 4TĐ4 | Truyện cổ nước mình. | 62 | Tuần 2 | |||||
63 | 5 | KH4 | 4 | 4 | KH | 4KH4 | Các chất dd có trong thức ăn. Vai trò của chất bột đư | 63 | Tuần 2 | ||||||
64 | 6 | 00 | 64 | Tuần 2 | |||||||||||
65 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 3 | TLV | 3TLV4 | Kể lại hành động của nhân vật. | 65 | Tuần 2 | |||||
66 | 2 | T4 | 4 | 9 | T | 9T4 | SS các số có nhiều cs. | 66 | Tuần 2 | ||||||
67 | 3 | LT&C4 | 4 | 4 | LT&C | 4LT&C4 | Dấu hai chấm. | 67 | Tuần 2 | ||||||
68 | 01/09 | 4 | KT4 | 4 | 2 | KT | 2KT4 | Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu | 68 | Tuần 2 | |||||
69 | 5 | AV | AV0 | 69 | Tuần 2 | ||||||||||
70 | 6 | Tin | Tin0 | 70 | Tuần 2 | ||||||||||
71 | 6 | 1 | MT | MT0 | 71 | Tuần 2 | |||||||||
72 | 2 | TD | TD0 | 72 | Tuần 2 | ||||||||||
73 | 3 | TLV4 | 4 | 4 | TLV | 4TLV4 | Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện. | 73 | Tuần 2 | ||||||
74 | 02/09 | 4 | T4 | 4 | 10 | T | 10T4 | Triệu và lớp triệu | 74 | Tuần 2 | |||||
75 | 5 | ĐL4 | 4 | 2 | ĐL | 2ĐL4 | Làm quen với bản đồ | 75 | Tuần 2 | ||||||
76 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 76 | Tuần 2 | ||||||||||
77 | 7 | 00 | 77 | Tuần 2 | |||||||||||
78 | 00 | 78 | Tuần 2 | ||||||||||||
79 | 00 | 79 | Tuần 2 | ||||||||||||
80 | 03/09 | 00 | 80 | Tuần 2 | |||||||||||
81 | 00 | 81 | Tuần 2 | ||||||||||||
82 | 00 | 82 | Tuần 2 | ||||||||||||
83 | 83 | Tuần 2 | |||||||||||||
84 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 9/5/2011 | 84 | Tuần 3 | |||||||||
85 | TUẦN LỄ | 3 |
|
9/10/2011 | 85 | Tuần 3 | |||||||||
86 | 86 | Tuần 3 | |||||||||||||
87 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 87 | Tuần 3 | ||||
88 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 5 | TĐ | 5TĐ4 | Thư thăm bạn. | 88 | Tuần 3 | |||||
89 | 2 | T4 | 4 | 11 | T | 11T4 | Triệu và lớp triệu (tt) | 89 | Tuần 3 | ||||||
90 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 3 | ĐĐ | 3ĐĐ4 | Vượt khó trong học tập | 90 | Tuần 3 | ||||||
91 | 05/09 | 4 | AV | AV0 | 91 | Tuần 3 | |||||||||
92 | 5 | H | H0 | 92 | Tuần 3 | ||||||||||
93 | 6 | CC | CC0 | 93 | Tuần 3 | ||||||||||
94 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 3 | CT | 3CT4 | Nghe-viết: Cháu nghe câu chuyện của bà. | 94 | Tuần 3 | |||||
95 | 2 | T4 | 4 | 12 | T | 12T4 | Luyện tập | 95 | Tuần 3 | ||||||
96 | 3 | LT&C4 | 4 | 5 | LT&C | 5LT&C4 | Từ đơn và từ phức. | 96 | Tuần 3 | ||||||
97 | 06/09 | 4 | KH4 | 4 | 5 | KH | 5KH4 | - Vai trò của chất đạm và chất béo | 97 | Tuần 3 | |||||
98 | 5 | LS4 | 4 | 3 | LS | 3LS4 | Nước Âu Lạc | 98 | Tuần 3 | ||||||
99 | 6 | TH | TH0 | 99 | Tuần 3 | ||||||||||
100 | 4 | 1 | TD | TD0 | 100 | Tuần 3 | |||||||||
101 | 2 | KC4 | 4 | 3 | KC | 3KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng nhân hậu). | 101 | Tuần 3 | ||||||
102 | 3 | T4 | 4 | 13 | T | 13T4 | Luyện tập | 102 | Tuần 3 | ||||||
103 | 07/09 | 4 | TĐ4 | 4 | 6 | TĐ | 6TĐ4 | Người ăn xin. | 103 | Tuần 3 | |||||
104 | 5 | KH4 | 4 | 6 | KH | 6KH4 | - Vai trò của vi-ta-min, chất khoáng và chất xơ | 104 | Tuần 3 | ||||||
105 | 6 | 00 | 105 | Tuần 3 | |||||||||||
106 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 5 | TLV | 5TLV4 | Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật. | 106 | Tuần 3 | |||||
107 | 2 | T4 | 4 | 14 | T | 14T4 | Dãy số tự nhiên | 107 | Tuần 3 | ||||||
108 | 3 | LT&C4 | 4 | 6 | LT&C | 6LT&C4 | MRVT: Nhân hậu - Đoàn kết. | 108 | Tuần 3 | ||||||
109 | 08/09 | 4 | KT4 | 4 | 3 | KT | 3KT4 | Cắt vải theo đường vạch dấu | 109 | Tuần 3 | |||||
110 | 5 | AV | AV0 | 110 | Tuần 3 | ||||||||||
111 | 6 | Tin | Tin0 | 111 | Tuần 3 | ||||||||||
112 | 6 | 1 | MT | MT0 | 112 | Tuần 3 | |||||||||
113 | 2 | TD | TD0 | 113 | Tuần 3 | ||||||||||
114 | 3 | TLV4 | 4 | 6 | TLV | 6TLV4 | Tiết 2: Viết thư. | 114 | Tuần 3 | ||||||
115 | 09/09 | 4 | T4 | 4 | 15 | T | 15T4 | Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | 115 | Tuần 3 | |||||
116 | 5 | ĐL4 | 4 | 3 | ĐL | 3ĐL4 | Dãy Hoàng Liên Sơn | 116 | Tuần 3 | ||||||
117 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 117 | Tuần 3 | ||||||||||
118 | 7 | 00 | 118 | Tuần 3 | |||||||||||
119 | 00 | 119 | Tuần 3 | ||||||||||||
120 | 00 | 120 | Tuần 3 | ||||||||||||
121 | 10/09 | 00 | 121 | Tuần 3 | |||||||||||
122 | 00 | 122 | Tuần 3 | ||||||||||||
123 | 00 | 123 | Tuần 3 | ||||||||||||
124 | 124 | Tuần 3 | |||||||||||||
125 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 9/12/2011 | 125 | Tuần 4 | |||||||||
126 | TUẦN LỄ | 4 |
|
9/17/2011 | 126 | Tuần 4 | |||||||||
127 | 127 | Tuần 4 | |||||||||||||
128 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 128 | Tuần 4 | ||||
129 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 7 | TĐ | 7TĐ4 | Một người chính trực. | 129 | Tuần 4 | |||||
130 | 2 | T4 | 4 | 16 | T | 16T4 | SS và xếp các số TN | 130 | Tuần 4 | ||||||
131 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 4 | ĐĐ | 4ĐĐ4 | Vượt khó trong học tập | 131 | Tuần 4 | ||||||
132 | 12/09 | 4 | AV | AV0 | 132 | Tuần 4 | |||||||||
133 | 5 | H | H0 | 133 | Tuần 4 | ||||||||||
134 | 6 | CC | CC0 | 134 | Tuần 4 | ||||||||||
135 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 4 | CT | 4CT4 | Nhớ-viết: Truyện cổ nước mình | 135 | Tuần 4 | |||||
136 | 2 | T4 | 4 | 17 | T | 17T4 | Luyện tập | 136 | Tuần 4 | ||||||
137 | 3 | LT&C4 | 4 | 7 | LT&C | 7LT&C4 | Từ ghép và từ láy. | 137 | Tuần 4 | ||||||
138 | 13/09 | 4 | KH4 | 4 | 7 | KH | 7KH4 | - Tại sao cần ăn phối hợp nhiều loại thức ăn? | 138 | Tuần 4 | |||||
139 | 5 | LS4 | 4 | 4 | LS | 4LS4 | Nước ta dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến p | 139 | Tuần 4 | ||||||
140 | 6 | TH | TH0 | 140 | Tuần 4 | ||||||||||
141 | 4 | 1 | TD | TD0 | 141 | Tuần 4 | |||||||||
142 | 2 | KC4 | 4 | 4 | KC | 4KC4 | Một nhà thơ chân chính. | 142 | Tuần 4 | ||||||
143 | 3 | T4 | 4 | 18 | T | 18T4 | Yến, tạ, tấn | 143 | Tuần 4 | ||||||
144 | 14/09 | 4 | TĐ4 | 4 | 8 | TĐ | 8TĐ4 | Tre Việt Nam. | 144 | Tuần 4 | |||||
145 | 5 | KH4 | 4 | 8 | KH | 8KH4 | - Tại sao cần ăn phối hợp đạm động vật và đạm thực v | 145 | Tuần 4 | ||||||
146 | 6 | 00 | 146 | Tuần 4 | |||||||||||
147 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 7 | TLV | 7TLV4 | Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật. | 147 | Tuần 4 | |||||
148 | 2 | T4 | 4 | 19 | T | 19T4 | Bảng đơn vị đo khối lượng | 148 | Tuần 4 | ||||||
149 | 3 | LT&C4 | 4 | 8 | LT&C | 8LT&C4 | Luyện tập về từ ghép và từ láy | 149 | Tuần 4 | ||||||
150 | 15/09 | 4 | KT4 | 4 | 4 | KT | 4KT4 | Khâu thường | 150 | Tuần 4 | |||||
151 | 5 | AV | AV0 | 151 | Tuần 4 | ||||||||||
152 | 6 | Tin | Tin0 | 152 | Tuần 4 | ||||||||||
153 | 6 | 1 | MT | MT0 | 153 | Tuần 4 | |||||||||
154 | 2 | TD | TD0 | 154 | Tuần 4 | ||||||||||
155 | 3 | TLV4 | 4 | 8 | TLV | 8TLV4 | Viết thư. | 155 | Tuần 4 | ||||||
156 | 16/09 | 4 | T4 | 4 | 20 | T | 20T4 | Giây, thế kỉ | 156 | Tuần 4 | |||||
157 | 5 | ĐL4 | 4 | 4 | ĐL | 4ĐL4 | Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn | 157 | Tuần 4 | ||||||
158 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 158 | Tuần 4 | ||||||||||
159 | 7 | 00 | 159 | Tuần 4 | |||||||||||
160 | 00 | 160 | Tuần 4 | ||||||||||||
161 | 00 | 161 | Tuần 4 | ||||||||||||
162 | 17/09 | 00 | 162 | Tuần 4 | |||||||||||
163 | 00 | 163 | Tuần 4 | ||||||||||||
164 | 00 | 164 | Tuần 4 | ||||||||||||
165 | 165 | Tuần 4 | |||||||||||||
166 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 9/19/2011 | 166 | Tuần 5 | |||||||||
167 | TUẦN LỄ | 5 |
|
9/24/2011 | 167 | Tuần 5 | |||||||||
168 | 168 | Tuần 5 | |||||||||||||
169 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 169 | Tuần 5 | ||||
170 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 9 | TĐ | 9TĐ4 | Những hạt thóc giống. | 170 | Tuần 5 | |||||
171 | 2 | T4 | 4 | 21 | T | 21T4 | Luyện tập | 171 | Tuần 5 | ||||||
172 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 5 | ĐĐ | 5ĐĐ4 | Biết bày tỏ ý kiến | 172 | Tuần 5 | ||||||
173 | 19/09 | 4 | AV | AV0 | 173 | Tuần 5 | |||||||||
174 | 5 | H | H0 | 174 | Tuần 5 | ||||||||||
175 | 6 | CC | CC0 | 175 | Tuần 5 | ||||||||||
176 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 5 | CT | 5CT4 | Nghe-viết: Những hạt thóc giống. | 176 | Tuần 5 | |||||
177 | 2 | T4 | 4 | 22 | T | 22T4 | Tìm số TBC | 177 | Tuần 5 | ||||||
178 | 3 | LT&C4 | 4 | 9 | LT&C | 9LT&C4 | MRVT: Trung thực - Tự trọng. | 178 | Tuần 5 | ||||||
179 | 20/09 | 4 | KH4 | 4 | 9 | KH | 9KH4 | - Sử dụng hợp lí các chất béo và muối ăn | 179 | Tuần 5 | |||||
180 | 5 | LS4 | 4 | 5 | LS | 5LS4 | Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40) | 180 | Tuần 5 | ||||||
181 | 6 | TH | TH0 | 181 | Tuần 5 | ||||||||||
182 | 4 | 1 | TD | TD0 | 182 | Tuần 5 | |||||||||
183 | 2 | KC4 | 4 | 5 | KC | 5KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về tính trung thực). | 183 | Tuần 5 | ||||||
184 | 3 | T4 | 4 | 23 | T | 23T4 | Luyện tập | 184 | Tuần 5 | ||||||
185 | 21/09 | 4 | TĐ4 | 4 | 10 | TĐ | 10TĐ4 | Gà Trống và Cáo. | 185 | Tuần 5 | |||||
186 | 5 | KH4 | 4 | 10 | KH | 10KH4 | Ăn nhiều rau và quả chín. Sd thực phẩm sạch và an toà | 186 | Tuần 5 | ||||||
187 | 6 | 00 | 187 | Tuần 5 | |||||||||||
188 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 9 | TLV | 9TLV4 | Viết thư (Kiểm tra viết) | 188 | Tuần 5 | |||||
189 | 2 | T4 | 4 | 24 | T | 24T4 | Biểu đồ | 189 | Tuần 5 | ||||||
190 | 3 | LT&C4 | 4 | 10 | LT&C | 10LT&C4 | Danh từ. | 190 | Tuần 5 | ||||||
191 | 22/09 | 4 | KT4 | 4 | 5 | KT | 5KT4 | Khâu thường | 191 | Tuần 5 | |||||
192 | 5 | AV | AV0 | 192 | Tuần 5 | ||||||||||
193 | 6 | Tin | Tin0 | 193 | Tuần 5 | ||||||||||
194 | 6 | 1 | MT | MT0 | 194 | Tuần 5 | |||||||||
195 | 2 | TD | TD0 | 195 | Tuần 5 | ||||||||||
196 | 3 | TLV4 | 4 | 10 | TLV | 10TLV4 | Đoạn văn trong bài văn kể chuyện. | 196 | Tuần 5 | ||||||
197 | 23/09 | 4 | T4 | 4 | 25 | T | 25T4 | Biểu đồ (tt) | 197 | Tuần 5 | |||||
198 | 5 | ĐL4 | 4 | 5 | ĐL | 5ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Hoàng Liên Sơn | 198 | Tuần 5 | ||||||
199 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 199 | Tuần 5 | ||||||||||
200 | 7 | 00 | 200 | Tuần 5 | |||||||||||
201 | 00 | 201 | Tuần 5 | ||||||||||||
202 | 00 | 202 | Tuần 5 | ||||||||||||
203 | 24/09 | 00 | 203 | Tuần 5 | |||||||||||
204 | 00 | 204 | Tuần 5 | ||||||||||||
205 | 00 | 205 | Tuần 5 | ||||||||||||
206 | 206 | Tuần 5 | |||||||||||||
207 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 9/26/2011 | 207 | Tuần 6 | |||||||||
208 | TUẦN LỄ | 6 |
|
10/1/2011 | 208 | Tuần 6 | |||||||||
209 | 209 | Tuần 6 | |||||||||||||
210 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 210 | Tuần 6 | ||||
211 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 11 | TĐ | 11TĐ4 | Nỗi dằn vặt của An-đrây-ca. | 211 | Tuần 6 | |||||
212 | 2 | T4 | 4 | 26 | T | 26T4 | Luyện tập | 212 | Tuần 6 | ||||||
213 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 6 | ĐĐ | 6ĐĐ4 | Biết bày tỏ ý kiến | 213 | Tuần 6 | ||||||
214 | 26/09 | 4 | AV | AV0 | 214 | Tuần 6 | |||||||||
215 | 5 | H | H0 | 215 | Tuần 6 | ||||||||||
216 | 6 | CC | CC0 | 216 | Tuần 6 | ||||||||||
217 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 6 | CT | 6CT4 | Nghe-viết: Người viết truyện thật thà. | 217 | Tuần 6 | |||||
218 | 2 | T4 | 4 | 27 | T | 27T4 | Luyện tập chung | 218 | Tuần 6 | ||||||
219 | 3 | LT&C4 | 4 | 11 | LT&C | 11LT&C4 | Danh từ chung và danh từ riêng. | 219 | Tuần 6 | ||||||
220 | 27/09 | 4 | KH4 | 4 | 11 | KH | 11KH4 | - Một số cách bảo quản thức ăn | 220 | Tuần 6 | |||||
221 | 5 | LS4 | 4 | 6 | LS | 6LS4 | Chiến thắng Bạch đằng do Ngô Quyền lãnh đạo | 221 | Tuần 6 | ||||||
222 | 6 | TH | TH0 | 222 | Tuần 6 | ||||||||||
223 | 4 | 1 | TD | TD0 | 223 | Tuần 6 | |||||||||
224 | 2 | KC4 | 4 | 6 | KC | 6KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng tự trọng) | 224 | Tuần 6 | ||||||
225 | 3 | T4 | 4 | 28 | T | 28T4 | Luyện tập chung | 225 | Tuần 6 | ||||||
226 | 28/09 | 4 | TĐ4 | 4 | 12 | TĐ | 12TĐ4 | Chị em tôi. | 226 | Tuần 6 | |||||
227 | 5 | KH4 | 4 | 12 | KH | 12KH4 | - Phòng một số bệnh do thiếu chất dinh dưỡng | 227 | Tuần 6 | ||||||
228 | 6 | 00 | 228 | Tuần 6 | |||||||||||
229 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 11 | TLV | 11TLV4 | Trả bài văn viết thư. | 229 | Tuần 6 | |||||
230 | 2 | T4 | 4 | 29 | T | 29T4 | Phép cộng | 230 | Tuần 6 | ||||||
231 | 3 | LT&C4 | 4 | 12 | LT&C | 12LT&C4 | MRVT: Trung thực - Tự trọng | 231 | Tuần 6 | ||||||
232 | 29/09 | 4 | KT4 | 4 | 6 | KT | 6KT4 | Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường | 232 | Tuần 6 | |||||
233 | 5 | AV | AV0 | 233 | Tuần 6 | ||||||||||
234 | 6 | Tin | Tin0 | 234 | Tuần 6 | ||||||||||
235 | 6 | 1 | MT | MT0 | 235 | Tuần 6 | |||||||||
236 | 2 | TD | TD0 | 236 | Tuần 6 | ||||||||||
237 | 3 | TLV4 | 4 | 12 | TLV | 12TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn trong bài văn kể chuyện. | 237 | Tuần 6 | ||||||
238 | 30/09 | 4 | T4 | 4 | 30 | T | 30T4 | Phép trừ | 238 | Tuần 6 | |||||
239 | 5 | ĐL4 | 4 | 6 | ĐL | 6ĐL4 | Tây Nguyên | 239 | Tuần 6 | ||||||
240 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 240 | Tuần 6 | ||||||||||
241 | 7 | 00 | 241 | Tuần 6 | |||||||||||
242 | 00 | 242 | Tuần 6 | ||||||||||||
243 | 00 | 243 | Tuần 6 | ||||||||||||
244 | 01/10 | 00 | 244 | Tuần 6 | |||||||||||
245 | 00 | 245 | Tuần 6 | ||||||||||||
246 | 00 | 246 | Tuần 6 | ||||||||||||
247 | 247 | Tuần 6 | |||||||||||||
248 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 10/3/2011 | 248 | Tuần 7 | |||||||||
249 | TUẦN LỄ | 7 |
|
10/8/2011 | 249 | Tuần 7 | |||||||||
250 | 250 | Tuần 7 | |||||||||||||
251 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 251 | Tuần 7 | ||||
252 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 13 | TĐ | 13TĐ4 | Trung thu độc lập. | 252 | Tuần 7 | |||||
253 | 2 | T4 | 4 | 31 | T | 31T4 | Luyện tập | 253 | Tuần 7 | ||||||
254 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 7 | ĐĐ | 7ĐĐ4 | Tiết kiệm tiền của | 254 | Tuần 7 | ||||||
255 | 03/10 | 4 | AV | AV0 | 255 | Tuần 7 | |||||||||
256 | 5 | H | H0 | 256 | Tuần 7 | ||||||||||
257 | 6 | CC | CC0 | 257 | Tuần 7 | ||||||||||
258 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 7 | CT | 7CT4 | Nhớ-viết: Gà Trống và Cáo. | 258 | Tuần 7 | |||||
259 | 2 | T4 | 4 | 32 | T | 32T4 | Biểu thức có chứa 2chữ | 259 | Tuần 7 | ||||||
260 | 3 | LT&C4 | 4 | 13 | LT&C | 13LT&C4 | Cách viết tên người, tên địa lí Việt Nam. | 260 | Tuần 7 | ||||||
261 | 04/10 | 4 | KH4 | 4 | 13 | KH | 13KH4 | - Phòng bệnh béo phì | 261 | Tuần 7 | |||||
262 | 5 | LS4 | 4 | 7 | LS | 7LS4 | (Năm 938) | 262 | Tuần 7 | ||||||
263 | 6 | TH | TH0 | 263 | Tuần 7 | ||||||||||
264 | 4 | 1 | TD | TD0 | 264 | Tuần 7 | |||||||||
265 | 2 | KC4 | 4 | 7 | KC | 7KC4 | Lời ước dưới trăng. | 265 | Tuần 7 | ||||||
266 | 3 | T4 | 4 | 33 | T | 33T4 | Tính chất giao hoán của phép cộng | 266 | Tuần 7 | ||||||
267 | 05/10 | 4 | TĐ4 | 4 | 14 | TĐ | 14TĐ4 | Ở Vương quốc Tương Lai. | 267 | Tuần 7 | |||||
268 | 5 | KH4 | 4 | 14 | KH | 14KH4 | - Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hoá | 268 | Tuần 7 | ||||||
269 | 6 | 00 | 269 | Tuần 7 | |||||||||||
270 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 13 | TLV | 13TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện. | 270 | Tuần 7 | |||||
271 | 2 | T4 | 4 | 34 | T | 34T4 | Biểu thức có chứa 3 chữ | 271 | Tuần 7 | ||||||
272 | 3 | LT&C4 | 4 | 14 | LT&C | 14LT&C4 | Luyện tập viết tên người, tên địa lí Việt Nam. | 272 | Tuần 7 | ||||||
273 | 06/10 | 4 | KT4 | 4 | 7 | KT | 7KT4 | Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường | 273 | Tuần 7 | |||||
274 | 5 | AV | AV0 | 274 | Tuần 7 | ||||||||||
275 | 6 | Tin | Tin0 | 275 | Tuần 7 | ||||||||||
276 | 6 | 1 | MT | MT0 | 276 | Tuần 7 | |||||||||
277 | 2 | TD | TD0 | 277 | Tuần 7 | ||||||||||
278 | 3 | TLV4 | 4 | 14 | TLV | 14TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | 278 | Tuần 7 | ||||||
279 | 07/10 | 4 | T4 | 4 | 35 | T | 35T4 | Tính chất kết hợp của Phép cộng | 279 | Tuần 7 | |||||
280 | 5 | ĐL4 | 4 | 7 | ĐL | 7ĐL4 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 280 | Tuần 7 | ||||||
281 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 281 | Tuần 7 | ||||||||||
282 | 7 | 00 | 282 | Tuần 7 | |||||||||||
283 | 00 | 283 | Tuần 7 | ||||||||||||
284 | 00 | 284 | Tuần 7 | ||||||||||||
285 | 08/10 | 00 | 285 | Tuần 7 | |||||||||||
286 | 00 | 286 | Tuần 7 | ||||||||||||
287 | 00 | 287 | Tuần 7 | ||||||||||||
288 | 288 | Tuần 7 | |||||||||||||
289 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 10/10/2011 | 289 | Tuần 8 | |||||||||
290 | TUẦN LỄ | 8 |
|
10/15/2011 | 290 | Tuần 8 | |||||||||
291 | 291 | Tuần 8 | |||||||||||||
292 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 292 | Tuần 8 | ||||
293 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 15 | TĐ | 15TĐ4 | Nếu chúng mình có phép lạ. | 293 | Tuần 8 | |||||
294 | 2 | T4 | 4 | 36 | T | 36T4 | Luyện tập | 294 | Tuần 8 | ||||||
295 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 8 | ĐĐ | 8ĐĐ4 | Tiết kiệm tiền của | 295 | Tuần 8 | ||||||
296 | 10/10 | 4 | AV | AV0 | 296 | Tuần 8 | |||||||||
297 | 5 | H | H0 | 297 | Tuần 8 | ||||||||||
298 | 6 | CC | CC0 | 298 | Tuần 8 | ||||||||||
299 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 8 | CT | 8CT4 | Nghe-viết: Trung thu độc lập. | 299 | Tuần 8 | |||||
300 | 2 | T4 | 4 | 37 | T | 37T4 | Tìm 2 số khi biết T&H. | 300 | Tuần 8 | ||||||
301 | 3 | LT&C4 | 4 | 15 | LT&C | 15LT&C4 | Cách viết tên người, tên địa lí nước ngoài. | 301 | Tuần 8 | ||||||
302 | 11/10 | 4 | KH4 | 4 | 15 | KH | 15KH4 | - Bạn cảm thấy thế nào khi bị bệnh | 302 | Tuần 8 | |||||
303 | 5 | LS4 | 4 | 8 | LS | 8LS4 | Ôn tập | 303 | Tuần 8 | ||||||
304 | 6 | TH | TH0 | 304 | Tuần 8 | ||||||||||
305 | 4 | 1 | TD | TD0 | 305 | Tuần 8 | |||||||||
306 | 2 | KC4 | 4 | 8 | KC | 8KC4 | Kể chuyện đã nghe đã đọc (về những ước mơ đẹp hoặ | 306 | Tuần 8 | ||||||
307 | 3 | T4 | 4 | 38 | T | 38T4 | Luyện tập | 307 | Tuần 8 | ||||||
308 | 12/10 | 4 | TĐ4 | 4 | 16 | TĐ | 16TĐ4 | Đôi giày ba ta màu xanh. | 308 | Tuần 8 | |||||
309 | 5 | KH4 | 4 | 16 | KH | 16KH4 | - Ăn uống khi bị bệnh | 309 | Tuần 8 | ||||||
310 | 6 | 00 | 310 | Tuần 8 | |||||||||||
311 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 15 | TLV | 15TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | 311 | Tuần 8 | |||||
312 | 2 | T4 | 4 | 39 | T | 39T4 | Góc nhọn, góc tù, góc... | 312 | Tuần 8 | ||||||
313 | 3 | LT&C4 | 4 | 16 | LT&C | 16LT&C4 | Dấu ngoặc kép. | 313 | Tuần 8 | ||||||
314 | 13/10 | 4 | KT4 | 4 | 8 | KT | 8KT4 | Khâu đột thưa | 314 | Tuần 8 | |||||
315 | 5 | AV | AV0 | 315 | Tuần 8 | ||||||||||
316 | 6 | Tin | Tin0 | 316 | Tuần 8 | ||||||||||
317 | 6 | 1 | MT | MT0 | 317 | Tuần 8 | |||||||||
318 | 2 | TD | TD0 | 318 | Tuần 8 | ||||||||||
319 | 3 | TLV4 | 4 | 16 | TLV | 16TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | 319 | Tuần 8 | ||||||
320 | 14/10 | 4 | T4 | 4 | 40 | T | 40T4 | Hai đường thẳng vuông góc | 320 | Tuần 8 | |||||
321 | 5 | ĐL4 | 4 | 8 | ĐL | 8ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên | 321 | Tuần 8 | ||||||
322 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 322 | Tuần 8 | ||||||||||
323 | 7 | 00 | 323 | Tuần 8 | |||||||||||
324 | 00 | 324 | Tuần 8 | ||||||||||||
325 | 00 | 325 | Tuần 8 | ||||||||||||
326 | 15/10 | 00 | 326 | Tuần 8 | |||||||||||
327 | 00 | 327 | Tuần 8 | ||||||||||||
328 | 00 | 328 | Tuần 8 | ||||||||||||
329 | 329 | Tuần 8 | |||||||||||||
330 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 10/17/2011 | 330 | Tuần 9 | |||||||||
331 | TUẦN LỄ | 9 |
|
10/22/2011 | 331 | Tuần 9 | |||||||||
332 | 332 | Tuần 9 | |||||||||||||
333 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 333 | Tuần 9 | ||||
334 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 17 | TĐ | 17TĐ4 | Thưa chuyện với mẹ. | 334 | Tuần 9 | |||||
335 | 2 | T4 | 4 | 41 | T | 41T4 | Hai đường thẳng song song | 335 | Tuần 9 | ||||||
336 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 9 | ĐĐ | 9ĐĐ4 | Tiết kiệm thời giờ | 336 | Tuần 9 | ||||||
337 | 17/10 | 4 | AV | AV0 | 337 | Tuần 9 | |||||||||
338 | 5 | H | H0 | 338 | Tuần 9 | ||||||||||
339 | 6 | CC | CC0 | 339 | Tuần 9 | ||||||||||
340 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 9 | CT | 9CT4 | Nghe-viết: Thợ rèn. | 340 | Tuần 9 | |||||
341 | 2 | T4 | 4 | 42 | T | 42T4 | Vẽ hai đường thẳng vuông góc | 341 | Tuần 9 | ||||||
342 | 3 | LT&C4 | 4 | 17 | LT&C | 17LT&C4 | MRVT: Ước mơ. | 342 | Tuần 9 | ||||||
343 | 18/10 | 4 | KH4 | 4 | 17 | KH | 17KH4 | - Phòng tránh tai nạn đuối nước | 343 | Tuần 9 | |||||
344 | 5 | LS4 | 4 | 9 | LS | 9LS4 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | 344 | Tuần 9 | ||||||
345 | 6 | TH | TH0 | 345 | Tuần 9 | ||||||||||
346 | 4 | 1 | TD | TD0 | 346 | Tuần 9 | |||||||||
347 | 2 | KC4 | 4 | 9 | KC | 9KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một ướ | 347 | Tuần 9 | ||||||
348 | 3 | T4 | 4 | 43 | T | 43T4 | Vẽ hai đường thẳng song song | 348 | Tuần 9 | ||||||
349 | 19/10 | 4 | TĐ4 | 4 | 18 | TĐ | 18TĐ4 | Điều ước của vua Mi-đát. | 349 | Tuần 9 | |||||
350 | 5 | KH4 | 4 | 18 | KH | 18KH4 | - Ôn tập: Con người và sức khoẻ | 350 | Tuần 9 | ||||||
351 | 6 | 00 | 351 | Tuần 9 | |||||||||||
352 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 17 | TLV | 17TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | 352 | Tuần 9 | |||||
353 | 2 | T4 | 4 | 44 | T | 44T4 | TH vẽ hình chữ nhật | 353 | Tuần 9 | ||||||
354 | 3 | LT&C4 | 4 | 18 | LT&C | 18LT&C4 | Động từ | 354 | Tuần 9 | ||||||
355 | 20/10 | 4 | KT4 | 4 | 9 | KT | 9KT4 | Khâu đột thưa | 355 | Tuần 9 | |||||
356 | 5 | AV | AV0 | 356 | Tuần 9 | ||||||||||
357 | 6 | Tin | Tin0 | 357 | Tuần 9 | ||||||||||
358 | 6 | 1 | MT | MT0 | 358 | Tuần 9 | |||||||||
359 | 2 | TD | TD0 | 359 | Tuần 9 | ||||||||||
360 | 3 | TLV4 | 4 | 18 | TLV | 18TLV4 | Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. | 360 | Tuần 9 | ||||||
361 | 21/10 | 4 | T4 | 4 | 45 | T | 45T4 | TH vẽ hình vuông | 361 | Tuần 9 | |||||
362 | 5 | ĐL4 | 4 | 9 | ĐL | 9ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên (TT) | 362 | Tuần 9 | ||||||
363 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 363 | Tuần 9 | ||||||||||
364 | 7 | 00 | 364 | Tuần 9 | |||||||||||
365 | 00 | 365 | Tuần 9 | ||||||||||||
366 | 00 | 366 | Tuần 9 | ||||||||||||
367 | 22/10 | 00 | 367 | Tuần 9 | |||||||||||
368 | 00 | 368 | Tuần 9 | ||||||||||||
369 | 00 | 369 | Tuần 9 | ||||||||||||
370 | 370 | Tuần 9 | |||||||||||||
371 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 10/24/2011 | 371 | Tuần 10 | |||||||||
372 | TUẦN LỄ | 10 |
|
10/29/2011 | 372 | Tuần 10 | |||||||||
373 | 373 | Tuần 10 | |||||||||||||
374 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 374 | Tuần 10 | ||||
375 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 19 | TĐ | 19TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I: | 375 | Tuần 10 | |||||
376 | 2 | T4 | 4 | 46 | T | 46T4 | Luyện tập | 376 | Tuần 10 | ||||||
377 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 10 | ĐĐ | 10ĐĐ4 | Tiết kiệm thời giờ | 377 | Tuần 10 | ||||||
378 | 24/10 | 4 | AV | AV0 | 378 | Tuần 10 | |||||||||
379 | 5 | H | H0 | 379 | Tuần 10 | ||||||||||
380 | 6 | CC | CC0 | 380 | Tuần 10 | ||||||||||
381 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 10 | CT | 10CT4 | - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ | 381 | Tuần 10 | |||||
382 | 2 | T4 | 4 | 47 | T | 47T4 | Luyện tập chung | 382 | Tuần 10 | ||||||
383 | 3 | LT&C4 | 4 | 19 | LT&C | 19LT&C4 | Ôn tập | 383 | Tuần 10 | ||||||
384 | 25/10 | 4 | KH4 | 4 | 19 | KH | 19KH4 | - Ôn tập: Con người và sức khoẻ | 384 | Tuần 10 | |||||
385 | 5 | LS4 | 4 | 10 | LS | 10LS4 | Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ nhất (năm 98 | 385 | Tuần 10 | ||||||
386 | 6 | TH | TH0 | 386 | Tuần 10 | ||||||||||
387 | 4 | 1 | TD | TD0 | 387 | Tuần 10 | |||||||||
388 | 2 | KC4 | 4 | 10 | KC | 10KC4 | Ôn tập | 388 | Tuần 10 | ||||||
389 | 3 | T4 | 4 | 48 | T | 48T4 | KTĐK (giữa kì I) | 389 | Tuần 10 | ||||||
390 | 26/10 | 4 | TĐ4 | 4 | 20 | TĐ | 20TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I: | 390 | Tuần 10 | |||||
391 | 5 | KH4 | 4 | 20 | KH | 20KH4 | - Nước có những tính chất gì? | 391 | Tuần 10 | ||||||
392 | 6 | 00 | 392 | Tuần 10 | |||||||||||
393 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 19 | TLV | 19TLV4 | Ôn tập | 393 | Tuần 10 | |||||
394 | 2 | T4 | 4 | 49 | T | 49T4 | Nhân với số có 1 chữ số | 394 | Tuần 10 | ||||||
395 | 3 | LT&C4 | 4 | 20 | LT&C | 20LT&C4 | #N/A | 395 | Tuần 10 | ||||||
396 | 27/10 | 4 | KT4 | 4 | 10 | KT | 10KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | 396 | Tuần 10 | |||||
397 | 5 | AV | AV0 | 397 | Tuần 10 | ||||||||||
398 | 6 | Tin | Tin0 | 398 | Tuần 10 | ||||||||||
399 | 6 | 1 | MT | MT0 | 399 | Tuần 10 | |||||||||
400 | 2 | TD | TD0 | 400 | Tuần 10 | ||||||||||
401 | 3 | TLV4 | 4 | 20 | TLV | 20TLV4 | Ôn tập- KTGKI | 401 | Tuần 10 | ||||||
402 | 28/10 | 4 | T4 | 4 | 50 | T | 50T4 | Tính chất giao hoán của phép nhân | 402 | Tuần 10 | |||||
403 | 5 | ĐL4 | 4 | 10 | ĐL | 10ĐL4 | Thành phố Đà Lạt | 403 | Tuần 10 | ||||||
404 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 404 | Tuần 10 | ||||||||||
405 | 7 | 00 | 405 | Tuần 10 | |||||||||||
406 | 00 | 406 | Tuần 10 | ||||||||||||
407 | 00 | 407 | Tuần 10 | ||||||||||||
408 | 29/10 | 00 | 408 | Tuần 10 | |||||||||||
409 | 00 | 409 | Tuần 10 | ||||||||||||
410 | 00 | 410 | Tuần 10 | ||||||||||||
411 | 411 | Tuần 10 | |||||||||||||
412 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 10/31/2011 | 412 | Tuần 11 | |||||||||
413 | TUẦN LỄ | 11 |
|
11/5/2011 | 413 | Tuần 11 | |||||||||
414 | 414 | Tuần 11 | |||||||||||||
415 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 415 | Tuần 11 | ||||
416 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 21 | TĐ | 21TĐ4 | Ông Trạng thả diều. | 416 | Tuần 11 | |||||
417 | 2 | T4 | 4 | 51 | T | 51T4 | Nhân với 10;100;..Chia cho 10;100,. | 417 | Tuần 11 | ||||||
418 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 11 | ĐĐ | 11ĐĐ4 | Thực hành kĩ năng giữa kì I | 418 | Tuần 11 | ||||||
419 | 31/10 | 4 | AV | AV0 | 419 | Tuần 11 | |||||||||
420 | 5 | H | H0 | 420 | Tuần 11 | ||||||||||
421 | 6 | CC | CC0 | 421 | Tuần 11 | ||||||||||
422 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 11 | CT | 11CT4 | Nhớ-viết: Nếu chúng mình có phép lạ. | 422 | Tuần 11 | |||||
423 | 2 | T4 | 4 | 52 | T | 52T4 | Tính chất kết hợp của phép nhân | 423 | Tuần 11 | ||||||
424 | 3 | LT&C4 | 4 | 21 | LT&C | 21LT&C4 | Luyện tập về động từ. | 424 | Tuần 11 | ||||||
425 | 01/11 | 4 | KH4 | 4 | 21 | KH | 21KH4 | - Ba thể của nước | 425 | Tuần 11 | |||||
426 | 5 | LS4 | 4 | 11 | LS | 11LS4 | Nhà Lý dời đô ra Thăng Long | 426 | Tuần 11 | ||||||
427 | 6 | TH | TH0 | 427 | Tuần 11 | ||||||||||
428 | 4 | 1 | TD | TD0 | 428 | Tuần 11 | |||||||||
429 | 2 | KC4 | 4 | 11 | KC | 11KC4 | Bàn chân kì diệu | 429 | Tuần 11 | ||||||
430 | 3 | T4 | 4 | 53 | T | 53T4 | Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 | 430 | Tuần 11 | ||||||
431 | 02/11 | 4 | TĐ4 | 4 | 22 | TĐ | 22TĐ4 | Có chí thì nên. | 431 | Tuần 11 | |||||
432 | 5 | KH4 | 4 | 22 | KH | 22KH4 | - Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra? | 432 | Tuần 11 | ||||||
433 | 6 | 00 | 433 | Tuần 11 | |||||||||||
434 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 21 | TLV | 21TLV4 | Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. | 434 | Tuần 11 | |||||
435 | 2 | T4 | 4 | 54 | T | 54T4 | Đề-xi-mét vuông | 435 | Tuần 11 | ||||||
436 | 3 | LT&C4 | 4 | 22 | LT&C | 22LT&C4 | Tính từ. | 436 | Tuần 11 | ||||||
437 | 03/11 | 4 | KT4 | 4 | 11 | KT | 11KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | 437 | Tuần 11 | |||||
438 | 5 | AV | AV0 | 438 | Tuần 11 | ||||||||||
439 | 6 | Tin | Tin0 | 439 | Tuần 11 | ||||||||||
440 | 6 | 1 | MT | MT0 | 440 | Tuần 11 | |||||||||
441 | 2 | TD | TD0 | 441 | Tuần 11 | ||||||||||
442 | 3 | TLV4 | 4 | 22 | TLV | 22TLV4 | Mở bài trong bài văn kể chuyện. | 442 | Tuần 11 | ||||||
443 | 04/11 | 4 | T4 | 4 | 55 | T | 55T4 | Mét vuông | 443 | Tuần 11 | |||||
444 | 5 | ĐL4 | 4 | 11 | ĐL | 11ĐL4 | Ôn tập | 444 | Tuần 11 | ||||||
445 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 445 | Tuần 11 | ||||||||||
446 | 7 | 00 | 446 | Tuần 11 | |||||||||||
447 | 00 | 447 | Tuần 11 | ||||||||||||
448 | 00 | 448 | Tuần 11 | ||||||||||||
449 | 05/11 | 00 | 449 | Tuần 11 | |||||||||||
450 | 00 | 450 | Tuần 11 | ||||||||||||
451 | 00 | 451 | Tuần 11 | ||||||||||||
452 | 452 | Tuần 11 | |||||||||||||
453 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 11/7/2011 | 453 | Tuần 12 | |||||||||
454 | TUẦN LỄ | 12 |
|
11/12/2011 | 454 | Tuần 12 | |||||||||
455 | 455 | Tuần 12 | |||||||||||||
456 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 456 | Tuần 12 | ||||
457 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 23 | TĐ | 23TĐ4 | “Vua tàu thủy” Bạch Thái Bưởi. | 457 | Tuần 12 | |||||
458 | 2 | T4 | 4 | 56 | T | 56T4 | Nhân 1 số với 1 tổng | 458 | Tuần 12 | ||||||
459 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 12 | ĐĐ | 12ĐĐ4 | Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ | 459 | Tuần 12 | ||||||
460 | 07/11 | 4 | AV | AV0 | 460 | Tuần 12 | |||||||||
461 | 5 | H | H0 | 461 | Tuần 12 | ||||||||||
462 | 6 | CC | CC0 | 462 | Tuần 12 | ||||||||||
463 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 12 | CT | 12CT4 | Nghe-viết: Người chiến sĩ giàu nghị lực. | 463 | Tuần 12 | |||||
464 | 2 | T4 | 4 | 57 | T | 57T4 | Nhân 1 số với 1 hiệu | 464 | Tuần 12 | ||||||
465 | 3 | LT&C4 | 4 | 23 | LT&C | 23LT&C4 | MRVT: Ý chí - Nghị lực. | 465 | Tuần 12 | ||||||
466 | 08/11 | 4 | KH4 | 4 | 23 | KH | 23KH4 | - Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên | 466 | Tuần 12 | |||||
467 | 5 | LS4 | 4 | 12 | LS | 12LS4 | Chùa thời Lý | 467 | Tuần 12 | ||||||
468 | 6 | TH | TH0 | 468 | Tuần 12 | ||||||||||
469 | 4 | 1 | TD | TD0 | 469 | Tuần 12 | |||||||||
470 | 2 | KC4 | 4 | 12 | KC | 12KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có nghị lực). | 470 | Tuần 12 | ||||||
471 | 3 | T4 | 4 | 58 | T | 58T4 | Luyện tập | 471 | Tuần 12 | ||||||
472 | 09/11 | 4 | TĐ4 | 4 | 24 | TĐ | 24TĐ4 | Vẽ trứng. | 472 | Tuần 12 | |||||
473 | 5 | KH4 | 4 | 24 | KH | 24KH4 | - Nước cần cho sự sống | 473 | Tuần 12 | ||||||
474 | 6 | 00 | 474 | Tuần 12 | |||||||||||
475 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 23 | TLV | 23TLV4 | Kết bài trong bài văn kể chuyện. | 475 | Tuần 12 | |||||
476 | 2 | T4 | 4 | 59 | T | 59T4 | Nhân với số có 2 cs. | 476 | Tuần 12 | ||||||
477 | 3 | LT&C4 | 4 | 24 | LT&C | 24LT&C4 | Tính từ (Tiếp theo) | 477 | Tuần 12 | ||||||
478 | 10/11 | 4 | KT4 | 4 | 12 | KT | 12KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | 478 | Tuần 12 | |||||
479 | 5 | AV | AV0 | 479 | Tuần 12 | ||||||||||
480 | 6 | Tin | Tin0 | 480 | Tuần 12 | ||||||||||
481 | 6 | 1 | MT | MT0 | 481 | Tuần 12 | |||||||||
482 | 2 | TD | TD0 | 482 | Tuần 12 | ||||||||||
483 | 3 | TLV4 | 4 | 24 | TLV | 24TLV4 | Kể chuyện (Kiểm tra viết) | 483 | Tuần 12 | ||||||
484 | 11/11 | 4 | T4 | 4 | 60 | T | 60T4 | Luyện tập | 484 | Tuần 12 | |||||
485 | 5 | ĐL4 | 4 | 12 | ĐL | 12ĐL4 | Đồng bằng Bắc Bộ | 485 | Tuần 12 | ||||||
486 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 486 | Tuần 12 | ||||||||||
487 | 7 | 00 | 487 | Tuần 12 | |||||||||||
488 | 00 | 488 | Tuần 12 | ||||||||||||
489 | 00 | 489 | Tuần 12 | ||||||||||||
490 | 12/11 | 00 | 490 | Tuần 12 | |||||||||||
491 | 00 | 491 | Tuần 12 | ||||||||||||
492 | 00 | 492 | Tuần 12 | ||||||||||||
493 | 493 | Tuần 12 | |||||||||||||
494 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 11/14/2011 | 494 | Tuần 13 | |||||||||
495 | TUẦN LỄ | 13 |
|
11/19/2011 | 495 | Tuần 13 | |||||||||
496 | 496 | Tuần 13 | |||||||||||||
497 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 497 | Tuần 13 | ||||
498 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 25 | TĐ | 25TĐ4 | Người tìm đường lên các vì sao. | 498 | Tuần 13 | |||||
499 | 2 | T4 | 4 | 61 | T | 61T4 | Giới thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11 | 499 | Tuần 13 | ||||||
500 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 13 | ĐĐ | 13ĐĐ4 | Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ | 500 | Tuần 13 | ||||||
501 | 14/11 | 4 | AV | AV0 | 501 | Tuần 13 | |||||||||
502 | 5 | H | H0 | 502 | Tuần 13 | ||||||||||
503 | 6 | CC | CC0 | 503 | Tuần 13 | ||||||||||
504 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 13 | CT | 13CT4 | Nghe-viết: Người tìm đường lên các vì sao. | 504 | Tuần 13 | |||||
505 | 2 | T4 | 4 | 62 | T | 62T4 | Nhân với số có 3 chữ số | 505 | Tuần 13 | ||||||
506 | 3 | LT&C4 | 4 | 25 | LT&C | 25LT&C4 | MRVT: Ý chí - Nghị lực | 506 | Tuần 13 | ||||||
507 | 15/11 | 4 | KH4 | 4 | 25 | KH | 25KH4 | - Nước bị ô nhiễm | 507 | Tuần 13 | |||||
508 | 5 | LS4 | 4 | 13 | LS | 13LS4 | Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ hai (1075-10 | 508 | Tuần 13 | ||||||
509 | 6 | TH | TH0 | 509 | Tuần 13 | ||||||||||
510 | 4 | 1 | TD | TD0 | 510 | Tuần 13 | |||||||||
511 | 2 | KC4 | 4 | 13 | KC | 13KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (thể hiện tin | 511 | Tuần 13 | ||||||
512 | 3 | T4 | 4 | 63 | T | 63T4 | Nhân với số có 3 chữ số (tt) | 512 | Tuần 13 | ||||||
513 | 16/11 | 4 | TĐ4 | 4 | 26 | TĐ | 26TĐ4 | Văn hay chữ tốt. | 513 | Tuần 13 | |||||
514 | 5 | KH4 | 4 | 26 | KH | 26KH4 | - Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm | 514 | Tuần 13 | ||||||
515 | 6 | 00 | 515 | Tuần 13 | |||||||||||
516 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 25 | TLV | 25TLV4 | Trả bài văn kể chuyện. | 516 | Tuần 13 | |||||
517 | 2 | T4 | 4 | 64 | T | 64T4 | Luyện tập | 517 | Tuần 13 | ||||||
518 | 3 | LT&C4 | 4 | 26 | LT&C | 26LT&C4 | Câu hỏi và dấu chấm hỏi. | 518 | Tuần 13 | ||||||
519 | 17/11 | 4 | KT4 | 4 | 13 | KT | 13KT4 | Thêu móc xích | 519 | Tuần 13 | |||||
520 | 5 | AV | AV0 | 520 | Tuần 13 | ||||||||||
521 | 6 | Tin | Tin0 | 521 | Tuần 13 | ||||||||||
522 | 6 | 1 | MT | MT0 | 522 | Tuần 13 | |||||||||
523 | 2 | TD | TD0 | 523 | Tuần 13 | ||||||||||
524 | 3 | TLV4 | 4 | 26 | TLV | 26TLV4 | Ôn tập văn kể chuyện. | 524 | Tuần 13 | ||||||
525 | 18/11 | 4 | T4 | 4 | 65 | T | 65T4 | Luyện tập chung | 525 | Tuần 13 | |||||
526 | 5 | ĐL4 | 4 | 13 | ĐL | 13ĐL4 | Người dân ở đồng bằng Bắc Bộ | 526 | Tuần 13 | ||||||
527 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 527 | Tuần 13 | ||||||||||
528 | 7 | 00 | 528 | Tuần 13 | |||||||||||
529 | 00 | 529 | Tuần 13 | ||||||||||||
530 | 00 | 530 | Tuần 13 | ||||||||||||
531 | 19/11 | 00 | 531 | Tuần 13 | |||||||||||
532 | 00 | 532 | Tuần 13 | ||||||||||||
533 | 00 | 533 | Tuần 13 | ||||||||||||
534 | 534 | Tuần 13 | |||||||||||||
535 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 11/21/2011 | 535 | Tuần 14 | |||||||||
536 | TUẦN LỄ | 14 |
|
11/26/2011 | 536 | Tuần 14 | |||||||||
537 | 537 | Tuần 14 | |||||||||||||
538 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 538 | Tuần 14 | ||||
539 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 27 | TĐ | 27TĐ4 | Chú Đất Nung. | 539 | Tuần 14 | |||||
540 | 2 | T4 | 4 | 66 | T | 66T4 | Chia một tổng cho một số | 540 | Tuần 14 | ||||||
541 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 14 | ĐĐ | 14ĐĐ4 | Biết ơn thầy giáo, cô giáo | 541 | Tuần 14 | ||||||
542 | 21/11 | 4 | AV | AV0 | 542 | Tuần 14 | |||||||||
543 | 5 | H | H0 | 543 | Tuần 14 | ||||||||||
544 | 6 | CC | CC0 | 544 | Tuần 14 | ||||||||||
545 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 14 | CT | 14CT4 | Nghe-viết: Chiếc áo búp bê. | 545 | Tuần 14 | |||||
546 | 2 | T4 | 4 | 67 | T | 67T4 | Chia cho số có 1 chữ số | 546 | Tuần 14 | ||||||
547 | 3 | LT&C4 | 4 | 27 | LT&C | 27LT&C4 | Luyện tập về câu hỏi. | 547 | Tuần 14 | ||||||
548 | 22/11 | 4 | KH4 | 4 | 27 | KH | 27KH4 | - Một số cách làm sạch nước | 548 | Tuần 14 | |||||
549 | 5 | LS4 | 4 | 14 | LS | 14LS4 | Nhà Trần thành lập | 549 | Tuần 14 | ||||||
550 | 6 | TH | TH0 | 550 | Tuần 14 | ||||||||||
551 | 4 | 1 | TD | TD0 | 551 | Tuần 14 | |||||||||
552 | 2 | KC4 | 4 | 14 | KC | 14KC4 | Búp bê của ai? | 552 | Tuần 14 | ||||||
553 | 3 | T4 | 4 | 68 | T | 68T4 | Luyện tập | 553 | Tuần 14 | ||||||
554 | 23/11 | 4 | TĐ4 | 4 | 28 | TĐ | 28TĐ4 | Chú Đất Nung (tt). | 554 | Tuần 14 | |||||
555 | 5 | KH4 | 4 | 28 | KH | 28KH4 | - Bảo vệ nguồn nước | 555 | Tuần 14 | ||||||
556 | 6 | 00 | 556 | Tuần 14 | |||||||||||
557 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 27 | TLV | 27TLV4 | Thế nào là miêu tả? | 557 | Tuần 14 | |||||
558 | 2 | T4 | 4 | 69 | T | 69T4 | Chia 1 số cho 1 tích | 558 | Tuần 14 | ||||||
559 | 3 | LT&C4 | 4 | 28 | LT&C | 28LT&C4 | Dùng câu hỏi vào mục đích khác. | 559 | Tuần 14 | ||||||
560 | 24/11 | 4 | KT4 | 4 | 14 | KT | 14KT4 | Thêu móc xích | 560 | Tuần 14 | |||||
561 | 5 | AV | AV0 | 561 | Tuần 14 | ||||||||||
562 | 6 | Tin | Tin0 | 562 | Tuần 14 | ||||||||||
563 | 6 | 1 | MT | MT0 | 563 | Tuần 14 | |||||||||
564 | 2 | TD | TD0 | 564 | Tuần 14 | ||||||||||
565 | 3 | TLV4 | 4 | 28 | TLV | 28TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả đồ vật. | 565 | Tuần 14 | ||||||
566 | 25/11 | 4 | T4 | 4 | 70 | T | 70T4 | Chia 1 tích cho 1 số | 566 | Tuần 14 | |||||
567 | 5 | ĐL4 | 4 | 14 | ĐL | 14ĐL4 | Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB | 567 | Tuần 14 | ||||||
568 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 568 | Tuần 14 | ||||||||||
569 | 7 | 00 | 569 | Tuần 14 | |||||||||||
570 | 00 | 570 | Tuần 14 | ||||||||||||
571 | 00 | 571 | Tuần 14 | ||||||||||||
572 | 26/11 | 00 | 572 | Tuần 14 | |||||||||||
573 | 00 | 573 | Tuần 14 | ||||||||||||
574 | 00 | 574 | Tuần 14 | ||||||||||||
575 | 575 | Tuần 14 | |||||||||||||
576 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 11/28/2011 | 576 | Tuần 15 | |||||||||
577 | TUẦN LỄ | 15 |
|
Đến ngày | 12/3/2011 | 577 | Tuần 15 | ||||||||
578 | 578 | Tuần 15 | |||||||||||||
579 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 579 | Tuần 15 | ||||
580 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 29 | TĐ | 29TĐ4 | Cánh diều tuổi thơ. | 580 | Tuần 15 | |||||
581 | 2 | T4 | 4 | 71 | T | 71T4 | Chia 2 số có tận cùng là các chữ số 0 | 581 | Tuần 15 | ||||||
582 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 15 | ĐĐ | 15ĐĐ4 | Biết ơn thầy giáo, cô giáo | 582 | Tuần 15 | ||||||
583 | 28/11 | 4 | AV | AV0 | 583 | Tuần 15 | |||||||||
584 | 5 | H | H0 | 584 | Tuần 15 | ||||||||||
585 | 6 | CC | CC0 | 585 | Tuần 15 | ||||||||||
586 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 15 | CT | 15CT4 | Nghe viết: Cánh diều tuổi thơ. | 586 | Tuần 15 | |||||
587 | 2 | T4 | 4 | 72 | T | 72T4 | Chia cho số có 2 chữ số | 587 | Tuần 15 | ||||||
588 | 3 | LT&C4 | 4 | 29 | LT&C | 29LT&C4 | MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. | 588 | Tuần 15 | ||||||
589 | 29/11 | 4 | KH4 | 4 | 29 | KH | 29KH4 | - Tiết kiệm nước | 589 | Tuần 15 | |||||
590 | 5 | LS4 | 4 | 15 | LS | 15LS4 | Nhà Trần và việc đắp đê | 590 | Tuần 15 | ||||||
591 | 6 | TH | TH0 | 591 | Tuần 15 | ||||||||||
592 | 4 | 1 | TD | TD0 | 592 | Tuần 15 | |||||||||
593 | 2 | KC4 | 4 | 15 | KC | 15KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (có nhân vật là những đồ c | 593 | Tuần 15 | ||||||
594 | 3 | T4 | 4 | 73 | T | 73T4 | Chia cho số có 2 cs (tt) | 594 | Tuần 15 | ||||||
595 | 30/11 | 4 | TĐ4 | 4 | 30 | TĐ | 30TĐ4 | Tuổi ngựa. | 595 | Tuần 15 | |||||
596 | 5 | KH4 | 4 | 30 | KH | 30KH4 | - Làm thế nào để biết có không khí? | 596 | Tuần 15 | ||||||
597 | 6 | 00 | 597 | Tuần 15 | |||||||||||
598 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 29 | TLV | 29TLV4 | Quan sát đồ vật. | 598 | Tuần 15 | |||||
599 | 2 | T4 | 4 | 74 | T | 74T4 | Luyện tập | 599 | Tuần 15 | ||||||
600 | 3 | LT&C4 | 4 | 30 | LT&C | 30LT&C4 | Giữ phép lịch sự khi đặt câu hỏi. | 600 | Tuần 15 | ||||||
601 | 01/12 | 4 | KT4 | 4 | 15 | KT | 15KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | 601 | Tuần 15 | |||||
602 | 5 | AV | AV0 | 602 | Tuần 15 | ||||||||||
603 | 6 | Tin | Tin0 | 603 | Tuần 15 | ||||||||||
604 | 6 | 1 | MT | MT0 | 604 | Tuần 15 | |||||||||
605 | 2 | TD | TD0 | 605 | Tuần 15 | ||||||||||
606 | 3 | TLV4 | 4 | 30 | TLV | 30TLV4 | Luyện tập miêu tả đồ vật. | 606 | Tuần 15 | ||||||
607 | 02/12 | 4 | T4 | 4 | 75 | T | 75T4 | Chia cho số có 2 cs (tt) | 607 | Tuần 15 | |||||
608 | 5 | ĐL4 | 4 | 15 | ĐL | 15ĐL4 | Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB(TT) | 608 | Tuần 15 | ||||||
609 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 609 | Tuần 15 | ||||||||||
610 | 7 | 00 | 610 | Tuần 15 | |||||||||||
611 | 00 | 611 | Tuần 15 | ||||||||||||
612 | 00 | 612 | Tuần 15 | ||||||||||||
613 | 03/12 | 00 | 613 | Tuần 15 | |||||||||||
614 | 00 | 614 | Tuần 15 | ||||||||||||
615 | 00 | 615 | Tuần 15 | ||||||||||||
616 | 616 | Tuần 15 | |||||||||||||
617 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 12/5/2011 | 617 | Tuần 16 | |||||||||
618 | TUẦN LỄ | 16 |
|
12/10/2011 | 618 | Tuần 16 | |||||||||
619 | 619 | Tuần 16 | |||||||||||||
620 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 620 | Tuần 16 | ||||
621 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 31 | TĐ | 31TĐ4 | Kéo co. | 621 | Tuần 16 | |||||
622 | 2 | T4 | 4 | 76 | T | 76T4 | Luyện tập | 622 | Tuần 16 | ||||||
623 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 16 | ĐĐ | 16ĐĐ4 | Yêu lao động | 623 | Tuần 16 | ||||||
624 | 05/12 | 4 | AV | AV0 | 624 | Tuần 16 | |||||||||
625 | 5 | H | H0 | 625 | Tuần 16 | ||||||||||
626 | 6 | CC | CC0 | 626 | Tuần 16 | ||||||||||
627 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 16 | CT | 16CT4 | Nghe-viết: Kéo co. | 627 | Tuần 16 | |||||
628 | 2 | T4 | 4 | 77 | T | 77T4 | Thương có chữ số 0 | 628 | Tuần 16 | ||||||
629 | 3 | LT&C4 | 4 | 31 | LT&C | 31LT&C4 | MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. | 629 | Tuần 16 | ||||||
630 | 06/12 | 4 | KH4 | 4 | 31 | KH | 31KH4 | - Không khí có những tính chất gì? | 630 | Tuần 16 | |||||
631 | 5 | LS4 | 4 | 16 | LS | 16LS4 | Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông -Nguyê | 631 | Tuần 16 | ||||||
632 | 6 | TH | TH0 | 632 | Tuần 16 | ||||||||||
633 | 4 | 1 | TD | TD0 | 633 | Tuần 16 | |||||||||
634 | 2 | KC4 | 4 | 16 | KC | 16KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (có liên qua | 634 | Tuần 16 | ||||||
635 | 3 | T4 | 4 | 78 | T | 78T4 | Chia cho số có 3 chữ số | 635 | Tuần 16 | ||||||
636 | 07/12 | 4 | TĐ4 | 4 | 32 | TĐ | 32TĐ4 | Trong quán ăn “Ba cá bống”. | 636 | Tuần 16 | |||||
637 | 5 | KH4 | 4 | 32 | KH | 32KH4 | - Không khí gồm những thành phần nào? | 637 | Tuần 16 | ||||||
638 | 6 | 00 | 638 | Tuần 16 | |||||||||||
639 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 31 | TLV | 31TLV4 | Luyện tập giới thiệu địa phương. | 639 | Tuần 16 | |||||
640 | 2 | T4 | 4 | 79 | T | 79T4 | Luyện tập | 640 | Tuần 16 | ||||||
641 | 3 | LT&C4 | 4 | 32 | LT&C | 32LT&C4 | Câu kể. | 641 | Tuần 16 | ||||||
642 | 08/12 | 4 | KT4 | 4 | 16 | KT | 16KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | 642 | Tuần 16 | |||||
643 | 5 | AV | AV0 | 643 | Tuần 16 | ||||||||||
644 | 6 | Tin | Tin0 | 644 | Tuần 16 | ||||||||||
645 | 6 | 1 | MT | MT0 | 645 | Tuần 16 | |||||||||
646 | 2 | TD | TD0 | 646 | Tuần 16 | ||||||||||
647 | 3 | TLV4 | 4 | 32 | TLV | 32TLV4 | Luyện tập miêu tả đồ vật. | 647 | Tuần 16 | ||||||
648 | 09/12 | 4 | T4 | 4 | 80 | T | 80T4 | Chia cho số có 3 cs (tt) | 648 | Tuần 16 | |||||
649 | 5 | ĐL4 | 4 | 16 | ĐL | 16ĐL4 | Thủ đô Hà Nội | 649 | Tuần 16 | ||||||
650 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 650 | Tuần 16 | ||||||||||
651 | 7 | 00 | 651 | Tuần 16 | |||||||||||
652 | 00 | 652 | Tuần 16 | ||||||||||||
653 | 00 | 653 | Tuần 16 | ||||||||||||
654 | 10/12 | 00 | 654 | Tuần 16 | |||||||||||
655 | 00 | 655 | Tuần 16 | ||||||||||||
656 | 00 | 656 | Tuần 16 | ||||||||||||
657 | 657 | Tuần 16 | |||||||||||||
658 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 12/12/2011 | 658 | Tuần 17 | |||||||||
659 | TUẦN LỄ | 17 |
|
12/17/2011 | 659 | Tuần 17 | |||||||||
660 | 660 | Tuần 17 | |||||||||||||
661 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 661 | Tuần 17 | ||||
662 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 33 | TĐ | 33TĐ4 | Rất nhiều mặt trăng. | 662 | Tuần 17 | |||||
663 | 2 | T4 | 4 | 81 | T | 81T4 | Luyện tập | 663 | Tuần 17 | ||||||
664 | 3 | ĐĐ4 | 4 | 17 | ĐĐ | 17ĐĐ4 | Yêu lao động | 664 | Tuần 17 | ||||||
665 | 12/12 | 4 | AV | AV0 | 665 | Tuần 17 | |||||||||
666 | 5 | H | H0 | 666 | Tuần 17 | ||||||||||
667 | 6 | CC | CC0 | 667 | Tuần 17 | ||||||||||
668 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 17 | CT | 17CT4 | Nghe-viết: Mùa đông trên rẻo cao. | 668 | Tuần 17 | |||||
669 | 2 | T4 | 4 | 82 | T | 82T4 | Luyện tập chung | 669 | Tuần 17 | ||||||
670 | 3 | LT&C4 | 4 | 33 | LT&C | 33LT&C4 | Câu kể Ai làm gì? | 670 | Tuần 17 | ||||||
671 | 13/12 | 4 | KH4 | 4 | 33 | KH | 33KH4 | - Ôn tập HKI | 671 | Tuần 17 | |||||
672 | 5 | LS4 | 4 | 17 | LS | 17LS4 | Ôn tập học kì I | 672 | Tuần 17 | ||||||
673 | 6 | TH | TH0 | 673 | Tuần 17 | ||||||||||
674 | 4 | 1 | TD | TD0 | 674 | Tuần 17 | |||||||||
675 | 2 | KC4 | 4 | 17 | KC | 17KC4 | Một phát minh nho nhỏ. | 675 | Tuần 17 | ||||||
676 | 3 | T4 | 4 | 83 | T | 83T4 | Dấu hiệu chia hết cho 2 | 676 | Tuần 17 | ||||||
677 | 14/12 | 4 | TĐ4 | 4 | 34 | TĐ | 34TĐ4 | Rất nhiều mặt trăng (tt). | 677 | Tuần 17 | |||||
678 | 5 | KH4 | 4 | 34 | KH | 34KH4 | - Kiểm tra HKI | 678 | Tuần 17 | ||||||
679 | 6 | 00 | 679 | Tuần 17 | |||||||||||
680 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 33 | TLV | 33TLV4 | Đoạn văn trong bài văn miêu tả đồ vật. | 680 | Tuần 17 | |||||
681 | 2 | T4 | 4 | 84 | T | 84T4 | Dấu hiệu chia hết cho 5 | 681 | Tuần 17 | ||||||
682 | 3 | LT&C4 | 4 | 34 | LT&C | 34LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai làm gì? | 682 | Tuần 17 | ||||||
683 | 15/12 | 4 | KT4 | 4 | 17 | KT | 17KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | 683 | Tuần 17 | |||||
684 | 5 | AV | AV0 | 684 | Tuần 17 | ||||||||||
685 | 6 | Tin | Tin0 | 685 | Tuần 17 | ||||||||||
686 | 6 | 1 | MT | MT0 | 686 | Tuần 17 | |||||||||
687 | 2 | TD | TD0 | 687 | Tuần 17 | ||||||||||
688 | 3 | TLV4 | 4 | 34 | TLV | 34TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả đồ vật. | 688 | Tuần 17 | ||||||
689 | 16/12 | 4 | T4 | 4 | 85 | T | 85T4 | Luyện tập | 689 | Tuần 17 | |||||
690 | 5 | ĐL4 | 4 | 17 | ĐL | 17ĐL4 | Ôn tập học kì I | 690 | Tuần 17 | ||||||
691 | 6 | HĐTT | HĐTT0 | 691 | Tuần 17 | ||||||||||
692 | 7 | 00 | 692 | Tuần 17 | |||||||||||
693 | 00 | 693 | Tuần 17 | ||||||||||||
694 | 00 | 694 | Tuần 17 | ||||||||||||
695 | 17/12 | 00 | 695 | Tuần 17 | |||||||||||
696 | 00 | 696 | Tuần 17 | ||||||||||||
697 | 00 | 697 | Tuần 17 | ||||||||||||
698 | 698 | Tuần 17 | |||||||||||||
699 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 12/19/2011 | 699 | Tuần 18 | |||||||||
700 | TUẦN LỄ | 18 |
|
Đến ngày | 12/24/2011 | 700 | Tuần 18 | ||||||||
701 | 701 | Tuần 18 | |||||||||||||
702 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 702 | Tuần 18 | ||||
703 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 35 | TĐ | 35TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I: | 703 | Tuần 18 | |||||
704 | 2 | TĐ4 | 4 | 36 | TĐ | 36TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I: | 704 | Tuần 18 | ||||||
705 | 3 | T4 | 4 | 86 | T | 86T4 | Dấu hiệu chia hết cho 9 | 705 | Tuần 18 | ||||||
706 | 19/12 | 4 | AV | AV | 706 | Tuần 18 | |||||||||
707 | 5 | KH | KH0 | 707 | Tuần 18 | ||||||||||
708 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 708 | Tuần 18 | ||||||||||
709 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 18 | CT | 18CT4 | Ôn tập. | 709 | Tuần 18 | |||||
710 | 2 | T4 | 4 | 87 | T | 87T4 | Dấu hiệu chia hết cho 3 | 710 | Tuần 18 | ||||||
711 | 3 | LT&C4 | 4 | 35 | LT&C | 35LT&C4 | Ôn tập | 711 | Tuần 18 | ||||||
712 | 20/12 | 4 | TD | TD | 712 | Tuần 18 | |||||||||
713 | 5 | AV | AV | 713 | Tuần 18 | ||||||||||
714 | 6 | LS | LS0 | 714 | Tuần 18 | ||||||||||
715 | 4 | 1 | KC | KC0 | 715 | Tuần 18 | |||||||||
716 | 2 | T4 | 4 | 88 | T | 88T4 | Luyện tập | 716 | Tuần 18 | ||||||
717 | 3 | TĐ4 | 4 | 37 | TĐ | 37TĐ4 | Bốn anh tài. | 717 | Tuần 18 | ||||||
718 | 21/12 | 4 | Tin | Tin | 718 | Tuần 18 | |||||||||
719 | 5 | KH4 | 4 | 35 | KH | 35KH4 | - Không khí cần cho sự cháy | 719 | Tuần 18 | ||||||
720 | 6 | 00 | 720 | Tuần 18 | |||||||||||
721 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 35 | TLV | 35TLV4 | Ôn tập | 721 | Tuần 18 | |||||
722 | 2 | T4 | 4 | 89 | T | 89T4 | Luyện tập chung | 722 | Tuần 18 | ||||||
723 | 3 | LT&C4 | 4 | 36 | LT&C | 36LT&C4 | #N/A | 723 | Tuần 18 | ||||||
724 | 22/12 | 4 | TD | TD | 724 | Tuần 18 | |||||||||
725 | 5 | MT | MT0 | 725 | Tuần 18 | ||||||||||
726 | 6 | KT | KT0 | 726 | Tuần 18 | ||||||||||
727 | 6 | 1 | Tin | Tin | 727 | Tuần 18 | |||||||||
728 | 2 | H | H | 728 | Tuần 18 | ||||||||||
729 | 3 | TLV4 | 4 | 36 | TLV | 36TLV4 | KTĐK CKI | 729 | Tuần 18 | ||||||
730 | 23/12 | 4 | T4 | 4 | 90 | T | 90T4 | KTĐK (cuối kì I) | 730 | Tuần 18 | |||||
731 | 5 | ĐL4 | 4 | 18 | ĐL | 18ĐL4 | Kiểm tra định kì (CKI) | 731 | Tuần 18 | ||||||
732 | 6 | HDTT | HDTT0 | 732 | Tuần 18 | ||||||||||
733 | 7 | 00 | 733 | Tuần 18 | |||||||||||
734 | 734 | Tuần 18 | |||||||||||||
735 | 00 | 735 | Tuần 18 | ||||||||||||
736 | 24/12 | 00 | 736 | Tuần 18 | |||||||||||
737 | 00 | 737 | Tuần 18 | ||||||||||||
738 | 00 | 738 | Tuần 18 | ||||||||||||
739 | 739 | Tuần 18 | |||||||||||||
740 | HỌC KỲ | II | Từ ngày | 1/2/2012 | 740 | Tuần 19 | |||||||||
741 | TUẦN LỄ | 19 |
|
1/7/2012 | 741 | Tuần 19 | |||||||||
742 | 742 | Tuần 19 | |||||||||||||
743 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 743 | Tuần 19 | ||||
744 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 38 | TĐ | 38TĐ4 | Chuyện cổ tích về loài người. | 744 | Tuần 19 | |||||
745 | 2 | TĐ4 | 4 | 39 | TĐ | 39TĐ4 | Bốn anh tài (tt). | 745 | Tuần 19 | ||||||
746 | 3 | T4 | 4 | 91 | T | 91T4 | Ki-lô-mét vuông | 746 | Tuần 19 | ||||||
747 | 02/01 | 4 | AV | AV0 | 747 | Tuần 19 | |||||||||
748 | 5 | KH | KH0 | 748 | Tuần 19 | ||||||||||
749 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 749 | Tuần 19 | ||||||||||
750 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 19 | CT | 19CT4 | Nghe-viết: Kim tự tháp Ai Cập. | 750 | Tuần 19 | |||||
751 | 2 | T4 | 4 | 92 | T | 92T4 | Luyện tập | 751 | Tuần 19 | ||||||
752 | 3 | LT&C4 | 4 | 37 | LT&C | 37LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai làm gì? | 752 | Tuần 19 | ||||||
753 | 03/01 | 4 | TD | TD0 | 753 | Tuần 19 | |||||||||
754 | 5 | AV | AV0 | 754 | Tuần 19 | ||||||||||
755 | 6 | LS | LS0 | 755 | Tuần 19 | ||||||||||
756 | 4 | 1 | KC | KC0 | 756 | Tuần 19 | |||||||||
757 | 2 | T4 | 4 | 93 | T | 93T4 | Hình bình hành | 757 | Tuần 19 | ||||||
758 | 3 | TĐ4 | 4 | 40 | TĐ | 40TĐ4 | Trống đồng Đông Sơn. | 758 | Tuần 19 | ||||||
759 | 04/01 | 4 | Tin | Tin0 | 759 | Tuần 19 | |||||||||
760 | 5 | KH4 | 4 | 36 | KH | 36KH4 | - Không khí cần cho sự sống | 760 | Tuần 19 | ||||||
761 | 6 | 00 | 761 | Tuần 19 | |||||||||||
762 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 37 | TLV | 37TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả đồ vậ | 762 | Tuần 19 | |||||
763 | 2 | T4 | 4 | 94 | T | 94T4 | Diện tích hình bình hành | 763 | Tuần 19 | ||||||
764 | 3 | LT&C4 | 4 | 38 | LT&C | 38LT&C4 | MRVT: Tài năng. | 764 | Tuần 19 | ||||||
765 | 05/01 | 4 | TD | TD0 | 765 | Tuần 19 | |||||||||
766 | 5 | MT | MT0 | 766 | Tuần 19 | ||||||||||
767 | 6 | KT | KT0 | 767 | Tuần 19 | ||||||||||
768 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 768 | Tuần 19 | |||||||||
769 | 2 | H | H0 | 769 | Tuần 19 | ||||||||||
770 | 3 | TLV4 | 4 | 38 | TLV | 38TLV4 | Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả đồ vậ | 770 | Tuần 19 | ||||||
771 | 06/01 | 4 | T4 | 4 | 95 | T | 95T4 | Luyện tập | 771 | Tuần 19 | |||||
772 | 5 | ĐL4 | 4 | 19 | ĐL | 19ĐL4 | Thành phố Hải Phòng | 772 | Tuần 19 | ||||||
773 | 6 | HDTT | HDTT0 | 773 | Tuần 19 | ||||||||||
774 | 7 | 00 | 774 | Tuần 19 | |||||||||||
775 | 00 | 775 | Tuần 19 | ||||||||||||
776 | 00 | 776 | Tuần 19 | ||||||||||||
777 | 07/01 | 00 | 777 | Tuần 19 | |||||||||||
778 | 00 | 778 | Tuần 19 | ||||||||||||
779 | 00 | 779 | Tuần 19 | ||||||||||||
780 | 780 | Tuần 19 | |||||||||||||
781 | HỌC KỲ | II | Từ ngày | 1/9/2012 | 781 | Tuần 20 | |||||||||
782 | TUẦN LỄ | 20 |
|
1/14/2012 | 782 | Tuần 20 | |||||||||
783 | 783 | Tuần 20 | |||||||||||||
784 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 784 | Tuần 20 | ||||
785 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 41 | TĐ | 41TĐ4 | Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa. | 785 | Tuần 20 | |||||
786 | 2 | TĐ4 | 4 | 42 | TĐ | 42TĐ4 | Bè xuôi sông La. | 786 | Tuần 20 | ||||||
787 | 3 | T4 | 4 | 96 | T | 96T4 | Phân số | 787 | Tuần 20 | ||||||
788 | 09/01 | 4 | AV | AV0 | 788 | Tuần 20 | |||||||||
789 | 5 | KH | KH0 | 789 | Tuần 20 | ||||||||||
790 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 790 | Tuần 20 | ||||||||||
791 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 20 | CT | 20CT4 | Nghe-viết: Cha đẻ của chiếc lốp xe đạp | 791 | Tuần 20 | |||||
792 | 2 | T4 | 4 | 97 | T | 97T4 | Phân số và phép chia số tự nhiên | 792 | Tuần 20 | ||||||
793 | 3 | LT&C4 | 4 | 39 | LT&C | 39LT&C4 | Luyện tập về câu kể Ai làm gì? | 793 | Tuần 20 | ||||||
794 | 10/01 | 4 | TD | TD0 | 794 | Tuần 20 | |||||||||
795 | 5 | AV | AV0 | 795 | Tuần 20 | ||||||||||
796 | 6 | LS | LS0 | 796 | Tuần 20 | ||||||||||
797 | 4 | 1 | KC | KC0 | 797 | Tuần 20 | |||||||||
798 | 2 | T4 | 4 | 98 | T | 98T4 | Phân số và phép chia số tự nhiên (tt) | 798 | Tuần 20 | ||||||
799 | 3 | TĐ4 | 4 | 43 | TĐ | 43TĐ4 | Sầu riêng. | 799 | Tuần 20 | ||||||
800 | 11/01 | 4 | Tin | Tin0 | 800 | Tuần 20 | |||||||||
801 | 5 | KH4 | 4 | 37 | KH | 37KH4 | - Tại sao có gió? | 801 | Tuần 20 | ||||||
802 | 6 | 00 | 802 | Tuần 20 | |||||||||||
803 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 39 | TLV | 39TLV4 | Miêu tả đồ vật (Kiểm tra viết). | 803 | Tuần 20 | |||||
804 | 2 | T4 | 4 | 99 | T | 99T4 | Luyện tập | 804 | Tuần 20 | ||||||
805 | 3 | LT&C4 | 4 | 40 | LT&C | 40LT&C4 | MRVT: Sức khỏe. | 805 | Tuần 20 | ||||||
806 | 12/01 | 4 | TD | TD0 | 806 | Tuần 20 | |||||||||
807 | 5 | MT | MT0 | 807 | Tuần 20 | ||||||||||
808 | 6 | KT | KT0 | 808 | Tuần 20 | ||||||||||
809 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 809 | Tuần 20 | |||||||||
810 | 2 | H | H0 | 810 | Tuần 20 | ||||||||||
811 | 3 | TLV4 | 4 | 40 | TLV | 40TLV4 | Luyện tập giới thiệu địa phương. | 811 | Tuần 20 | ||||||
812 | 13/01 | 4 | T4 | 4 | 100 | T | 100T4 | Phân số bằng nhau | 812 | Tuần 20 | |||||
813 | 5 | ĐL4 | 4 | 20 | ĐL | 20ĐL4 | Đồng bằng Nam Bộ | 813 | Tuần 20 | ||||||
814 | 6 | HDTT | HDTT0 | 814 | Tuần 20 | ||||||||||
815 | 7 | 00 | 815 | Tuần 20 | |||||||||||
816 | 00 | 816 | Tuần 20 | ||||||||||||
817 | 00 | 817 | Tuần 20 | ||||||||||||
818 | 14/01 | 00 | 818 | Tuần 20 | |||||||||||
819 | 00 | 819 | Tuần 20 | ||||||||||||
820 | 00 | 820 | Tuần 20 | ||||||||||||
821 | 821 | Tuần 20 | |||||||||||||
822 | HỌC KỲ | II | Từ ngày | 1/16/2012 | 822 | Tuần 21 | |||||||||
823 | TUẦN LỄ | 21 |
|
1/21/2012 | 823 | Tuần 21 | |||||||||
824 | 824 | Tuần 21 | |||||||||||||
825 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 825 | Tuần 21 | ||||
826 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 44 | TĐ | 44TĐ4 | Chợ Tết. | 826 | Tuần 21 | |||||
827 | 2 | TĐ4 | 4 | 45 | TĐ | 45TĐ4 | Hoa học trò. | 827 | Tuần 21 | ||||||
828 | 3 | T4 | 4 | 101 | T | 101T4 | Rút gọn phân số | 828 | Tuần 21 | ||||||
829 | 16/01 | 4 | AV | AV0 | 829 | Tuần 21 | |||||||||
830 | 5 | KH | KH0 | 830 | Tuần 21 | ||||||||||
831 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 831 | Tuần 21 | ||||||||||
832 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 21 | CT | 21CT4 | Nhớ-viết: Chuyện cổ tích về loài người. | 832 | Tuần 21 | |||||
833 | 2 | T4 | 4 | 102 | T | 102T4 | Luyện tập | 833 | Tuần 21 | ||||||
834 | 3 | LT&C4 | 4 | 41 | LT&C | 41LT&C4 | Câu kể Ai thế nào? | 834 | Tuần 21 | ||||||
835 | 17/01 | 4 | TD | TD0 | 835 | Tuần 21 | |||||||||
836 | 5 | AV | AV0 | 836 | Tuần 21 | ||||||||||
837 | 6 | LS | LS0 | 837 | Tuần 21 | ||||||||||
838 | 4 | 1 | KC | KC0 | 838 | Tuần 21 | |||||||||
839 | 2 | T4 | 4 | 103 | T | 103T4 | QĐMS các phân số | 839 | Tuần 21 | ||||||
840 | 3 | TĐ4 | 4 | 46 | TĐ | 46TĐ4 | Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ. | 840 | Tuần 21 | ||||||
841 | 18/01 | 4 | Tin | Tin0 | 841 | Tuần 21 | |||||||||
842 | 5 | KH4 | 4 | 38 | KH | 38KH4 | - Gió nhẹ, gió mạnh. Phòng chống bão | 842 | Tuần 21 | ||||||
843 | 6 | 00 | 843 | Tuần 21 | |||||||||||
844 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 41 | TLV | 41TLV4 | Trả bài văn miêu tả đồ vật. | 844 | Tuần 21 | |||||
845 | 2 | T4 | 4 | 104 | T | 104T4 | QĐMS các phân số (tt) | 845 | Tuần 21 | ||||||
846 | 3 | LT&C4 | 4 | 42 | LT&C | 42LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai thế nào? | 846 | Tuần 21 | ||||||
847 | 19/01 | 4 | TD | TD0 | 847 | Tuần 21 | |||||||||
848 | 5 | MT | MT0 | 848 | Tuần 21 | ||||||||||
849 | 6 | KT | KT0 | 849 | Tuần 21 | ||||||||||
850 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 850 | Tuần 21 | |||||||||
851 | 2 | H | H0 | 851 | Tuần 21 | ||||||||||
852 | 3 | TLV4 | 4 | 42 | TLV | 42TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả cây cối. | 852 | Tuần 21 | ||||||
853 | 20/01 | 4 | T4 | 4 | 105 | T | 105T4 | Luyện tập | 853 | Tuần 21 | |||||
854 | 5 | ĐL4 | 4 | 21 | ĐL | 21ĐL4 | Người dân ở đồng bằng Nam Bộ | 854 | Tuần 21 | ||||||
855 | 6 | HDTT | HDTT0 | 855 | Tuần 21 | ||||||||||
856 | 7 | 00 | 856 | Tuần 21 | |||||||||||
857 | 00 | 857 | Tuần 21 | ||||||||||||
858 | 00 | 858 | Tuần 21 | ||||||||||||
859 | 21/01 | 00 | 859 | Tuần 21 | |||||||||||
860 | 00 | 860 | Tuần 21 | ||||||||||||
861 | 00 | 861 | Tuần 21 | ||||||||||||
862 | 862 | Tuần 21 | |||||||||||||
863 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 1/23/2012 | 863 | Tuần 22 | |||||||||
864 | TUẦN LỄ | 22 |
|
Đến ngày | 1/28/2012 | 864 | Tuần 22 | ||||||||
865 | 865 | Tuần 22 | |||||||||||||
866 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 866 | Tuần 22 | ||||
867 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 47 | TĐ | 47TĐ4 | Vẽ về cuộc sống an toàn. | 867 | Tuần 22 | |||||
868 | 2 | TĐ4 | 4 | 48 | TĐ | 48TĐ4 | Đoàn thuyền đánh cá. | 868 | Tuần 22 | ||||||
869 | 3 | T4 | 4 | 106 | T | 106T4 | Luyện tập chung | 869 | Tuần 22 | ||||||
870 | 23/01 | 4 | AV | AV0 | 870 | Tuần 22 | |||||||||
871 | 5 | KH | KH0 | 871 | Tuần 22 | ||||||||||
872 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 872 | Tuần 22 | ||||||||||
873 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 22 | CT | 22CT4 | Nghe-viết: Sầu riêng. | 873 | Tuần 22 | |||||
874 | 2 | T4 | 4 | 107 | T | 107T4 | So sánh 2 phân số cùng mẫu số. | 874 | Tuần 22 | ||||||
875 | 3 | LT&C4 | 4 | 43 | LT&C | 43LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào? | 875 | Tuần 22 | ||||||
876 | 24/01 | 4 | TD | TD0 | 876 | Tuần 22 | |||||||||
877 | 5 | AV | AV0 | 877 | Tuần 22 | ||||||||||
878 | 6 | LS | LS0 | 878 | Tuần 22 | ||||||||||
879 | 4 | 1 | KC | KC0 | 879 | Tuần 22 | |||||||||
880 | 2 | T4 | 4 | 108 | T | 108T4 | Luyện tập | 880 | Tuần 22 | ||||||
881 | 3 | TĐ4 | 4 | 49 | TĐ | 49TĐ4 | Khuất phục tên cướp biển. | 881 | Tuần 22 | ||||||
882 | 25/01 | 4 | Tin | Tin0 | 882 | Tuần 22 | |||||||||
883 | 5 | KH4 | 4 | 39 | KH | 39KH4 | - Không khí bị ô nhiễm | 883 | Tuần 22 | ||||||
884 | 6 | 00 | 884 | Tuần 22 | |||||||||||
885 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 43 | TLV | 43TLV4 | Luyện tập quan sát cây cối. | 885 | Tuần 22 | |||||
886 | 2 | T4 | 4 | 109 | T | 109T4 | So sánh 2 phân số khác mẫu số. | 886 | Tuần 22 | ||||||
887 | 3 | LT&C4 | 4 | 44 | LT&C | 44LT&C4 | MRVT: Cái đẹp. | 887 | Tuần 22 | ||||||
888 | 26/01 | 4 | TD | TD0 | 888 | Tuần 22 | |||||||||
889 | 5 | MT | MT0 | 889 | Tuần 22 | ||||||||||
890 | 6 | KT | KT0 | 890 | Tuần 22 | ||||||||||
891 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 891 | Tuần 22 | |||||||||
892 | 2 | H | H0 | 892 | Tuần 22 | ||||||||||
893 | 3 | TLV4 | 4 | 44 | TLV | 44TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. | 893 | Tuần 22 | ||||||
894 | 27/01 | 4 | T4 | 4 | 110 | T | 110T4 | Luyện tập | 894 | Tuần 22 | |||||
895 | 5 | ĐL4 | 4 | 22 | ĐL | 22ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng Nam Bộ | 895 | Tuần 22 | ||||||
896 | 6 | HDTT | HDTT0 | 896 | Tuần 22 | ||||||||||
897 | 7 | 00 | 897 | Tuần 22 | |||||||||||
898 | 00 | 898 | Tuần 22 | ||||||||||||
899 | 00 | 899 | Tuần 22 | ||||||||||||
900 | 28/01 | 00 | 900 | Tuần 22 | |||||||||||
901 | 00 | 901 | Tuần 22 | ||||||||||||
902 | 00 | 902 | Tuần 22 | ||||||||||||
903 | 903 | Tuần 22 | |||||||||||||
904 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 2/13/2012 | 904 | Tuần 23 | |||||||||
905 | TUẦN LỄ | 23 |
|
Đến ngày | 2/18/2012 | 905 | Tuần 23 | ||||||||
906 | 906 | Tuần 23 | |||||||||||||
907 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 907 | Tuần 23 | ||||
908 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 50 | TĐ | 50TĐ4 | Bài thơ về tiểu đội xe không kính. | 908 | Tuần 23 | |||||
909 | 2 | TĐ4 | 4 | 51 | TĐ | 51TĐ4 | Thắng biển. | 909 | Tuần 23 | ||||||
910 | 3 | T4 | 4 | 111 | T | 111T4 | Luyện tập chung | 910 | Tuần 23 | ||||||
911 | 13/02 | 4 | AV | AV0 | 911 | Tuần 23 | |||||||||
912 | 5 | KH | KH0 | 912 | Tuần 23 | ||||||||||
913 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 913 | Tuần 23 | ||||||||||
914 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 23 | CT | 23CT4 | Nhớ-viết: Chợ Tết. | 914 | Tuần 23 | |||||
915 | 2 | T4 | 4 | 112 | T | 112T4 | Luyện tập chung | 915 | Tuần 23 | ||||||
916 | 3 | LT&C4 | 4 | 45 | LT&C | 45LT&C4 | Dấu gạch ngang. | 916 | Tuần 23 | ||||||
917 | 14/02 | 4 | TD | TD0 | 917 | Tuần 23 | |||||||||
918 | 5 | AV | AV0 | 918 | Tuần 23 | ||||||||||
919 | 6 | LS | LS0 | 919 | Tuần 23 | ||||||||||
920 | 4 | 1 | KC | KC0 | 920 | Tuần 23 | |||||||||
921 | 2 | T4 | 4 | 113 | T | 113T4 | Phép cộng phân số | 921 | Tuần 23 | ||||||
922 | 3 | TĐ4 | 4 | 52 | TĐ | 52TĐ4 | Ga-vrốt ngoài chiến lũy. | 922 | Tuần 23 | ||||||
923 | 15/02 | 4 | Tin | Tin0 | 923 | Tuần 23 | |||||||||
924 | 5 | KH4 | 4 | 40 | KH | 40KH4 | - Bảo vệ bầu không khí trong sạch | 924 | Tuần 23 | ||||||
925 | 6 | 00 | 925 | Tuần 23 | |||||||||||
926 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 45 | TLV | 45TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. | 926 | Tuần 23 | |||||
927 | 2 | T4 | 4 | 114 | T | 114T4 | Phép cộng phân số (tt) | 927 | Tuần 23 | ||||||
928 | 3 | LT&C4 | 4 | 46 | LT&C | 46LT&C4 | MRVT: Cái đẹp. | 928 | Tuần 23 | ||||||
929 | 16/02 | 4 | TD | TD0 | 929 | Tuần 23 | |||||||||
930 | 5 | MT | MT0 | 930 | Tuần 23 | ||||||||||
931 | 6 | KT | KT0 | 931 | Tuần 23 | ||||||||||
932 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 932 | Tuần 23 | |||||||||
933 | 2 | H | H0 | 933 | Tuần 23 | ||||||||||
934 | 3 | TLV4 | 4 | 46 | TLV | 46TLV4 | Đoạn văn trong bài văn miêu tả cây cối. | 934 | Tuần 23 | ||||||
935 | 17/02 | 4 | T4 | 4 | 115 | T | 115T4 | Luyện tập | 935 | Tuần 23 | |||||
936 | 5 | ĐL4 | 4 | 23 | ĐL | 23ĐL4 | Hoạt động sx của người dân ở đồng bằng Nam Bộ (TT) | 936 | Tuần 23 | ||||||
937 | 6 | HDTT | HDTT0 | 937 | Tuần 23 | ||||||||||
938 | 7 | 00 | 938 | Tuần 23 | |||||||||||
939 | 00 | 939 | Tuần 23 | ||||||||||||
940 | 00 | 940 | Tuần 23 | ||||||||||||
941 | 18/02 | 00 | 941 | Tuần 23 | |||||||||||
942 | 00 | 942 | Tuần 23 | ||||||||||||
943 | 00 | 943 | Tuần 23 | ||||||||||||
944 | 944 | Tuần 23 | |||||||||||||
945 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 2/20/2012 | 945 | Tuần 24 | |||||||||
946 | TUẦN LỄ | 24 |
|
Đến ngày | 2/25/2012 | 946 | Tuần 24 | ||||||||
947 | 947 | Tuần 24 | |||||||||||||
948 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 948 | Tuần 24 | ||||
949 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 53 | TĐ | 53TĐ4 | Dù sao trái đất vẫn quay! | 949 | Tuần 24 | |||||
950 | 2 | TĐ4 | 4 | 54 | TĐ | 54TĐ4 | Con sẻ. | 950 | Tuần 24 | ||||||
951 | 3 | T4 | 4 | 116 | T | 116T4 | Luyện tập | 951 | Tuần 24 | ||||||
952 | 20/02 | 4 | AV | AV0 | 952 | Tuần 24 | |||||||||
953 | 5 | KH | KH0 | 953 | Tuần 24 | ||||||||||
954 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 954 | Tuần 24 | ||||||||||
955 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 24 | CT | 24CT4 | Nghe-viết: Họa sĩ Tô Ngọc Vân | 955 | Tuần 24 | |||||
956 | 2 | T4 | 4 | 117 | T | 117T4 | Phép trừ phân số | 956 | Tuần 24 | ||||||
957 | 3 | LT&C4 | 4 | 47 | LT&C | 47LT&C4 | Câu kể Ai là gì? | 957 | Tuần 24 | ||||||
958 | 21/02 | 4 | TD | TD0 | 958 | Tuần 24 | |||||||||
959 | 5 | AV | AV0 | 959 | Tuần 24 | ||||||||||
960 | 6 | LS | LS0 | 960 | Tuần 24 | ||||||||||
961 | 4 | 1 | KC | KC0 | 961 | Tuần 24 | |||||||||
962 | 2 | T4 | 4 | 118 | T | 118T4 | Phép trừ phân số (tt) | 962 | Tuần 24 | ||||||
963 | 3 | TĐ4 | 4 | 55 | TĐ | 55TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II: | 963 | Tuần 24 | ||||||
964 | 22/02 | 4 | Tin | Tin0 | 964 | Tuần 24 | |||||||||
965 | 5 | KH4 | 4 | 41 | KH | 41KH4 | - Âm thanh | 965 | Tuần 24 | ||||||
966 | 6 | 00 | 966 | Tuần 24 | |||||||||||
967 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 47 | TLV | 47TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả cây cối. | 967 | Tuần 24 | |||||
968 | 2 | T4 | 4 | 119 | T | 119T4 | Luyện tập | 968 | Tuần 24 | ||||||
969 | 3 | LT&C4 | 4 | 48 | LT&C | 48LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai là gì? | 969 | Tuần 24 | ||||||
970 | 23/02 | 4 | TD | TD0 | 970 | Tuần 24 | |||||||||
971 | 5 | MT | MT0 | 971 | Tuần 24 | ||||||||||
972 | 6 | KT | KT0 | 972 | Tuần 24 | ||||||||||
973 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 973 | Tuần 24 | |||||||||
974 | 2 | H | H0 | 974 | Tuần 24 | ||||||||||
975 | 3 | TLV4 | 4 | 48 | TLV | 48TLV4 | Tóm tắt tin tức. | 975 | Tuần 24 | ||||||
976 | 24/02 | 4 | T4 | 4 | 120 | T | 120T4 | Luyện tập chung | 976 | Tuần 24 | |||||
977 | 5 | ĐL4 | 4 | 24 | ĐL | 24ĐL4 | Thành phố Hồ Chí Minh | 977 | Tuần 24 | ||||||
978 | 6 | HDTT | HDTT0 | 978 | Tuần 24 | ||||||||||
979 | 7 | 00 | 979 | Tuần 24 | |||||||||||
980 | 00 | 980 | Tuần 24 | ||||||||||||
981 | 00 | 981 | Tuần 24 | ||||||||||||
982 | 25/02 | 00 | 982 | Tuần 24 | |||||||||||
983 | 00 | 983 | Tuần 24 | ||||||||||||
984 | 00 | 984 | Tuần 24 | ||||||||||||
985 | 985 | Tuần 24 | |||||||||||||
986 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 2/27/2012 | 986 | Tuần 25 | |||||||||
987 | TUẦN LỄ | 25 |
|
Đến ngày | 3/3/2012 | 987 | Tuần 25 | ||||||||
988 | 988 | Tuần 25 | |||||||||||||
989 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 989 | Tuần 25 | ||||
990 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 56 | TĐ | 56TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II: | 990 | Tuần 25 | |||||
991 | 2 | TĐ4 | 4 | 57 | TĐ | 57TĐ4 | Đường đi Sa Pa. | 991 | Tuần 25 | ||||||
992 | 3 | T4 | 4 | 121 | T | 121T4 | Phép nhân phân số | 992 | Tuần 25 | ||||||
993 | 27/02 | 4 | AV | AV0 | 993 | Tuần 25 | |||||||||
994 | 5 | KH | KH0 | 994 | Tuần 25 | ||||||||||
995 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 995 | Tuần 25 | ||||||||||
996 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 25 | CT | 25CT4 | Nghe-viết: Khuất phục tên cướp biển. | 996 | Tuần 25 | |||||
997 | 2 | T4 | 4 | 122 | T | 122T4 | Luyện tập | 997 | Tuần 25 | ||||||
998 | 3 | LT&C4 | 4 | 49 | LT&C | 49LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai là gì? | 998 | Tuần 25 | ||||||
999 | 28/02 | 4 | TD | TD0 | 999 | Tuần 25 | |||||||||
1000 | 5 | AV | AV0 | 1000 | Tuần 25 | ||||||||||
1001 | 6 | LS | LS0 | 1001 | Tuần 25 | ||||||||||
1002 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1002 | Tuần 25 | |||||||||
1003 | 2 | T4 | 4 | 123 | T | 123T4 | Luyện tập | 1003 | Tuần 25 | ||||||
1004 | 3 | TĐ4 | 4 | 58 | TĐ | 58TĐ4 | Trăng ơi... từ đâu đến? | 1004 | Tuần 25 | ||||||
1005 | 29/02 | 4 | Tin | Tin0 | 1005 | Tuần 25 | |||||||||
1006 | 5 | KH4 | 4 | 42 | KH | 42KH4 | - Sự lan truyền âm thanh | 1006 | Tuần 25 | ||||||
1007 | 6 | 00 | 1007 | Tuần 25 | |||||||||||
1008 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 49 | TLV | 49TLV4 | Luyện tập tóm tắt tin tức. | 1008 | Tuần 25 | |||||
1009 | 2 | T4 | 4 | 124 | T | 124T4 | Tìm phân số của 1 số | 1009 | Tuần 25 | ||||||
1010 | 3 | LT&C4 | 4 | 50 | LT&C | 50LT&C4 | MRVT: Dũng cảm. | 1010 | Tuần 25 | ||||||
1011 | 01/03 | 4 | TD | TD0 | 1011 | Tuần 25 | |||||||||
1012 | 5 | MT | MT0 | 1012 | Tuần 25 | ||||||||||
1013 | 6 | KT | KT0 | 1013 | Tuần 25 | ||||||||||
1014 | 6 | 1 | Tin | Tin0 | 1014 | Tuần 25 | |||||||||
1015 | 2 | H | H0 | 1015 | Tuần 25 | ||||||||||
1016 | 3 | TLV4 | 4 | 50 | TLV | 50TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả cây c | 1016 | Tuần 25 | ||||||
1017 | 02/03 | 4 | T4 | 4 | 125 | T | 125T4 | Phép chia phân số | 1017 | Tuần 25 | |||||
1018 | 5 | ĐL4 | 4 | 25 | ĐL | 25ĐL4 | Thành phố Cần Thơ | 1018 | Tuần 25 | ||||||
1019 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1019 | Tuần 25 | ||||||||||
1020 | 7 | 00 | 1020 | Tuần 25 | |||||||||||
1021 | 00 | 1021 | Tuần 25 | ||||||||||||
1022 | 00 | 1022 | Tuần 25 | ||||||||||||
1023 | 03/03 | 00 | 1023 | Tuần 25 | |||||||||||
1024 | 00 | 1024 | Tuần 25 | ||||||||||||
1025 | 00 | 1025 | Tuần 25 | ||||||||||||
1026 | 1026 | Tuần 25 | |||||||||||||
1027 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 3/5/2012 | 1027 | Tuần 26 | |||||||||
1028 | TUẦN LỄ | 26 |
|
Đến ngày | 3/10/2012 | 1028 | Tuần 26 | ||||||||
1029 | 1029 | Tuần 26 | |||||||||||||
1030 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1030 | Tuần 26 | ||||
1031 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 59 | TĐ | 59TĐ4 | Hơn một nghìn ngày vòng quanh trái đất. | 1031 | Tuần 26 | |||||
1032 | 2 | TĐ4 | 4 | 60 | TĐ | 60TĐ4 | Dòng sông mặc áo. | 1032 | Tuần 26 | ||||||
1033 | 3 | T4 | 4 | 126 | T | 126T4 | Luyện tập | 1033 | Tuần 26 | ||||||
1034 | 05/03 | 4 | KH4 | 4 | 43 | KH | 43KH4 | - Âm thanh trong cuộc sống | 1034 | Tuần 26 | |||||
1035 | 5 | MT | MT0 | 1035 | Tuần 26 | ||||||||||
1036 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1036 | Tuần 26 | ||||||||||
1037 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 26 | CT | 26CT4 | Nghe-viết: Thắng biển. | 1037 | Tuần 26 | |||||
1038 | 2 | T4 | 4 | 127 | T | 127T4 | Luyện tập | 1038 | Tuần 26 | ||||||
1039 | 3 | LT&C4 | 4 | 51 | LT&C | 51LT&C4 | Luyện tập về câu kể Ai là gì? | 1039 | Tuần 26 | ||||||
1040 | 06/03 | 4 | TD | TD0 | 1040 | Tuần 26 | |||||||||
1041 | 5 | AV | AV0 | 1041 | Tuần 26 | ||||||||||
1042 | 6 | LS | LS0 | 1042 | Tuần 26 | ||||||||||
1043 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1043 | Tuần 26 | |||||||||
1044 | 2 | T4 | 4 | 128 | T | 128T4 | Luyện tập chung | 1044 | Tuần 26 | ||||||
1045 | 3 | TĐ4 | 4 | 61 | TĐ | 61TĐ4 | Ăng - co Vát. | 1045 | Tuần 26 | ||||||
1046 | 07/03 | 4 | Tin | Tin0 | 1046 | Tuần 26 | |||||||||
1047 | 5 | KH4 | 4 | 44 | KH | 44KH4 | - Âm thanh trong cuộc sống (TT) | 1047 | Tuần 26 | ||||||
1048 | 6 | 00 | 1048 | Tuần 26 | |||||||||||
1049 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 51 | TLV | 51TLV4 | Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả cây c | 1049 | Tuần 26 | |||||
1050 | 2 | T4 | 4 | 129 | T | 129T4 | Luyện tập chung | 1050 | Tuần 26 | ||||||
1051 | 3 | Tin | Tin | 1051 | Tuần 26 | ||||||||||
1052 | 08/03 | 4 | TD | TD0 | 1052 | Tuần 26 | |||||||||
1053 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1053 | Tuần 26 | ||||||||||
1054 | 6 | KT | KT0 | 1054 | Tuần 26 | ||||||||||
1055 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 52 | TLV | 52TLV4 | Luyện tập miêu tả cây cối. | 1055 | Tuần 26 | |||||
1056 | 2 | AV | AV0 | 1056 | Tuần 26 | ||||||||||
1057 | 3 | H | H | 1057 | Tuần 26 | ||||||||||
1058 | 09/03 | 4 | T4 | 4 | 130 | T | 130T4 | Luyện tập chung | 1058 | Tuần 26 | |||||
1059 | 5 | ĐL4 | 4 | 26 | ĐL | 26ĐL4 | Ôn tập | 1059 | Tuần 26 | ||||||
1060 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1060 | Tuần 26 | ||||||||||
1061 | 7 | 00 | 1061 | Tuần 26 | |||||||||||
1062 | 00 | 1062 | Tuần 26 | ||||||||||||
1063 | 00 | 1063 | Tuần 26 | ||||||||||||
1064 | 10/03 | 00 | 1064 | Tuần 26 | |||||||||||
1065 | 00 | 1065 | Tuần 26 | ||||||||||||
1066 | 00 | 1066 | Tuần 26 | ||||||||||||
1067 | 1067 | Tuần 26 | |||||||||||||
1068 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 3/12/2012 | 1068 | Tuần 27 | |||||||||
1069 | TUẦN LỄ | 27 |
|
Đến ngày | 3/17/2012 | 1069 | Tuần 27 | ||||||||
1070 | 1070 | Tuần 27 | |||||||||||||
1071 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1071 | Tuần 27 | ||||
1072 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 62 | TĐ | 62TĐ4 | Con chuồn chuồn nước. | 1072 | Tuần 27 | |||||
1073 | 2 | TĐ4 | 4 | 63 | TĐ | 63TĐ4 | Vương quốc vắng nụ cười. | 1073 | Tuần 27 | ||||||
1074 | 3 | T4 | 4 | 131 | T | 131T4 | Luyện tập chung | 1074 | Tuần 27 | ||||||
1075 | 12/03 | 4 | KH4 | 4 | 45 | KH | 45KH4 | - Ánh sáng | 1075 | Tuần 27 | |||||
1076 | 5 | MT | MT0 | 1076 | Tuần 27 | ||||||||||
1077 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1077 | Tuần 27 | ||||||||||
1078 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 27 | CT | 27CT4 | Nhớ-viết: Bài thơ về tiểu đội xe không kính. | 1078 | Tuần 27 | |||||
1079 | 2 | T4 | 4 | 132 | T | 132T4 | KTĐK (giữa kìII) | 1079 | Tuần 27 | ||||||
1080 | 3 | Tin | Tin | 1080 | Tuần 27 | ||||||||||
1081 | 13/03 | 4 | TD | TD0 | 1081 | Tuần 27 | |||||||||
1082 | 5 | LT&C4 | 4 | 52 | LT&C | 52LT&C4 | MRVT: Dũng cảm. | 1082 | Tuần 27 | ||||||
1083 | 6 | LS | LS0 | 1083 | Tuần 27 | ||||||||||
1084 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1084 | Tuần 27 | |||||||||
1085 | 2 | T4 | 4 | 133 | T | 133T4 | Hình thoi | 1085 | Tuần 27 | ||||||
1086 | 3 | AV | AV | 1086 | Tuần 27 | ||||||||||
1087 | 14/03 | 4 | TĐ4 | 4 | 64 | TĐ | 64TĐ4 | Ngắm trăng. Không đề. | 1087 | Tuần 27 | |||||
1088 | 5 | KH4 | 4 | 46 | KH | 46KH4 | - Bóng tối | 1088 | Tuần 27 | ||||||
1089 | 6 | 00 | 1089 | Tuần 27 | |||||||||||
1090 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 53 | TLV | 53TLV4 | Miêu tả cây cối (Kiểm tra viết). | 1090 | Tuần 27 | |||||
1091 | 2 | T4 | 4 | 134 | T | 134T4 | DT Hình thoi | 1091 | Tuần 27 | ||||||
1092 | 3 | Tin | Tin0 | 1092 | Tuần 27 | ||||||||||
1093 | 15/03 | 4 | TD | TD0 | 1093 | Tuần 27 | |||||||||
1094 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1094 | Tuần 27 | ||||||||||
1095 | 6 | KT | KT0 | 1095 | Tuần 27 | ||||||||||
1096 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 54 | TLV | 54TLV4 | Trả bài văn miêu tả cây cối. | 1096 | Tuần 27 | |||||
1097 | 2 | AV | AV0 | 1097 | Tuần 27 | ||||||||||
1098 | 3 | H | H0 | 1098 | Tuần 27 | ||||||||||
1099 | 16/03 | 4 | T4 | 4 | 135 | T | 135T4 | Luyện tập | 1099 | Tuần 27 | |||||
1100 | 5 | ĐL4 | 4 | 27 | ĐL | 27ĐL4 | Dải đồng bằng duyên hải miền Trung | 1100 | Tuần 27 | ||||||
1101 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1101 | Tuần 27 | ||||||||||
1102 | 7 | 00 | 1102 | Tuần 27 | |||||||||||
1103 | 00 | 1103 | Tuần 27 | ||||||||||||
1104 | 00 | 1104 | Tuần 27 | ||||||||||||
1105 | 17/03 | 00 | 1105 | Tuần 27 | |||||||||||
1106 | 00 | 1106 | Tuần 27 | ||||||||||||
1107 | 00 | 1107 | Tuần 27 | ||||||||||||
1108 | 1108 | Tuần 27 | |||||||||||||
1109 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 3/19/2012 | 1109 | Tuần 28 | |||||||||
1110 | TUẦN LỄ | 28 |
|
3/24/2012 | 1110 | Tuần 28 | |||||||||
1111 | 1111 | Tuần 28 | |||||||||||||
1112 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1112 | Tuần 28 | ||||
1113 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 65 | TĐ | 65TĐ4 | Vương quốc vắng nụ cười (tt). | 1113 | Tuần 28 | |||||
1114 | 2 | TĐ4 | 4 | 66 | TĐ | 66TĐ4 | Con chim chiền chiện. | 1114 | Tuần 28 | ||||||
1115 | 3 | T4 | 4 | 136 | T | 136T4 | Luyện tập chung | 1115 | Tuần 28 | ||||||
1116 | 19/03 | 4 | KH4 | 4 | 47 | KH | 47KH4 | - Ánh sáng cần cho sự sống | 1116 | Tuần 28 | |||||
1117 | 5 | MT | MT0 | 1117 | Tuần 28 | ||||||||||
1118 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1118 | Tuần 28 | ||||||||||
1119 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 28 | CT | 28CT4 | Ôn tập | 1119 | Tuần 28 | |||||
1120 | 2 | T4 | 4 | 137 | T | 137T4 | Giới thiệu tỉ số | 1120 | Tuần 28 | ||||||
1121 | 3 | Tin | Tin0 | 1121 | Tuần 28 | ||||||||||
1122 | 20/03 | 4 | TD | TD0 | 1122 | Tuần 28 | |||||||||
1123 | 5 | LT&C4 | 4 | 53 | LT&C | 53LT&C4 | Câu khiến. | 1123 | Tuần 28 | ||||||
1124 | 6 | LS | LS0 | 1124 | Tuần 28 | ||||||||||
1125 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1125 | Tuần 28 | |||||||||
1126 | 2 | T4 | 4 | 138 | T | 138T4 | Tìm 2 số biết tổng & tỉ | 1126 | Tuần 28 | ||||||
1127 | 3 | AV | AV0 | 1127 | Tuần 28 | ||||||||||
1128 | 21/03 | 4 | TĐ4 | 4 | 67 | TĐ | 67TĐ4 | Tiếng cười là liều thuốc bổ. | 1128 | Tuần 28 | |||||
1129 | 5 | KH4 | 4 | 48 | KH | 48KH4 | - Ánh sáng cần cho sự sống (TT) | 1129 | Tuần 28 | ||||||
1130 | 6 | 00 | 1130 | Tuần 28 | |||||||||||
1131 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 55 | TLV | 55TLV4 | ôn tập | 1131 | Tuần 28 | |||||
1132 | 2 | T4 | 4 | 139 | T | 139T4 | Luyện tập | 1132 | Tuần 28 | ||||||
1133 | 3 | Tin | Tin0 | 1133 | Tuần 28 | ||||||||||
1134 | 22/03 | 4 | TD | TD0 | 1134 | Tuần 28 | |||||||||
1135 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1135 | Tuần 28 | ||||||||||
1136 | 6 | KT | KT0 | 1136 | Tuần 28 | ||||||||||
1137 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 56 | TLV | 56TLV4 | kiểm tra | 1137 | Tuần 28 | |||||
1138 | 2 | AV | AV0 | 1138 | Tuần 28 | ||||||||||
1139 | 3 | H | H0 | 1139 | Tuần 28 | ||||||||||
1140 | 23/03 | 4 | T4 | 4 | 140 | T | 140T4 | Luyện tập | 1140 | Tuần 28 | |||||
1141 | 5 | ĐL4 | 4 | 28 | ĐL | 28ĐL4 | Người dân và hđs xuất ở đồng bằng duyên hải miền Tr | 1141 | Tuần 28 | ||||||
1142 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1142 | Tuần 28 | ||||||||||
1143 | 7 | 00 | 1143 | Tuần 28 | |||||||||||
1144 | 00 | 1144 | Tuần 28 | ||||||||||||
1145 | 00 | 1145 | Tuần 28 | ||||||||||||
1146 | 24/03 | 00 | 1146 | Tuần 28 | |||||||||||
1147 | 00 | 1147 | Tuần 28 | ||||||||||||
1148 | 00 | 1148 | Tuần 28 | ||||||||||||
1149 | 1149 | Tuần 28 | |||||||||||||
1150 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 3/26/2012 | 1150 | Tuần 29 | |||||||||
1151 | TUẦN LỄ | 29 |
|
3/31/2012 | 1151 | Tuần 29 | |||||||||
1152 | 1152 | Tuần 29 | |||||||||||||
1153 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1153 | Tuần 29 | ||||
1154 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 68 | TĐ | 68TĐ4 | Ăn “mầm đá”. | 1154 | Tuần 29 | |||||
1155 | 2 | TĐ4 | 4 | 69 | TĐ | 69TĐ4 | #N/A | 1155 | Tuần 29 | ||||||
1156 | 3 | T4 | 4 | 141 | T | 141T4 | Luyện tập chung | 1156 | Tuần 29 | ||||||
1157 | 26/03 | 4 | KH4 | 4 | 49 | KH | 49KH4 | - Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt | 1157 | Tuần 29 | |||||
1158 | 5 | MT | MT0 | 1158 | Tuần 29 | ||||||||||
1159 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1159 | Tuần 29 | ||||||||||
1160 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 29 | CT | 29CT4 | Nghe-viết: Ai nghĩ ra các chữ số 1, 2, 3, 4…? | 1160 | Tuần 29 | |||||
1161 | 2 | T4 | 4 | 142 | T | 142T4 | Tìm 2 số biết H &T | 1161 | Tuần 29 | ||||||
1162 | 3 | Tin | Tin0 | 1162 | Tuần 29 | ||||||||||
1163 | 27/03 | 4 | TD | TD0 | 1163 | Tuần 29 | |||||||||
1164 | 5 | LT&C4 | 4 | 54 | LT&C | 54LT&C4 | Cách đặt câu khiến. | 1164 | Tuần 29 | ||||||
1165 | 6 | LS | LS0 | 1165 | Tuần 29 | ||||||||||
1166 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1166 | Tuần 29 | |||||||||
1167 | 2 | T4 | 4 | 143 | T | 143T4 | Luyện tập | 1167 | Tuần 29 | ||||||
1168 | 3 | AV | AV0 | 1168 | Tuần 29 | ||||||||||
1169 | 28/03 | 4 | TĐ4 | 4 | 70 | TĐ | 70TĐ4 | #N/A | 1169 | Tuần 29 | |||||
1170 | 5 | KH4 | 4 | 50 | KH | 50KH4 | - Nóng, lạnh và nhiệt độ | 1170 | Tuần 29 | ||||||
1171 | 6 | 00 | 1171 | Tuần 29 | |||||||||||
1172 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 57 | TLV | 57TLV4 | Luyện tập tóm tắt tin tức. | 1172 | Tuần 29 | |||||
1173 | 2 | T4 | 4 | 144 | T | 144T4 | Luyện tập | 1173 | Tuần 29 | ||||||
1174 | 3 | Tin | Tin0 | 1174 | Tuần 29 | ||||||||||
1175 | 29/03 | 4 | TD | TD0 | 1175 | Tuần 29 | |||||||||
1176 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1176 | Tuần 29 | ||||||||||
1177 | 6 | KT | KT0 | 1177 | Tuần 29 | ||||||||||
1178 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 58 | TLV | 58TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả con vật. | 1178 | Tuần 29 | |||||
1179 | 2 | AV | AV0 | 1179 | Tuần 29 | ||||||||||
1180 | 3 | H | H0 | 1180 | Tuần 29 | ||||||||||
1181 | 30/03 | 4 | T4 | 4 | 145 | T | 145T4 | Luyện tập chung | 1181 | Tuần 29 | |||||
1182 | 5 | ĐL4 | 4 | 29 | ĐL | 29ĐL4 | Người dân và hđsx ở đồng bằng duyên hải miền Trung | 1182 | Tuần 29 | ||||||
1183 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1183 | Tuần 29 | ||||||||||
1184 | 7 | 00 | 1184 | Tuần 29 | |||||||||||
1185 | 00 | 1185 | Tuần 29 | ||||||||||||
1186 | 00 | 1186 | Tuần 29 | ||||||||||||
1187 | 31/03 | 00 | 1187 | Tuần 29 | |||||||||||
1188 | 00 | 1188 | Tuần 29 | ||||||||||||
1189 | 00 | 1189 | Tuần 29 | ||||||||||||
1190 | 1190 | Tuần 29 | |||||||||||||
1191 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 4/2/2012 | 1191 | Tuần 30 | |||||||||
1192 | TUẦN LỄ | 30 |
|
Đến ngày | 4/7/2012 | 1192 | Tuần 30 | ||||||||
1193 | 1193 | Tuần 30 | |||||||||||||
1194 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1194 | Tuần 30 | ||||
1195 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 71 | TĐ | 71TĐ4 | #N/A | 1195 | Tuần 30 | |||||
1196 | 2 | TĐ4 | 4 | 72 | TĐ | 72TĐ4 | #N/A | 1196 | Tuần 30 | ||||||
1197 | 3 | T4 | 4 | 146 | T | 146T4 | Luyện tập chung | 1197 | Tuần 30 | ||||||
1198 | 02/04 | 4 | KH4 | 4 | 51 | KH | 51KH4 | - Nóng, lạnh và nhiệt độ (TT) | 1198 | Tuần 30 | |||||
1199 | 5 | MT | MT0 | 1199 | Tuần 30 | ||||||||||
1200 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1200 | Tuần 30 | ||||||||||
1201 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 30 | CT | 30CT4 | Nhớ-viết: Đường đi Sa Pa. | 1201 | Tuần 30 | |||||
1202 | 2 | T4 | 4 | 147 | T | 147T4 | Tỉ lệ bản đồ | 1202 | Tuần 30 | ||||||
1203 | 3 | Tin | Tin0 | 1203 | Tuần 30 | ||||||||||
1204 | 03/04 | 4 | TD | TD0 | 1204 | Tuần 30 | |||||||||
1205 | 5 | LT&C4 | 4 | 55 | LT&C | 55LT&C4 | ôn tập giữa kì II | 1205 | Tuần 30 | ||||||
1206 | 6 | LS | LS0 | 1206 | Tuần 30 | ||||||||||
1207 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1207 | Tuần 30 | |||||||||
1208 | 2 | T4 | 4 | 148 | T | 148T4 | Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ | 1208 | Tuần 30 | ||||||
1209 | 3 | AV | AV0 | 1209 | Tuần 30 | ||||||||||
1210 | 04/04 | 4 | TĐ4 | 4 | 73 | TĐ | 73TĐ4 | #N/A | 1210 | Tuần 30 | |||||
1211 | 5 | KH4 | 4 | 52 | KH | 52KH4 | - Vật dẫn nhiệt và vật cách nhiệt | 1211 | Tuần 30 | ||||||
1212 | 6 | 00 | 1212 | Tuần 30 | |||||||||||
1213 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 59 | TLV | 59TLV4 | Luyện tập quan sát con vật. | 1213 | Tuần 30 | |||||
1214 | 2 | T4 | 4 | 149 | T | 149T4 | Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt) | 1214 | Tuần 30 | ||||||
1215 | 3 | Tin | Tin0 | 1215 | Tuần 30 | ||||||||||
1216 | 05/04 | 4 | TD | TD0 | 1216 | Tuần 30 | |||||||||
1217 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1217 | Tuần 30 | ||||||||||
1218 | 6 | KT | KT0 | 1218 | Tuần 30 | ||||||||||
1219 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 60 | TLV | 60TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | 1219 | Tuần 30 | |||||
1220 | 2 | AV | AV0 | 1220 | Tuần 30 | ||||||||||
1221 | 3 | H | H0 | 1221 | Tuần 30 | ||||||||||
1222 | 06/04 | 4 | T4 | 4 | 150 | T | 150T4 | Thực hành | 1222 | Tuần 30 | |||||
1223 | 5 | ĐL4 | 4 | 30 | ĐL | 30ĐL4 | Thành phố Huế | 1223 | Tuần 30 | ||||||
1224 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1224 | Tuần 30 | ||||||||||
1225 | 7 | 00 | 1225 | Tuần 30 | |||||||||||
1226 | 00 | 1226 | Tuần 30 | ||||||||||||
1227 | 00 | 1227 | Tuần 30 | ||||||||||||
1228 | 07/04 | 00 | 1228 | Tuần 30 | |||||||||||
1229 | 00 | 1229 | Tuần 30 | ||||||||||||
1230 | 00 | 1230 | Tuần 30 | ||||||||||||
1231 | 1231 | Tuần 30 | |||||||||||||
1232 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 4/9/2012 | 1232 | Tuần 31 | |||||||||
1233 | TUẦN LỄ | 31 |
|
4/14/2012 | 1233 | Tuần 31 | |||||||||
1234 | 1234 | Tuần 31 | |||||||||||||
1235 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1235 | Tuần 31 | ||||
1236 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 74 | TĐ | 74TĐ4 | #N/A | 1236 | Tuần 31 | |||||
1237 | 2 | TĐ4 | 4 | 75 | TĐ | 75TĐ4 | #N/A | 1237 | Tuần 31 | ||||||
1238 | 3 | T4 | 4 | 151 | T | 151T4 | Thực hành (tt) | 1238 | Tuần 31 | ||||||
1239 | 09/04 | 4 | KH4 | 4 | 53 | KH | 53KH4 | - Các nguồn nhiệt | 1239 | Tuần 31 | |||||
1240 | 5 | MT | MT0 | 1240 | Tuần 31 | ||||||||||
1241 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1241 | Tuần 31 | ||||||||||
1242 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 31 | CT | 31CT4 | Nghe-viết: Nghe lời chim nói. | 1242 | Tuần 31 | |||||
1243 | 2 | T4 | 4 | 152 | T | 152T4 | Ôn tập về số tự nhiên. | 1243 | Tuần 31 | ||||||
1244 | 3 | Tin | Tin0 | 1244 | Tuần 31 | ||||||||||
1245 | 10/04 | 4 | TD | TD0 | 1245 | Tuần 31 | |||||||||
1246 | 5 | LT&C4 | 4 | 56 | LT&C | 56LT&C4 | kiểm tra | 1246 | Tuần 31 | ||||||
1247 | 6 | LS | LS0 | 1247 | Tuần 31 | ||||||||||
1248 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1248 | Tuần 31 | |||||||||
1249 | 2 | T4 | 4 | 153 | T | 153T4 | Ôn tập về số tự nhiên (tt) | 1249 | Tuần 31 | ||||||
1250 | 3 | AV | AV0 | 1250 | Tuần 31 | ||||||||||
1251 | 11/04 | 4 | TĐ4 | 4 | 76 | TĐ | 76TĐ4 | #N/A | 1251 | Tuần 31 | |||||
1252 | 5 | KH4 | 4 | 54 | KH | 54KH4 | - Nhiệt cần cho sự sống | 1252 | Tuần 31 | ||||||
1253 | 6 | 00 | 1253 | Tuần 31 | |||||||||||
1254 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 61 | TLV | 61TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của con vật. | 1254 | Tuần 31 | |||||
1255 | 2 | T4 | 4 | 154 | T | 154T4 | Ôn tập về số tự nhiên (tt) | 1255 | Tuần 31 | ||||||
1256 | 3 | Tin | Tin0 | 1256 | Tuần 31 | ||||||||||
1257 | 12/04 | 4 | TD | TD0 | 1257 | Tuần 31 | |||||||||
1258 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1258 | Tuần 31 | ||||||||||
1259 | 6 | KT | KT0 | 1259 | Tuần 31 | ||||||||||
1260 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 62 | TLV | 62TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. | 1260 | Tuần 31 | |||||
1261 | 2 | AV | AV0 | 1261 | Tuần 31 | ||||||||||
1262 | 3 | H | H0 | 1262 | Tuần 31 | ||||||||||
1263 | 13/04 | 4 | T4 | 4 | 155 | T | 155T4 | ÔT phép tính về số TN | 1263 | Tuần 31 | |||||
1264 | 5 | ĐL4 | 4 | 31 | ĐL | 31ĐL4 | Thành phố Đà Nẵng | 1264 | Tuần 31 | ||||||
1265 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1265 | Tuần 31 | ||||||||||
1266 | 7 | 00 | 1266 | Tuần 31 | |||||||||||
1267 | 00 | 1267 | Tuần 31 | ||||||||||||
1268 | 00 | 1268 | Tuần 31 | ||||||||||||
1269 | 14/04 | 00 | 1269 | Tuần 31 | |||||||||||
1270 | 00 | 1270 | Tuần 31 | ||||||||||||
1271 | 00 | 1271 | Tuần 31 | ||||||||||||
1272 | 1272 | Tuần 31 | |||||||||||||
1273 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 4/16/2012 | 1273 | Tuần 32 | |||||||||
1274 | TUẦN LỄ | 32 |
|
4/21/2012 | 1274 | Tuần 32 | |||||||||
1275 | 1275 | Tuần 32 | |||||||||||||
1276 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1276 | Tuần 32 | ||||
1277 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 77 | TĐ | 77TĐ4 | #N/A | 1277 | Tuần 32 | |||||
1278 | 2 | TĐ4 | 4 | 78 | TĐ | 78TĐ4 | #N/A | 1278 | Tuần 32 | ||||||
1279 | 3 | T4 | 4 | 156 | T | 156T4 | Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt) | 1279 | Tuần 32 | ||||||
1280 | 16/04 | 4 | KH4 | 4 | 55 | KH | 55KH4 | ôn tập: vật chất và năng lượng | 1280 | Tuần 32 | |||||
1281 | 5 | MT | MT0 | 1281 | Tuần 32 | ||||||||||
1282 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1282 | Tuần 32 | ||||||||||
1283 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 32 | CT | 32CT4 | Nghe-viết: Vương quốc vắng nụ cười. | 1283 | Tuần 32 | |||||
1284 | 2 | T4 | 4 | 157 | T | 157T4 | Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt) | 1284 | Tuần 32 | ||||||
1285 | 3 | Tin | Tin0 | 1285 | Tuần 32 | ||||||||||
1286 | 17/04 | 4 | TD | TD0 | 1286 | Tuần 32 | |||||||||
1287 | 5 | LT&C4 | 4 | 57 | LT&C | 57LT&C4 | MRVT: Du lịch - Thám hiểm. | 1287 | Tuần 32 | ||||||
1288 | 6 | LS | LS0 | 1288 | Tuần 32 | ||||||||||
1289 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1289 | Tuần 32 | |||||||||
1290 | 2 | T4 | 4 | 158 | T | 158T4 | Ôn tập về biểu đồ | 1290 | Tuần 32 | ||||||
1291 | 3 | AV | AV0 | 1291 | Tuần 32 | ||||||||||
1292 | 18/04 | 4 | TĐ4 | 4 | 79 | TĐ | 79TĐ4 | #N/A | 1292 | Tuần 32 | |||||
1293 | 5 | KH4 | 4 | 56 | KH | 56KH4 | ôn tập: vật chất và năng lượng | 1293 | Tuần 32 | ||||||
1294 | 6 | 00 | 1294 | Tuần 32 | |||||||||||
1295 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 63 | TLV | 63TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. | 1295 | Tuần 32 | |||||
1296 | 2 | T4 | 4 | 159 | T | 159T4 | Ôn tập về phân số | 1296 | Tuần 32 | ||||||
1297 | 3 | Tin | Tin0 | 1297 | Tuần 32 | ||||||||||
1298 | 19/04 | 4 | TD | TD0 | 1298 | Tuần 32 | |||||||||
1299 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1299 | Tuần 32 | ||||||||||
1300 | 6 | KT | KT0 | 1300 | Tuần 32 | ||||||||||
1301 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 64 | TLV | 64TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài, kết bài trong bài văn miêu | 1301 | Tuần 32 | |||||
1302 | 2 | AV | AV0 | 1302 | Tuần 32 | ||||||||||
1303 | 3 | H | H0 | 1303 | Tuần 32 | ||||||||||
1304 | 20/04 | 4 | T4 | 4 | 160 | T | 160T4 | Ôn tập các phép tính phân số | 1304 | Tuần 32 | |||||
1305 | 5 | ĐL4 | 4 | 32 | ĐL | 32ĐL4 | Biển, Đảo và quần đảo | 1305 | Tuần 32 | ||||||
1306 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1306 | Tuần 32 | ||||||||||
1307 | 7 | 00 | 1307 | Tuần 32 | |||||||||||
1308 | 00 | 1308 | Tuần 32 | ||||||||||||
1309 | 00 | 1309 | Tuần 32 | ||||||||||||
1310 | 21/04 | 00 | 1310 | Tuần 32 | |||||||||||
1311 | 00 | 1311 | Tuần 32 | ||||||||||||
1312 | 00 | 1312 | Tuần 32 | ||||||||||||
1313 | 1313 | Tuần 32 | |||||||||||||
1314 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 4/23/2012 | 1314 | Tuần 33 | |||||||||
1315 | TUẦN LỄ | 33 |
|
4/28/2012 | 1315 | Tuần 33 | |||||||||
1316 | 1316 | Tuần 33 | |||||||||||||
1317 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1317 | Tuần 33 | ||||
1318 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 80 | TĐ | 80TĐ4 | #N/A | 1318 | Tuần 33 | |||||
1319 | 2 | TĐ4 | 4 | 81 | TĐ | 81TĐ4 | #N/A | 1319 | Tuần 33 | ||||||
1320 | 3 | T4 | 4 | 161 | T | 161T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | 1320 | Tuần 33 | ||||||
1321 | 23/04 | 4 | KH4 | 4 | 57 | KH | 57KH4 | - Thực vật cần gì để sống? | 1321 | Tuần 33 | |||||
1322 | 5 | MT | MT0 | 1322 | Tuần 33 | ||||||||||
1323 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1323 | Tuần 33 | ||||||||||
1324 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 33 | CT | 33CT4 | Nhớ-viết: Ngắm trăng. Không đề. | 1324 | Tuần 33 | |||||
1325 | 2 | T4 | 4 | 162 | T | 162T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | 1325 | Tuần 33 | ||||||
1326 | 3 | Tin | Tin0 | 1326 | Tuần 33 | ||||||||||
1327 | 24/04 | 4 | TD | TD0 | 1327 | Tuần 33 | |||||||||
1328 | 5 | LT&C4 | 4 | 58 | LT&C | 58LT&C4 | Giữ phép lịch sự khi bày tỏ yêu cầu, đề nghị. | 1328 | Tuần 33 | ||||||
1329 | 6 | LS | LS0 | 1329 | Tuần 33 | ||||||||||
1330 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1330 | Tuần 33 | |||||||||
1331 | 2 | T4 | 4 | 163 | T | 163T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | 1331 | Tuần 33 | ||||||
1332 | 3 | AV | AV0 | 1332 | Tuần 33 | ||||||||||
1333 | 25/04 | 4 | TĐ4 | 4 | 82 | TĐ | 82TĐ4 | #N/A | 1333 | Tuần 33 | |||||
1334 | 5 | KH4 | 4 | 58 | KH | 58KH4 | - Nhu cầu nước của thực vật | 1334 | Tuần 33 | ||||||
1335 | 6 | 00 | 1335 | Tuần 33 | |||||||||||
1336 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 65 | TLV | 65TLV4 | Miêu tả con vật (Kiểm tra viết) | 1336 | Tuần 33 | |||||
1337 | 2 | T4 | 4 | 164 | T | 164T4 | Ôn tập về đại lượng | 1337 | Tuần 33 | ||||||
1338 | 3 | Tin | Tin0 | 1338 | Tuần 33 | ||||||||||
1339 | 26/04 | 4 | TD | TD0 | 1339 | Tuần 33 | |||||||||
1340 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1340 | Tuần 33 | ||||||||||
1341 | 6 | KT | KT0 | 1341 | Tuần 33 | ||||||||||
1342 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 66 | TLV | 66TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | 1342 | Tuần 33 | |||||
1343 | 2 | AV | AV0 | 1343 | Tuần 33 | ||||||||||
1344 | 3 | H | H0 | 1344 | Tuần 33 | ||||||||||
1345 | 27/04 | 4 | T4 | 4 | 165 | T | 165T4 | Ôn tập về đại lượng (tt) | 1345 | Tuần 33 | |||||
1346 | 5 | ĐL4 | 4 | 33 | ĐL | 33ĐL4 | Khai thác khoáng sản và hải sản ở vùng biển Việt Nam | 1346 | Tuần 33 | ||||||
1347 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1347 | Tuần 33 | ||||||||||
1348 | 7 | 00 | 1348 | Tuần 33 | |||||||||||
1349 | 00 | 1349 | Tuần 33 | ||||||||||||
1350 | 00 | 1350 | Tuần 33 | ||||||||||||
1351 | 28/04 | 00 | 1351 | Tuần 33 | |||||||||||
1352 | 00 | 1352 | Tuần 33 | ||||||||||||
1353 | 00 | 1353 | Tuần 33 | ||||||||||||
1354 | 1354 | Tuần 33 | |||||||||||||
1355 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 4/30/2012 | 1355 | Tuần 34 | |||||||||
1356 | TUẦN LỄ | 34 |
|
Đến ngày | 5/5/2012 | 1356 | Tuần 34 | ||||||||
1357 | 1357 | Tuần 34 | |||||||||||||
1358 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1358 | Tuần 34 | ||||
1359 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 83 | TĐ | 83TĐ4 | #N/A | 1359 | Tuần 34 | |||||
1360 | 2 | TĐ4 | 4 | 84 | TĐ | 84TĐ4 | #N/A | 1360 | Tuần 34 | ||||||
1361 | 3 | T4 | 4 | 166 | T | 166T4 | Ôn tập về đại lượng (tt) | 1361 | Tuần 34 | ||||||
1362 | 30/04 | 4 | KH4 | 4 | 59 | KH | 59KH4 | - Nhu cầu chất khoáng của thực vật | 1362 | Tuần 34 | |||||
1363 | 5 | MT | MT0 | 1363 | Tuần 34 | ||||||||||
1364 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1364 | Tuần 34 | ||||||||||
1365 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 34 | CT | 34CT4 | Nghe-viết: Nói ngược. | 1365 | Tuần 34 | |||||
1366 | 2 | T4 | 4 | 167 | T | 167T4 | Ôn tập về hình học | 1366 | Tuần 34 | ||||||
1367 | 3 | Tin | Tin0 | 1367 | Tuần 34 | ||||||||||
1368 | 01/05 | 4 | TD | TD0 | 1368 | Tuần 34 | |||||||||
1369 | 5 | LT&C4 | 4 | 59 | LT&C | 59LT&C4 | MRVT: Du lịch - Thám hiểm. | 1369 | Tuần 34 | ||||||
1370 | 6 | LS | LS0 | 1370 | Tuần 34 | ||||||||||
1371 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1371 | Tuần 34 | |||||||||
1372 | 2 | T4 | 4 | 168 | T | 168T4 | Ôn tập về hình học (tt) | 1372 | Tuần 34 | ||||||
1373 | 3 | AV | AV0 | 1373 | Tuần 34 | ||||||||||
1374 | 02/05 | 4 | TĐ4 | 4 | 85 | TĐ | 85TĐ4 | #N/A | 1374 | Tuần 34 | |||||
1375 | 5 | KH4 | 4 | 60 | KH | 60KH4 | - Nhu cầu không khí của thực vật | 1375 | Tuần 34 | ||||||
1376 | 6 | 00 | 1376 | Tuần 34 | |||||||||||
1377 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 67 | TLV | 67TLV4 | Trả bài văn miêu tả con vật. | 1377 | Tuần 34 | |||||
1378 | 2 | T4 | 4 | 169 | T | 169T4 | Ôn tập về tìm số TBC | 1378 | Tuần 34 | ||||||
1379 | 3 | Tin | Tin0 | 1379 | Tuần 34 | ||||||||||
1380 | 03/05 | 4 | TD | TD0 | 1380 | Tuần 34 | |||||||||
1381 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1381 | Tuần 34 | ||||||||||
1382 | 6 | KT | KT0 | 1382 | Tuần 34 | ||||||||||
1383 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 68 | TLV | 68TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | 1383 | Tuần 34 | |||||
1384 | 2 | AV | AV0 | 1384 | Tuần 34 | ||||||||||
1385 | 3 | H | H0 | 1385 | Tuần 34 | ||||||||||
1386 | 04/05 | 4 | T4 | 4 | 170 | T | 170T4 | Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ. | 1386 | Tuần 34 | |||||
1387 | 5 | ĐL4 | 4 | 34 | ĐL | 34ĐL4 | Ôn tập học kì II | 1387 | Tuần 34 | ||||||
1388 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1388 | Tuần 34 | ||||||||||
1389 | 7 | 00 | 1389 | Tuần 34 | |||||||||||
1390 | 00 | 1390 | Tuần 34 | ||||||||||||
1391 | 00 | 1391 | Tuần 34 | ||||||||||||
1392 | 05/05 | 00 | 1392 | Tuần 34 | |||||||||||
1393 | 00 | 1393 | Tuần 34 | ||||||||||||
1394 | 00 | 1394 | Tuần 34 | ||||||||||||
1395 | 1395 | Tuần 34 | |||||||||||||
1396 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 5/7/2012 | 1396 | Tuần 35 | |||||||||
1397 | TUẦN LỄ | 35 |
|
Đến ngày | 5/12/2012 | 1397 | Tuần 35 | ||||||||
1398 | 1398 | Tuần 35 | |||||||||||||
1399 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1399 | Tuần 35 | ||||
1400 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 86 | TĐ | 86TĐ4 | #N/A | 1400 | Tuần 35 | |||||
1401 | 2 | TĐ4 | 4 | 87 | TĐ | 87TĐ4 | #N/A | 1401 | Tuần 35 | ||||||
1402 | 3 | T4 | 4 | 171 | T | 171T4 | Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt) | 1402 | Tuần 35 | ||||||
1403 | 07/05 | 4 | KH4 | 4 | 61 | KH | 61KH4 | - Trao đổi chất ở thực vật | 1403 | Tuần 35 | |||||
1404 | 5 | MT | MT0 | 1404 | Tuần 35 | ||||||||||
1405 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1405 | Tuần 35 | ||||||||||
1406 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 35 | CT | 35CT4 | - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ | 1406 | Tuần 35 | |||||
1407 | 2 | T4 | 4 | 172 | T | 172T4 | Luyện tập chung | 1407 | Tuần 35 | ||||||
1408 | 3 | Tin | Tin0 | 1408 | Tuần 35 | ||||||||||
1409 | 08/05 | 4 | TD | TD0 | 1409 | Tuần 35 | |||||||||
1410 | 5 | LT&C4 | 4 | 60 | LT&C | 60LT&C4 | Câu cảm. | 1410 | Tuần 35 | ||||||
1411 | 6 | LS | LS0 | 1411 | Tuần 35 | ||||||||||
1412 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1412 | Tuần 35 | |||||||||
1413 | 2 | T4 | 4 | 173 | T | 173T4 | Luyện tập chung | 1413 | Tuần 35 | ||||||
1414 | 3 | AV | AV0 | 1414 | Tuần 35 | ||||||||||
1415 | 09/05 | 4 | TĐ4 | 4 | 88 | TĐ | 88TĐ4 | #N/A | 1415 | Tuần 35 | |||||
1416 | 5 | KH4 | 4 | 62 | KH | 62KH4 | - Động vật cần gì để sống? | 1416 | Tuần 35 | ||||||
1417 | 6 | 00 | 1417 | Tuần 35 | |||||||||||
1418 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 69 | TLV | 69TLV4 | #N/A | 1418 | Tuần 35 | |||||
1419 | 2 | T4 | 4 | 174 | T | 174T4 | Luyện tập chung | 1419 | Tuần 35 | ||||||
1420 | 3 | Tin | Tin0 | 1420 | Tuần 35 | ||||||||||
1421 | 10/05 | 4 | TD | TD0 | 1421 | Tuần 35 | |||||||||
1422 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1422 | Tuần 35 | ||||||||||
1423 | 6 | KT | KT0 | 1423 | Tuần 35 | ||||||||||
1424 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 70 | TLV | 70TLV4 | #N/A | 1424 | Tuần 35 | |||||
1425 | 2 | AV | AV0 | 1425 | Tuần 35 | ||||||||||
1426 | 3 | H | H0 | 1426 | Tuần 35 | ||||||||||
1427 | 11/05 | 4 | T4 | 4 | 175 | T | 175T4 | KTĐK(cuối kìII) | 1427 | Tuần 35 | |||||
1428 | 5 | ĐL4 | 4 | 35 | ĐL | 35ĐL4 | Kiểm tra định kì (CKII) | 1428 | Tuần 35 | ||||||
1429 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1429 | Tuần 35 | ||||||||||
1430 | 7 | 00 | 1430 | Tuần 35 | |||||||||||
1431 | 00 | 1431 | Tuần 35 | ||||||||||||
1432 | 00 | 1432 | Tuần 35 | ||||||||||||
1433 | 12/05 | 00 | 1433 | Tuần 35 | |||||||||||
1434 | 00 | 1434 | Tuần 35 | ||||||||||||
1435 | 00 | 1435 | Tuần 35 | ||||||||||||
1436 | 1436 | Tuần 35 | |||||||||||||
1437 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 5/14/2012 | 1437 | Tuần 36 | |||||||||
1438 | TUẦN LỄ | 36 |
|
Đến ngày | 5/19/2012 | 1438 | Tuần 36 | ||||||||
1439 | 1439 | Tuần 36 | |||||||||||||
1440 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1440 | Tuần 36 | ||||
1441 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 89 | TĐ | 89TĐ4 | #N/A | 1441 | Tuần 36 | |||||
1442 | 2 | TĐ4 | 4 | 90 | TĐ | 90TĐ4 | #N/A | 1442 | Tuần 36 | ||||||
1443 | 3 | T4 | 4 | 176 | T | 176T4 | #N/A | 1443 | Tuần 36 | ||||||
1444 | 14/05 | 4 | KH4 | 4 | 63 | KH | 63KH4 | - Động vật ăn gì để sống? | 1444 | Tuần 36 | |||||
1445 | 5 | MT | MT0 | 1445 | Tuần 36 | ||||||||||
1446 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1446 | Tuần 36 | ||||||||||
1447 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 36 | CT | 36CT4 | #N/A | 1447 | Tuần 36 | |||||
1448 | 2 | T4 | 4 | 177 | T | 177T4 | #N/A | 1448 | Tuần 36 | ||||||
1449 | 3 | Tin | Tin0 | 1449 | Tuần 36 | ||||||||||
1450 | 15/05 | 4 | TD | TD0 | 1450 | Tuần 36 | |||||||||
1451 | 5 | LT&C4 | 4 | 61 | LT&C | 61LT&C4 | Thêm trạng ngữ cho câu. | 1451 | Tuần 36 | ||||||
1452 | 6 | LS | LS0 | 1452 | Tuần 36 | ||||||||||
1453 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1453 | Tuần 36 | |||||||||
1454 | 2 | T4 | 4 | 178 | T | 178T4 | #N/A | 1454 | Tuần 36 | ||||||
1455 | 3 | AV | AV0 | 1455 | Tuần 36 | ||||||||||
1456 | 16/05 | 4 | TĐ4 | 4 | 91 | TĐ | 91TĐ4 | #N/A | 1456 | Tuần 36 | |||||
1457 | 5 | KH4 | 4 | 64 | KH | 64KH4 | - Trao đổi chất ở động vật | 1457 | Tuần 36 | ||||||
1458 | 6 | 00 | 1458 | Tuần 36 | |||||||||||
1459 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 71 | TLV | 71TLV4 | #N/A | 1459 | Tuần 36 | |||||
1460 | 2 | T4 | 4 | 179 | T | 179T4 | #N/A | 1460 | Tuần 36 | ||||||
1461 | 3 | Tin | Tin0 | 1461 | Tuần 36 | ||||||||||
1462 | 17/05 | 4 | TD | TD0 | 1462 | Tuần 36 | |||||||||
1463 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1463 | Tuần 36 | ||||||||||
1464 | 6 | KT | KT0 | 1464 | Tuần 36 | ||||||||||
1465 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 72 | TLV | 72TLV4 | #N/A | 1465 | Tuần 36 | |||||
1466 | 2 | AV | AV0 | 1466 | Tuần 36 | ||||||||||
1467 | 3 | H | H0 | 1467 | Tuần 36 | ||||||||||
1468 | 18/05 | 4 | T4 | 4 | 180 | T | 180T4 | #N/A | 1468 | Tuần 36 | |||||
1469 | 5 | ĐL4 | 4 | 36 | ĐL | 36ĐL4 | #N/A | 1469 | Tuần 36 | ||||||
1470 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1470 | Tuần 36 | ||||||||||
1471 | 7 | 00 | 1471 | Tuần 36 | |||||||||||
1472 | 00 | 1472 | Tuần 36 | ||||||||||||
1473 | 00 | 1473 | Tuần 36 | ||||||||||||
1474 | 19/05 | 00 | 1474 | Tuần 36 | |||||||||||
1475 | 00 | 1475 | Tuần 36 | ||||||||||||
1476 | 00 | 1476 | Tuần 36 | ||||||||||||
1477 | 1477 | Tuần 36 | |||||||||||||
1478 | HỌC KỲ | I | Từ ngày | 5/21/2012 | 1478 | Tuần 37 | |||||||||
1479 | TUẦN LỄ | 37 |
|
Đến ngày | 5/26/2012 | 1479 | Tuần 37 | ||||||||
1480 | 1480 | Tuần 37 | |||||||||||||
1481 | Thứ | Tiết | PMLớp | Lớp | Tiết PPCT |
PM | TiếtMônLớp | TÊN BÀI GIẢNG | GHI CHÚ | 1481 | Tuần 37 | ||||
1482 | 2 | 1 | TĐ4 | 4 | 92 | TĐ | 92TĐ4 | #N/A | 1482 | Tuần 37 | |||||
1483 | 2 | TĐ4 | 4 | 93 | TĐ | 93TĐ4 | #N/A | 1483 | Tuần 37 | ||||||
1484 | 3 | T4 | 4 | 181 | T | 181T4 | #N/A | 1484 | Tuần 37 | ||||||
1485 | 21/05 | 4 | KH4 | 4 | 65 | KH | 65KH4 | - Quan hệ thức ăn trong tự nhiên | 1485 | Tuần 37 | |||||
1486 | 5 | MT | MT0 | 1486 | Tuần 37 | ||||||||||
1487 | 6 | ĐĐ | ĐĐ0 | 1487 | Tuần 37 | ||||||||||
1488 | 3 | 1 | CT4 | 4 | 37 | CT | 37CT4 | #N/A | 1488 | Tuần 37 | |||||
1489 | 2 | T4 | 4 | 182 | T | 182T4 | #N/A | 1489 | Tuần 37 | ||||||
1490 | 3 | Tin | Tin0 | 1490 | Tuần 37 | ||||||||||
1491 | 22/05 | 4 | TD | TD0 | 1491 | Tuần 37 | |||||||||
1492 | 5 | LT&C4 | 4 | 62 | LT&C | 62LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn cho câu. | 1492 | Tuần 37 | ||||||
1493 | 6 | LS | LS0 | 1493 | Tuần 37 | ||||||||||
1494 | 4 | 1 | KC | KC0 | 1494 | Tuần 37 | |||||||||
1495 | 2 | T4 | 4 | 183 | T | 183T4 | #N/A | 1495 | Tuần 37 | ||||||
1496 | 3 | AV | AV0 | 1496 | Tuần 37 | ||||||||||
1497 | 23/05 | 4 | TĐ4 | 4 | 94 | TĐ | 94TĐ4 | #N/A | 1497 | Tuần 37 | |||||
1498 | 5 | KH4 | 4 | 66 | KH | 66KH4 | - Chuỗi thức ăn trong tự nhiên | 1498 | Tuần 37 | ||||||
1499 | 6 | 00 | 1499 | Tuần 37 | |||||||||||
1500 | 5 | 1 | TLV4 | 4 | 73 | TLV | 73TLV4 | #N/A | 1500 | Tuần 37 | |||||
1501 | 2 | T4 | 4 | 184 | T | 184T4 | #N/A | 1501 | Tuần 37 | ||||||
1502 | 3 | Tin | Tin0 | 1502 | Tuần 37 | ||||||||||
1503 | 24/05 | 4 | TD | TD0 | 1503 | Tuần 37 | |||||||||
1504 | 5 | LT&C | LT&C0 | 1504 | Tuần 37 | ||||||||||
1505 | 6 | KT | KT0 | 1505 | Tuần 37 | ||||||||||
1506 | 6 | 1 | TLV4 | 4 | 74 | TLV | 74TLV4 | #N/A | 1506 | Tuần 37 | |||||
1507 | 2 | AV | AV0 | 1507 | Tuần 37 | ||||||||||
1508 | 3 | H | H0 | 1508 | Tuần 37 | ||||||||||
1509 | 25/05 | 4 | T4 | 4 | 185 | T | 185T4 | #N/A | 1509 | Tuần 37 | |||||
1510 | 5 | ĐL4 | 4 | 37 | ĐL | 37ĐL4 | #N/A | 1510 | Tuần 37 | ||||||
1511 | 6 | HDTT | HDTT0 | 1511 | Tuần 37 | ||||||||||
1512 | 7 | 00 | 1512 | Tuần 37 | |||||||||||
1513 | 00 | 1513 | Tuần 37 | ||||||||||||
1514 | 00 | 1514 | Tuần 37 | ||||||||||||
1515 | 26/05 | 00 | 1515 | Tuần 37 | |||||||||||
1516 | 00 | 1516 | Tuần 37 | ||||||||||||
1517 | 00 | 1517 | Tuần 37 | ||||||||||||
1518 | 1518 | Tuần 37 | |||||||||||||