TRƯỜNG TIỂU HỌC "A" PHÚ LÂM | ||||||||||||||
THEO DÕI NÂNG LƯƠNG ĐẾN HÔM NAY | ||||||||||||||
Hôm nay: | 8/11/2012 | |||||||||||||
Stt | Họ và Tên GV. | Chức vụ |
Ngày tháng năm sinh |
Mã ngạch |
Ngày nâng lương gần nhất |
Thời gian xét nâng lương (năm) |
Bậc | Ngày nâng lương tiếp theo | Dự báo còn… sẽ nâng lương | GHI CHÚ | ||||
Năm | Tháng | Ngày | ||||||||||||
1 | Hà Việt Chương | 15.114 | 1/1/2012 | 1 | 12 | 1/1/2013 | 0 | 4 | 21 | |||||
2 | Đỗ Thị Cúc | 15.114 | 12/1/2012 | 1 | 12 | 12/1/2013 | 1 | 3 | 21 | |||||
3 | Nguyễn Văn 3 | 15.114 | 3/18/2012 | 2 | 6 | 3/18/2014 | 1 | 7 | 7 | |||||
4 | Nguyễn Văn An | 01008 | 7/19/2012 | 2 | 7 | 7/19/2014 | 1 | 11 | 8 | |||||
5 | Nguyễn Văn 5 | 15a204 | 5/10/2012 | 1 | 10 | 5/10/2013 | 0 | 8 | 30 | |||||
6 | Nguyễn Văn 6 | 01008 | 3/1/2011 | 2 | 6 | 3/1/2013 | 0 | 6 | 21 | |||||
7 | Nguyễn Văn 7 | HT | 01008 | 5/12/2012 | 2 | 6 | 5/12/2014 | 1 | 9 | 1 | ||||
8 | Nguyễn Văn 8 | PHT | 01008 | 8/13/2011 | 2 | 6 | 8/13/2013 | 1 | 0 | 2 | ||||
9 | Nguyễn Văn 9 | TTCM | 15a203 | 5/14/2012 | 3 | 6 | 5/14/2015 | 2 | 9 | 3 | ||||
10 | Nguyễn Văn 10 | TTCM | 01008 | 5/15/2012 | 2 | 6 | 5/15/2014 | 1 | 9 | 4 | ||||
11 | Nguyễn Văn 11 | TPCM | 15a204 | 5/16/2012 | 3 | 6 | 5/16/2015 | 2 | 9 | 5 | ||||
12 | Nguyễn Văn 12 | 15.114 | 7/27/2010 | 2 | 6 | 7/27/2012 | Nâng rồi | |||||||
13 | Nguyễn Văn 13 | TPT | 01011 | 7/28/2011 | 2 | 6 | 7/28/2013 | 0 | 11 | 17 | ||||
14 | Nguyễn Văn 14 | 01011 | 7/29/2012 | 2 | 6 | 7/29/2014 | 1 | 11 | 18 | |||||
15 | Nguyễn Văn 15 | 15.114 | 7/30/2010 | 2 | 6 | 7/30/2012 | Nâng rồi | |||||||
16 | Nguyễn Văn 16 | 01011 | 7/31/2012 | 2 | 6 | 7/31/2014 | 1 | 11 | 20 | |||||
17 | Nguyễn Văn 17 | 01011 | 8/1/2010 | 2 | 6 | 8/1/2012 | Nâng rồi | |||||||
18 | Nguyễn Văn 18 | 01011 | 8/2/2012 | 2 | 11 | 8/2/2014 | 1 | 11 | 22 | |||||
19 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | TTCM | 15.114 | 8/9/2011 | 1 | 12 | 8/9/2012 | Nâng rồi | ||||||
20 | Nguyễn Văn 20 | 15.114 | 5/25/2012 | 2 | 10 | 5/25/2014 | 1 | 9 | 14 | |||||
21 | Nguyễn Văn 21 | 06032 | 8/5/2010 | 2 | 7 | 8/5/2012 | Nâng rồi | |||||||
22 | Nguyễn Văn 22 | 15.114 | 8/9/2010 | 2 | 7 | 8/9/2012 | Nâng rồi | |||||||
23 | Nguyễn Văn 23 | 15.114 | 8/10/2010 | 2 | 7 | 8/10/2012 | Nâng rồi | |||||||
24 | Nguyễn Văn 24 | 15a203 | 8/11/2010 | 3 | 8 | 8/11/2013 | 1 | 0 | 0 | |||||
25 | Nguyễn Văn 25 | 15.114 | 7/27/2010 | 2 | 7 | 7/27/2012 | Nâng rồi | |||||||
26 | Nguyễn Văn 26 | 15.114 | 11/28/2010 | 2 | 7 | 11/28/2012 | 0 | 3 | 17 | |||||
27 | Nguyễn Văn 27 | 15a204 | 7/29/2010 | 1 | 10 | 7/29/2011 | Nâng rồi | |||||||
28 | Nguyễn Văn 28 | 15a204 | 5/23/2010 | 3 | 7 | 5/23/2013 | 0 | 9 | 12 | |||||
29 | Nguyễn Văn 29 | 15.114 | 8/13/2010 | 2 | 7 | 8/13/2012 | 0 | 0 | 2 | sắp nâng lương | ||||
30 | Nguyễn Văn 30 | 15a204 | 12/14/2010 | 3 | 7 | 12/14/2013 | 1 | 4 | 3 | |||||
31 | Nguyễn Văn 31 | 15a204 | 9/15/2010 | 3 | 7 | 9/15/2013 | 1 | 1 | 4 | |||||
32 | Nguyễn Văn 32 | 01007 | 8/16/2010 | 2 | 7 | 8/16/2012 | 0 | 0 | 5 | sắp nâng lương | ||||
33 | Nguyễn Văn 33 | 01007 | 10/17/2010 | 2 | 7 | 10/17/2012 | 0 | 2 | 6 | |||||
34 | Nguyễn Văn 34 | 01007 | 8/18/2010 | 2 | 7 | 8/18/2012 | 0 | 0 | 7 | sắp nâng lương | ||||
35 | Nguyễn Văn 35 | 15.114 | 8/19/2010 | 2 | 7 | 8/19/2012 | 0 | 0 | 8 | sắp nâng lương | ||||
36 | Nguyễn Văn 36 | 01007 | 12/20/2010 | 2 | 7 | 12/20/2012 | 0 | 4 | 9 | |||||
37 | Nguyễn Văn 37 | 01007 | 8/21/2010 | 2 | 7 | 8/21/2012 | 0 | 0 | 10 | sắp nâng lương | ||||
38 | Nguyễn Văn 38 | 15.114 | 11/22/2010 | 2 | 7 | 11/22/2012 | 0 | 3 | 11 | |||||
39 | Nguyễn Văn 39 | 01007 | 8/23/2010 | 2 | 7 | 8/23/2012 | 0 | 0 | 12 | sắp nâng lương | ||||
40 | Nguyễn Văn 40 | 01007 | 8/24/2010 | 2 | 7 | 8/24/2012 | 0 | 0 | 13 | sắp nâng lương | ||||
Chỉ nhập liệu vào các cột màu trắng sẽ được kết quả. | NTH. Hà Việt Chương | |||||||||||||
*.Nâng rồi: Là đã qua ngày nâng lương mà ta chưa cập nhật theo Quyết định lương mới. | HT | Hiệu trưởng | ||||||||||||
*.Sắp nâng lương: Còn từ 30 ngày trở lại sẽ đến ngày nâng lương | PHT | Phó hiệu trưởng | ||||||||||||
*.Chúc mừng: Là đúng ngày nâng lương. | TTCM | Tổ trưởng chuyên môn | ||||||||||||
TPCM | Tổ phó chuyên môn. | |||||||||||||
TPT | Tổng phụ trách | |||||||||||||