PH¢N PHèI CH¦¥NG TR×NH TO¸N cÊp 2 | ||||||||
Tiết | Tiết môn lớp | Phân môn Lớp |
Nội dung bài dạy | GHI CHU | ||||
1 | 1TĐ4 | TĐ4 | Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. | |||||
2 | 2TĐ4 | TĐ4 | Mẹ ốm. | |||||
3 | 3TĐ4 | TĐ4 | Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt). | |||||
4 | 4TĐ4 | TĐ4 | Truyện cổ nước mình. | |||||
5 | 5TĐ4 | TĐ4 | Thư thăm bạn. | |||||
6 | 6TĐ4 | TĐ4 | Người ăn xin. | |||||
7 | 7TĐ4 | TĐ4 | Một người chính trực. | |||||
8 | 8TĐ4 | TĐ4 | Tre Việt Nam. | |||||
9 | 9TĐ4 | TĐ4 | Những hạt thóc giống. | |||||
10 | 10TĐ4 | TĐ4 | Gà Trống và Cáo. | |||||
11 | 11TĐ4 | TĐ4 | Nỗi dằn vặt của An-đrây-ca. | |||||
12 | 12TĐ4 | TĐ4 | Chị em tôi. | |||||
13 | 13TĐ4 | TĐ4 | Trung thu độc lập. | |||||
14 | 14TĐ4 | TĐ4 | Ở Vương quốc Tương Lai. | |||||
15 | 15TĐ4 | TĐ4 | Nếu chúng mình có phép lạ. | |||||
16 | 16TĐ4 | TĐ4 | Đôi giày ba ta màu xanh. | |||||
17 | 17TĐ4 | TĐ4 | Thưa chuyện với mẹ. | |||||
18 | 18TĐ4 | TĐ4 | Điều ước của vua Mi-đát. | |||||
19 | 19TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I: | |||||
20 | 20TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì I: | |||||
21 | 21TĐ4 | TĐ4 | Ông Trạng thả diều. | |||||
22 | 22TĐ4 | TĐ4 | Có chí thì nên. | |||||
23 | 23TĐ4 | TĐ4 | “Vua tàu thủy” Bạch Thái Bưởi. | |||||
24 | 24TĐ4 | TĐ4 | Vẽ trứng. | |||||
25 | 25TĐ4 | TĐ4 | Người tìm đường lên các vì sao. | |||||
26 | 26TĐ4 | TĐ4 | Văn hay chữ tốt. | |||||
27 | 27TĐ4 | TĐ4 | Chú Đất Nung. | |||||
28 | 28TĐ4 | TĐ4 | Chú Đất Nung (tt). | |||||
29 | 29TĐ4 | TĐ4 | Cánh diều tuổi thơ. | |||||
30 | 30TĐ4 | TĐ4 | Tuổi ngựa. | |||||
31 | 31TĐ4 | TĐ4 | Kéo co. | |||||
32 | 32TĐ4 | TĐ4 | Trong quán ăn “Ba cá bống”. | |||||
33 | 33TĐ4 | TĐ4 | Rất nhiều mặt trăng. | |||||
34 | 34TĐ4 | TĐ4 | Rất nhiều mặt trăng (tt). | |||||
35 | 35TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I: | |||||
36 | 36TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra cuối học kì I: | |||||
37 | 37TĐ4 | TĐ4 | Bốn anh tài. | |||||
38 | 38TĐ4 | TĐ4 | Chuyện cổ tích về loài người. | |||||
39 | 39TĐ4 | TĐ4 | Bốn anh tài (tt). | |||||
40 | 40TĐ4 | TĐ4 | Trống đồng Đông Sơn. | |||||
41 | 41TĐ4 | TĐ4 | Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa. | |||||
42 | 42TĐ4 | TĐ4 | Bè xuôi sông La. | |||||
43 | 43TĐ4 | TĐ4 | Sầu riêng. | |||||
44 | 44TĐ4 | TĐ4 | Chợ Tết. | |||||
45 | 45TĐ4 | TĐ4 | Hoa học trò. | |||||
46 | 46TĐ4 | TĐ4 | Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ. | |||||
47 | 47TĐ4 | TĐ4 | Vẽ về cuộc sống an toàn. | |||||
48 | 48TĐ4 | TĐ4 | Đoàn thuyền đánh cá. | |||||
49 | 49TĐ4 | TĐ4 | Khuất phục tên cướp biển. | |||||
50 | 50TĐ4 | TĐ4 | Bài thơ về tiểu đội xe không kính. | |||||
51 | 51TĐ4 | TĐ4 | Thắng biển. | |||||
52 | 52TĐ4 | TĐ4 | Ga-vrốt ngoài chiến lũy. | |||||
53 | 53TĐ4 | TĐ4 | Dù sao trái đất vẫn quay! | |||||
54 | 54TĐ4 | TĐ4 | Con sẻ. | |||||
55 | 55TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II: | |||||
56 | 56TĐ4 | TĐ4 | Ôn tập và kiểm tra giữa học kì II: | |||||
57 | 57TĐ4 | TĐ4 | Đường đi Sa Pa. | |||||
58 | 58TĐ4 | TĐ4 | Trăng ơi... từ đâu đến? | |||||
59 | 59TĐ4 | TĐ4 | Hơn một nghìn ngày vòng quanh trái đất. | |||||
60 | 60TĐ4 | TĐ4 | Dòng sông mặc áo. | |||||
61 | 61TĐ4 | TĐ4 | Ăng - co Vát. | |||||
62 | 62TĐ4 | TĐ4 | Con chuồn chuồn nước. | |||||
63 | 63TĐ4 | TĐ4 | Vương quốc vắng nụ cười. | |||||
64 | 64TĐ4 | TĐ4 | Ngắm trăng. Không đề. | |||||
65 | 65TĐ4 | TĐ4 | Vương quốc vắng nụ cười (tt). | |||||
66 | 66TĐ4 | TĐ4 | Con chim chiền chiện. | |||||
67 | 67TĐ4 | TĐ4 | Tiếng cười là liều thuốc bổ. | |||||
68 | 68TĐ4 | TĐ4 | Ăn “mầm đá”. | |||||
69 | 69TĐ5 | TĐ5 | Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II: | |||||
1 | 1CT4 | CT4 | Nghe-viết: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. | |||||
2 | 2CT4 | CT4 | Nghe-viết: Mười năm cõng bạn đi học. | |||||
3 | 3CT4 | CT4 | Nghe-viết: Cháu nghe câu chuyện của bà. | |||||
4 | 4CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Truyện cổ nước mình | |||||
5 | 5CT4 | CT4 | Nghe-viết: Những hạt thóc giống. | |||||
6 | 6CT4 | CT4 | Nghe-viết: Người viết truyện thật thà. | |||||
7 | 7CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Gà Trống và Cáo. | |||||
8 | 8CT4 | CT4 | Nghe-viết: Trung thu độc lập. | |||||
9 | 9CT4 | CT4 | Nghe-viết: Thợ rèn. | |||||
10 | 10CT4 | CT4 | - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn. | |||||
11 | 11CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Nếu chúng mình có phép lạ. | |||||
12 | 12CT4 | CT4 | Nghe-viết: Người chiến sĩ giàu nghị lực. | |||||
13 | 13CT4 | CT4 | Nghe-viết: Người tìm đường lên các vì sao. | |||||
14 | 14CT4 | CT4 | Nghe-viết: Chiếc áo búp bê. | |||||
15 | 15CT4 | CT4 | Nghe viết: Cánh diều tuổi thơ. | |||||
16 | 16CT4 | CT4 | Nghe-viết: Kéo co. | |||||
17 | 17CT4 | CT4 | Nghe-viết: Mùa đông trên rẻo cao. | |||||
18 | 18CT4 | CT4 | Ôn tập. | |||||
19 | 19CT4 | CT4 | Nghe-viết: Kim tự tháp Ai Cập. | |||||
20 | 20CT4 | CT4 | Nghe-viết: Cha đẻ của chiếc lốp xe đạp | |||||
21 | 21CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Chuyện cổ tích về loài người. | |||||
22 | 22CT4 | CT4 | Nghe-viết: Sầu riêng. | |||||
23 | 23CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Chợ Tết. | |||||
24 | 24CT4 | CT4 | Nghe-viết: Họa sĩ Tô Ngọc Vân | |||||
25 | 25CT4 | CT4 | Nghe-viết: Khuất phục tên cướp biển. | |||||
26 | 26CT4 | CT4 | Nghe-viết: Thắng biển. | |||||
27 | 27CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Bài thơ về tiểu đội xe không kính. | |||||
28 | 28CT4 | CT4 | Ôn tập | |||||
29 | 29CT4 | CT4 | Nghe-viết: Ai nghĩ ra các chữ số 1, 2, 3, 4…? | |||||
30 | 30CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Đường đi Sa Pa. | |||||
31 | 31CT4 | CT4 | Nghe-viết: Nghe lời chim nói. | |||||
32 | 32CT4 | CT4 | Nghe-viết: Vương quốc vắng nụ cười. | |||||
33 | 33CT4 | CT4 | Nhớ-viết: Ngắm trăng. Không đề. | |||||
34 | 34CT4 | CT4 | Nghe-viết: Nói ngược. | |||||
35 | 35CT4 | CT4 | - Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn. | |||||
1 | 1LT&C4 | LT&C4 | Cấu tạo của tiếng. | |||||
2 | 2LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về cấu tạo của tiếng. | |||||
3 | 3LT&C4 | LT&C4 | Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết. | |||||
4 | 4LT&C4 | LT&C4 | Dấu hai chấm. | |||||
5 | 5LT&C4 | LT&C4 | Từ đơn và từ phức. | |||||
6 | 6LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Nhân hậu - Đoàn kết. | |||||
7 | 7LT&C4 | LT&C4 | Từ ghép và từ láy. | |||||
8 | 8LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về từ ghép và từ láy | |||||
9 | 9LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Trung thực - Tự trọng. | |||||
10 | 10LT&C4 | LT&C4 | Danh từ. | |||||
11 | 11LT&C4 | LT&C4 | Danh từ chung và danh từ riêng. | |||||
12 | 12LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Trung thực - Tự trọng | |||||
13 | 13LT&C4 | LT&C4 | Cách viết tên người, tên địa lí Việt Nam. | |||||
14 | 14LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập viết tên người, tên địa lí Việt Nam. | |||||
15 | 15LT&C4 | LT&C4 | Cách viết tên người, tên địa lí nước ngoài. | |||||
16 | 16LT&C4 | LT&C4 | Dấu ngoặc kép. | |||||
17 | 17LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Ước mơ. | |||||
18 | 18LT&C4 | LT&C4 | Động từ | |||||
19 | 19LT&C4 | LT&C4 | Ôn tập | |||||
20 | 20LT&C5 | LT&C5 | Ôn tập | |||||
21 | 21LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về động từ. | |||||
22 | 22LT&C4 | LT&C4 | Tính từ. | |||||
23 | 23LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Ý chí - Nghị lực. | |||||
24 | 24LT&C4 | LT&C4 | Tính từ (Tiếp theo) | |||||
25 | 25LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Ý chí - Nghị lực | |||||
26 | 26LT&C4 | LT&C4 | Câu hỏi và dấu chấm hỏi. | |||||
27 | 27LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về câu hỏi. | |||||
28 | 28LT&C4 | LT&C4 | Dùng câu hỏi vào mục đích khác. | |||||
29 | 29LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. | |||||
30 | 30LT&C4 | LT&C4 | Giữ phép lịch sự khi đặt câu hỏi. | |||||
31 | 31LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. | |||||
32 | 32LT&C4 | LT&C4 | Câu kể. | |||||
33 | 33LT&C4 | LT&C4 | Câu kể Ai làm gì? | |||||
34 | 34LT&C4 | LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai làm gì? | |||||
35 | 35LT&C4 | LT&C4 | Ôn tập | |||||
36 | 36LT&C5 | LT&C5 | KTĐK CKI | |||||
37 | 37LT&C4 | LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai làm gì? | |||||
38 | 38LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Tài năng. | |||||
39 | 39LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về câu kể Ai làm gì? | |||||
40 | 40LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Sức khỏe. | |||||
41 | 41LT&C4 | LT&C4 | Câu kể Ai thế nào? | |||||
42 | 42LT&C4 | LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai thế nào? | |||||
43 | 43LT&C4 | LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào? | |||||
44 | 44LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Cái đẹp. | |||||
45 | 45LT&C4 | LT&C4 | Dấu gạch ngang. | |||||
46 | 46LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Cái đẹp. | |||||
47 | 47LT&C4 | LT&C4 | Câu kể Ai là gì? | |||||
48 | 48LT&C4 | LT&C4 | Vị ngữ trong câu kể Ai là gì? | |||||
49 | 49LT&C4 | LT&C4 | Chủ ngữ trong câu kể Ai là gì? | |||||
50 | 50LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Dũng cảm. | |||||
51 | 51LT&C4 | LT&C4 | Luyện tập về câu kể Ai là gì? | |||||
52 | 52LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Dũng cảm. | |||||
53 | 53LT&C4 | LT&C4 | Câu khiến. | |||||
54 | 54LT&C4 | LT&C4 | Cách đặt câu khiến. | |||||
55 | 55LT&C4 | LT&C4 | ôn tập giữa kì II | |||||
56 | 56LT&C4 | LT&C4 | kiểm tra | |||||
57 | 57LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Du lịch - Thám hiểm. | |||||
58 | 58LT&C4 | LT&C4 | Giữ phép lịch sự khi bày tỏ yêu cầu, đề nghị. | |||||
59 | 59LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Du lịch - Thám hiểm. | |||||
60 | 60LT&C4 | LT&C4 | Câu cảm. | |||||
61 | 61LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ cho câu. | |||||
62 | 62LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn cho câu. | |||||
63 | 63LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ thời gian cho câu. | |||||
64 | 64LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ nguyên nhân cho câu. | |||||
65 | 65LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Lạc quan - Yêu đời. | |||||
66 | 66LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ mục đích cho câu. | |||||
67 | 67LT&C4 | LT&C4 | MRVT: Lạc quan - Yêu đời. | |||||
68 | 68LT&C4 | LT&C4 | Thêm trạng ngữ chỉ phương tiện cho câu. | |||||
69 | 69LT&C5 | LT&C5 | - Kiểm tra: Đọc - viết | |||||
1 | 1KC4 | KC4 | Sự tích hồ Ba Bể. | |||||
2 | 2KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc). | |||||
3 | 3KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng nhân hậu). | |||||
4 | 4KC4 | KC4 | Một nhà thơ chân chính. | |||||
5 | 5KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về tính trung thực). | |||||
6 | 6KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng tự trọng) | |||||
7 | 7KC4 | KC4 | Lời ước dưới trăng. | |||||
8 | 8KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe đã đọc (về những ước mơ đẹp hoặc những ước mơ viển vông, phi lý). | |||||
9 | 9KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một ước mơ đẹp của em hoặc của bạn bè, người thân). | |||||
10 | 10KC4 | KC4 | Ôn tập | |||||
11 | 11KC4 | KC4 | Bàn chân kì diệu | |||||
12 | 12KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có nghị lực). | |||||
13 | 13KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (thể hiện tinh thần vượt khó). | |||||
14 | 14KC4 | KC4 | Búp bê của ai? | |||||
15 | 15KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (có nhân vật là những đồ chơi của trẻ em hoặc những con vật gần gũi với em). | |||||
16 | 16KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (có liên quan đến đồ chơi của em hoặc của các bạn). | |||||
17 | 17KC4 | KC4 | Một phát minh nho nhỏ. | |||||
18 | 18KC4 | KC4 | Ôn tập | |||||
19 | 19KC4 | KC4 | Bác đánh cá và gã hung thần. | |||||
20 | 20KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có tài). | |||||
21 | 21KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một người có khả năng hoặc có sức khỏe đặc biệt mà em biết). | |||||
22 | 22KC4 | KC4 | Con vịt xấu xí. | |||||
23 | 23KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (ca ngợi cái đẹp hay phản ánh cuộc đấu tranh giữ cái đẹp với cái xấu, cái thiện với cái ác). | |||||
24 | 24KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (để giữ gìn xóm làng, đường phố, trường học xanh, sạch, đẹp). | |||||
25 | 25KC4 | KC4 | Những chú bé không chết. | |||||
26 | 26KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng dũng cảm). | |||||
27 | 27KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia | |||||
28 | 28KC4 | KC4 | ôn tập giữa kì II | |||||
29 | 29KC4 | KC4 | Đôi cánh của Ngựa Trắng. | |||||
30 | 30KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về du lịch hay thám hiểm). | |||||
31 | 31KC4 | KC4 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một cuộc du lịch hay cắm trại). | |||||
32 | 32KC4 | KC4 | Khát vọng sống. | |||||
33 | 33KC4 | KC4 | Kể chuyện đã nghe, đã đọc (về tinh thần lạc quan yêu đời). | |||||
34 | 34KC5 | KC5 | Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia (về một người vui tính mà em biết). | |||||
1 | 1TLV4 | TLV4 | Thế nào là kể chuyện? | |||||
2 | 2TLV4 | TLV4 | Nhân vật trong truyện. | |||||
3 | 3TLV4 | TLV4 | Kể lại hành động của nhân vật. | |||||
4 | 4TLV4 | TLV4 | Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện. | |||||
5 | 5TLV4 | TLV4 | Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật. | |||||
6 | 6TLV4 | TLV4 | Tiết 2: Viết thư. | |||||
7 | 7TLV4 | TLV4 | Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật. | |||||
8 | 8TLV4 | TLV4 | Viết thư. | |||||
9 | 9TLV4 | TLV4 | Viết thư (Kiểm tra viết) | |||||
10 | 10TLV4 | TLV4 | Đoạn văn trong bài văn kể chuyện. | |||||
11 | 11TLV4 | TLV4 | Trả bài văn viết thư. | |||||
12 | 12TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn trong bài văn kể chuyện. | |||||
13 | 13TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện. | |||||
14 | 14TLV4 | TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | |||||
15 | 15TLV4 | TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | |||||
16 | 16TLV4 | TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | |||||
17 | 17TLV4 | TLV4 | Luyện tập phát triển câu chuyện. | |||||
18 | 18TLV4 | TLV4 | Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. | |||||
19 | 19TLV4 | TLV4 | Ôn tập | |||||
20 | 20TLV4 | TLV4 | Ôn tập- KTGKI | |||||
21 | 21TLV4 | TLV4 | Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. | |||||
22 | 22TLV4 | TLV4 | Mở bài trong bài văn kể chuyện. | |||||
23 | 23TLV4 | TLV4 | Kết bài trong bài văn kể chuyện. | |||||
24 | 24TLV4 | TLV4 | Kể chuyện (Kiểm tra viết) | |||||
25 | 25TLV4 | TLV4 | Trả bài văn kể chuyện. | |||||
26 | 26TLV4 | TLV4 | Ôn tập văn kể chuyện. | |||||
27 | 27TLV4 | TLV4 | Thế nào là miêu tả? | |||||
28 | 28TLV4 | TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả đồ vật. | |||||
29 | 29TLV4 | TLV4 | Quan sát đồ vật. | |||||
30 | 30TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả đồ vật. | |||||
31 | 31TLV4 | TLV4 | Luyện tập giới thiệu địa phương. | |||||
32 | 32TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả đồ vật. | |||||
33 | 33TLV4 | TLV4 | Đoạn văn trong bài văn miêu tả đồ vật. | |||||
34 | 34TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả đồ vật. | |||||
35 | 35TLV4 | TLV4 | Ôn tập | |||||
36 | 36TLV4 | TLV4 | KTĐK CKI | |||||
37 | 37TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả đồ vật. | |||||
38 | 38TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả đồ vật. | |||||
39 | 39TLV4 | TLV4 | Miêu tả đồ vật (Kiểm tra viết). | |||||
40 | 40TLV4 | TLV4 | Luyện tập giới thiệu địa phương. | |||||
41 | 41TLV4 | TLV4 | Trả bài văn miêu tả đồ vật. | |||||
42 | 42TLV4 | TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả cây cối. | |||||
43 | 43TLV4 | TLV4 | Luyện tập quan sát cây cối. | |||||
44 | 44TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. | |||||
45 | 45TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. | |||||
46 | 46TLV4 | TLV4 | Đoạn văn trong bài văn miêu tả cây cối. | |||||
47 | 47TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả cây cối. | |||||
48 | 48TLV4 | TLV4 | Tóm tắt tin tức. | |||||
49 | 49TLV4 | TLV4 | Luyện tập tóm tắt tin tức. | |||||
50 | 50TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả cây cối. | |||||
51 | 51TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn miêu tả cây cối. | |||||
52 | 52TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả cây cối. | |||||
53 | 53TLV4 | TLV4 | Miêu tả cây cối (Kiểm tra viết). | |||||
54 | 54TLV4 | TLV4 | Trả bài văn miêu tả cây cối. | |||||
55 | 55TLV4 | TLV4 | ôn tập | |||||
56 | 56TLV4 | TLV4 | kiểm tra | |||||
57 | 57TLV4 | TLV4 | Luyện tập tóm tắt tin tức. | |||||
58 | 58TLV4 | TLV4 | Cấu tạo bài văn miêu tả con vật. | |||||
59 | 59TLV4 | TLV4 | Luyện tập quan sát con vật. | |||||
60 | 60TLV4 | TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | |||||
61 | 61TLV4 | TLV4 | Luyện tập miêu tả các bộ phận của con vật. | |||||
62 | 62TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. | |||||
63 | 63TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. | |||||
64 | 64TLV4 | TLV4 | Luyện tập xây dựng mở bài, kết bài trong bài văn miêu tả con vật. | |||||
65 | 65TLV4 | TLV4 | Miêu tả con vật (Kiểm tra viết) | |||||
66 | 66TLV4 | TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | |||||
67 | 67TLV4 | TLV4 | Trả bài văn miêu tả con vật. | |||||
68 | 68TLV4 | TLV4 | Điền vào giấy tờ in sẵn. | |||||
1 | 1T4 | T4 | Ôn tập: các số đến 100000 | |||||
2 | 2T4 | T4 | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | |||||
3 | 3T4 | T4 | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | |||||
4 | 4T4 | T4 | Biểu thức có chứa 1 chữ | |||||
5 | 5T4 | T4 | Luyện tập | |||||
6 | 6T4 | T4 | Các số có 6 chữ số | |||||
7 | 7T4 | T4 | Luyện tập | |||||
8 | 8T4 | T4 | Hàng và lớp | |||||
9 | 9T4 | T4 | SS các số có nhiều cs. | |||||
10 | 10T4 | T4 | Triệu và lớp triệu | |||||
11 | 11T4 | T4 | Triệu và lớp triệu (tt) | |||||
12 | 12T4 | T4 | Luyện tập | |||||
13 | 13T4 | T4 | Luyện tập | |||||
14 | 14T4 | T4 | Dãy số tự nhiên | |||||
15 | 15T4 | T4 | Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | |||||
16 | 16T4 | T4 | SS và xếp các số TN | |||||
17 | 17T4 | T4 | Luyện tập | |||||
18 | 18T4 | T4 | Yến, tạ, tấn | |||||
19 | 19T4 | T4 | Bảng đơn vị đo khối lượng | |||||
20 | 20T4 | T4 | Giây, thế kỉ | |||||
21 | 21T4 | T4 | Luyện tập | |||||
22 | 22T4 | T4 | Tìm số TBC | |||||
23 | 23T4 | T4 | Luyện tập | |||||
24 | 24T4 | T4 | Biểu đồ | |||||
25 | 25T4 | T4 | Biểu đồ (tt) | |||||
26 | 26T4 | T4 | Luyện tập | |||||
27 | 27T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
28 | 28T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
29 | 29T4 | T4 | Phép cộng | |||||
30 | 30T4 | T4 | Phép trừ | |||||
31 | 31T4 | T4 | Luyện tập | |||||
32 | 32T4 | T4 | Biểu thức có chứa 2chữ | |||||
33 | 33T4 | T4 | Tính chất giao hoán của phép cộng | |||||
34 | 34T4 | T4 | Biểu thức có chứa 3 chữ | |||||
35 | 35T4 | T4 | Tính chất kết hợp của Phép cộng | |||||
36 | 36T4 | T4 | Luyện tập | |||||
37 | 37T4 | T4 | Tìm 2 số khi biết T&H. | |||||
38 | 38T4 | T4 | Luyện tập | |||||
39 | 39T4 | T4 | Góc nhọn, góc tù, góc... | |||||
40 | 40T4 | T4 | Hai đường thẳng vuông góc | |||||
41 | 41T4 | T4 | Hai đường thẳng song song | |||||
42 | 42T4 | T4 | Vẽ hai đường thẳng vuông góc | |||||
43 | 43T4 | T4 | Vẽ hai đường thẳng song song | |||||
44 | 44T4 | T4 | TH vẽ hình chữ nhật | |||||
45 | 45T4 | T4 | TH vẽ hình vuông | |||||
46 | 46T4 | T4 | Luyện tập | |||||
47 | 47T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
48 | 48T4 | T4 | KTĐK (giữa kì I) | |||||
49 | 49T4 | T4 | Nhân với số có 1 chữ số | |||||
50 | 50T4 | T4 | Tính chất giao hoán của phép nhân | |||||
51 | 51T4 | T4 | Nhân với 10;100;..Chia cho 10;100,. | |||||
52 | 52T4 | T4 | Tính chất kết hợp của phép nhân | |||||
53 | 53T4 | T4 | Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 | |||||
54 | 54T4 | T4 | Đề-xi-mét vuông | |||||
55 | 55T4 | T4 | Mét vuông | |||||
56 | 56T4 | T4 | Nhân 1 số với 1 tổng | |||||
57 | 57T4 | T4 | Nhân 1 số với 1 hiệu | |||||
58 | 58T4 | T4 | Luyện tập | |||||
59 | 59T4 | T4 | Nhân với số có 2 cs. | |||||
60 | 60T4 | T4 | Luyện tập | |||||
61 | 61T4 | T4 | Giới thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11 | |||||
62 | 62T4 | T4 | Nhân với số có 3 chữ số | |||||
63 | 63T4 | T4 | Nhân với số có 3 chữ số (tt) | |||||
64 | 64T4 | T4 | Luyện tập | |||||
65 | 65T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
66 | 66T4 | T4 | Chia một tổng cho một số | |||||
67 | 67T4 | T4 | Chia cho số có 1 chữ số | |||||
68 | 68T4 | T4 | Luyện tập | |||||
69 | 69T4 | T4 | Chia 1 số cho 1 tích | |||||
70 | 70T4 | T4 | Chia 1 tích cho 1 số | |||||
71 | 71T4 | T4 | Chia 2 số có tận cùng là các chữ số 0 | |||||
72 | 72T4 | T4 | Chia cho số có 2 chữ số | |||||
73 | 73T4 | T4 | Chia cho số có 2 cs (tt) | |||||
74 | 74T4 | T4 | Luyện tập | |||||
75 | 75T4 | T4 | Chia cho số có 2 cs (tt) | |||||
76 | 76T4 | T4 | Luyện tập | |||||
77 | 77T4 | T4 | Thương có chữ số 0 | |||||
78 | 78T4 | T4 | Chia cho số có 3 chữ số | |||||
79 | 79T4 | T4 | Luyện tập | |||||
80 | 80T4 | T4 | Chia cho số có 3 cs (tt) | |||||
81 | 81T4 | T4 | Luyện tập | |||||
82 | 82T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
83 | 83T4 | T4 | Dấu hiệu chia hết cho 2 | |||||
84 | 84T4 | T4 | Dấu hiệu chia hết cho 5 | |||||
85 | 85T4 | T4 | Luyện tập | |||||
86 | 86T4 | T4 | Dấu hiệu chia hết cho 9 | |||||
87 | 87T4 | T4 | Dấu hiệu chia hết cho 3 | |||||
88 | 88T4 | T4 | Luyện tập | |||||
89 | 89T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
90 | 90T4 | T4 | KTĐK (cuối kì I) | |||||
91 | 91T4 | T4 | Ki-lô-mét vuông | |||||
92 | 92T4 | T4 | Luyện tập | |||||
93 | 93T4 | T4 | Hình bình hành | |||||
94 | 94T4 | T4 | Diện tích hình bình hành | |||||
95 | 95T4 | T4 | Luyện tập | |||||
96 | 96T4 | T4 | Phân số | |||||
97 | 97T4 | T4 | Phân số và phép chia số tự nhiên | |||||
98 | 98T4 | T4 | Phân số và phép chia số tự nhiên (tt) | |||||
99 | 99T4 | T4 | Luyện tập | |||||
100 | 100T4 | T4 | Phân số bằng nhau | |||||
101 | 101T4 | T4 | Rút gọn phân số | |||||
102 | 102T4 | T4 | Luyện tập | |||||
103 | 103T4 | T4 | QĐMS các phân số | |||||
104 | 104T4 | T4 | QĐMS các phân số (tt) | |||||
105 | 105T4 | T4 | Luyện tập | |||||
106 | 106T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
107 | 107T4 | T4 | So sánh 2 phân số cùng mẫu số. | |||||
108 | 108T4 | T4 | Luyện tập | |||||
109 | 109T4 | T4 | So sánh 2 phân số khác mẫu số. | |||||
110 | 110T4 | T4 | Luyện tập | |||||
111 | 111T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
112 | 112T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
113 | 113T4 | T4 | Phép cộng phân số | |||||
114 | 114T4 | T4 | Phép cộng phân số (tt) | |||||
115 | 115T4 | T4 | Luyện tập | |||||
116 | 116T4 | T4 | Luyện tập | |||||
117 | 117T4 | T4 | Phép trừ phân số | |||||
118 | 118T4 | T4 | Phép trừ phân số (tt) | |||||
119 | 119T4 | T4 | Luyện tập | |||||
120 | 120T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
121 | 121T4 | T4 | Phép nhân phân số | |||||
122 | 122T4 | T4 | Luyện tập | |||||
123 | 123T4 | T4 | Luyện tập | |||||
124 | 124T4 | T4 | Tìm phân số của 1 số | |||||
125 | 125T4 | T4 | Phép chia phân số | |||||
126 | 126T4 | T4 | Luyện tập | |||||
127 | 127T4 | T4 | Luyện tập | |||||
128 | 128T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
129 | 129T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
130 | 130T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
131 | 131T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
132 | 132T4 | T4 | KTĐK (giữa kìII) | |||||
133 | 133T4 | T4 | Hình thoi | |||||
134 | 134T4 | T4 | DT Hình thoi | |||||
135 | 135T4 | T4 | Luyện tập | |||||
136 | 136T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
137 | 137T4 | T4 | Giới thiệu tỉ số | |||||
138 | 138T4 | T4 | Tìm 2 số biết tổng & tỉ | |||||
139 | 139T4 | T4 | Luyện tập | |||||
140 | 140T4 | T4 | Luyện tập | |||||
141 | 141T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
142 | 142T4 | T4 | Tìm 2 số biết H &T | |||||
143 | 143T4 | T4 | Luyện tập | |||||
144 | 144T4 | T4 | Luyện tập | |||||
145 | 145T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
146 | 146T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
147 | 147T4 | T4 | Tỉ lệ bản đồ | |||||
148 | 148T4 | T4 | Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ | |||||
149 | 149T4 | T4 | Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt) | |||||
150 | 150T4 | T4 | Thực hành | |||||
151 | 151T4 | T4 | Thực hành (tt) | |||||
152 | 152T4 | T4 | Ôn tập về số tự nhiên. | |||||
153 | 153T4 | T4 | Ôn tập về số tự nhiên (tt) | |||||
154 | 154T4 | T4 | Ôn tập về số tự nhiên (tt) | |||||
155 | 155T4 | T4 | ÔT phép tính về số TN | |||||
156 | 156T4 | T4 | Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt) | |||||
157 | 157T4 | T4 | Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt) | |||||
158 | 158T4 | T4 | Ôn tập về biểu đồ | |||||
159 | 159T4 | T4 | Ôn tập về phân số | |||||
160 | 160T4 | T4 | Ôn tập các phép tính phân số | |||||
161 | 161T4 | T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | |||||
162 | 162T4 | T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | |||||
163 | 163T4 | T4 | Ôn tập về các phép tính với phân số (tt) | |||||
164 | 164T4 | T4 | Ôn tập về đại lượng | |||||
165 | 165T4 | T4 | Ôn tập về đại lượng (tt) | |||||
166 | 166T4 | T4 | Ôn tập về đại lượng (tt) | |||||
167 | 167T4 | T4 | Ôn tập về hình học | |||||
168 | 168T4 | T4 | Ôn tập về hình học (tt) | |||||
169 | 169T4 | T4 | Ôn tập về tìm số TBC | |||||
170 | 170T4 | T4 | Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ. | |||||
171 | 171T4 | T4 | Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt) | |||||
172 | 172T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
173 | 173T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
174 | 174T4 | T4 | Luyện tập chung | |||||
175 | 175T4 | T4 | KTĐK(cuối kìII) | |||||
1 | 1KH4 | KH4 | - Con người cần gì để sống? | |||||
2 | 2KH4 | KH4 | - Trao đổi chất ở người | |||||
3 | 3KH4 | KH4 | - Trao đổi chất ở người (TT) | |||||
4 | 4KH4 | KH4 | Các chất dd có trong thức ăn. Vai trò của chất bột đường | |||||
5 | 5KH4 | KH4 | - Vai trò của chất đạm và chất béo | |||||
6 | 6KH4 | KH4 | - Vai trò của vi-ta-min, chất khoáng và chất xơ | |||||
7 | 7KH4 | KH4 | - Tại sao cần ăn phối hợp nhiều loại thức ăn? | |||||
8 | 8KH4 | KH4 | - Tại sao cần ăn phối hợp đạm động vật và đạm thực vật? | |||||
9 | 9KH4 | KH4 | - Sử dụng hợp lí các chất béo và muối ăn | |||||
10 | 10KH4 | KH4 | Ăn nhiều rau và quả chín. Sd thực phẩm sạch và an toàn | |||||
11 | 11KH4 | KH4 | - Một số cách bảo quản thức ăn | |||||
12 | 12KH4 | KH4 | - Phòng một số bệnh do thiếu chất dinh dưỡng | |||||
13 | 13KH4 | KH4 | - Phòng bệnh béo phì | |||||
14 | 14KH4 | KH4 | - Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hoá | |||||
15 | 15KH4 | KH4 | - Bạn cảm thấy thế nào khi bị bệnh | |||||
16 | 16KH4 | KH4 | - Ăn uống khi bị bệnh | |||||
17 | 17KH4 | KH4 | - Phòng tránh tai nạn đuối nước | |||||
18 | 18KH4 | KH4 | - Ôn tập: Con người và sức khoẻ | |||||
19 | 19KH4 | KH4 | - Ôn tập: Con người và sức khoẻ | |||||
20 | 20KH4 | KH4 | - Nước có những tính chất gì? | |||||
21 | 21KH4 | KH4 | - Ba thể của nước | |||||
22 | 22KH4 | KH4 | - Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra? | |||||
23 | 23KH4 | KH4 | - Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên | |||||
24 | 24KH4 | KH4 | - Nước cần cho sự sống | |||||
25 | 25KH4 | KH4 | - Nước bị ô nhiễm | |||||
26 | 26KH4 | KH4 | - Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm | |||||
27 | 27KH4 | KH4 | - Một số cách làm sạch nước | |||||
28 | 28KH4 | KH4 | - Bảo vệ nguồn nước | |||||
29 | 29KH4 | KH4 | - Tiết kiệm nước | |||||
30 | 30KH4 | KH4 | - Làm thế nào để biết có không khí? | |||||
31 | 31KH4 | KH4 | - Không khí có những tính chất gì? | |||||
32 | 32KH4 | KH4 | - Không khí gồm những thành phần nào? | |||||
33 | 33KH4 | KH4 | - Ôn tập HKI | |||||
34 | 34KH4 | KH4 | - Kiểm tra HKI | |||||
35 | 35KH4 | KH4 | - Không khí cần cho sự cháy | |||||
36 | 36KH4 | KH4 | - Không khí cần cho sự sống | |||||
37 | 37KH4 | KH4 | - Tại sao có gió? | |||||
38 | 38KH4 | KH4 | - Gió nhẹ, gió mạnh. Phòng chống bão | |||||
39 | 39KH4 | KH4 | - Không khí bị ô nhiễm | |||||
40 | 40KH4 | KH4 | - Bảo vệ bầu không khí trong sạch | |||||
41 | 41KH4 | KH4 | - Âm thanh | |||||
42 | 42KH4 | KH4 | - Sự lan truyền âm thanh | |||||
43 | 43KH4 | KH4 | - Âm thanh trong cuộc sống | |||||
44 | 44KH4 | KH4 | - Âm thanh trong cuộc sống (TT) | |||||
45 | 45KH4 | KH4 | - Ánh sáng | |||||
46 | 46KH4 | KH4 | - Bóng tối | |||||
47 | 47KH4 | KH4 | - Ánh sáng cần cho sự sống | |||||
48 | 48KH4 | KH4 | - Ánh sáng cần cho sự sống (TT) | |||||
49 | 49KH4 | KH4 | - Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt | |||||
50 | 50KH4 | KH4 | - Nóng, lạnh và nhiệt độ | |||||
51 | 51KH4 | KH4 | - Nóng, lạnh và nhiệt độ (TT) | |||||
52 | 52KH4 | KH4 | - Vật dẫn nhiệt và vật cách nhiệt | |||||
53 | 53KH4 | KH4 | - Các nguồn nhiệt | |||||
54 | 54KH4 | KH4 | - Nhiệt cần cho sự sống | |||||
55 | 55KH4 | KH4 | ôn tập: vật chất và năng lượng | |||||
56 | 56KH4 | KH4 | ôn tập: vật chất và năng lượng | |||||
57 | 57KH4 | KH4 | - Thực vật cần gì để sống? | |||||
58 | 58KH4 | KH4 | - Nhu cầu nước của thực vật | |||||
59 | 59KH4 | KH4 | - Nhu cầu chất khoáng của thực vật | |||||
60 | 60KH4 | KH4 | - Nhu cầu không khí của thực vật | |||||
61 | 61KH4 | KH4 | - Trao đổi chất ở thực vật | |||||
62 | 62KH4 | KH4 | - Động vật cần gì để sống? | |||||
63 | 63KH4 | KH4 | - Động vật ăn gì để sống? | |||||
64 | 64KH4 | KH4 | - Trao đổi chất ở động vật | |||||
65 | 65KH4 | KH4 | - Quan hệ thức ăn trong tự nhiên | |||||
66 | 66KH4 | KH4 | - Chuỗi thức ăn trong tự nhiên | |||||
67 | 67KH4 | KH4 | ôn tập: Thực vật, động vật | |||||
68 | 68KH4 | KH4 | ôn tập: Thực vật, động vật | |||||
69 | 69KH4 | KH4 | - Ôn tập HKII | |||||
70 | 70KH4 | KH4 | - Kiểm tra HKII | |||||
1 | 1LS4 | LS4 | Môn Lịch sử và Địa lí | |||||
2 | 2LS4 | LS4 | Nước Văn Lang | |||||
3 | 3LS4 | LS4 | Nước Âu Lạc | |||||
4 | 4LS4 | LS4 | Nước ta dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc | |||||
5 | 5LS4 | LS4 | Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40) | |||||
6 | 6LS4 | LS4 | Chiến thắng Bạch đằng do Ngô Quyền lãnh đạo | |||||
7 | 7LS4 | LS4 | (Năm 938) | |||||
8 | 8LS4 | LS4 | Ôn tập | |||||
9 | 9LS4 | LS4 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | |||||
10 | 10LS4 | LS4 | Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ nhất (năm 981) | |||||
11 | 11LS4 | LS4 | Nhà Lý dời đô ra Thăng Long | |||||
12 | 12LS4 | LS4 | Chùa thời Lý | |||||
13 | 13LS4 | LS4 | Cuộc k/c chống quân Tống xlược lần thứ hai (1075-1077) | |||||
14 | 14LS4 | LS4 | Nhà Trần thành lập | |||||
15 | 15LS4 | LS4 | Nhà Trần và việc đắp đê | |||||
16 | 16LS4 | LS4 | Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông -Nguyên | |||||
17 | 17LS4 | LS4 | Ôn tập học kì I | |||||
18 | 18LS4 | LS4 | Kiểm tra định kì (CKI) | |||||
19 | 19LS4 | LS4 | Nước ta cuối thời Trần | |||||
20 | 20LS4 | LS4 | Chiến thắng Chi Lăng | |||||
21 | 21LS4 | LS4 | Nhà Hậu Lê và việc tổ chức quản lí đất nước | |||||
22 | 22LS4 | LS4 | Trường học thời Hậu Lê | |||||
23 | 23LS4 | LS4 | Văn học và khoa học thời Hậu Lê | |||||
24 | 24LS4 | LS4 | Ôn tập | |||||
25 | 25LS4 | LS4 | Trịnh - Nguyễn phân tranh | |||||
26 | 26LS4 | LS4 | Cuộc khẩn hoang ở Đàng Trong | |||||
27 | 27LS4 | LS4 | Thành thị thế kỉ XVI – XVII | |||||
28 | 28LS4 | LS4 | Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (Năm 1786) | |||||
29 | 29LS4 | LS4 | Quang Trung đại phá quân Thanh (Năm 1789) | |||||
30 | 30LS4 | LS4 | Những chính sách về kinh tế và văn hoá của vua Quang Trung | |||||
31 | 31LS4 | LS4 | Nhà Nguyễn thành lập | |||||
32 | 32LS4 | LS4 | Kinh thành Huế | |||||
33 | 33LS4 | LS4 | Tổng kết | |||||
34 | 34LS4 | LS4 | Ôn tập học kì II | |||||
35 | 35LS4 | LS4 | Kiểm tra định kì (cuối kì II) | |||||
1 | 1ĐL4 | ĐL4 | Làm quen với bản đồ | |||||
2 | 2ĐL4 | ĐL4 | Làm quen với bản đồ | |||||
3 | 3ĐL4 | ĐL4 | Dãy Hoàng Liên Sơn | |||||
4 | 4ĐL4 | ĐL4 | Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn | |||||
5 | 5ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Hoàng Liên Sơn | |||||
6 | 6ĐL4 | ĐL4 | Tây Nguyên | |||||
7 | 7ĐL4 | ĐL4 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | |||||
8 | 8ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên | |||||
9 | 9ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên (TT) | |||||
10 | 10ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Đà Lạt | |||||
11 | 11ĐL4 | ĐL4 | Ôn tập | |||||
12 | 12ĐL4 | ĐL4 | Đồng bằng Bắc Bộ | |||||
13 | 13ĐL4 | ĐL4 | Người dân ở đồng bằng Bắc Bộ | |||||
14 | 14ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB | |||||
15 | 15ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuát của người dân ở ĐBBB(TT) | |||||
16 | 16ĐL4 | ĐL4 | Thủ đô Hà Nội | |||||
17 | 17ĐL4 | ĐL4 | Ôn tập học kì I | |||||
18 | 18ĐL4 | ĐL4 | Kiểm tra định kì (CKI) | |||||
19 | 19ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Hải Phòng | |||||
20 | 20ĐL4 | ĐL4 | Đồng bằng Nam Bộ | |||||
21 | 21ĐL4 | ĐL4 | Người dân ở đồng bằng Nam Bộ | |||||
22 | 22ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng Nam Bộ | |||||
23 | 23ĐL4 | ĐL4 | Hoạt động sx của người dân ở đồng bằng Nam Bộ (TT) | |||||
24 | 24ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
25 | 25ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Cần Thơ | |||||
26 | 26ĐL4 | ĐL4 | Ôn tập | |||||
27 | 27ĐL4 | ĐL4 | Dải đồng bằng duyên hải miền Trung | |||||
28 | 28ĐL4 | ĐL4 | Người dân và hđs xuất ở đồng bằng duyên hải miền Trung | |||||
29 | 29ĐL4 | ĐL4 | Người dân và hđsx ở đồng bằng duyên hải miền Trung (TT) | |||||
30 | 30ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Huế | |||||
31 | 31ĐL4 | ĐL4 | Thành phố Đà Nẵng | |||||
32 | 32ĐL4 | ĐL4 | Biển, Đảo và quần đảo | |||||
33 | 33ĐL4 | ĐL4 | Khai thác khoáng sản và hải sản ở vùng biển Việt Nam | |||||
34 | 34ĐL4 | ĐL4 | Ôn tập học kì II | |||||
35 | 35ĐL4 | ĐL4 | Kiểm tra định kì (CKII) | |||||
1 | 1MT4 | MT4 | Màu sắc và cách pha màu | |||||
2 | 2MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Vẽ hoa, lá | |||||
3 | 3MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài các con vật quen thuộc | |||||
4 | 4MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Hoạ tiết trang trí dân tộc | |||||
5 | 5MT4 | MT4 | Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh phong cảnh | |||||
6 | 6MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Vẽ quả dạng hình cầu | |||||
7 | 7MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài phong cảnh quê hương | |||||
8 | 8MT4 | MT4 | Tập nặn tạo dáng: Nặn con vật quen thuộc | |||||
9 | 9MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Vẽ đơn giản hoa lá | |||||
10 | 10MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Vẽ đồ vật có dạng hình trụ | |||||
11 | 11MT4 | MT4 | Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh của hoạ sĩ và của thiếu nhi | |||||
12 | 12MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài sinh hoạt | |||||
13 | 13MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Trang trí đường diềm | |||||
14 | 14MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Mẫu có hai đồ vật | |||||
15 | 15MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Vẽ chân dung | |||||
16 | 16MT4 | MT4 | Tập nặn tạo dáng: Nặn tạo dáng hoặc xé dán con vật hoặc ô tô | |||||
17 | 17MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Trang trí hình vuông | |||||
18 | 18MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Tĩnh vật lọ hoa và quả | |||||
19 | 19MT4 | MT4 | Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh dân gian Việt Nam | |||||
20 | 20MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài Ngày hội quê em | |||||
21 | 21MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Trang trí hình tròn | |||||
22 | 22MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Vẽ cái ca và quả | |||||
23 | 23MT4 | MT4 | Tập nặn tạo dáng: Tập nặn dáng người đơn giản | |||||
24 | 24MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Tìm hiểu về chữ nét đều | |||||
25 | 25MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài Trường em | |||||
26 | 26MT4 | MT4 | Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh đề tài sinh hoạt | |||||
27 | 27MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Vẽ cây | |||||
28 | 28MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Trang trí lọ hoa | |||||
29 | 29MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài An toàn giao thông | |||||
30 | 30MT4 | MT4 | Tập nặn tạo dáng: Đề tài tự chọn | |||||
31 | 31MT4 | MT4 | Vẽ theo mẫu: Mẫu dạng hình trụ và hình cầu | |||||
32 | 32MT4 | MT4 | Vẽ trang trí: Tạo dáng và trang trí chậu cảnh | |||||
33 | 33MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài Vui chơi trong mùa hè | |||||
34 | 34MT4 | MT4 | Vẽ tranh: Đề tài tự do | |||||
35 | 35MT4 | MT4 | Trưng bày kết quả học tập | |||||
1 | 1KT4 | KT4 | Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu | |||||
2 | 2KT4 | KT4 | Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu | |||||
3 | 3KT4 | KT4 | Cắt vải theo đường vạch dấu | |||||
4 | 4KT4 | KT4 | Khâu thường | |||||
5 | 5KT4 | KT4 | Khâu thường | |||||
6 | 6KT4 | KT4 | Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường | |||||
7 | 7KT4 | KT4 | Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường | |||||
8 | 8KT4 | KT4 | Khâu đột thưa | |||||
9 | 9KT4 | KT4 | Khâu đột thưa | |||||
10 | 10KT4 | KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | |||||
11 | 11KT4 | KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | |||||
12 | 12KT4 | KT4 | Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột | |||||
13 | 13KT4 | KT4 | Thêu móc xích | |||||
14 | 14KT4 | KT4 | Thêu móc xích | |||||
15 | 15KT4 | KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | |||||
16 | 16KT4 | KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | |||||
17 | 17KT4 | KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | |||||
18 | 18KT4 | KT4 | Cắt, khâu, thêu sản phẩm tự chọn | |||||
19 | 19KT4 | KT4 | Lợi ích của việc trồng rau, hoa | |||||
20 | 20KT4 | KT4 | Vật liệu và dụng cụ trồng rau, hoa | |||||
21 | 21KT4 | KT4 | Điều kiện ngoại cảnh của cây rau, hoa | |||||
22 | 22KT4 | KT4 | Trồng cây rau, hoa | |||||
23 | 23KT4 | KT4 | Trồng cây rau, hoa | |||||
24 | 24KT4 | KT4 | Chăm sóc rau, hoa | |||||
25 | 25KT4 | KT4 | Chăm sóc rau, hoa | |||||
26 | 26KT4 | KT4 | Các chi tiết và dụng cụ của bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật | |||||
27 | 27KT4 | KT4 | Lắp cái đu | |||||
28 | 28KT4 | KT4 | Lắp cái đu | |||||
29 | 29KT4 | KT4 | Lắp xe nôi | |||||
30 | 30KT4 | KT4 | Lắp xe nôi | |||||
31 | 31KT4 | KT4 | Lắp ô tô tải | |||||
32 | 32KT4 | KT4 | Lắp ô tô tải | |||||
33 | 33KT4 | KT4 | Lắp ghép mô hình tự chọn | |||||
34 | 34KT4 | KT4 | Lắp ghép mô hình tự chọn | |||||
35 | 35KT4 | KT4 | Lắp ghép mô hình tự chọn | |||||
1 | 1ĐĐ4 | ĐĐ4 | Trung thực trong học tập | |||||
2 | 2ĐĐ4 | ĐĐ4 | Trung thực trong học tập | |||||
3 | 3ĐĐ4 | ĐĐ4 | Vượt khó trong học tập | |||||
4 | 4ĐĐ4 | ĐĐ4 | Vượt khó trong học tập | |||||
5 | 5ĐĐ4 | ĐĐ4 | Biết bày tỏ ý kiến | |||||
6 | 6ĐĐ4 | ĐĐ4 | Biết bày tỏ ý kiến | |||||
7 | 7ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tiết kiệm tiền của | |||||
8 | 8ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tiết kiệm tiền của | |||||
9 | 9ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tiết kiệm thời giờ | |||||
10 | 10ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tiết kiệm thời giờ | |||||
11 | 11ĐĐ4 | ĐĐ4 | Thực hành kĩ năng giữa kì I | |||||
12 | 12ĐĐ4 | ĐĐ4 | Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ | |||||
13 | 13ĐĐ4 | ĐĐ4 | Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ | |||||
14 | 14ĐĐ4 | ĐĐ4 | Biết ơn thầy giáo, cô giáo | |||||
15 | 15ĐĐ4 | ĐĐ4 | Biết ơn thầy giáo, cô giáo | |||||
16 | 16ĐĐ4 | ĐĐ4 | Yêu lao động | |||||
17 | 17ĐĐ4 | ĐĐ4 | Yêu lao động | |||||
18 | 18ĐĐ4 | ĐĐ4 | Thực hành kĩ năng cuối học kì I | |||||
19 | 19ĐĐ4 | ĐĐ4 | Kính trọng, biết ơn người lao động | |||||
20 | 20ĐĐ4 | ĐĐ4 | Kính trọng, biết ơn người lao động | |||||
21 | 21ĐĐ4 | ĐĐ4 | Lịch sự với mọi người | |||||
22 | 22ĐĐ4 | ĐĐ4 | Lịch sự với mọi người | |||||
23 | 23ĐĐ4 | ĐĐ4 | Giữ gìn các công trình công cộng | |||||
24 | 24ĐĐ4 | ĐĐ4 | Giữ gìn các công trình công cộng | |||||
25 | 25ĐĐ4 | ĐĐ4 | Thực hành kĩ năng giữa kì II | |||||
26 | 26ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tích cực tham gia các hđ nhân đạo | |||||
27 | 27ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tích cực tham gia các hđ nhân đạo | |||||
28 | 28ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tôn trọng luật giao thông | |||||
29 | 29ĐĐ4 | ĐĐ4 | Tôn trọng luật giao thông | |||||
30 | 30ĐĐ4 | ĐĐ4 | Bảo vệ môi trường | |||||
31 | 31ĐĐ4 | ĐĐ4 | Bảo vệ môi trường | |||||
32 | 32ĐĐ4 | ĐĐ4 | Dành cho địa phương | |||||
33 | 33ĐĐ4 | ĐĐ4 | Dành cho địa phương | |||||
34 | 34ĐĐ4 | ĐĐ4 | Dành cho địa phương | |||||
35 | 35ĐĐ4 | ĐĐ4 | Thực hành kĩ năng cuối học kì II và cuối năm | |||||
57 | 57 | |||||||
58 | 58 | |||||||
59 | 59 | |||||||
60 | 60 | |||||||
61 | 61 | |||||||
62 | 62 | |||||||
63 | 63 | |||||||
64 | 64 | |||||||
65 | 65 | |||||||
66 | 66 | |||||||
67 | 67 | |||||||
68 | 68 | |||||||
69 | 69 | |||||||
70 | 70 | |||||||
1 | 1 | |||||||
2 | 2 | |||||||
3 | 3 | |||||||
4 | 4 | |||||||
5 | 5 | |||||||
6 | 6 | |||||||
7 | 7 | |||||||
8 | 8 | |||||||
9 | 9 | |||||||
10 | 10 | |||||||
11 | 11 | |||||||
12 | 12 | |||||||
13 | 13 | |||||||
14 | 14 | |||||||
15 | 15 | |||||||
16 | 16 | |||||||
17 | 17 | |||||||
18 | 18 | |||||||
19 | 19 | |||||||
20 | 20 | |||||||
21 | 21 | |||||||
22 | 22 | |||||||
23 | 23 | |||||||
24 | 24 | |||||||
25 | 25 | |||||||
26 | 26 | |||||||
27 | 27 | |||||||
28 | 28 | |||||||
29 | 29 | |||||||
30 | 30 | |||||||
31 | 31 | |||||||
32 | 32 | |||||||
33 | 33 | |||||||
34 | 34 | |||||||
35 | 35 | |||||||
36 | 36 | |||||||
37 | 37 | |||||||
38 | 38 | |||||||
39 | 39 | |||||||
40 | 40 | |||||||
41 | 41 | |||||||
42 | 42 | |||||||
43 | 43 | |||||||
44 | 44 | |||||||
45 | 45 | |||||||
46 | 46 | |||||||
47 | 47 | |||||||
48 | 48 | |||||||
49 | 49 | |||||||
50 | 50 | |||||||
51 | 51 | |||||||
52 | 52 | |||||||
53 | 53 | |||||||
54 | 54 | |||||||
55 | 55 | |||||||
56 | 56 | |||||||
57 | 57 | |||||||
58 | 58 | |||||||
59 | 59 | |||||||
60 | 60 | |||||||
61 | 61 | |||||||
62 | 62 | |||||||
63 | 63 | |||||||
64 | 64 | |||||||
65 | 65 | |||||||
66 | 66 | |||||||
67 | 67 | |||||||
68 | 68 | |||||||
69 | 69 | |||||||
70 | 70 | |||||||