Không thể sửa ở Sheet này, chỉ có thể sửa ở Sheet SBG luu, bạn cần in tuần nào? 2
1 HỌC KỲ I Từ ngày: 2 HỌC KỲ I Từ ngày: 8/29/2011
3 TUẦN LỄ Đến ngày: 4 TUẦN LỄ 2 Đến ngày: 9/3/2011
4 6
5 Thứ Tiết Lớp Tiết
PPCT
PM TÊN BÀI GIẢNG 8 Thứ Tiết Lớp Tiết
PPCT
PM TÊN BÀI GIẢNG    
6 1 4 1 Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. 10 2 1 4 3 Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt).    
7 2 4 1 T Ôn tập: các số đến 100000 12 2 4 6 T Các số có 6 chữ số  
8 3 4 1 ĐĐ Trung thực trong học tập 14   3 4 2 ĐĐ Trung thực trong học tập  
9 22/08 4 AV 16
29
4     AV    
10 22 5 H 18 08 5     H    
11 6 CC 20   6     CC      
12 1 4 1 CT Nghe-viết: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. 22 3 1 4 2 CT Nghe-viết: Mười năm cõng bạn đi học.    
13 2 4 2 T Ôn tập: các số đến 100000 (tt) 24 2 4 7 T Luyện tập  
14 3 4 1 LT&C Cấu tạo của tiếng. 26   3 4 3 LT&C Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết.  
15 23/08 4 4 1 KH - Con người cần gì để sống? 28
30
4 4 3 KH - Trao đổi chất ở người (TT)  
16 5 4 1 LS Môn Lịch sử và Địa lí 30 08 5 4 2 LS Nước Văn Lang  
17 6 TH 32   6     TH      
18 1 TD 34 4 1     TD      
19 2 4 1 KC Sự tích hồ Ba Bể. 36 2 4 2 KC Kể chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc).  
20 3 4 3 T Ôn tập: các số đến 100000 (tt) 38   3 4 8 T Hàng và lớp  
21 24/08 4 4 2 Mẹ ốm. 40
31
4 4 4 Truyện cổ nước mình.  
22 5 4 2 KH - Trao đổi chất ở người 42 08 5 4 4 KH Các chất dd có trong thức ăn. Vai trò của chất bột đường  
23 6 44   6            
24 1 4 1 TLV Thế nào là kể chuyện? 5 1 4 3 TLV Kể lại hành động của nhân vật.    
25 2 4 4 T Biểu thức có chứa 1 chữ 2 4 9 T SS các số có nhiều cs.  
26 3 4 2 LT&C Luyện tập về cấu tạo của tiếng. 3 4 4 LT&C Dấu hai chấm.  
27 25/08 4 4 1 KT Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu
01
4 4 2 KT Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu  
28 5 AV 09 5     AV    
29 6 Tin   6     Tin      
30 1 MT 6 1     MT      
31 2 TD 2     TD    
32 3 4 2 TLV Nhân vật trong truyện.   3 4 4 TLV Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện.  
33 26/08 4 4 5 T Luyện tập
02
4 4 10 T Triệu và lớp triệu  
34 5 4 1 ĐL Làm quen với bản đồ 09 5 4 2 ĐL Làm quen với bản đồ  
35 6 HĐTT   6     HĐTT      
36 7            
37            
38              
39 27/08
03
           
40 09            
41                
42 Để vừa với trang in bạn cần phải ần bớt các dòng không có tiết dạy, KHÔNG ĐƯỢC XÓA DÒNG!
43 HỌC KỲ I Từ ngày:
44 TUẦN LỄ   Đến ngày:
45
46 Thứ Tiết Lớp Tiết
PPCT
PM TÊN BÀI GIẢNG    
47   1 4 3 Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt).    
48 2 4 6 T Các số có 6 chữ số  
49   3 4 2 ĐĐ Trung thực trong học tập  
50 29/08 4     AV    
51 29 5     H    
52   6     CC      
53   1 4 2 CT Nghe-viết: Mười năm cõng bạn đi học.    
54 2 4 7 T Luyện tập  
55   3 4 3 LT&C Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết.  
56 30/08 4 4 3 KH - Trao đổi chất ở người (TT)  
57   5 4 2 LS Nước Văn Lang  
58   6     TH      
59   1     TD      
60 2 4 2 KC Kể chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc).  
61   3 4 8 T Hàng và lớp  
62 31/08 4 4 4 Truyện cổ nước mình.  
63   5 4 4 KH Các chất dd có trong thức ăn. Vai trò của chất bột đường  
64   6            
65   1 4 3 TLV Kể lại hành động của nhân vật.    
66 2 4 9 T SS các số có nhiều cs.  
67 3 4 4 LT&C Dấu hai chấm.  
68 01/09 4 4 2 KT Vật liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu  
69   5     AV    
70   6     Tin      
71   1     MT      
72 2     TD    
73   3 4 4 TLV Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện.  
74 02/09 4 4 10 T Triệu và lớp triệu  
75   5 4 2 ĐL Làm quen với bản đồ  
76   6     HĐTT      
77                
78            
79              
80 03/09            
81              
82                
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN
2
3
4
5
6
7
CN