Tiết
trong tuần |
Tuần |
Môn |
Cột phụ |
Tên bài dạy |
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
Toán |
1_Toán_1 |
Ôn tập các số đến 100 000 |
|
2 |
1 |
Toán |
1_Toán_2 |
Ôn tập các số đến
100 000 |
Quy ước: |
|
|
3 |
1 |
Toán |
1_Toán_3 |
Ôn tập các số đến
100 000 |
Cột thứ nhất: Đánh Tiết
PPCT (Cột A). |
|
|
4 |
1 |
Toán |
1_Toán_4 |
Biểu thức có chứa
một chữ |
Cột Thứ hai: Đánh lớp
(Chỉ nhập số- Không nhập chữ) |
|
5 |
1 |
Toán |
1_Toán_5 |
Luyện tập |
Cột thứ 3: Cột C. Thầy cô
nhập tên môn hoặc phân môn |
|
1 |
2 |
Toán |
2_Toán_1 |
Các số có sáu chữ số |
(theo quy ước viết tắt
tại mục hướng dẫn sử dụng) |
|
2 |
2 |
Toán |
2_Toán_2 |
Luyện tập |
Cột thứ tư là cột đã được
gài công thức, Thầy cô đừng |
|
3 |
2 |
Toán |
2_Toán_3 |
Hàng và lớp |
nhập thông tin gì. |
|
|
4 |
2 |
Toán |
2_Toán_4 |
So sánh các số có
nhiều chữ số |
Cột thứ 5: Cột E: Thầy cô
gõ tên bài dạy |
|
|
5 |
2 |
Toán |
2_Toán_5 |
Triệu và lớp triệu |
|
|
1 |
3 |
Toán |
3_Toán_1 |
Triệu và lớp triệu |
PPCT MÔN TOÁN |
PPCT MÔN Đ Đ |
|
|
2 |
3 |
Toán |
3_Toán_2 |
|
|
|
3 |
3 |
Toán |
3_Toán_3 |
Luyện tập |
|
|
4 |
3 |
Toán |
3_Toán_4 |
Dãy số tự nhiên |
|
|
5 |
3 |
Toán |
3_Toán_5 |
Viết số tự nhiên
trong hệ thập phân |
|
|
1 |
4 |
Toán |
4_Toán_1 |
So sánh và xếp thứ tự các số tự
nhiên |
|
|
2 |
4 |
Toán |
4_Toán_2 |
Luyện tập |
|
|
3 |
4 |
Toán |
4_Toán_3 |
Yến, tạ, tấn |
|
|
4 |
4 |
Toán |
4_Toán_4 |
Bảng đơn vị đo khối
lượng |
|
5 |
4 |
Toán |
4_Toán_5 |
Giây, thế kỉ |
|
1 |
5 |
Toán |
5_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
5 |
Toán |
5_Toán_2 |
Tìm số trung bình
cộng |
|
3 |
5 |
Toán |
5_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
5 |
Toán |
5_Toán_4 |
Biểu đồ |
|
5 |
5 |
Toán |
5_Toán_5 |
Biểu đồ |
|
1 |
6 |
Toán |
6_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
6 |
Toán |
6_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
6 |
Toán |
6_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
6 |
Toán |
6_Toán_4 |
Phép cộng |
|
5 |
6 |
Toán |
6_Toán_5 |
Phép trừ |
|
1 |
7 |
Toán |
7_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
7 |
Toán |
7_Toán_2 |
Biểu thức có chứa
hai chữ |
|
3 |
7 |
Toán |
7_Toán_3 |
Tính chất giao hoán
của phép cộng |
|
4 |
7 |
Toán |
7_Toán_4 |
Biểu thức có chứa ba
chữ |
|
5 |
7 |
Toán |
7_Toán_5 |
Tính chất kết hợp
của phép cộng |
|
1 |
8 |
Toán |
8_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
8 |
Toán |
8_Toán_2 |
Tìm hai số khi biết
tổng và hiệu của hai số đó |
|
3 |
8 |
Toán |
8_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
8 |
Toán |
8_Toán_4 |
Góc nhọn, góc tù,
góc bẹt |
|
5 |
8 |
Toán |
8_Toán_5 |
Hai đường thẳng
vuông góc |
|
1 |
9 |
Toán |
9_Toán_1 |
Hai đường thẳng song
song |
|
2 |
9 |
Toán |
9_Toán_2 |
Vẽ hai đường thẳng
vuông góc |
|
3 |
9 |
Toán |
9_Toán_3 |
Vẽ hai đường thẳng
song song |
|
4 |
9 |
Toán |
9_Toán_4 |
Thực hành vẽ hình
chữ nhật |
|
5 |
9 |
Toán |
9_Toán_5 |
Thực hành vẽ hình
vuông |
|
1 |
10 |
Toán |
10_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
10 |
Toán |
10_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
10 |
Toán |
10_Toán_3 |
Kiểm tra định kỳ
(giữa học kỳ I) |
|
4 |
10 |
Toán |
10_Toán_4 |
Nhân với số có một
chữ số |
|
5 |
10 |
Toán |
10_Toán_5 |
Tính chất giao hoán
của phép nhân |
|
1 |
11 |
Toán |
11_Toán_1 |
Nhân với 10, 100,
1000…chia cho 10, 100, 1000 |
|
2 |
11 |
Toán |
11_Toán_2 |
Tính chất kết hợp
của phép nhân |
|
3 |
11 |
Toán |
11_Toán_3 |
Nhân với số có tận
cùng là chữ số 0 |
|
4 |
11 |
Toán |
11_Toán_4 |
Đề-xi-mét vuông |
|
5 |
11 |
Toán |
11_Toán_5 |
Mét vuông |
|
1 |
12 |
Toán |
12_Toán_1 |
Nhân một số với một
tổng |
|
2 |
12 |
Toán |
12_Toán_2 |
Nhân một số với một
hiệu |
|
3 |
12 |
Toán |
12_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
12 |
Toán |
12_Toán_4 |
Nhân với số có hai
chữ số |
|
5 |
12 |
Toán |
12_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
13 |
Toán |
13_Toán_1 |
Giới thiệu nhân nhẩm
số có hai chữ số với 11 |
|
2 |
13 |
Toán |
13_Toán_2 |
Nhân với số có ba
chữ số |
|
3 |
13 |
Toán |
13_Toán_3 |
Nhân với số có ba
chữ số |
|
4 |
13 |
Toán |
13_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
13 |
Toán |
13_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
14 |
Toán |
14_Toán_1 |
Chia một tổng cho
một số |
|
2 |
14 |
Toán |
14_Toán_2 |
Chia cho số có một
chữ số |
|
3 |
14 |
Toán |
14_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
14 |
Toán |
14_Toán_4 |
Chia một số cho một
tích |
|
5 |
14 |
Toán |
14_Toán_5 |
Chia một tích cho
một số |
|
1 |
15 |
Toán |
15_Toán_1 |
Chia hai số có tận
cùng là các chữ số 0 |
|
2 |
15 |
Toán |
15_Toán_2 |
Chia cho số có hai
chữ số |
|
3 |
15 |
Toán |
15_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
15 |
Toán |
15_Toán_4 |
Chia cho số có hai
chữ số (tt) |
|
5 |
15 |
Toán |
15_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
16 |
Toán |
16_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
16 |
Toán |
16_Toán_2 |
Thương có chữ số 0 |
|
3 |
16 |
Toán |
16_Toán_3 |
Chia cho số có ba
chữ số |
|
4 |
16 |
Toán |
16_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
16 |
Toán |
16_Toán_5 |
Chia cho số có ba
chữ số (tt) |
|
1 |
17 |
Toán |
17_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
17 |
Toán |
17_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
17 |
Toán |
17_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
17 |
Toán |
17_Toán_4 |
Dấu hiệu chia hết
cho 2, dấu hiệu chia hết cho 5 |
|
5 |
17 |
Toán |
17_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
18 |
Toán |
18_Toán_1 |
Dấu hiệu chia hết
cho 9, dấu hiệu chia hết cho 3 |
|
2 |
18 |
Toán |
18_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
18 |
Toán |
18_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
18 |
Toán |
18_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
18 |
Toán |
18_Toán_5 |
Kiểm tra định kỳ
(cuối học kỳ I) |
|
1 |
19 |
Toán |
19_Toán_1 |
Ki - Lô-mét vuông |
|
2 |
19 |
Toán |
19_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
19 |
Toán |
19_Toán_3 |
Hình bình hành |
|
4 |
19 |
Toán |
19_Toán_4 |
Diện tích hình bình
hành |
|
5 |
19 |
Toán |
19_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
20 |
Toán |
20_Toán_1 |
Phân số |
|
2 |
20 |
Toán |
20_Toán_2 |
Phân số và phép chia
số tự nhiên |
|
3 |
20 |
Toán |
20_Toán_3 |
Phân số và phép chia
số tự nhiên |
|
4 |
20 |
Toán |
20_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
20 |
Toán |
20_Toán_5 |
Phân số bằng nhau |
|
1 |
21 |
Toán |
21_Toán_1 |
Rút gọn phân số |
|
2 |
21 |
Toán |
21_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
21 |
Toán |
21_Toán_3 |
Quy đồng mẫu số các
phân số |
|
4 |
21 |
Toán |
21_Toán_4 |
Quy đồng mẫu số các
phân số |
|
5 |
21 |
Toán |
21_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
22 |
Toán |
22_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
22 |
Toán |
22_Toán_2 |
So sánh hai phân số
có cùng mẫu số |
|
3 |
22 |
Toán |
22_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
22 |
Toán |
22_Toán_4 |
So sánh hai phân số
có khác mẫu số |
|
5 |
22 |
Toán |
22_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
23 |
Toán |
23_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
23 |
Toán |
23_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
23 |
Toán |
23_Toán_3 |
Phép cộng phân số |
|
4 |
23 |
Toán |
23_Toán_4 |
Phép cộng phân số |
|
5 |
23 |
Toán |
23_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
24 |
Toán |
24_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
24 |
Toán |
24_Toán_2 |
Phép trừ phân số |
|
3 |
24 |
Toán |
24_Toán_3 |
Phép trừ phân số |
|
4 |
24 |
Toán |
24_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
24 |
Toán |
24_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
25 |
Toán |
25_Toán_1 |
Phép nhân phân số |
|
2 |
25 |
Toán |
25_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
25 |
Toán |
25_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
25 |
Toán |
25_Toán_4 |
Tìm phân số của một
số |
|
5 |
25 |
Toán |
25_Toán_5 |
Phép chia phân số |
|
1 |
26 |
Toán |
26_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
26 |
Toán |
26_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
26 |
Toán |
26_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
26 |
Toán |
26_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
26 |
Toán |
26_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
27 |
Toán |
27_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
27 |
Toán |
27_Toán_2 |
Kiểm tra định kỳ
(giữa học kỳ II) |
|
3 |
27 |
Toán |
27_Toán_3 |
Hình thoi |
|
4 |
27 |
Toán |
27_Toán_4 |
Diện tích hình thoi |
|
5 |
27 |
Toán |
27_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
28 |
Toán |
28_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
28 |
Toán |
28_Toán_2 |
Giới thiệu tỉ số |
|
3 |
28 |
Toán |
28_Toán_3 |
Tìm hai số khi biết
tổng và tỉ số của hai số đó |
|
4 |
28 |
Toán |
28_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
28 |
Toán |
28_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
29 |
Toán |
29_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
29 |
Toán |
29_Toán_2 |
Tìm hai số khi biết
hiệu và tỉ số của hai số đó |
|
3 |
29 |
Toán |
29_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
29 |
Toán |
29_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
29 |
Toán |
29_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
30 |
Toán |
30_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
30 |
Toán |
30_Toán_2 |
Tỉ lệ bản đồ |
|
3 |
30 |
Toán |
30_Toán_3 |
Ứng dụng của tỉ lệ
bản đồ |
|
4 |
30 |
Toán |
30_Toán_4 |
Ứng dụng của tỉ lệ
bản đồ |
|
5 |
30 |
Toán |
30_Toán_5 |
Thực hành |
|
1 |
31 |
Toán |
31_Toán_1 |
Thực hành (tt) |
|
2 |
31 |
Toán |
31_Toán_2 |
Ôn tập vể số tự
nhiên |
|
3 |
31 |
Toán |
31_Toán_3 |
Ôn tập vể số tự
nhiên |
|
4 |
31 |
Toán |
31_Toán_4 |
Ôn tập vể số tự
nhiên |
|
5 |
31 |
Toán |
31_Toán_5 |
Ôn tập vể các phép
tính với số tự nhiên |
|
1 |
32 |
Toán |
32_Toán_1 |
Ôn tập vể các phép
tính với số tự nhiên |
|
2 |
32 |
Toán |
32_Toán_2 |
Ôn tập vể các phép
tính với số tự nhiên |
|
3 |
32 |
Toán |
32_Toán_3 |
Ôn tập về biểu đồ |
|
4 |
32 |
Toán |
32_Toán_4 |
Ôn tập về phân số |
|
5 |
32 |
Toán |
32_Toán_5 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
1 |
33 |
Toán |
33_Toán_1 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
2 |
33 |
Toán |
33_Toán_2 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
3 |
33 |
Toán |
33_Toán_3 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
4 |
33 |
Toán |
33_Toán_4 |
Ôn tập về các phép
tính với phân số |
|
5 |
33 |
Toán |
33_Toán_5 |
Ôn tập về đại lượng |
|
1 |
34 |
Toán |
34_Toán_1 |
Ôn tập về đại lượng |
|
2 |
34 |
Toán |
34_Toán_2 |
Ôn tập về hình học |
|
3 |
34 |
Toán |
34_Toán_3 |
Ôn tập về hình học |
|
4 |
34 |
Toán |
34_Toán_4 |
Ôn tập về tìm số
trung bình cộng |
|
5 |
34 |
Toán |
34_Toán_5 |
Ôn tập về tìm hai số
khi biết tổng và hiệu của hai số đó |
|
1 |
35 |
Toán |
35_Toán_1 |
Ôn tập về tìm hai số
khi biết tổng và hiệu của hai số đó |
|
2 |
35 |
Toán |
35_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
35 |
Toán |
35_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
35 |
Toán |
35_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
35 |
Toán |
35_Toán_5 |
Kiểm tra định kỳ
(cuối học kỳ II) |
|
1 |
1[1] |
Đạo đức |
1_Đạo đức_1 |
Trung thực trong học tập |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
1 |
2 |
Đạo đức |
2_Đạo đức_1 |
Trung thực trong học
tập |
|
XUỐNG MÔN TẬP ĐỌC |
|
1 |
3 |
Đạo đức |
3_Đạo đức_1 |
Vượt khó trong học
tập |
|
1 |
4 |
Đạo đức |
4_Đạo đức_1 |
Vượt khó trong học
tập |
|
1 |
5 |
Đạo đức |
5_Đạo đức_1 |
Biết bày tỏ ý kiến |
|
1 |
6 |
Đạo đức |
6_Đạo đức_1 |
Biết bày tỏ ý kiến |
|
1 |
7 |
Đạo đức |
7_Đạo đức_1 |
Tiết kiệm tiền của |
|
1 |
8 |
Đạo đức |
8_Đạo đức_1 |
Tiết kiệm tiền của |
|
1 |
9 |
Đạo đức |
9_Đạo đức_1 |
Tiết kiệm thời giờ |
|
1 |
10 |
Đạo đức |
10_Đạo đức_1 |
Tiết kiệm thời giờ |
|
1 |
11 |
Đạo đức |
11_Đạo đức_1 |
Thực hành kỹ năng
giữa HKI |
|
1 |
12 |
Đạo đức |
12_Đạo đức_1 |
Hiếu thảo với Ông
bà, cha mẹ |
|
1 |
13 |
Đạo đức |
13_Đạo đức_1 |
Hiếu thảo với Ông
bà, cha mẹ |
|
1 |
14 |
Đạo đức |
14_Đạo đức_1 |
Biết ơn Thầy cô giáo |
|
1 |
15 |
Đạo đức |
15_Đạo đức_1 |
Biết ơn Thầy cô giáo |
|
1 |
16 |
Đạo đức |
16_Đạo đức_1 |
Yêu lao động |
|
1 |
17 |
Đạo đức |
17_Đạo đức_1 |
Yêu lao động |
|
1 |
18 |
Đạo đức |
18_Đạo đức_1 |
Thực hành kỹ năng
cuối HKI |
|
1 |
19 |
Đạo đức |
19_Đạo đức_1 |
Kính trọng và biết
ơn người lao động |
|
1 |
20 |
Đạo đức |
20_Đạo đức_1 |
Kính trọng và biết
ơn người lao động |
|
1 |
21 |
Đạo đức |
21_Đạo đức_1 |
Lịch sự với mọi
người |
|
1 |
22 |
Đạo đức |
22_Đạo đức_1 |
Lịch sự với mọi
người |
|
1 |
23 |
Đạo đức |
23_Đạo đức_1 |
Giữ gìn các công
trình công cộng |
|
1 |
24 |
Đạo đức |
24_Đạo đức_1 |
Giữ gìn các công
trình công cộng |
|
1 |
25 |
Đạo đức |
25_Đạo đức_1 |
Thực hành kỹ năng
giữa HKII |
|
1 |
26 |
Đạo đức |
26_Đạo đức_1 |
Tích cực tham gia
các hoạt động nhân đạo |
|
1 |
27 |
Đạo đức |
27_Đạo đức_1 |
Tích cực tham gia
các hoạt động nhân đạo |
|
1 |
28 |
Đạo đức |
28_Đạo đức_1 |
Tôn trọng luật giao
thông |
|
1 |
29 |
Đạo đức |
29_Đạo đức_1 |
Tôn trọng luật giao
thông |
|
1 |
30 |
Đạo đức |
30_Đạo đức_1 |
Bảo vệ môi trường |
|
1 |
31 |
Đạo đức |
31_Đạo đức_1 |
Bảo vệ môi trường |
|
1 |
32 |
Đạo đức |
32_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương |
|
1 |
33 |
Đạo đức |
33_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương |
|
1 |
34 |
Đạo đức |
34_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương |
|
1 |
35 |
Đạo đức |
35_Đạo đức_1 |
Thực hành kỹ năng
cuối HKII và cuối năm |
|
1 |
1 |
Tập đọc |
1_Tập đọc_1 |
Dế mèn bênh vực kẻ
yếu |
|
2 |
1 |
Tập đọc |
1_Tập đọc_2 |
Mẹ ốm |
|
1 |
2 |
Tập đọc |
2_Tập đọc_1 |
Dế mèn bênh vực kẻ
yếu |
|
2 |
2 |
Tập đọc |
2_Tập đọc_2 |
Truyện cổ nước mình |
|
1 |
3 |
Tập đọc |
3_Tập đọc_1 |
Thư thăm bạn |
|
2 |
3 |
Tập đọc |
3_Tập đọc_2 |
Người ăn xin |
|
1 |
4 |
Tập đọc |
4_Tập đọc_1 |
Một người chính trực |
|
2 |
4 |
Tập đọc |
4_Tập đọc_2 |
Tre Việt Nam |
|
1 |
5 |
Tập đọc |
5_Tập đọc_1 |
Những hạt thóc giống |
|
2 |
5 |
Tập đọc |
5_Tập đọc_2 |
Gà trống và cáo |
|
1 |
6 |
Tập đọc |
6_Tập đọc_1 |
Nỗi dằn vặt của
An-đrây-ca |
|
2 |
6 |
Tập đọc |
6_Tập đọc_2 |
Chị em tôi |
|
1 |
7 |
Tập đọc |
7_Tập đọc_1 |
Trung thu độc lập |
|
2 |
7 |
Tập đọc |
7_Tập đọc_2 |
Ở vương quốc Tương
lai |
|
1 |
8 |
Tập đọc |
8_Tập đọc_1 |
Nếu chúng mình có
phép lạ |
|
2 |
8 |
Tập đọc |
8_Tập đọc_2 |
Đôi giày ba ta mầu
xanh |
|
1 |
9 |
Tập đọc |
9_Tập đọc_1 |
Thưa chuyện với mẹ |
|
2 |
9 |
Tập đọc |
9_Tập đọc_2 |
Điều ước của vua
Mi-đát |
|
1 |
10 |
Tập đọc |
10_Tập đọc_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa kỳ I |
|
2 |
10 |
Tập đọc |
10_Tập đọc_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa kỳ I |
|
1 |
11 |
Tập đọc |
11_Tập đọc_1 |
Ông trạng thả diều |
|
2 |
11 |
Tập đọc |
11_Tập đọc_2 |
Có chí thì nên |
|
1 |
12 |
Tập đọc |
12_Tập đọc_1 |
Vua tầu thủy Bạch
Thái Bưởi |
|
2 |
12 |
Tập đọc |
12_Tập đọc_2 |
Vẽ trứng |
|
1 |
13 |
Tập đọc |
13_Tập đọc_1 |
Người tìm đường lên
các vì sao |
|
2 |
13 |
Tập đọc |
13_Tập đọc_2 |
Văn hay chữ tốt |
|
1 |
14 |
Tập đọc |
14_Tập đọc_1 |
Chú đất Nung |
|
2 |
14 |
Tập đọc |
14_Tập đọc_2 |
Chú đất Nung (tt) |
|
1 |
15 |
Tập đọc |
15_Tập đọc_1 |
Cánh diều tuổi thơ |
|
2 |
15 |
Tập đọc |
15_Tập đọc_2 |
Tuổi ngựa |
|
1 |
16 |
Tập đọc |
16_Tập đọc_1 |
Kéo co |
|
2 |
16 |
Tập đọc |
16_Tập đọc_2 |
Trong quán ăn
"Ba cá Bống" |
|
1 |
17 |
Tập đọc |
17_Tập đọc_1 |
Rất nhiều mặt trăng |
|
2 |
17 |
Tập đọc |
17_Tập đọc_2 |
Rất nhiều mặt
trăng(tt) |
|
1 |
18 |
Tập đọc |
18_Tập đọc_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
2 |
18 |
Tập đọc |
18_Tập đọc_2 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
1 |
19 |
Tập đọc |
19_Tập đọc_1 |
Bốn anh tài |
|
2 |
19 |
Tập đọc |
19_Tập đọc_2 |
Chuyện cổ tích về
loài người |
|
1 |
20 |
Tập đọc |
20_Tập đọc_1 |
Bốn anh tài (tt) |
|
2 |
20 |
Tập đọc |
20_Tập đọc_2 |
Trống đồng Đông Sơn |
|
1 |
21 |
Tập đọc |
21_Tập đọc_1 |
Anh hùng lao động
Trần Đại Nghĩa |
|
2 |
21 |
Tập đọc |
21_Tập đọc_2 |
Bè xuôi sông La |
|
1 |
22 |
Tập đọc |
22_Tập đọc_1 |
Sầu Riêng |
|
2 |
22 |
Tập đọc |
22_Tập đọc_2 |
Chợ tết |
|
1 |
23 |
Tập đọc |
23_Tập đọc_1 |
Hoa học trò |
|
2 |
23 |
Tập đọc |
23_Tập đọc_2 |
Khúc hát ru những em
bé trên lưng mẹ |
|
1 |
24 |
Tập đọc |
24_Tập đọc_1 |
Vẽ về cuộc sống an
toàn |
|
2 |
24 |
Tập đọc |
24_Tập đọc_2 |
Đoàn thuyền đánh cá |
|
1 |
25 |
Tập đọc |
25_Tập đọc_1 |
Khuất phục tên cướp
biển |
|
2 |
25 |
Tập đọc |
25_Tập đọc_2 |
Bài thơ về tiểu đội
xe không kính |
|
1 |
26 |
Tập đọc |
26_Tập đọc_1 |
Thắng biển |
|
2 |
26 |
Tập đọc |
26_Tập đọc_2 |
Ga-vrốt ngoài chiến
lũy |
|
1 |
27 |
Tập đọc |
27_Tập đọc_1 |
Dù sao trái đất vẫn
quay |
|
2 |
27 |
Tập đọc |
27_Tập đọc_2 |
Con sẻ |
|
1 |
28 |
Tập đọc |
28_Tập đọc_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa kỳ II |
|
2 |
28 |
Tập đọc |
28_Tập đọc_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa kỳ II |
|
1 |
29 |
Tập đọc |
29_Tập đọc_1 |
Đường đi Sa Pa |
|
2 |
29 |
Tập đọc |
29_Tập đọc_2 |
Trăng ơi…từ đâu đến |
|
1 |
30 |
Tập đọc |
30_Tập đọc_1 |
Hơn một nghìn ngày
vòng quanh trái đất |
|
2 |
30 |
Tập đọc |
30_Tập đọc_2 |
Dòng sông mặc áo |
|
1 |
31 |
Tập đọc |
31_Tập đọc_1 |
Ăng Co vát |
|
2 |
31 |
Tập đọc |
31_Tập đọc_2 |
Con chuồn chuồn |
|
1 |
32 |
Tập đọc |
32_Tập đọc_1 |
Vương quốc vắng nụ
cười |
|
2 |
32 |
Tập đọc |
32_Tập đọc_2 |
Ngắm trăng. Không đề |
|
1 |
33 |
Tập đọc |
33_Tập đọc_1 |
Vương quốc vắng nụ
cười |
|
2 |
33 |
Tập đọc |
33_Tập đọc_2 |
Con chim chiền chiện |
|
1 |
34 |
Tập đọc |
34_Tập đọc_1 |
Tiếng cười là liều
thuốc bổ |
|
2 |
34 |
Tập đọc |
34_Tập đọc_2 |
Ăn mầm đá |
|
LÊN ĐẦU
TRANG |
|
1 |
35 |
Tập đọc |
35_Tập đọc_1 |
Ôn tập và kiểm
tra kỳ II |
|
LÊN MÔN ĐẠO
ĐỨC |
|
2 |
35 |
Tập đọc |
35_Tập đọc_2 |
Ôn tập và kiểm
tra kỳ II |
|
XUỐNG LTVC |
|
1 |
1 |
Chính tả |
1_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Dế mèn
bênh vực kẻ yếu |
|
1 |
2 |
Chính tả |
2_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Mười năm
cõng bạn đi học |
|
1 |
3 |
Chính tả |
3_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Cháu nghe
câu chuyện của bà |
|
1 |
4 |
Chính tả |
4_Chính tả_1 |
Nhớ- viết: Truyện cổ
nước mình |
|
1 |
5 |
Chính tả |
5_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Những
hạt thóc giống |
|
1 |
6 |
Chính tả |
6_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Người
viết truyện thật thà |
|
1 |
7 |
Chính tả |
7_Chính tả_1 |
Nhớ-viết: Gà trống
và Cáo |
|
1 |
8 |
Chính tả |
8_Chính tả_1 |
Nghe- viết: trung
thu độc lập |
|
1 |
9 |
Chính tả |
9_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Thợ rèn |
|
1 |
10 |
Chính tả |
10_Chính tả_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa kỳ I |
|
1 |
11 |
Chính tả |
11_Chính tả_1 |
Nhớ-viết: Nếu chúng
mình có phép lạ |
|
1 |
12 |
Chính tả |
12_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Chiến sỹ
giầu nghị lực |
|
1 |
13 |
Chính tả |
13_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Người tìm
đường lên các vì sao |
|
1 |
14 |
Chính tả |
14_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Chiếc áo
búp bê |
|
1 |
15 |
Chính tả |
15_Chính tả_1 |
Nghe -viết: Cánh
diều tuổi thơ |
|
1 |
16 |
Chính tả |
16_Chính tả_1 |
Nghe -viết: Kéo co |
|
1 |
17 |
Chính tả |
17_Chính tả_1 |
Nghe viết: Mùa đông
trên rẻo cao |
|
1 |
18 |
Chính tả |
18_Chính tả_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối học kỳ I |
|
1 |
19 |
Chính tả |
19_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Kim tự
tháp Ai cập |
|
1 |
20 |
Chính tả |
20_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Cha đẻ
của chiếc lốp xe đạp |
|
1 |
21 |
Chính tả |
21_Chính tả_1 |
Nhớ- viết: Chuyện cổ
tích về loài người |
|
1 |
22 |
Chính tả |
22_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Rầu
riêng |
|
1 |
23 |
Chính tả |
23_Chính tả_1 |
Nhớ- viết: Chợ tết |
|
1 |
24 |
Chính tả |
24_Chính tả_1 |
Nghe- viết: Họa sỹ
Tô Ngọc Vân |
|
1 |
25 |
Chính tả |
25_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Khuất
phục tên cướp biển |
|
1 |
26 |
Chính tả |
26_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Thắng
biển |
|
1 |
27 |
Chính tả |
27_Chính tả_1 |
Nhớ-viết: Bài thơ về
đội xe không kính |
|
1 |
28 |
Chính tả |
28_Chính tả_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKII |
|
1 |
29 |
Chính tả |
29_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Ai nghĩ
ra các chữ số 1, 2, 3,4… |
|
1 |
30 |
Chính tả |
30_Chính tả_1 |
Nhớ-viết: Đường đi
Sa Pa |
|
1 |
31 |
Chính tả |
31_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Nghe lời
chim nói |
|
1 |
32 |
Chính tả |
32_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Vương
Quốc vắng nụ cười |
|
1 |
33 |
Chính tả |
33_Chính tả_1 |
Nhớ-viết: Ngắm
trăng. Không đề |
|
1 |
34 |
Chính tả |
34_Chính tả_1 |
Nghe-viết: Nói ngược |
|
1 |
35 |
Chính tả |
35_Chính tả_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKII |
|
1 |
1 |
LTVC |
1_LTVC_1 |
Cấu tạo của tiếng |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
2 |
1 |
LTVC |
1_LTVC_2 |
Luyện tập về cấu tạo
của tiếng |
|
XUỐNG MÔN TLV |
|
1 |
2 |
LTVC |
2_LTVC_1 |
MRVT: Nhân hậu- đoàn
kết |
|
2 |
2 |
LTVC |
2_LTVC_2 |
Dấu hai chấm |
|
1 |
3 |
LTVC |
3_LTVC_1 |
Từ đơn và từ phức |
|
2 |
3 |
LTVC |
3_LTVC_2 |
MRVT: Nhân hậu- đoàn
kết |
|
1 |
4 |
LTVC |
4_LTVC_1 |
Từ ghép và từ láy |
|
2 |
4 |
LTVC |
4_LTVC_2 |
Luyện tập về từ ghép
và từ láy |
|
1 |
5 |
LTVC |
5_LTVC_1 |
MRVT:Trung thực-Tự
trọng |
|
2 |
5 |
LTVC |
5_LTVC_2 |
Danh từ |
|
1 |
6 |
LTVC |
6_LTVC_1 |
Danh từ chung và
danh từ riêng |
|
2 |
6 |
LTVC |
6_LTVC_2 |
MRVT:Trung thực-Tự
trọng |
|
1 |
7 |
LTVC |
7_LTVC_1 |
Cách viết tên người
và tên địa lý Việt Nam |
|
2 |
7 |
LTVC |
7_LTVC_2 |
LT Cách viết tên
người và tên địa lý Việt Nam |
|
1 |
8 |
LTVC |
8_LTVC_1 |
Cách viết tên người
và tên địa lý nước ngoài |
|
2 |
8 |
LTVC |
8_LTVC_2 |
Dấu ngoặc kép |
|
1 |
9 |
LTVC |
9_LTVC_1 |
MRVT: Ước mơ |
|
2 |
9 |
LTVC |
9_LTVC_2 |
Động từ |
|
1 |
10 |
LTVC |
10_LTVC_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKI |
|
2 |
10 |
LTVC |
10_LTVC_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKI |
|
1 |
11 |
LTVC |
11_LTVC_1 |
Luyện tập về động từ |
|
2 |
11 |
LTVC |
11_LTVC_2 |
Tính từ |
|
1 |
12 |
LTVC |
12_LTVC_1 |
MRVT: Ý chí- nghị
lực |
|
2 |
12 |
LTVC |
12_LTVC_2 |
Tính từ (tt) |
|
1 |
13 |
LTVC |
13_LTVC_1 |
MRVT: Ý chí- nghị
lực |
|
2 |
13 |
LTVC |
13_LTVC_2 |
Câu hỏi và dấu chấm
hỏi |
|
1 |
14 |
LTVC |
14_LTVC_1 |
Luyện tập về câu hỏi |
|
2 |
14 |
LTVC |
14_LTVC_2 |
Dùng câu hỏi vào mục
đích khác |
|
1 |
15 |
LTVC |
15_LTVC_1 |
MRVT: Đồ chơi, trò
chơi |
|
2 |
15 |
LTVC |
15_LTVC_2 |
Giữ phép lịch sự khi
đặt câu hỏi |
|
1 |
16 |
LTVC |
16_LTVC_1 |
MRVT: Đồ chơi, trò
chơi |
|
2 |
16 |
LTVC |
16_LTVC_2 |
Câu kể |
|
1 |
17 |
LTVC |
17_LTVC_1 |
Câu kể Ai làm gì? |
|
2 |
17 |
LTVC |
17_LTVC_2 |
Vị ngữ trong câu kể
Ai làm gì? |
|
1 |
18 |
LTVC |
18_LTVC_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
2 |
18 |
LTVC |
18_LTVC_2 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
1 |
19 |
LTVC |
19_LTVC_1 |
Chủ ngữ trong câu kể
Ai làm gì? |
|
2 |
19 |
LTVC |
19_LTVC_2 |
MRVT: Tài năng |
|
1 |
20 |
LTVC |
20_LTVC_1 |
Luyện tập về câu kể
Ai làm gì? |
|
2 |
20 |
LTVC |
20_LTVC_2 |
MRVT: Sức khỏe |
|
1 |
21 |
LTVC |
21_LTVC_1 |
Câu kể Ai thế nào? |
|
2 |
21 |
LTVC |
21_LTVC_2 |
Vị ngữ trong câu kể
Ai thế nào? |
|
1 |
22 |
LTVC |
22_LTVC_1 |
Chủ ngữ trong câu kể
Ai thế nào? |
|
2 |
22 |
LTVC |
22_LTVC_2 |
MRVT: Cái đẹp |
|
1 |
23 |
LTVC |
23_LTVC_1 |
Dấu gạch ngang |
|
2 |
23 |
LTVC |
23_LTVC_2 |
MRVT: Cái đẹp |
|
1 |
24 |
LTVC |
24_LTVC_1 |
Câu kể Ai là gì? |
|
2 |
24 |
LTVC |
24_LTVC_2 |
Vị ngữ trong câu kể
Ai là gì? |
|
1 |
25 |
LTVC |
25_LTVC_1 |
Chủ ngữ trong câu kể
Ai là gì? |
|
2 |
25 |
LTVC |
25_LTVC_2 |
MRVT: Dũng cảm |
|
1 |
26 |
LTVC |
26_LTVC_1 |
Luyện tập về câu kể
Ai là gì? |
|
2 |
26 |
LTVC |
26_LTVC_2 |
MRVT: Dũng cảm |
|
1 |
27 |
LTVC |
27_LTVC_1 |
Câu khiến |
|
2 |
27 |
LTVC |
27_LTVC_2 |
Cách đặt câu khiến |
|
1 |
28 |
LTVC |
28_LTVC_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKII |
|
2 |
28 |
LTVC |
28_LTVC_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKII |
|
1 |
29 |
LTVC |
29_LTVC_1 |
MRVT: Du lịch- Thám
hiểm |
|
2 |
29 |
LTVC |
29_LTVC_2 |
Giữ phép lịch sự khi
bày tỏ yêu cầu, đề nghị |
|
1 |
30 |
LTVC |
30_LTVC_1 |
MRVT: Du lịch- Thám
hiểm |
|
2 |
30 |
LTVC |
30_LTVC_2 |
Câu cảm |
|
1 |
31 |
LTVC |
31_LTVC_1 |
Thêm trạng ngữ cho
câu |
|
2 |
31 |
LTVC |
31_LTVC_2 |
Thêm trạng ngữ chỉ
nơi chốn cho câu |
|
1 |
32 |
LTVC |
32_LTVC_1 |
Thêm trạng ngữ chỉ
thời gian cho câu |
|
2 |
32 |
LTVC |
32_LTVC_2 |
Thêm trạng ngữ chỉ
nguyên nhân cho câu |
|
1 |
33 |
LTVC |
33_LTVC_1 |
MRVT: lạc quan, yêu
đời |
|
2 |
33 |
LTVC |
33_LTVC_2 |
Thêm trạng ngữ chỉ
mục đích cho câu |
|
1 |
34 |
LTVC |
34_LTVC_1 |
MRVT: lạc quan, yêu
đời |
|
2 |
34 |
LTVC |
34_LTVC_2 |
Thêm trạng ngữ chỉ
phương tiện cho câu |
|
1 |
35 |
LTVC |
35_LTVC_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKII |
|
2 |
35 |
LTVC |
35_LTVC_2 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKII |
|
1 |
1 |
TLV |
1_TLV_1 |
Thế nào là kể chuyện |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
2 |
1 |
TLV |
1_TLV_2 |
Nhân vật trong
chuyện |
|
1 |
2 |
TLV |
2_TLV_1 |
Kể lại hành động của
nhân vật |
|
2 |
2 |
TLV |
2_TLV_2 |
Tả ngoại hình của
nhân vật trong bài văn kể chuyện |
|
1 |
3 |
TLV |
3_TLV_1 |
Kể lại lời nói, ý
nghĩ của nhân vật |
|
2 |
3 |
TLV |
3_TLV_2 |
Viết thư |
|
1 |
4 |
TLV |
4_TLV_1 |
Cốt truyện |
|
2 |
4 |
TLV |
4_TLV_2 |
Luyện tập về xây
dựng cốt truyện |
|
1 |
5 |
TLV |
5_TLV_1 |
Viết thư (Kiểm tra
viết) |
|
2 |
5 |
TLV |
5_TLV_2 |
Đoạn văn trong bài
văn kể chuyện |
|
1 |
6 |
TLV |
6_TLV_1 |
Trả bài văn viết thư |
|
2 |
6 |
TLV |
6_TLV_2 |
Luyện tập về xây
dựng đoạn văn kể chuyện |
|
1 |
7 |
TLV |
7_TLV_1 |
Luyện tập về xây
dựng đoạn văn kể chuyện |
|
2 |
7 |
TLV |
7_TLV_2 |
Luyện tập về phát
triển câu chuyện |
|
1 |
8 |
TLV |
8_TLV_1 |
Luyện tập về phát
triển câu chuyện |
|
2 |
8 |
TLV |
8_TLV_2 |
Luyện tập về phát
triển câu chuyện |
|
1 |
9 |
TLV |
9_TLV_1 |
Luyện tập về phát
triển câu chuyện |
|
2 |
9 |
TLV |
9_TLV_2 |
Luyện tập trao đổi ý
kiến với người thân |
|
1 |
10 |
TLV |
10_TLV_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKI |
|
2 |
10 |
TLV |
10_TLV_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKI |
|
1 |
11 |
TLV |
11_TLV_1 |
Luyện tập trao đổi ý
kiến với người thân |
|
2 |
11 |
TLV |
11_TLV_2 |
Mở bài trong bài văn
kể chuyện |
|
1 |
12 |
TLV |
12_TLV_1 |
Kết bài trong bài
văn kể chuyện |
|
2 |
12 |
TLV |
12_TLV_2 |
Kể chuyện (Kiểm tra
viết) |
|
1 |
13 |
TLV |
13_TLV_1 |
Trả bài văn kể
chuyện |
|
2 |
13 |
TLV |
13_TLV_2 |
Ôn tập văn kể chuyện |
|
1 |
14 |
TLV |
14_TLV_1 |
Thế nào là miêu tả |
|
2 |
14 |
TLV |
14_TLV_2 |
Cấu tạo bài văn miêu
tả đồ vật |
|
1 |
15 |
TLV |
15_TLV_1 |
Luyện tập miêu tả đồ
vật |
|
2 |
15 |
TLV |
15_TLV_2 |
Quan sát đồ vật |
|
1 |
16 |
TLV |
16_TLV_1 |
Luyện tập giới thiệu địa phương |
|
2 |
16 |
TLV |
16_TLV_2 |
Luyện tập miêu tả đồ
vật |
|
1 |
17 |
TLV |
17_TLV_1 |
Đoạn văn trong bài
văn miêu tả đồ vật |
|
2 |
17 |
TLV |
17_TLV_2 |
Luyện tập xây dựng
đoạn văn miêu tả đồ vật |
|
1 |
18 |
TLV |
18_TLV_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
2 |
18 |
TLV |
18_TLV_2 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKI |
|
1 |
19 |
TLV |
19_TLV_1 |
Luyện tập xây dựng
mở bài trong đoạn văn miêu tả đồ vật |
|
2 |
19 |
TLV |
19_TLV_2 |
Luyện tập xây dựng
kết bài trong đoạn văn miêu tả đồ vật |
|
1 |
20 |
TLV |
20_TLV_1 |
Miêu tả đồ vật (Kiểm
tra viết) |
|
2 |
20 |
TLV |
20_TLV_2 |
Luyện tập giới thiệu
địa phương |
|
1 |
21 |
TLV |
21_TLV_1 |
Trả bài văn miêu tả
đò vật |
|
2 |
21 |
TLV |
21_TLV_2 |
Cấu tạo bài văn miêu
tả cây cối |
|
1 |
22 |
TLV |
22_TLV_1 |
Luyện tập quan sát
cây cối |
|
2 |
22 |
TLV |
22_TLV_2 |
Luyện tập miêu tả
các bộ phận của cây cối |
|
1 |
23 |
TLV |
23_TLV_1 |
Luyện tập tả các bộ
phận của cây cối |
|
2 |
23 |
TLV |
23_TLV_2 |
Đoạn văn trong bài
văn miêu tả cây cối |
|
1 |
24 |
TLV |
24_TLV_1 |
Luyện tập xây dựng
đoạn văn miêu tả cây cối |
|
2 |
24 |
TLV |
24_TLV_2 |
Tóm tắt tin tức |
|
1 |
25 |
TLV |
25_TLV_1 |
Luyện tập Tóm tắt
tin tức |
|
2 |
25 |
TLV |
25_TLV_2 |
Luyện tập xây dựng
mở bài trong bài văn miêu tả cây cối |
|
1 |
26 |
TLV |
26_TLV_1 |
Luyện tập xây dựng
kếtbài trong bài văn miêu tả cây cối |
|
2 |
26 |
TLV |
26_TLV_2 |
Luyện tập miêu tả
cây cối |
|
1 |
27 |
TLV |
27_TLV_1 |
Miêu tả cây cối (Kiểm tra viết) |
|
2 |
27 |
TLV |
27_TLV_2 |
Trả bài văn miêu tả
cây cối |
|
1 |
28 |
TLV |
28_TLV_1 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKII |
|
2 |
28 |
TLV |
28_TLV_2 |
Ôn tập và kiểm tra
giữa HKII |
|
1 |
29 |
TLV |
29_TLV_1 |
Luyện tập Tóm tắt
tin tức |
|
2 |
29 |
TLV |
29_TLV_2 |
Cấu tạo bài văn miêu
tả con vật |
|
1 |
30 |
TLV |
30_TLV_1 |
Luyện tập quan sát
con vật |
|
2 |
30 |
TLV |
30_TLV_2 |
Điền vào giấy tờ in
sẵn |
|
1 |
31 |
TLV |
31_TLV_1 |
Luyện tập miêu tả
các bộ phận của con vật |
|
2 |
31 |
TLV |
31_TLV_2 |
Luyện tập xây dựng
đoạn văn miêu tả con vật |
|
1 |
32 |
TLV |
32_TLV_1 |
Luyện tập xây dựng
đoạn văn miêu tả con vật |
|
2 |
32 |
TLV |
32_TLV_2 |
Luyện tập xây dựng
mở bài, kết bài trong bài văn miêu tả con vật |
|
1 |
33 |
TLV |
33_TLV_1 |
Miêu tả con vật
(kiểm tra viết) |
|
2 |
33 |
TLV |
33_TLV_2 |
Điền vào giấy tờ in
sẵn |
|
1 |
34 |
TLV |
34_TLV_1 |
Trả bài văn miêu tả
con vật |
|
2 |
34 |
TLV |
34_TLV_2 |
Điền vào giấy tờ in
sẵn |
|
1 |
35 |
TLV |
35_TLV_1 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKII |
|
2 |
35 |
TLV |
35_TLV_2 |
Ôn tập và kiểm tra
cuối HKII |
|
LÊN MÔN
LTVC |
|
1 |
1 |
KC |
1_KC_1 |
Sự tích Hồ Ba Bể |
|
1 |
2 |
KC |
2_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
3 |
KC |
3_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
4 |
KC |
4_KC_1 |
Một nhà thơ chân
chính |
|
1 |
5 |
KC |
5_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
6 |
KC |
6_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
7 |
KC |
7_KC_1 |
Lời ước dưới trăng |
|
1 |
8 |
KC |
8_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
9 |
KC |
9_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
10 |
KC |
10_KC_1 |
Ôn
tập, kiểm tra giữa kỳ I |
|
1 |
11 |
KC |
11_KC_1 |
bàn chân kì diệu |
|
1 |
12 |
KC |
12_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
13 |
KC |
13_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
14 |
KC |
14_KC_1 |
Búp bê của ai? |
|
1 |
15 |
KC |
15_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
16 |
KC |
16_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
17 |
KC |
17_KC_1 |
Một phát minh nho
nhỏ |
|
1 |
18 |
KC |
18_KC_1 |
Ôn
tập, kiểm tra cuối kỳ I |
|
1 |
19 |
KC |
19_KC_1 |
Bác đánh cá và gã
hung thần |
|
1 |
20 |
KC |
20_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
21 |
KC |
21_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
22 |
KC |
22_KC_1 |
Con vịt xấu xí |
|
1 |
23 |
KC |
23_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
24 |
KC |
24_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
25 |
KC |
25_KC_1 |
Những chú bé không
chết |
|
1 |
26 |
KC |
26_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
27 |
KC |
27_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
28 |
KC |
28_KC_1 |
Ôn
tập, kiểm tra giữa kỳ II |
|
1 |
29 |
KC |
29_KC_1 |
Đôi cánh của Ngựa
trắng |
|
1 |
30 |
KC |
30_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
31 |
KC |
31_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
1 |
32 |
KC |
32_KC_1 |
Khát vọng sống |
|
1 |
33 |
KC |
33_KC_1 |
Kể chuyện đã nghe,
đã đọc |
|
1 |
34 |
KC |
34_KC_1 |
Kể chuyện được chứng
kiến hoặc tham gia |
|
LÊN MÔN TẬP
ĐỌC |
|
1 |
35 |
KC |
35_KC_1 |
Ôn
tập, kiểm tra cuối HKII |
|
1 |
1 |
Khoa học |
1_Khoa học_1 |
Con người cần gì để
sống |
|
2 |
1 |
Khoa học |
1_Khoa học_2 |
Trao đổi chất ở
người |
|
1 |
2 |
Khoa học |
2_Khoa học_1 |
Trao đổi chất ở
người (tt) |
|
2 |
2 |
Khoa học |
2_Khoa học_2 |
Các chất dinh dưỡng
có trong thức ăn.Vai trò của chất bột đường |
|
1 |
3 |
Khoa học |
3_Khoa học_1 |
Vai trò của chất đạm
và chất béo |
|
2 |
3 |
Khoa học |
3_Khoa học_2 |
Vai trò của vitamin,
chất khoáng và chất sơ |
|
1 |
4 |
Khoa học |
4_Khoa học_1 |
Tại sao ta cần phối
hợp nhiều loại thức ăn |
|
2 |
4 |
Khoa học |
4_Khoa học_2 |
Tại sao ta cần phối
hợp đạm động vật và đạm thực vật |
|
1 |
5 |
Khoa học |
5_Khoa học_1 |
Sử dụng hợp lý các
chất béo và muối ăn |
|
2 |
5 |
Khoa học |
5_Khoa học_2 |
Ăn nhiều rau và quả
chín.Sử dụng thực phẩm… |
|
1 |
6 |
Khoa học |
6_Khoa học_1 |
Một số cách bảo quản
thức ăn |
|
2 |
6 |
Khoa học |
6_Khoa học_2 |
Phòng một số bệnh do
thiếu chất dinh dưỡng |
|
1 |
7 |
Khoa học |
7_Khoa học_1 |
Phòng bệnh béo phì |
|
2 |
7 |
Khoa học |
7_Khoa học_2 |
Phòng một số bệnh
lây qua đường tiêu hóa |
|
1 |
8 |
Khoa học |
8_Khoa học_1 |
Bạn cảm thấy thế nào
khi bị bệnh |
|
2 |
8 |
Khoa học |
8_Khoa học_2 |
Ăn uống khi bị bệnh |
|
1 |
9 |
Khoa học |
9_Khoa học_1 |
Phòng tránh tai nạm
đuối nước |
|
2 |
9 |
Khoa học |
9_Khoa học_2 |
Ôn tập con người và
sức khỏe |
|
1 |
10 |
Khoa học |
10_Khoa học_1 |
Ôn tập con người và
sức khỏe |
|
2 |
10 |
Khoa học |
10_Khoa học_2 |
Nước có tính chất
gì? |
|
1 |
11 |
Khoa học |
11_Khoa học_1 |
Ba thể của nước |
|
2 |
11 |
Khoa học |
11_Khoa học_2 |
Mây được hình thành
như thế nào? Mưa… |
|
1 |
12 |
Khoa học |
12_Khoa học_1 |
Sơ đồ vòng tuần hoàn
của nước trong tự nhiên |
|
2 |
12 |
Khoa học |
12_Khoa học_2 |
Nước cần cho sự sống |
|
1 |
13 |
Khoa học |
13_Khoa học_1 |
Nước bị ô nhiễm |
|
2 |
13 |
Khoa học |
13_Khoa học_2 |
Nguyên nhân làm nước
ô nhiễm |
|
1 |
14 |
Khoa học |
14_Khoa học_1 |
Một số cách làm sạch
nước |
|
2 |
14 |
Khoa học |
14_Khoa học_2 |
Bảo vệ nguồn nước |
|
1 |
15 |
Khoa học |
15_Khoa học_1 |
Tiết kiệm nước |
|
2 |
15 |
Khoa học |
15_Khoa học_2 |
Làm thế nào để biết
có không khí? |
|
1 |
16 |
Khoa học |
16_Khoa học_1 |
Không khí có tính
chất gì? |
|
2 |
16 |
Khoa học |
16_Khoa học_2 |
Không khí gồm những
thành phần nào? |
|
1 |
17 |
Khoa học |
17_Khoa học_1 |
Ôn tập HKI |
|
2 |
17 |
Khoa học |
17_Khoa học_2 |
Kiểm tra học kỳ I |
|
1 |
18 |
Khoa học |
18_Khoa học_1 |
Không khí cần cho sự
cháy |
|
2 |
18 |
Khoa học |
18_Khoa học_2 |
Không khí cần cho sự
sống |
|
1 |
19 |
Khoa học |
19_Khoa học_1 |
Tại sao có gió? |
|
2 |
19 |
Khoa học |
19_Khoa học_2 |
Gió nhẹ, gió mạnh.
Phòng chống bão |
|
1 |
20 |
Khoa học |
20_Khoa học_1 |
Không khí bị ô nhiễm |
|
2 |
20 |
Khoa học |
20_Khoa học_2 |
Bảo vệ bầu không khí
trong sạch |
|
1 |
21 |
Khoa học |
21_Khoa học_1 |
Âm thanh |
|
2 |
21 |
Khoa học |
21_Khoa học_2 |
Sự lan truyền âm
thanh |
|
1 |
22 |
Khoa học |
22_Khoa học_1 |
Âm thanh trong cuộc
sống |
|
2 |
22 |
Khoa học |
22_Khoa học_2 |
Âm thanh trong cuộc
sống |
|
1 |
23 |
Khoa học |
23_Khoa học_1 |
Ánh sáng |
|
2 |
23 |
Khoa học |
23_Khoa học_2 |
Bóng tối |
|
1 |
24 |
Khoa học |
24_Khoa học_1 |
Ánh sáng cần cho sự
sống |
|
2 |
24 |
Khoa học |
24_Khoa học_2 |
Ánh sáng cần cho sự
sống |
|
1 |
25 |
Khoa học |
25_Khoa học_1 |
Ánh sáng và việc bảo
vệ đôi mắt |
|
2 |
25 |
Khoa học |
25_Khoa học_2 |
Nóng, lạnh và nhiệt
độ |
|
1 |
26 |
Khoa học |
26_Khoa học_1 |
Nóng, lạnh và nhiệt
độ |
|
2 |
26 |
Khoa học |
26_Khoa học_2 |
Vật dẫn nhiệt và vật
cách nhiệt |
|
1 |
27 |
Khoa học |
27_Khoa học_1 |
Các nguồn nhiệt |
|
2 |
27 |
Khoa học |
27_Khoa học_2 |
Nhiệt cần cho sự
sống |
|
1 |
28 |
Khoa học |
28_Khoa học_1 |
Ôn tập vật chất và
năng lượng |
|
2 |
28 |
Khoa học |
28_Khoa học_2 |
Ôn tập vật chất và
năng lượng |
|
1 |
29 |
Khoa học |
29_Khoa học_1 |
Thực vật cần gì để
sống |
|
2 |
29 |
Khoa học |
29_Khoa học_2 |
Nhu cầu nước của
thực vật |
|
1 |
30 |
Khoa học |
30_Khoa học_1 |
Nhu cầu chất khoáng
của thực vật |
|
2 |
30 |
Khoa học |
30_Khoa học_2 |
Nhu cầu không khí
của thực vật |
|
1 |
31 |
Khoa học |
31_Khoa học_1 |
Trao đổi chất ở thực
vật |
|
2 |
31 |
Khoa học |
31_Khoa học_2 |
Động vật cần gì để
sống |
|
1 |
32 |
Khoa học |
32_Khoa học_1 |
Động vật ăn gì để
sống |
|
2 |
32 |
Khoa học |
32_Khoa học_2 |
Trao đổi chất ở động
vật |
|
1 |
33 |
Khoa học |
33_Khoa học_1 |
Quan hệ thức ăn
trong tự nhiên |
|
2 |
33 |
Khoa học |
33_Khoa học_2 |
Chuỗi thức ăn trong
tự nhiên |
|
1 |
34 |
Khoa học |
34_Khoa học_1 |
Ôn tập thực vật và
động vật |
|
2 |
34 |
Khoa học |
34_Khoa học_2 |
Ôn tập thực vật và
động vật |
|
1 |
35 |
Khoa học |
35_Khoa học_1 |
Ôn tập HKI |
|
2 |
35 |
Khoa học |
35_Khoa học_2 |
Kiểm tra HKI |
|
1 |
1 |
Lịch sử |
1_Lịch sử_1 |
Môn sử và địa lý |
|
1 |
2 |
Lịch sử |
2_Lịch sử_1 |
Làm quen với bản đồ
(TT) |
|
1 |
3 |
Lịch sử |
3_Lịch sử_1 |
Nước Văn Lang |
|
1 |
4 |
Lịch sử |
4_Lịch sử_1 |
Nước Âu Lạc |
|
1 |
5 |
Lịch sử |
5_Lịch sử_1 |
Nước ta dưới ách đô
hộ của các triều đại… |
|
1 |
6 |
Lịch sử |
6_Lịch sử_1 |
Khởi nghĩa Hai Bà
Trưng (Năm 40) |
|
1 |
7 |
Lịch sử |
7_Lịch sử_1 |
Chiến thắng Bạch
Đằng do Ngô Quyền Lãnh đạo |
|
1 |
8 |
Lịch sử |
8_Lịch sử_1 |
Ôn tập |
|
1 |
9 |
Lịch sử |
9_Lịch sử_1 |
Đinh Bộ Lĩnh dẹp
loạn 12 sứ quân |
|
1 |
10 |
Lịch sử |
10_Lịch sử_1 |
Cuộc kháng chiến
chống Quân Tống…lần thứ nhất |
|
1 |
11 |
Lịch sử |
11_Lịch sử_1 |
Nhà Lý dời đô ra
Thăng Long |
|
1 |
12 |
Lịch sử |
12_Lịch sử_1 |
Chùa Thời Lý |
|
1 |
13 |
Lịch sử |
13_Lịch sử_1 |
Cuộc kháng chiến
chống Quân Tống…lần thứ hai |
|
1 |
14 |
Lịch sử |
14_Lịch sử_1 |
Nhà Trần Thành lập |
|
1 |
15 |
Lịch sử |
15_Lịch sử_1 |
Nhà Trần và việc đắp
đê |
|
1 |
16 |
Lịch sử |
16_Lịch sử_1 |
Cuộc kháng chiến
chống Quân Mông-Nguyên |
|
1 |
17 |
Lịch sử |
17_Lịch sử_1 |
Ôn tập HKI |
|
1 |
18 |
Lịch sử |
18_Lịch sử_1 |
Kiểm tra học kỳ I |
|
1 |
19 |
Lịch sử |
19_Lịch sử_1 |
Nước ta thời Trần |
|
1 |
20 |
Lịch sử |
20_Lịch sử_1 |
Chiến Thằng Chi Lăng |
|
1 |
21 |
Lịch sử |
21_Lịch sử_1 |
Nhà Hậu Lê và việc
quản lý đất nước |
|
1 |
22 |
Lịch sử |
22_Lịch sử_1 |
Trường học thời Lậu
Lê |
|
1 |
23 |
Lịch sử |
23_Lịch sử_1 |
Văn học và khoa học
thời Hậu Lê |
|
1 |
24 |
Lịch sử |
24_Lịch sử_1 |
Ôn tập |
|
1 |
25 |
Lịch sử |
25_Lịch sử_1 |
Trịnh - NguyễnpPhân
tranh |
|
1 |
26 |
Lịch sử |
26_Lịch sử_1 |
Cuộc khẩn hoang ở
Đàng Trong |
|
1 |
27 |
Lịch sử |
27_Lịch sử_1 |
Thành thị ở thế kỷ
XVI-XVII |
|
1 |
28 |
Lịch sử |
28_Lịch sử_1 |
Nghĩa quân Tây Sơn
tiến quân ra Thăng Long |
|
1 |
29 |
Lịch sử |
29_Lịch sử_1 |
Quang Trung Đại phá
Quân Thanh |
|
1 |
30 |
Lịch sử |
30_Lịch sử_1 |
Những chính sách về
kinh tế và văn hóa của vua Quang Trung |
|
1 |
31 |
Lịch sử |
31_Lịch sử_1 |
Nhà Nguyễn Thành lập |
|
1 |
32 |
Lịch sử |
32_Lịch sử_1 |
Kinh thành Huế |
|
1 |
33 |
Lịch sử |
33_Lịch sử_1 |
Tổng kết |
|
1 |
34 |
Lịch sử |
34_Lịch sử_1 |
Ôn tập HKII |
|
1 |
35 |
Lịch sử |
35_Lịch sử_1 |
Kiểm tra học kỳ II |
|
1 |
1 |
Địa lý |
1_Địa lý_1 |
Làm quen với bản đồ |
|
1 |
2 |
Địa lý |
2_Địa lý_1 |
Dãy Hoàng Liên Sơn |
|
1 |
3 |
Địa lý |
3_Địa lý_1 |
Một số dân tộc ở
Hoàng Liên Sơn |
|
1 |
4 |
Địa lý |
4_Địa lý_1 |
HĐ sản xuất của
người dân Hoàng Liên Sơn |
|
1 |
5 |
Địa lý |
5_Địa lý_1 |
Trung du Bắc Bộ |
|
1 |
6 |
Địa lý |
6_Địa lý_1 |
Tây Nguyên |
|
1 |
7 |
Địa lý |
7_Địa lý_1 |
Một số dân tộc ở Tây
Nguyên |
|
1 |
8 |
Địa lý |
8_Địa lý_1 |
HĐ sản xuất của
người dân Tây Nguyên |
|
1 |
9 |
Địa lý |
9_Địa lý_1 |
HĐ sản xuất của
người dân Tây Nguyên (tt) |
|
1 |
10 |
Địa lý |
10_Địa lý_1 |
Thành phố Đà Lạt |
|
1 |
11 |
Địa lý |
11_Địa lý_1 |
Ôn tập |
|
1 |
12 |
Địa lý |
12_Địa lý_1 |
Đồng Bằng Bắc Bộ |
|
1 |
13 |
Địa lý |
13_Địa lý_1 |
Nguười dân đồng bằng
Bắc bộ |
|
1 |
14 |
Địa lý |
14_Địa lý_1 |
HĐ sản xuất của
người dân ĐBBB |
|
1 |
15 |
Địa lý |
15_Địa lý_1 |
HĐ sản xuất của
người dân ĐBBB (tt) |
|
1 |
16 |
Địa lý |
16_Địa lý_1 |
Thủ đô Hà Nội |
|
1 |
17 |
Địa lý |
17_Địa lý_1 |
Ôn tập HKI |
|
1 |
18 |
Địa lý |
18_Địa lý_1 |
Kiểm tra HKI |
|
1 |
19 |
Địa lý |
19_Địa lý_1 |
Đồng bằng Nam Bộ |
|
1 |
20 |
Địa lý |
20_Địa lý_1 |
Người dân ở đồng
bằng Nam Bộ |
|
1 |
21 |
Địa lý |
21_Địa lý_1 |
HĐSX của người dân
Đồng bằng Nam bộ |
|
1 |
22 |
Địa lý |
22_Địa lý_1 |
HĐSX của người dân
Đồng bằng Nam bộ (tt) |
|
1 |
23 |
Địa lý |
23_Địa lý_1 |
Thành phố Hồ Chí
Minh |
|
1 |
24 |
Địa lý |
24_Địa lý_1 |
Thành phố Cần Thơ |
|
1 |
25 |
Địa lý |
25_Địa lý_1 |
Ôn tập |
|
1 |
26 |
Địa lý |
26_Địa lý_1 |
Dải đồng bằng duyên
hải Miền Trung |
|
1 |
27 |
Địa lý |
27_Địa lý_1 |
Người dân và HĐSX ở
đồng bằng duyên hải Miền Trung |
|
1 |
28 |
Địa lý |
28_Địa lý_1 |
Người dân và HĐSX ở
đồng bằng duyên hải Miền Trung |
|
1 |
29 |
Địa lý |
29_Địa lý_1 |
Thành phố Huế |
|
1 |
30 |
Địa lý |
30_Địa lý_1 |
Thành phố Đà Nẵng |
|
1 |
31 |
Địa lý |
31_Địa lý_1 |
Biển, đảo và quần
đảo |
|
1 |
32 |
Địa lý |
32_Địa lý_1 |
Khai thác khoáng sản
và hải sản vùng biển VN |
|
1 |
33 |
Địa lý |
33_Địa lý_1 |
Ôn tập |
|
1 |
34 |
Địa lý |
34_Địa lý_1 |
Ôn tập HKII |
|
1 |
35 |
Địa lý |
35_Địa lý_1 |
Kiểm tra HKII |
|
1 |
1 |
Âm nhạc |
1_Âm nhạc_1 |
Bài 1 |
|
1 |
2 |
Âm nhạc |
2_Âm nhạc_1 |
HH bài Em yêu hòa
bình |
|
1 |
3 |
Âm nhạc |
3_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát Em
yêu hòa bình |
|
1 |
4 |
Âm nhạc |
4_Âm nhạc_1 |
HH: Bạn ơi lắng nghe |
|
1 |
5 |
Âm nhạc |
5_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: Bạn ơi lắng
nghe |
|
1 |
6 |
Âm nhạc |
6_Âm nhạc_1 |
Bài 6 |
|
1 |
7 |
Âm nhạc |
7_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 2 bài hát |
|
1 |
8 |
Âm nhạc |
8_Âm nhạc_1 |
HH: trên ngựa ta phi
nhanh |
|
1 |
9 |
Âm nhạc |
9_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: trên ngựa ta
phi nhanh |
|
1 |
10 |
Âm nhạc |
10_Âm nhạc_1 |
HH: Khăn quàng thắm
mãi vai em |
|
1 |
11 |
Âm nhạc |
11_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: Khăn quàng
thắm mãi vai em |
|
1 |
12 |
Âm nhạc |
12_Âm nhạc_1 |
HH: Cò lả |
|
1 |
13 |
Âm nhạc |
13_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: Cò lả |
|
1 |
14 |
Âm nhạc |
14_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 3 bài hát |
|
1 |
15 |
Âm nhạc |
15_Âm nhạc_1 |
Học hát tự chọn |
|
1 |
16 |
Âm nhạc |
16_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 3 bài hát |
|
1 |
17 |
Âm nhạc |
17_Âm nhạc_1 |
Ôn tập hai bài TĐN |
|
1 |
18 |
Âm nhạc |
18_Âm nhạc_1 |
Tập biểu diễn |
|
1 |
19 |
Âm nhạc |
19_Âm nhạc_1 |
Học hát bài chúc
mừng |
|
1 |
20 |
Âm nhạc |
20_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài chúc mừng |
|
1 |
21 |
Âm nhạc |
21_Âm nhạc_1 |
HH: Bàn tay mẹ |
|
1 |
22 |
Âm nhạc |
22_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: Bàn tay mẹ |
|
1 |
23 |
Âm nhạc |
23_Âm nhạc_1 |
HH: Chim sáo |
|
1 |
24 |
Âm nhạc |
24_Âm nhạc_1 |
Ôn bài: Chim sáo |
|
1 |
25 |
Âm nhạc |
25_Âm nhạc_1 |
Học hát bài chúc
mừng |
|
1 |
26 |
Âm nhạc |
26_Âm nhạc_1 |
HH: Chú voi con ở
bản Đôn |
|
1 |
27 |
Âm nhạc |
27_Âm nhạc_1 |
Ôn tập: Chú voi con
ở bản Đôn |
|
1 |
28 |
Âm nhạc |
28_Âm nhạc_1 |
HH: Thiếu nhi thế
giới |
|
1 |
29 |
Âm nhạc |
29_Âm nhạc_1 |
Bài 29 |
|
1 |
30 |
Âm nhạc |
30_Âm nhạc_1 |
Ôn hai bài hát |
|
1 |
31 |
Âm nhạc |
31_Âm nhạc_1 |
Ôn hai bài hát |
|
1 |
32 |
Âm nhạc |
32_Âm nhạc_1 |
Bài 32 |
|
1 |
33 |
Âm nhạc |
33_Âm nhạc_1 |
Bài 33 |
|
1 |
34 |
Âm nhạc |
34_Âm nhạc_1 |
Bài 34 |
|
1 |
35 |
Âm nhạc |
35_Âm nhạc_1 |
|
|
1 |
1 |
MT |
1_MT_1 |
Bài 1 |
|
1 |
2 |
MT |
2_MT_1 |
VTM: Vẽ hoa, lá |
|
1 |
3 |
MT |
3_MT_1 |
Vẽ tranh đề tài con
vật quen thuộc |
|
1 |
4 |
MT |
4_MT_1 |
VTT: họa tiết TT dân
tộc |
|
1 |
5 |
MT |
5_MT_1 |
TTMT: Xem tranh |
|
1 |
6 |
MT |
6_MT_1 |
VTM: vẽ quả dạng
hình cầu |
|
1 |
7 |
MT |
7_MT_1 |
VT: Đề tài phong
cảnh quê em |
|
1 |
8 |
MT |
8_MT_1 |
Tập nặn tạo dáng-
nặn con vật quen thuộc |
|
1 |
9 |
MT |
9_MT_1 |
VTT: vẽ đơn giản
hoa-lá |
|
1 |
10 |
MT |
10_MT_1 |
VTM: vẽ đồ vật có
dạng hình trụ |
|
1 |
11 |
MT |
11_MT_1 |
TTMT: Xem tranh |
|
1 |
12 |
MT |
12_MT_1 |
VT: Đề tài sinh hoạt |
|
1 |
13 |
MT |
13_MT_1 |
VTT: trang trí đường
diềm |
|
1 |
14 |
MT |
14_MT_1 |
VTM: Mẫu có hai đồ
vật |
|
1 |
15 |
MT |
15_MT_1 |
VT: Vẽ chân dung |
|
1 |
16 |
MT |
16_MT_1 |
Tập nặn tạo dáng-
nặn con vật quen thuộc |
|
1 |
17 |
MT |
17_MT_1 |
VTT: TT hình vuông |
|
1 |
18 |
MT |
18_MT_1 |
VTM: Tĩnh vật lọ hoa
và quả |
|
1 |
19 |
MT |
19_MT_1 |
TTMT: Xem tranh dân
gian Việt Nam |
|
1 |
20 |
MT |
20_MT_1 |
VT: Đề tài ngày hội
quê em |
|
1 |
21 |
MT |
21_MT_1 |
VTT: Trang trí hình
tròn |
|
1 |
22 |
MT |
22_MT_1 |
Bài 22 |
|
1 |
23 |
MT |
23_MT_1 |
Tập nặn, tạo dáng |
|
1 |
24 |
MT |
24_MT_1 |
VTT: Tìm hiểu về chữ
nét đều |
|
1 |
25 |
MT |
25_MT_1 |
Vẽ tranh đề tài
trường em |
|
1 |
26 |
MT |
26_MT_1 |
TTMT: Xem tranh |
|
1 |
27 |
MT |
27_MT_1 |
VMT: Vẽ cây |
|
1 |
28 |
MT |
28_MT_1 |
VTT: trang trí lọ
hoa |
|
1 |
29 |
MT |
29_MT_1 |
VT: Đề tài an toàn
giao thông |
|
1 |
30 |
MT |
30_MT_1 |
Tập nặn, tạo dáng |
|
1 |
31 |
MT |
31_MT_1 |
VTM: Mẫu dạng hình
trụ và hình cầu |
|
1 |
32 |
MT |
32_MT_1 |
Bài 32 |
|
1 |
33 |
MT |
33_MT_1 |
Bài 33 |
|
1 |
34 |
MT |
34_MT_1 |
Bài 34 |
|
1 |
35 |
MT |
35_MT_1 |
|
|
1 |
1 |
TD |
1_TD_1 |
Bài 1 |
|
2 |
1 |
TD |
1_TD_2 |
Bài 2 |
|
1 |
2 |
TD |
2_TD_1 |
Bài 3 |
|
2 |
2 |
TD |
2_TD_2 |
Bài 4 |
|
1 |
3 |
TD |
3_TD_1 |
Bài 5 |
|
2 |
3 |
TD |
3_TD_2 |
Bài 6 |
|
1 |
4 |
TD |
4_TD_1 |
Bài 7 |
|
2 |
4 |
TD |
4_TD_2 |
Bài 8 |
|
1 |
5 |
TD |
5_TD_1 |
Bài 9 |
|
2 |
5 |
TD |
5_TD_2 |
Bài 10 |
|
1 |
6 |
TD |
6_TD_1 |
Bài 11 |
|
2 |
6 |
TD |
6_TD_2 |
Bài 12 |
|
1 |
7 |
TD |
7_TD_1 |
Bài 13 |
|
2 |
7 |
TD |
7_TD_2 |
Bài 14 |
|
1 |
8 |
TD |
8_TD_1 |
Bài 15 |
|
2 |
8 |
TD |
8_TD_2 |
Bài 16 |
|
1 |
9 |
TD |
9_TD_1 |
Bài 17 |
|
2 |
9 |
TD |
9_TD_2 |
Bài 18 |
|
1 |
10 |
TD |
10_TD_1 |
Bài 19 |
|
2 |
10 |
TD |
10_TD_2 |
Bài 20 |
|
1 |
11 |
TD |
11_TD_1 |
Bài 21 |
|
2 |
11 |
TD |
11_TD_2 |
Bài 22 |
|
1 |
12 |
TD |
12_TD_1 |
Bài 23 |
|
2 |
12 |
TD |
12_TD_2 |
Bài 24 |
|
1 |
13 |
TD |
13_TD_1 |
Bài 25 |
|
2 |
13 |
TD |
13_TD_2 |
Bài 26 |
|
1 |
14 |
TD |
14_TD_1 |
Bài 27 |
|
2 |
14 |
TD |
14_TD_2 |
Bài 28 |
|
1 |
15 |
TD |
15_TD_1 |
Bài 29 |
|
2 |
15 |
TD |
15_TD_2 |
Bài 30 |
|
1 |
16 |
TD |
16_TD_1 |
Bài 31 |
|
2 |
16 |
TD |
16_TD_2 |
Bài 32 |
|
1 |
17 |
TD |
17_TD_1 |
Bài 33 |
|
2 |
17 |
TD |
17_TD_2 |
Bài 34 |
|
1 |
18 |
TD |
18_TD_1 |
Bài 35 |
|
2 |
18 |
TD |
18_TD_2 |
Bài 36 |
|
1 |
19 |
TD |
19_TD_1 |
Bài 37 |
|
2 |
19 |
TD |
19_TD_2 |
Bài 38 |
|
1 |
20 |
TD |
20_TD_1 |
Bài 39 |
|
2 |
20 |
TD |
20_TD_2 |
Bài 40 |
|
1 |
21 |
TD |
21_TD_1 |
Bài 41 |
|
2 |
21 |
TD |
21_TD_2 |
Bài 42 |
|
1 |
22 |
TD |
22_TD_1 |
Bài 43 |
|
2 |
22 |
TD |
22_TD_2 |
Bài 44 |
|
1 |
23 |
TD |
23_TD_1 |
Bài 45 |
|
2 |
23 |
TD |
23_TD_2 |
Bài 46 |
|
1 |
24 |
TD |
24_TD_1 |
Bài 47 |
|
2 |
24 |
TD |
24_TD_2 |
Bài 48 |
|
1 |
25 |
TD |
25_TD_1 |
Bài 49 |
|
2 |
25 |
TD |
25_TD_2 |
Bài 50 |
|
1 |
26 |
TD |
26_TD_1 |
Bài 51 |
|
2 |
26 |
TD |
26_TD_2 |
Bài 52 |
|
1 |
27 |
TD |
27_TD_1 |
Bài 53 |
|
2 |
27 |
TD |
27_TD_2 |
Bài 54 |
|
1 |
28 |
TD |
28_TD_1 |
Bài 55 |
|
2 |
28 |
TD |
28_TD_2 |
Bài 56 |
|
1 |
29 |
TD |
29_TD_1 |
Bài 57 |
|
2 |
29 |
TD |
29_TD_2 |
Bài 58 |
|
1 |
30 |
TD |
30_TD_1 |
Bài 59 |
|
2 |
30 |
TD |
30_TD_2 |
Bài 60 |
|
1 |
31 |
TD |
31_TD_1 |
Bài 61 |
|
2 |
31 |
TD |
31_TD_2 |
Bài 62 |
|
1 |
32 |
TD |
32_TD_1 |
Bài 63 |
|
2 |
32 |
TD |
32_TD_2 |
Bài 64 |
|
1 |
33 |
TD |
33_TD_1 |
Bài 65 |
|
2 |
33 |
TD |
33_TD_2 |
Bài 66 |
|
1 |
34 |
TD |
34_TD_1 |
Bài 67 |
|
2 |
34 |
TD |
34_TD_2 |
Bài 68 |
|
1 |
35 |
TD |
35_TD_1 |
|
|
2 |
35 |
TD |
35_TD_2 |
|
|
1 |
1 |
KT |
1_KT_1 |
Dụng cụ, vật liệu
cắt, khâu, thêu |
|
1 |
2 |
KT |
2_KT_1 |
Dụng cụ, vật liệu
cắt, khâu, thêu |
|
1 |
3 |
KT |
3_KT_1 |
Cắt vải theo đường
vạch dấu |
|
1 |
4 |
KT |
4_KT_1 |
Khâu thường (T1) |
|
1 |
5 |
KT |
5_KT_1 |
Khâu thường (T2) |
|
1 |
6 |
KT |
6_KT_1 |
Khâu ghép hai mảnh
vải... |
|
1 |
7 |
KT |
7_KT_1 |
Khâu ghép hai mảnh
vải... |
|
1 |
8 |
KT |
8_KT_1 |
Khâu đột thưa |
|
1 |
9 |
KT |
9_KT_1 |
Khâu đột thưa |
|
1 |
10 |
KT |
10_KT_1 |
Khâu viền đường gấp
mép vải… |
|
1 |
11 |
KT |
11_KT_1 |
Khâu viền đường gấp
mép vải…(T2) |
|
1 |
12 |
KT |
12_KT_1 |
Khâu viền đường gấp
mép vải…(T3) |
|
1 |
13 |
KT |
13_KT_1 |
Thêu móc xích |
|
1 |
14 |
KT |
14_KT_1 |
Thêu móc xích (T2) |
|
1 |
15 |
KT |
15_KT_1 |
Cắt thêu sản phẩm tự
chọn |
|
1 |
16 |
KT |
16_KT_1 |
Cắt thêu sản phẩm tự
chọn |
|
1 |
17 |
KT |
17_KT_1 |
Cắt thêu sản phẩm tự
chọn |
|
1 |
18 |
KT |
18_KT_1 |
Cắt thêu sản phẩm tự
chọn |
|
1 |
19 |
KT |
19_KT_1 |
Ích lợi của việc
trồng rau, hoa |
|
1 |
20 |
KT |
20_KT_1 |
Vật liệu và dụng cụ
trồng rau, hoa |
|
1 |
21 |
KT |
21_KT_1 |
Điều kiện ngoại cảnh
của cây rau, hoa |
|
1 |
22 |
KT |
22_KT_1 |
Trồng rau, hoa |
|
1 |
23 |
KT |
23_KT_1 |
Trồng rau, hoa |
|
1 |
24 |
KT |
24_KT_1 |
Chăm sóc rau, hoa |
|
1 |
25 |
KT |
25_KT_1 |
Chăm sóc rau, hoa |
|
1 |
26 |
KT |
26_KT_1 |
Các chi tiết và dụng
cụ |
|
1 |
27 |
KT |
27_KT_1 |
Lắp cái đu |
|
1 |
28 |
KT |
28_KT_1 |
Lắp cái đu |
|
1 |
29 |
KT |
29_KT_1 |
Lắp xe nôi |
|
1 |
30 |
KT |
30_KT_1 |
Bài 30 |
|
1 |
31 |
KT |
31_KT_1 |
Lắp ô tô tải |
|
1 |
32 |
KT |
32_KT_1 |
Bài 32 |
|
1 |
33 |
KT |
33_KT_1 |
Bài 33 |
|
1 |
34 |
KT |
34_KT_1 |
Bài 34 |
|
1 |
35 |
KT |
35_KT_1 |
|
|
1 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về tổ em,
lớp em |
|
1 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về nội quy
nhà trường |
|
1 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu truyền
thống nhà trường |
|
1 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 1) |
|
1 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_2 |
Các việc nên làm để
trường xanh…. |
|
1 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_2 |
Nghe đọc thư Bác Hồ
gửi học sinh |
|
1 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 2) |
|
1 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_2 |
Ôn tập |
|
1 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_2 |
Phát động tháng học
tốt dâng Thầy Cô |
|
1 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_2 |
Văn nghệ chào mừng
ngày nhà giáo Việt Nam |
|
1 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_2 |
Làm báo tường trưng
bày sản phẩm học tốt |
|
1 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_2 |
SH kể chuyện về bộ
đội anh hùng |
|
1 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 3) |
|
1 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu, kể chuyện
lịch sử |
|
1 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_2 |
SH lớp, sơ kết HKI |
|
1 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
đất nước |
|
1 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
địa phương |
|
1 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_2 |
Phát động phong trào
giúp bạn khó khăn |
|
1 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu ngày tết |
|
1 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 4) |
|
1 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu,
thực hành…. |
|
1 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu Âm nhạc dân
tộc |
|
1 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 5) |
|
1 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_2 |
SHCĐ giữ vệ sinh nơi
công cộng |
|
1 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_2 |
SHL: tháng thi đua
ôn tập |
|
1 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 6) |
|
1 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_2 |
SHTT trò chơi dân
gian |
|
1 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu cuộc đời HĐ
của Bác Hồ, Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
35 |
HĐNGLL |
35_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
35 |
HĐNGLL |
35_HĐNGLL_2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|