Tiết
trong tuần |
Tuần |
Môn |
Cột phụ |
Tên bài dạy |
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
CHÀO CỜ |
1_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
2 |
CHÀO CỜ |
2_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Quy ước: |
|
|
1 |
3 |
CHÀO CỜ |
3_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Cột thứ nhất: Đánh Tiết
PPCT (Cột A). |
|
|
1 |
4 |
CHÀO CỜ |
4_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Cột Thứ hai: Đánh lớp
(Chỉ nhập số- Không nhập chữ) |
|
|
1 |
5 |
CHÀO CỜ |
5_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Cột thứ 3: Cột C. Thầy cô
nhập tên môn hoặc phân môn |
|
|
1 |
6 |
CHÀO CỜ |
6_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
(theo quy ước viết tắt
tại mục hướng dẫn sử dụng) |
|
|
1 |
7 |
CHÀO CỜ |
7_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Cột thứ tư là cột đã được
gài công thức, Thầy cô đừng |
|
|
1 |
8 |
CHÀO CỜ |
8_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
nhập thông tin gì. |
|
|
1 |
9 |
CHÀO CỜ |
9_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
Cột thứ 5: Cột E: Thầy cô
gõ tên bài dạy |
|
|
1 |
10 |
CHÀO CỜ |
10_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
11 |
CHÀO CỜ |
11_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
PPCT MÔN TOÁN |
PPCT MÔN Đ Đ |
|
|
1 |
12 |
CHÀO CỜ |
12_CHÀO CỜ_1 |
|
|
|
1 |
13 |
CHÀO CỜ |
13_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
14 |
CHÀO CỜ |
14_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
15 |
CHÀO CỜ |
15_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
16 |
CHÀO CỜ |
16_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
17 |
CHÀO CỜ |
17_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
18 |
CHÀO CỜ |
18_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
|
1 |
19 |
CHÀO CỜ |
19_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
20 |
CHÀO CỜ |
20_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
21 |
CHÀO CỜ |
21_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
22 |
CHÀO CỜ |
22_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
23 |
CHÀO CỜ |
23_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
24 |
CHÀO CỜ |
24_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
25 |
CHÀO CỜ |
25_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
26 |
CHÀO CỜ |
26_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
27 |
CHÀO CỜ |
27_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
28 |
CHÀO CỜ |
28_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
29 |
CHÀO CỜ |
29_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
30 |
CHÀO CỜ |
30_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
31 |
CHÀO CỜ |
31_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
32 |
CHÀO CỜ |
32_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
33 |
CHÀO CỜ |
33_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
34 |
CHÀO CỜ |
34_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
35 |
CHÀO CỜ |
35_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
1 |
CHÀO CỜ |
1_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
2 |
CHÀO CỜ |
2_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
3 |
CHÀO CỜ |
3_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
4 |
CHÀO CỜ |
4_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
5 |
CHÀO CỜ |
5_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
6 |
CHÀO CỜ |
6_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
7 |
CHÀO CỜ |
7_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
8 |
CHÀO CỜ |
8_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
9 |
CHÀO CỜ |
9_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
10 |
CHÀO CỜ |
10_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
11 |
CHÀO CỜ |
11_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
12 |
CHÀO CỜ |
12_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
13 |
CHÀO CỜ |
13_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
14 |
CHÀO CỜ |
14_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
15 |
CHÀO CỜ |
15_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
16 |
CHÀO CỜ |
16_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
17 |
CHÀO CỜ |
17_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
18 |
CHÀO CỜ |
18_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
19 |
CHÀO CỜ |
19_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
20 |
CHÀO CỜ |
20_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
21 |
CHÀO CỜ |
21_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
22 |
CHÀO CỜ |
22_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
23 |
CHÀO CỜ |
23_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
24 |
CHÀO CỜ |
24_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
25 |
CHÀO CỜ |
25_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
26 |
CHÀO CỜ |
26_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
27 |
CHÀO CỜ |
27_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
28 |
CHÀO CỜ |
28_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
29 |
CHÀO CỜ |
29_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
30 |
CHÀO CỜ |
30_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
31 |
CHÀO CỜ |
31_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
32 |
CHÀO CỜ |
32_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
33 |
CHÀO CỜ |
33_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
34 |
CHÀO CỜ |
34_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
35 |
CHÀO CỜ |
35_CHÀO CỜ_1 |
Sinh hoạt đầu tuần |
|
1 |
1[1] |
Đạo đức |
1_Đạo đức_1 |
Học tập, sinh hoạt đúng giờ ( Tiết1) |
|
1 |
2 |
Đạo đức |
2_Đạo đức_1 |
Học tập, sinh hoạt
đúng giờ (Tiết2) |
|
1 |
3 |
Đạo đức |
3_Đạo đức_1 |
Biết nhận lỗi và sửa
lỗi ( Tiết1) |
|
1 |
4 |
Đạo đức |
4_Đạo đức_1 |
Biết nhận lỗi và sửa
lỗi ( Tiết2) |
|
1 |
5 |
Đạo đức |
5_Đạo đức_1 |
Gọn gàng, ngăn nắp (
Tiết1) |
|
1 |
6 |
Đạo đức |
6_Đạo đức_1 |
Gọn gàng, ngăn nắp (
Tiết2) |
|
1 |
7 |
Đạo đức |
7_Đạo đức_1 |
Chăm
làm việc nhà ( Tiết1) |
|
1 |
8 |
Đạo đức |
8_Đạo đức_1 |
Chăm
làm việc nhà ( Tiết2) |
|
1 |
9 |
Đạo đức |
9_Đạo đức_1 |
Chăm chỉ học
tập ( Tiết1) |
|
1 |
10 |
Đạo đức |
10_Đạo đức_1 |
Chăm chỉ học tập (
Tiết2) |
|
1 |
11 |
Đạo đức |
11_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
giữa kì I |
|
1 |
12 |
Đạo đức |
12_Đạo đức_1 |
Quan tâm, giúp đỡ
bạn ( Tiết1) |
|
1 |
13 |
Đạo đức |
13_Đạo đức_1 |
Quan tâm, giúp đỡ
bạn ( Tiết2) |
|
1 |
14 |
Đạo đức |
14_Đạo đức_1 |
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp( Tiết1) |
|
1 |
15 |
Đạo đức |
15_Đạo đức_1 |
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp ( Tiết2) |
|
1 |
16 |
Đạo đức |
16_Đạo đức_1 |
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( Tiết1) |
|
1 |
17 |
Đạo đức |
17_Đạo đức_1 |
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( Tiết2) |
|
1 |
18 |
Đạo đức |
18_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
cuối học kì I |
|
1 |
19 |
Đạo đức |
19_Đạo đức_1 |
Trả lại của rơi ( Tiết1) |
|
1 |
20 |
Đạo đức |
20_Đạo đức_1 |
Trả lại của rơi (
Tiết2) |
|
1 |
21 |
Đạo đức |
21_Đạo đức_1 |
Biết nói lời yêu cầu
đề nghị ( Tiết1) |
|
1 |
22 |
Đạo đức |
22_Đạo đức_1 |
Biết nói lời yêu cầu
đề nghị ( Tiết2) |
|
1 |
23 |
Đạo đức |
23_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại ( Tiết1) |
|
1 |
24 |
Đạo đức |
24_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại ( Tiết2) |
|
1 |
25 |
Đạo đức |
25_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
giữa kì II |
|
1 |
26 |
Đạo đức |
26_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi đến nhà
người khác ( Tiết1) |
|
1 |
27 |
Đạo đức |
27_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi đến nhà
người khác ( Tiết2) |
|
1 |
28 |
Đạo đức |
28_Đạo đức_1 |
Giúp đỡ người khuyết
tật ( Tiết1) |
|
1 |
29 |
Đạo đức |
29_Đạo đức_1 |
Giúp đỡ người khuyết
tật ( Tiết2) |
|
1 |
30 |
Đạo đức |
30_Đạo đức_1 |
Bảo vệ loài vật có
ích ( Tiết1) |
|
1 |
31 |
Đạo đức |
31_Đạo đức_1 |
Bảo vệ loài vật có
ích ( Tiết2) |
|
1 |
32 |
Đạo đức |
32_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết1) |
|
1 |
33 |
Đạo đức |
33_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết2) |
|
1 |
34 |
Đạo đức |
34_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết3) |
|
1 |
35 |
Đạo đức |
35_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
cuối học kì II và cuối năm |
|
1 |
1 |
Toán |
1_Toán_1 |
Ôn tập: các số đến
100 |
|
2 |
1 |
Toán |
1_Toán_2 |
Ôn tập: các số đến 100 (tt) |
|
3 |
1 |
Toán |
1_Toán_3 |
Số hạng - tổng |
|
4 |
1 |
Toán |
1_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
1 |
Toán |
1_Toán_5 |
Đề-xi-mét |
|
1 |
2 |
Toán |
2_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
2 |
Toán |
2_Toán_2 |
Số bị trừ - số trừ
- hiệu |
|
3 |
2 |
Toán |
2_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
2 |
Toán |
2_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
2 |
Toán |
2_Toán_5 |
LT chung |
|
1 |
3 |
Toán |
3_Toán_1 |
Kiểm tra |
|
2 |
3 |
Toán |
3_Toán_2 |
Phép + có tổng = 10 |
|
3 |
3 |
Toán |
3_Toán_3 |
26 + 4; 36 + 24 |
|
4 |
3 |
Toán |
3_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
3 |
Toán |
3_Toán_5 |
9 cộng với 1
số: 9 + 5 |
|
1 |
4 |
Toán |
4_Toán_1 |
20 + 5; |
|
2 |
4 |
Toán |
4_Toán_2 |
49 + 25 |
|
3 |
4 |
Toán |
4_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
4 |
Toán |
4_Toán_4 |
8 cộng với 1 số: 8 + 5 |
|
5 |
4 |
Toán |
4_Toán_5 |
28 + 5 |
|
1 |
5 |
Toán |
5_Toán_1 |
38 + 25 |
|
2 |
5 |
Toán |
5_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
5 |
Toán |
5_Toán_3 |
Hình CN, H. tứ
giác |
|
4 |
5 |
Toán |
5_Toán_4 |
Bài toán về nhiều
hơn |
|
5 |
5 |
Toán |
5_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
6 |
Toán |
6_Toán_1 |
7 + với 1 số: 7 + 5 |
|
2 |
6 |
Toán |
6_Toán_2 |
47 + 5; |
|
3 |
6 |
Toán |
6_Toán_3 |
47 + 25 |
|
4 |
6 |
Toán |
6_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
6 |
Toán |
6_Toán_5 |
Bài toán về ít hơn |
|
1 |
7 |
Toán |
7_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
7 |
Toán |
7_Toán_2 |
Ki-lô-gam |
|
3 |
7 |
Toán |
7_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
7 |
Toán |
7_Toán_4 |
6 cộng với 1 số: 6 +
5 |
|
5 |
7 |
Toán |
7_Toán_5 |
26+5 |
|
1 |
8 |
Toán |
8_Toán_1 |
36 + 15 |
|
2 |
8 |
Toán |
8_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
8 |
Toán |
8_Toán_3 |
Bảng cộng |
|
4 |
8 |
Toán |
8_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
8 |
Toán |
8_Toán_5 |
Phép cộng có
tổng bằng 100 |
|
1 |
9 |
Toán |
9_Toán_1 |
Lít |
|
2 |
9 |
Toán |
9_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
9 |
Toán |
9_Toán_3 |
LT chung |
|
4 |
9 |
Toán |
9_Toán_4 |
KTĐK (giữa kì I) |
|
5 |
9 |
Toán |
9_Toán_5 |
Tìm SH trong
1tổng |
|
1 |
10 |
Toán |
10_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
10 |
Toán |
10_Toán_2 |
Số tròn chục trừ
đi một số |
|
3 |
10 |
Toán |
10_Toán_3 |
11 trừ đi một
số:11-5 |
|
4 |
10 |
Toán |
10_Toán_4 |
31 - 5; 51 - 15 |
|
5 |
10 |
Toán |
10_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
11 |
Toán |
11_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
11 |
Toán |
11_Toán_2 |
12 trừ đi một số: 12
- 8 |
|
3 |
11 |
Toán |
11_Toán_3 |
32 - 8 |
|
4 |
11 |
Toán |
11_Toán_4 |
52 - 28 |
|
5 |
11 |
Toán |
11_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
12 |
Toán |
12_Toán_1 |
Tìm số bị trừ |
|
2 |
12 |
Toán |
12_Toán_2 |
13 trừ đi một số: 13
- 5 |
|
3 |
12 |
Toán |
12_Toán_3 |
33 - 5 |
|
4 |
12 |
Toán |
12_Toán_4 |
53 - 15 |
|
5 |
12 |
Toán |
12_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
13 |
Toán |
13_Toán_1 |
14 trừ đi một số: 14
- 8 |
|
2 |
13 |
Toán |
13_Toán_2 |
34 - 8 |
|
3 |
13 |
Toán |
13_Toán_3 |
54 - 18 |
|
4 |
13 |
Toán |
13_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
13 |
Toán |
13_Toán_5 |
15, 16, 17, 18 trừ
đi một số |
|
1 |
14 |
Toán |
14_Toán_1 |
55 - 8; 56 - 7;37 - 8; 68 - 9 |
|
2 |
14 |
Toán |
14_Toán_2 |
65 - 38; 46 -
17; |
|
3 |
14 |
Toán |
14_Toán_3 |
57 - 28; 78 - 29 |
|
4 |
14 |
Toán |
14_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
14 |
Toán |
14_Toán_5 |
Bảng trừ |
|
1 |
15 |
Toán |
15_Toán_1 |
Luyện tập |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
2 |
15 |
Toán |
15_Toán_2 |
100 trừ đi 1 số |
|
XUỐNG MÔN TẬP ĐỌC |
|
3 |
15 |
Toán |
15_Toán_3 |
Tìm số trừ |
|
4 |
15 |
Toán |
15_Toán_4 |
Đường thẳng |
|
5 |
15 |
Toán |
15_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
16 |
Toán |
16_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
16 |
Toán |
16_Toán_2 |
Ngày, giờ |
|
3 |
16 |
Toán |
16_Toán_3 |
Thực hành xem đồng
hồ |
|
4 |
16 |
Toán |
16_Toán_4 |
Ngày, tháng |
|
5 |
16 |
Toán |
16_Toán_5 |
TH xem lịch |
|
1 |
17 |
Toán |
17_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
17 |
Toán |
17_Toán_2 |
Ôn tập về phép cộng,
phép trừ |
|
3 |
17 |
Toán |
17_Toán_3 |
Ôn tập về phép cộng,
phép trừ (tt) |
|
4 |
17 |
Toán |
17_Toán_4 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt) |
|
5 |
17 |
Toán |
17_Toán_5 |
Ôn tập về hình học |
|
1 |
18 |
Toán |
18_Toán_1 |
Ôn tập về đo lường |
|
2 |
18 |
Toán |
18_Toán_2 |
Ôn tập về giải toán |
|
3 |
18 |
Toán |
18_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
18 |
Toán |
18_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
18 |
Toán |
18_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
19 |
Toán |
19_Toán_1 |
KTĐK (cuối kì I) |
|
2 |
19 |
Toán |
19_Toán_2 |
Tổng của nhiều số |
|
3 |
19 |
Toán |
19_Toán_3 |
Phép nhân |
|
4 |
19 |
Toán |
19_Toán_4 |
Thừa số - tích |
|
5 |
19 |
Toán |
19_Toán_5 |
Bảng nhân 2 |
|
1 |
20 |
Toán |
20_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
20 |
Toán |
20_Toán_2 |
Bảng nhân 3 |
|
3 |
20 |
Toán |
20_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
20 |
Toán |
20_Toán_4 |
Bảng nhân 4 |
|
5 |
20 |
Toán |
20_Toán_5 |
Luyện tập |
|
1 |
21 |
Toán |
21_Toán_1 |
Bảng nhân 5 |
|
2 |
21 |
Toán |
21_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
21 |
Toán |
21_Toán_3 |
Đường gấp khúc |
|
4 |
21 |
Toán |
21_Toán_4 |
Độ dài ĐGKLuyện tập |
|
5 |
21 |
Toán |
21_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
22 |
Toán |
22_Toán_1 |
Luyện tập chung |
|
2 |
22 |
Toán |
22_Toán_2 |
Kiểm tra |
|
3 |
22 |
Toán |
22_Toán_3 |
Phép chia |
|
4 |
22 |
Toán |
22_Toán_4 |
Bảng chia 2 |
|
5 |
22 |
Toán |
22_Toán_5 |
Một phần hai |
|
1 |
23 |
Toán |
23_Toán_1 |
Số bị chia - số chia - thương |
|
2 |
23 |
Toán |
23_Toán_2 |
Bảng chia 3 |
|
3 |
23 |
Toán |
23_Toán_3 |
Một phần ba |
|
4 |
23 |
Toán |
23_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
23 |
Toán |
23_Toán_5 |
Tìm 1 thừa số.. |
|
1 |
24 |
Toán |
24_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
24 |
Toán |
24_Toán_2 |
Bảng chia 4 |
|
3 |
24 |
Toán |
24_Toán_3 |
Một phần tư |
|
4 |
24 |
Toán |
24_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
24 |
Toán |
24_Toán_5 |
Bảng chia 5 |
|
1 |
25 |
Toán |
25_Toán_1 |
Một phần năm |
|
2 |
25 |
Toán |
25_Toán_2 |
Luyện tập |
|
3 |
25 |
Toán |
25_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
25 |
Toán |
25_Toán_4 |
Giờ, phút |
|
5 |
25 |
Toán |
25_Toán_5 |
TH xem đồng hồ |
|
1 |
26 |
Toán |
26_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
26 |
Toán |
26_Toán_2 |
Tìm số bị chia |
|
3 |
26 |
Toán |
26_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
26 |
Toán |
26_Toán_4 |
CV Hình tam giác |
|
5 |
26 |
Toán |
26_Toán_5 |
CV Hình tứ giácLuyện
tập |
|
1 |
27 |
Toán |
27_Toán_1 |
Số 1 trong phép
nhân; phép cộng |
|
2 |
27 |
Toán |
27_Toán_2 |
Số 0 trong phép
nhân; phép cộng |
|
3 |
27 |
Toán |
27_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
27 |
Toán |
27_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
27 |
Toán |
27_Toán_5 |
Luyện tập chung |
|
1 |
28 |
Toán |
28_Toán_1 |
KTĐK(giữa kìII) |
|
2 |
28 |
Toán |
28_Toán_2 |
Đơn vị, chục, trăm
nghìn |
|
3 |
28 |
Toán |
28_Toán_3 |
Các số tròn chục từ
110 đến 200 |
|
4 |
28 |
Toán |
28_Toán_4 |
SS các số tròn trăm |
|
5 |
28 |
Toán |
28_Toán_5 |
Các số từ 101-110 |
|
1 |
29 |
Toán |
29_Toán_1 |
Các số từ 111-200 |
|
2 |
29 |
Toán |
29_Toán_2 |
Các số có 3 chữ số |
|
3 |
29 |
Toán |
29_Toán_3 |
SS các số có 3 cs. |
|
4 |
29 |
Toán |
29_Toán_4 |
Luyện tập |
|
5 |
29 |
Toán |
29_Toán_5 |
Mét |
|
1 |
30 |
Toán |
30_Toán_1 |
Ki - lô - met |
|
2 |
30 |
Toán |
30_Toán_2 |
Mi - li - met |
|
3 |
30 |
Toán |
30_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
30 |
Toán |
30_Toán_4 |
Viết số thành tổng
các trăm, chục,… |
|
5 |
30 |
Toán |
30_Toán_5 |
Phép cộng (không
nhớ)trong PV 1000 |
|
1 |
31 |
Toán |
31_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
31 |
Toán |
31_Toán_2 |
Phép trừ (không nhớ)
trong PV 1000 |
|
3 |
31 |
Toán |
31_Toán_3 |
Luyện tập |
|
4 |
31 |
Toán |
31_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
31 |
Toán |
31_Toán_5 |
Tiền Việt Nam. |
|
1 |
32 |
Toán |
32_Toán_1 |
Luyện tập |
|
2 |
32 |
Toán |
32_Toán_2 |
Luyện tập chung |
|
3 |
32 |
Toán |
32_Toán_3 |
Luyện tập chung |
|
4 |
32 |
Toán |
32_Toán_4 |
Luyện tập chung |
|
5 |
32 |
Toán |
32_Toán_5 |
Kiểm tra |
|
1 |
33 |
Toán |
33_Toán_1 |
Ôn tập: các số trong PV 1000 |
|
2 |
33 |
Toán |
33_Toán_2 |
Ôn tập:các số trong PV1000(tt) |
|
3 |
33 |
Toán |
33_Toán_3 |
Ôn
tập về phép cộng, phép trừ |
|
4 |
33 |
Toán |
33_Toán_4 |
Ôn
tập về phép cộng, phép trừ (tt) |
|
5 |
33 |
Toán |
33_Toán_5 |
Ôn
tập về phép nhân; phép chia |
|
1 |
34 |
Toán |
34_Toán_1 |
Ôn
tập về Phép nhân; P. chia (tt) |
|
2 |
34 |
Toán |
34_Toán_2 |
Ôn
về đại lượng |
|
3 |
34 |
Toán |
34_Toán_3 |
Ôn
về đại lượng (tt) |
|
4 |
34 |
Toán |
34_Toán_4 |
Ôn
về hình học |
|
5 |
34 |
Toán |
34_Toán_5 |
Ôn
tập về hình học (tt) |
|
1 |
35 |
Toán |
35_Toán_1 |
Luyện
tập chung |
|
2 |
35 |
Toán |
35_Toán_2 |
Luyện
tập chung |
|
3 |
35 |
Toán |
35_Toán_3 |
Luyện
tập chung |
|
LÊN ĐẦU
TRANG |
|
4 |
35 |
Toán |
35_Toán_4 |
Luyện
tập chung |
|
LÊN MÔN ĐẠO
ĐỨC |
|
5 |
35 |
Toán |
35_Toán_5 |
KTĐK(cuối
kìII) |
|
XUỐNG LTVC |
|
1 |
1 |
Tập đọc |
1_Tập đọc_1 |
- Có công mài sắt, có ngày nên
kim. |
|
2 |
1 |
Tập đọc |
1_Tập đọc_2 |
- Tự thuật. |
|
3 |
1 |
Tập đọc |
1_Tập đọc_3 |
(- Ngày hôm qua đâu rồi?) |
|
1 |
2 |
Tập đọc |
2_Tập đọc_1 |
- Phần thưởng. |
|
2 |
2 |
Tập đọc |
2_Tập đọc_2 |
- Làm việc thật là vui. |
|
3 |
2 |
Tập đọc |
2_Tập đọc_3 |
(- Mít làm thơ.) |
|
1 |
3 |
Tập đọc |
3_Tập đọc_1 |
- Bạn của Nai nhỏ. |
|
2 |
3 |
Tập đọc |
3_Tập đọc_2 |
- Gọi bạn. |
|
1 |
3 |
Tập đọc |
3_Tập đọc_1 |
(- Danh sách học sinh tổ 1, lớp
2A.) |
|
2 |
4 |
Tập đọc |
4_Tập đọc_2 |
- Bím tóc đuôi sam. |
|
1 |
4 |
Tập đọc |
4_Tập đọc_1 |
- Trên chiếc bè. |
|
2 |
4 |
Tập đọc |
4_Tập đọc_2 |
(- Mít làm thơ - tt) |
|
1 |
5 |
Tập đọc |
5_Tập đọc_1 |
- Chiếc bút mực. |
|
2 |
5 |
Tập đọc |
5_Tập đọc_2 |
- Mục lục sách. |
|
1 |
5 |
Tập đọc |
5_Tập đọc_1 |
(- Cái trống trường em.) |
|
2 |
6 |
Tập đọc |
6_Tập đọc_2 |
- Mẩu giấy vụn. |
|
1 |
6 |
Tập đọc |
6_Tập đọc_1 |
- Ngôi trường mới. |
|
2 |
6 |
Tập đọc |
6_Tập đọc_2 |
(- Mua kính.) |
|
1 |
7 |
Tập đọc |
7_Tập đọc_1 |
- Người thầy cũ. |
|
2 |
7 |
Tập đọc |
7_Tập đọc_2 |
- Thời khóa biểu. |
|
1 |
7 |
Tập đọc |
7_Tập đọc_1 |
(- Cô giáo lớp em.) |
|
2 |
8 |
Tập đọc |
8_Tập đọc_2 |
- Người mẹ hiền. |
|
1 |
8 |
Tập đọc |
8_Tập đọc_1 |
- Bàn tay dịu dàng. |
|
2 |
8 |
Tập đọc |
8_Tập đọc_2 |
(- Đổi giày.) |
|
1 |
9 |
Tập đọc |
9_Tập đọc_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
2 |
9 |
Tập đọc |
9_Tập đọc_2 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
9 |
Tập đọc |
9_Tập đọc_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
2 |
10 |
Tập đọc |
10_Tập đọc_2 |
- Sáng kiến của bé Hà. |
|
1 |
10 |
Tập đọc |
10_Tập đọc_1 |
- Bưu thiếp. |
|
2 |
10 |
Tập đọc |
10_Tập đọc_2 |
(- Thương ông.) |
|
1 |
11 |
Tập đọc |
11_Tập đọc_1 |
- Bà cháu. |
|
2 |
11 |
Tập đọc |
11_Tập đọc_2 |
- Cây xoài của ông em. |
|
1 |
11 |
Tập đọc |
11_Tập đọc_1 |
(- Đi chợ.) |
|
2 |
12 |
Tập đọc |
12_Tập đọc_2 |
- Sự tích cây vú sữa. |
|
1 |
12 |
Tập đọc |
12_Tập đọc_1 |
- Mẹ. |
|
2 |
12 |
Tập đọc |
12_Tập đọc_2 |
(- Điện thoại.) |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
1 |
13 |
Tập đọc |
13_Tập đọc_1 |
- Bông hoa Niềm Vui. |
|
XUỐNG MÔN TLV |
|
2 |
13 |
Tập đọc |
13_Tập đọc_2 |
- Quà của bố. |
|
1 |
13 |
Tập đọc |
13_Tập đọc_1 |
(- Há miệng chờ sung.) |
|
2 |
14 |
Tập đọc |
14_Tập đọc_2 |
- Câu chuyện bó đũa. |
|
1 |
14 |
Tập đọc |
14_Tập đọc_1 |
- Nhắn tin. |
|
2 |
14 |
Tập đọc |
14_Tập đọc_2 |
(- Tiếng võng kêu.) |
|
1 |
15 |
Tập đọc |
15_Tập đọc_1 |
- Hai anh em. |
|
2 |
15 |
Tập đọc |
15_Tập đọc_2 |
- Bé Hoa. |
|
1 |
15 |
Tập đọc |
15_Tập đọc_1 |
(- Bán chó.) |
|
2 |
16 |
Tập đọc |
16_Tập đọc_2 |
- Con chó nhà hàng xóm. |
|
1 |
16 |
Tập đọc |
16_Tập đọc_1 |
- Thời gian biểu. |
|
2 |
16 |
Tập đọc |
16_Tập đọc_2 |
(- Đàn gà mới nở.) |
|
1 |
17 |
Tập đọc |
17_Tập đọc_1 |
- Tìm ngọc. |
|
2 |
17 |
Tập đọc |
17_Tập đọc_2 |
- Gà “tỉ tê” với gà. |
|
1 |
17 |
Tập đọc |
17_Tập đọc_1 |
(- Thêm sừng cho ngựa.) |
|
2 |
18 |
Tập đọc |
18_Tập đọc_2 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
18 |
Tập đọc |
18_Tập đọc_1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
2 |
18 |
Tập đọc |
18_Tập đọc_2 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
19 |
Tập đọc |
19_Tập đọc_1 |
- Chuyện bốn mùa. |
|
2 |
19 |
Tập đọc |
19_Tập đọc_2 |
- Thư Trung thu. |
|
1 |
19 |
Tập đọc |
19_Tập đọc_1 |
(- Lá thư nhầm địa chỉ.) |
|
2 |
20 |
Tập đọc |
20_Tập đọc_2 |
- Ông Mạnh thắng Thần Gió. |
|
1 |
20 |
Tập đọc |
20_Tập đọc_1 |
- Mùa xuân đến. |
|
2 |
20 |
Tập đọc |
20_Tập đọc_2 |
(- Mùa nước nổi.) |
|
1 |
21 |
Tập đọc |
21_Tập đọc_1 |
- Chim sơn ca và bông cúc
trắng. |
|
2 |
21 |
Tập đọc |
21_Tập đọc_2 |
- Vè chim. |
|
1 |
21 |
Tập đọc |
21_Tập đọc_1 |
(- Thông báo của thư viện vườn
chim.) |
|
2 |
22 |
Tập đọc |
22_Tập đọc_2 |
- Một trí khôn hơn trăm trí
khôn. |
|
1 |
22 |
Tập đọc |
22_Tập đọc_1 |
- Cò và Cuốc. |
|
2 |
22 |
Tập đọc |
22_Tập đọc_2 |
(- Chim rừng Tây Nguyên.) |
|
1 |
23 |
Tập đọc |
23_Tập đọc_1 |
- Bác sĩ Sói. |
|
2 |
23 |
Tập đọc |
23_Tập đọc_2 |
- Nội qui Đảo Khỉ. |
|
1 |
23 |
Tập đọc |
23_Tập đọc_1 |
(- Sư Tử xuất quân.) |
|
2 |
24 |
Tập đọc |
24_Tập đọc_2 |
- Quả tim khỉ. |
|
1 |
24 |
Tập đọc |
24_Tập đọc_1 |
- Voi nhà. |
|
1 |
24 |
Tập đọc |
24_Tập đọc_1 |
(- Gấu trắng là chúa tò mò.) |
|
1 |
25 |
Tập đọc |
25_Tập đọc_1 |
- Sơn Tinh, Thủy Tinh. |
|
1 |
25 |
Tập đọc |
25_Tập đọc_1 |
- Bé nhìn biển. |
|
1 |
25 |
Tập đọc |
25_Tập đọc_1 |
(- Dự báo thời tiết.) |
|
1 |
26 |
Tập đọc |
26_Tập đọc_1 |
- Tôm Càng và
cá con. |
|
1 |
26 |
Tập đọc |
26_Tập đọc_1 |
- Sông Hương. |
|
1 |
26 |
Tập đọc |
26_Tập đọc_1 |
(- Cá sấu sợ cá mập.) |
|
1 |
27 |
Tập đọc |
27_Tập đọc_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
27 |
Tập đọc |
27_Tập đọc_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
27 |
Tập đọc |
27_Tập đọc_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
28 |
Tập đọc |
28_Tập đọc_1 |
- Kho báu. |
|
1 |
28 |
Tập đọc |
28_Tập đọc_1 |
- Cây dừa. |
|
1 |
28 |
Tập đọc |
28_Tập đọc_1 |
(- Bạn có biết?) |
|
1 |
29 |
Tập đọc |
29_Tập đọc_1 |
- Những quả
đào. |
|
1 |
29 |
Tập đọc |
29_Tập đọc_1 |
- Cây đa quê hương. |
|
1 |
29 |
Tập đọc |
29_Tập đọc_1 |
(- Cậu bé và cây si già.) |
|
1 |
30 |
Tập đọc |
30_Tập đọc_1 |
- Ai ngoan sẽ
được thưởng. |
|
1 |
30 |
Tập đọc |
30_Tập đọc_1 |
- Cháu nhớ Bác Hồ. |
|
1 |
30 |
Tập đọc |
30_Tập đọc_1 |
(- Xem truyền hình.) |
|
1 |
31 |
Tập đọc |
31_Tập đọc_1 |
- Chiếc rễ đa
tròn. |
|
1 |
31 |
Tập đọc |
31_Tập đọc_1 |
- Cây và hoa bên Lăng Bác. |
|
1 |
31 |
Tập đọc |
31_Tập đọc_1 |
(- Bảo vệ như thế là rất tốt.) |
|
1 |
32 |
Tập đọc |
32_Tập đọc_1 |
- Chuyện quả
bầu. |
|
1 |
32 |
Tập đọc |
32_Tập đọc_1 |
- Tiếng chổi tre. |
|
1 |
32 |
Tập đọc |
32_Tập đọc_1 |
(- Quyển sổ liên lạc.) |
|
1 |
33 |
Tập đọc |
33_Tập đọc_1 |
- Bóp nát quả
cam. |
|
1 |
33 |
Tập đọc |
33_Tập đọc_1 |
- Lượm. |
|
1 |
33 |
Tập đọc |
33_Tập đọc_1 |
(- Lá cờ.) |
|
1 |
34 |
Tập đọc |
34_Tập đọc_1 |
- Người làm đồ
chơi. |
|
1 |
34 |
Tập đọc |
34_Tập đọc_1 |
- Đàn bê của anh Hồ Giáo. |
|
1 |
34 |
Tập đọc |
34_Tập đọc_1 |
(- Cháy nhà hàng xóm.) |
|
1 |
35 |
Tập đọc |
35_Tập đọc_1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
35 |
Tập đọc |
35_Tập đọc_1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
35 |
Tập đọc |
35_Tập đọc_1 |
Kiểm tra cuối học kỳ II |
|
1 |
1 |
TD |
1_TD_1 |
Bài 1: Giới thiệu chương trình - Trò
chơi: “Diệt các con vật có hại”. |
|
LÊN ĐẦU TRANG |
|
2 |
1 |
TD |
1_TD_2 |
Bài 2:Tập hợp hàng
dọc, dóng hàng, điểm số. |
|
1 |
2 |
TD |
2_TD_1 |
Bài 3 Dàn hàng
ngang,..Trò chơi: “Qua đường lội” |
|
2 |
2 |
TD |
2_TD_2 |
Bài 4 Dàn hàng ngang, “Nhanh lên bạn ơi” |
|
1 |
3 |
TD |
3_TD_1 |
Bài 5 Quay phải,
quay trái - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi” |
|
2 |
3 |
TD |
3_TD_2 |
Bài 6 Quay phải,
quay trái - Động tác vươn thở và tay |
|
1 |
4 |
TD |
4_TD_1 |
Bài 7 Động tác chân
- Trò chơi: “Kéo cưa lừa xẻ” |
|
2 |
4 |
TD |
4_TD_2 |
Bài 8 Động tác lườn
- Trò chơi: “Kéo cưa lừa xẻ” |
|
1 |
5 |
TD |
5_TD_1 |
Bài 9 Chuyển đội
hình hàng dọc thành đội hình vòng tròn … |
|
2 |
5 |
TD |
5_TD_2 |
Bài 10 Động tác bụng
- chuyển đội hình hàng ngang thành đội |
|
1 |
6 |
TD |
6_TD_1 |
Bài 11 Ôn 5 động tác
của bài thể dục phát triển chung |
|
2 |
6 |
TD |
6_TD_2 |
Bài 12 Ôn 5 động tác
đã học của bài thể dục phát triển chung |
|
1 |
7 |
TD |
7_TD_1 |
Bài 13 Động tác toàn
thân |
|
2 |
7 |
TD |
7_TD_2 |
Bài 14 Động tác nhảy
- Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê” |
|
1 |
8 |
TD |
8_TD_1 |
Bài 15 Động tác điều
hòa - Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê” |
|
2 |
8 |
TD |
8_TD_2 |
Bài 16 Ôn bài thể
dục phát triển chung. |
|
1 |
9 |
TD |
9_TD_1 |
Bài 17 Ôn bài thể
dục phát triển chung - điểm số 1-2; 1-2 .. |
|
2 |
9 |
TD |
9_TD_2 |
Bài 18 Tiếp tục ôn
bài thể dục phát triển chung. Điểm số 1-2.. |
|
1 |
10 |
TD |
10_TD_1 |
Bài 19 Bài thể dục
phát triển chung (nội dung như bài 18) |
|
2 |
10 |
TD |
10_TD_2 |
Bài 20 Điểm số 1-2;
1-2 theo đội hình vòng tròn. Trò chơi.. |
|
1 |
11 |
TD |
11_TD_1 |
Bài 21 Trò chơi: “Bỏ
khăn - ôn bài thể dục” |
|
2 |
11 |
TD |
11_TD_2 |
Bài 22 Trò chơi: “Bỏ
khăn - ôn bài thể dục” |
|
1 |
12 |
TD |
12_TD_1 |
Bài 23 Trò chơi:
“Nhóm ba, nhóm bảy - ôn bài thể dục” |
|
2 |
12 |
TD |
12_TD_2 |
Bài 24 Ôn nội dung
như bài 20 (sách giáo viên) |
|
1 |
13 |
TD |
13_TD_1 |
Bài 25 Trò chơi: “Bỏ
khăn và nhóm ba, nhóm bảy” |
|
2 |
13 |
TD |
13_TD_2 |
Bài 26 Điểm số 1-2;
1-2 theo đội hình vòng tròn - Trò chơi.. |
|
1 |
14 |
TD |
14_TD_1 |
Bài 27 Trò chơi:
“Vòng tròn” |
|
2 |
14 |
TD |
14_TD_2 |
Bài 28 Trò chơi:
“Vòng tròn” |
|
1 |
15 |
TD |
15_TD_1 |
Bài 29 Trò chơi:
“Vòng tròn” |
|
2 |
15 |
TD |
15_TD_2 |
Bài 30 Bài thể dục
phát triển chung - Trò chơi “Vòng tròn” |
|
1 |
16 |
TD |
16_TD_1 |
Bài 31 Trò chơi:
“Vòng tròn và Nhóm ba, nhóm bảy” |
|
2 |
16 |
TD |
16_TD_2 |
Bài 32 Trò chơi:
“Nhanh lên bạn ơi và vòng tròn” |
|
1 |
17 |
TD |
17_TD_1 |
Bài 33 Trò chơi:
“Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy” |
|
2 |
17 |
TD |
17_TD_2 |
Bài 34 Trò chơi:
“Vòng tròn và bỏ khăn” |
|
1 |
18 |
TD |
18_TD_1 |
Bài 35 Trò chơi:
“Vòng tròn và nhanh lên bạn ơi” |
|
2 |
18 |
TD |
18_TD_2 |
Bài 36 Sơ kết học kì
I |
|
1 |
19 |
TD |
19_TD_1 |
Bài 37 Trò chơi:
“Bịt mắt bắt dê và Nhanh lên bạn ơi” |
|
2 |
19 |
TD |
19_TD_2 |
Bài 38 Trò chơi:
“Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy” |
|
1 |
20 |
TD |
20_TD_1 |
Bài 39 Đứng kiễng
gót hai tay chống hông (dang ngang…. |
|
2 |
20 |
TD |
20_TD_2 |
Bài 40 Một số bài
tập rèn luyện tư thế cơ bản. Trò chơi: |
|
1 |
21 |
TD |
21_TD_1 |
Bài 41 Đi thường
theo vạch kẻ thẳng |
|
2 |
21 |
TD |
21_TD_2 |
Bài 42 Đi theo vạch
kẻ thẳng, hai tay chống hông (dang ngang |
|
1 |
22 |
TD |
22_TD_1 |
Bài 43 Ôn một số bài
tập đi theo vạch kẻ thẳng - Trò chơi: “Nhảy ô” |
|
2 |
22 |
TD |
22_TD_2 |
Bài 44 Đi kiễng gót,
hai tay chống hông - Trò chơi: “Nhảy ô” |
|
1 |
23 |
TD |
23_TD_1 |
Bài 45 Trò chơi:
“Kết bạn” |
|
2 |
23 |
TD |
23_TD_2 |
Bài 46 Đi nhanh
chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn” |
|
1 |
24 |
TD |
24_TD_1 |
Bài 47 Đi nhanh
chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn” |
|
2 |
24 |
TD |
24_TD_2 |
Bài 48 Ôn một số bài
tập đi theo vạch kẻ thẳng và đi .. |
|
1 |
25 |
TD |
25_TD_1 |
Bài 49 Ôn một số bài
tập rèn luyện tư thế cơ bản (RLTTCB). |
|
2 |
25 |
TD |
25_TD_2 |
Bài 50 Một số bài
tập RLTTCB. Trò chơi: “Nhảy đúng, .. |
|
1 |
26 |
TD |
26_TD_1 |
Bài 51 Ôn một số bài
tập RLTTCB - Trò chơi: “Kết bạn” |
|
2 |
26 |
TD |
26_TD_2 |
Bài 52 Hoàn thiện
bài tập RLTTCB |
|
1 |
27 |
TD |
27_TD_1 |
Bài 53 Bài tập
RLTTCB |
|
2 |
27 |
TD |
27_TD_2 |
Bài 54 Trò chơi:
“Tung vòng vào đích” |
|
1 |
28 |
TD |
28_TD_1 |
Bài 55 Trò chơi:
“Tung vòng vào đích” |
|
2 |
28 |
TD |
28_TD_2 |
Bài 56 Trò chơi: “Tung vòng vào đích và Chạy đổi
chỗ, .. |
|
1 |
29 |
TD |
29_TD_1 |
Bài 57 Trò chơi:
“Con cóc là cậu ông trời và chuyển bóng .. |
|
2 |
29 |
TD |
29_TD_2 |
Bài 58 Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời - Tâng
cầu” |
|
1 |
30 |
TD |
30_TD_1 |
Bài 59 Tâng cầu -
Trò chơi: “Tung vòng vào đích” |
|
2 |
30 |
TD |
30_TD_2 |
Bài 60 Tâng cầu -
Trò chơi: “Tung vòng vào đích” |
|
1 |
31 |
TD |
31_TD_1 |
Bài 61 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Ném bóng trúng đích” |
|
2 |
31 |
TD |
31_TD_2 |
Bài 62 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Ném bóng trúng đích” |
|
1 |
32 |
TD |
32_TD_1 |
Bài 63 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi” |
|
2 |
32 |
TD |
32_TD_2 |
Bài 64 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Ném bóng trúng đích” |
|
1 |
33 |
TD |
33_TD_1 |
Bài 65 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Ném bóng trúng đích” |
|
2 |
33 |
TD |
33_TD_2 |
Bài 66 Chuyền cầu -
Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời” |
|
1 |
34 |
TD |
34_TD_1 |
Bài 67 Chuyền cầu |
|
2 |
34 |
TD |
34_TD_2 |
Bài 68 Chuyền cầu |
|
1 |
35 |
TD |
35_TD_1 |
Bài 69 Chuyền cầu |
|
2 |
35 |
TD |
35_TD_2 |
Bài 70 Tổng kết môn
học |
|
LÊN MÔN
LTVC |
|
1 |
1 |
Chính tả |
1_Chính tả _1 |
Từ và câu |
|
2 |
1 |
Chính tả |
1_Chính tả _2 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi |
|
3 |
1 |
Chính tả |
1_Chính tả _3 |
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? |
|
1 |
2 |
Chính tả |
2_Chính tả _1 |
Từ chỉ sự vật. Mở rộng vốn từ: ngày, tháng, năm |
|
2 |
2 |
Chính tả |
2_Chính tả _2 |
Tên riêng và cách viết tên riêng. Câu kiểu Ai là gì? |
|
3 |
2 |
Chính tả |
2_Chính tả _3 |
Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định, phủ định. MRVT: từ ngữ về đồ |
|
1 |
3 |
Chính tả |
3_Chính tả _1 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về các môn học.Từ chỉ hoạt động |
|
2 |
3 |
Chính tả |
3_Chính tả _2 |
Từ chỉ hoạt động, trạng thái. Dấu phẩy. |
|
1 |
3 |
Chính tả |
3_Chính tả _1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
2 |
4 |
Chính tả |
4_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm hỏi. |
|
1 |
4 |
Chính tả |
4_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà. |
|
2 |
4 |
Chính tả |
4_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm. Dấu phẩy |
|
1 |
5 |
Chính tả |
5_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về công việc gia đình. Kiểu câu Ai là gì? |
|
2 |
5 |
Chính tả |
5_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm gia đình.Câu kiểu Ai làm gì? |
|
1 |
5 |
Chính tả |
5_Chính tả _1 |
Từ chỉ đặc điểm.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
2 |
6 |
Chính tả |
6_Chính tả _2 |
Từ chỉ t/chất.Câu kiểu Ai thế nào?MRVT: t/ngữ về v/nuôi |
|
1 |
6 |
Chính tả |
6_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về vật nuôi.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
2 |
6 |
Chính tả |
6_Chính tả _2 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
7 |
Chính tả |
7_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? |
|
2 |
7 |
Chính tả |
7_Chính tả _2 |
MRVT: t/ngữ về th/tiết.Đ&TLCH K/nào?Dấu chấm, dấu ! |
|
1 |
7 |
Chính tả |
7_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về chim chóc.Đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu? |
|
2 |
8 |
Chính tả |
8_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về loài chim.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
8 |
Chính tả |
8_Chính tả _1 |
MRVT:t/ngữ về muông thú.Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào? |
|
2 |
8 |
Chính tả |
8_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về loài thú.Dấu
chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
9 |
Chính tả |
9_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao? |
|
2 |
9 |
Chính tả |
9_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Dấu phẩy |
|
1 |
9 |
Chính tả |
9_Chính tả _1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
2 |
10 |
Chính tả |
10_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về cây cối.Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? |
|
1 |
10 |
Chính tả |
10_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về cây cối. |
|
2 |
10 |
Chính tả |
10_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ. |
|
1 |
11 |
Chính tả |
11_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
2 |
11 |
Chính tả |
11_Chính tả _2 |
Từ trái nghĩa.Dấu chấm, dấu phẩy |
|
1 |
11 |
Chính tả |
11_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp. |
|
2 |
12 |
Chính tả |
12_Chính tả _2 |
Từ trái nghĩa.MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp |
|
LÊN MÔN TẬP
ĐỌC |
|
1 |
12 |
Chính tả |
12_Chính tả _1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
2 |
12 |
Chính tả |
12_Chính tả _2 |
Từ và câu |
|
1 |
13 |
Chính tả |
13_Chính tả _1 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi |
|
2 |
13 |
Chính tả |
13_Chính tả _2 |
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? |
|
1 |
13 |
Chính tả |
13_Chính tả _1 |
Từ chỉ sự vật. Mở rộng vốn từ: ngày, tháng, năm |
|
2 |
14 |
Chính tả |
14_Chính tả _2 |
Tên riêng và cách viết tên riêng. Câu kiểu Ai là gì? |
|
1 |
14 |
Chính tả |
14_Chính tả _1 |
Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định, phủ định. MRVT: từ ngữ về đồ |
|
2 |
14 |
Chính tả |
14_Chính tả _2 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về các môn học.Từ chỉ hoạt động |
|
1 |
15 |
Chính tả |
15_Chính tả _1 |
Từ chỉ hoạt động, trạng thái. Dấu phẩy. |
|
2 |
15 |
Chính tả |
15_Chính tả _2 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
15 |
Chính tả |
15_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm hỏi. |
|
2 |
16 |
Chính tả |
16_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà. |
|
1 |
16 |
Chính tả |
16_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm. Dấu phẩy |
|
2 |
16 |
Chính tả |
16_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về công việc gia đình. Kiểu câu Ai là gì? |
|
1 |
17 |
Chính tả |
17_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm gia đình.Câu kiểu Ai làm gì? |
|
2 |
17 |
Chính tả |
17_Chính tả _2 |
Từ chỉ đặc điểm.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
1 |
17 |
Chính tả |
17_Chính tả _1 |
Từ chỉ t/chất.Câu kiểu Ai thế nào?MRVT: t/ngữ về v/nuôi |
|
2 |
18 |
Chính tả |
18_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về vật nuôi.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
1 |
18 |
Chính tả |
18_Chính tả _1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
2 |
18 |
Chính tả |
18_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? |
|
1 |
19 |
Chính tả |
19_Chính tả _1 |
MRVT: t/ngữ về th/tiết.Đ&TLCH K/nào?Dấu chấm, dấu ! |
|
2 |
19 |
Chính tả |
19_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về chim chóc.Đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu? |
|
1 |
19 |
Chính tả |
19_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về loài chim.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
2 |
20 |
Chính tả |
20_Chính tả _2 |
MRVT:t/ngữ về muông thú.Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào? |
|
1 |
20 |
Chính tả |
20_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về loài thú.Dấu
chấm, dấu phẩy. |
|
2 |
20 |
Chính tả |
20_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao? |
|
1 |
21 |
Chính tả |
21_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Dấu phẩy |
|
2 |
21 |
Chính tả |
21_Chính tả _2 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
21 |
Chính tả |
21_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về cây cối.Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? |
|
2 |
22 |
Chính tả |
22_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về cây cối. |
|
1 |
22 |
Chính tả |
22_Chính tả _1 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ. |
|
2 |
22 |
Chính tả |
22_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
23 |
Chính tả |
23_Chính tả _1 |
Từ trái nghĩa.Dấu chấm, dấu phẩy |
|
2 |
23 |
Chính tả |
23_Chính tả _2 |
MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp. |
|
1 |
23 |
Chính tả |
23_Chính tả _1 |
Từ trái nghĩa.MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp |
|
2 |
24 |
Chính tả |
24_Chính tả _2 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
1 |
Kể chuyện |
1_Kể chuyện_1 |
- Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
|
1 |
2 |
Kể chuyện |
2_Kể chuyện_1 |
- Phần thưởng. |
|
1 |
3 |
Kể chuyện |
3_Kể chuyện_1 |
- Bạn của Nai nhỏ. |
|
1 |
4 |
Kể chuyện |
4_Kể chuyện_1 |
- Bím tóc đuôi sam. |
|
1 |
5 |
Kể chuyện |
5_Kể chuyện_1 |
- Chiếc bút mực |
|
1 |
6 |
Kể chuyện |
6_Kể chuyện_1 |
- Mẩu giấy vụn. |
|
1 |
7 |
Kể chuyện |
7_Kể chuyện_1 |
- Người thầy cũ. |
|
1 |
8 |
Kể chuyện |
8_Kể chuyện_1 |
- Người mẹ hiền. |
|
1 |
9 |
Kể chuyện |
9_Kể chuyện_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
10 |
Kể chuyện |
10_Kể chuyện_1 |
- Sáng kiến của bé Hà. |
|
1 |
11 |
Kể chuyện |
11_Kể chuyện_1 |
- Bà cháu |
|
1 |
12 |
Kể chuyện |
12_Kể chuyện_1 |
- Sự tích cây vú sữa. |
|
1 |
13 |
Kể chuyện |
13_Kể chuyện_1 |
- Bông hoa Niềm Vui. |
|
1 |
14 |
Kể chuyện |
14_Kể chuyện_1 |
- Câu chuyện bó đũa. |
|
1 |
15 |
Kể chuyện |
15_Kể chuyện_1 |
- Hai anh em. |
|
1 |
16 |
Kể chuyện |
16_Kể chuyện_1 |
- Con chó nhà hàng xóm. |
|
1 |
17 |
Kể chuyện |
17_Kể chuyện_1 |
- Tìm ngọc. |
|
1 |
18 |
Kể chuyện |
18_Kể chuyện_1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
19 |
Kể chuyện |
19_Kể chuyện_1 |
- Chuyện bốn mùa. |
|
1 |
20 |
Kể chuyện |
20_Kể chuyện_1 |
- Ông Mạnh thắng Thần Gió. |
|
1 |
21 |
Kể chuyện |
21_Kể chuyện_1 |
- Chim sơn ca và bông cúc trắng |
|
1 |
22 |
Kể chuyện |
22_Kể chuyện_1 |
- Một trí khôn hơn trăm trí khôn. |
|
1 |
23 |
Kể chuyện |
23_Kể chuyện_1 |
- Bác sĩ Sói |
|
1 |
24 |
Kể chuyện |
24_Kể chuyện_1 |
- Quả tim khỉ. |
|
1 |
25 |
Kể chuyện |
25_Kể chuyện_1 |
- Sơn Tinh, Thủy Tinh. |
|
1 |
26 |
Kể chuyện |
26_Kể chuyện_1 |
- Tôm Càng và cá con. |
|
1 |
27 |
Kể chuyện |
27_Kể chuyện_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
28 |
Kể chuyện |
28_Kể chuyện_1 |
- Kho báu. |
|
1 |
29 |
Kể chuyện |
29_Kể chuyện_1 |
- Những quả đào. |
|
1 |
30 |
Kể chuyện |
30_Kể chuyện_1 |
- Ai ngoan sẽ được thưởng |
|
1 |
31 |
Kể chuyện |
31_Kể chuyện_1 |
- Chiếc rễ đa tròn. |
|
1 |
32 |
Kể chuyện |
32_Kể chuyện_1 |
- Chuyện quả bầu. |
|
1 |
33 |
Kể chuyện |
33_Kể chuyện_1 |
- Bóp nát quả cam. |
|
1 |
34 |
Kể chuyện |
34_Kể chuyện_1 |
- Người làm đồ chơi. |
|
1 |
35 |
Kể chuyện |
35_Kể chuyện_1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
1 |
LTVC |
1_LTVC_1 |
Từ và câu |
|
1 |
2 |
LTVC |
2_LTVC_1 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi |
|
1 |
3 |
LTVC |
3_LTVC_1 |
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? |
|
1 |
4 |
LTVC |
4_LTVC_1 |
Từ chỉ sự vật. Mở rộng vốn từ: ngày, tháng, năm |
|
1 |
5 |
LTVC |
5_LTVC_1 |
Tên riêng và cách viết tên riêng. Câu kiểu Ai là gì? |
|
1 |
6 |
LTVC |
6_LTVC_1 |
Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định, phủ định. MRVT: từ ngữ về đồ |
|
1 |
7 |
LTVC |
7_LTVC_1 |
Mở rộng vốn từ: từ ngữ về các môn học.Từ chỉ hoạt động |
|
1 |
8 |
LTVC |
8_LTVC_1 |
Từ chỉ hoạt động, trạng thái. Dấu phẩy. |
|
1 |
9 |
LTVC |
9_LTVC_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
10 |
LTVC |
10_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm hỏi. |
|
1 |
11 |
LTVC |
11_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà. |
|
1 |
12 |
LTVC |
12_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm. Dấu phẩy |
|
1 |
13 |
LTVC |
13_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về công việc gia đình. Kiểu câu Ai là gì? |
|
1 |
14 |
LTVC |
14_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về tình cảm gia đình.Câu kiểu Ai làm gì? |
|
1 |
15 |
LTVC |
15_LTVC_1 |
Từ chỉ đặc điểm.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
1 |
16 |
LTVC |
16_LTVC_1 |
Từ chỉ t/chất.Câu kiểu Ai thế nào?MRVT: t/ngữ về v/nuôi |
|
1 |
17 |
LTVC |
17_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về vật nuôi.Câu kiểu Ai thế nào? |
|
1 |
18 |
LTVC |
18_LTVC_1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
19 |
LTVC |
19_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? |
|
1 |
20 |
LTVC |
20_LTVC_1 |
MRVT: t/ngữ về th/tiết.Đ&TLCH K/nào?Dấu chấm, dấu ! |
|
1 |
21 |
LTVC |
21_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về chim chóc.Đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu? |
|
1 |
22 |
LTVC |
22_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về loài chim.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
23 |
LTVC |
23_LTVC_1 |
MRVT:t/ngữ về muông thú.Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào? |
|
1 |
24 |
LTVC |
24_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về loài thú.Dấu
chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
25 |
LTVC |
25_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao? |
|
1 |
26 |
LTVC |
26_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về sông biển.Dấu phẩy |
|
1 |
27 |
LTVC |
27_LTVC_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
28 |
LTVC |
28_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về cây cối.Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? |
|
1 |
29 |
LTVC |
29_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về cây cối. |
|
1 |
30 |
LTVC |
30_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ. |
|
1 |
31 |
LTVC |
31_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ về Bác Hồ.Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
1 |
32 |
LTVC |
32_LTVC_1 |
Từ trái nghĩa.Dấu chấm, dấu phẩy |
|
1 |
33 |
LTVC |
33_LTVC_1 |
MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp. |
|
1 |
34 |
LTVC |
34_LTVC_1 |
Từ trái nghĩa.MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp |
|
1 |
35 |
LTVC |
35_LTVC_1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
1 |
Tập viết |
1_Tập viết_1 |
Chữ hoa: AAnh em thuận hoà. |
|
1 |
2 |
Tập viết |
2_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Ă, Â Ăn chậm
nhai kĩ. |
|
1 |
3 |
Tập viết |
3_Tập viết_1 |
Chữ hoa: B Bạn bè sum
họp. |
|
1 |
4 |
Tập viết |
4_Tập viết_1 |
Chữ hoa: C Chia ngọt
sẻ bùi. |
|
1 |
5 |
Tập viết |
5_Tập viết_1 |
Chữ hoa: D Dân giàu
nước mạnh. |
|
1 |
6 |
Tập viết |
6_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Đ Đẹp trường
đẹp lớp. |
|
1 |
7 |
Tập viết |
7_Tập viết_1 |
Chữ hoa: E, Ê Em yêu
trường em. |
|
1 |
8 |
Tập viết |
8_Tập viết_1 |
Chữ hoa: G Góp sức
chung tay. |
|
1 |
9 |
Tập viết |
9_Tập viết_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
10 |
Tập viết |
10_Tập viết_1 |
Chữ hoa: H Hai sương
một nắng. |
|
1 |
11 |
Tập viết |
11_Tập viết_1 |
Chữ hoa: J Ích nước
lợi nhà. |
|
1 |
12 |
Tập viết |
12_Tập viết_1 |
Chữ hoa: K Kề vai
sát cánh. |
|
1 |
13 |
Tập viết |
13_Tập viết_1 |
Chữ hoa: L Lá lành
đúm lá rách |
|
1 |
14 |
Tập viết |
14_Tập viết_1 |
Chữ hoa: M Miệng nói
tay làm. |
|
1 |
15 |
Tập viết |
15_Tập viết_1 |
Chữ hoa: N Nghĩ trước
nghĩ sau. |
|
1 |
16 |
Tập viết |
16_Tập viết_1 |
Chữ hoa: O Ong bay
bướm lượn. |
|
1 |
17 |
Tập viết |
17_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Ô, Ơ Ơn sâu
nghĩa nặng. |
|
1 |
18 |
Tập viết |
18_Tập viết_1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
19 |
Tập viết |
19_Tập viết_1 |
Chữ hoa: P Phong
cảnh hấp dẫn. |
|
1 |
20 |
Tập viết |
20_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Q Quê hương
tươi đẹp. |
|
1 |
21 |
Tập viết |
21_Tập viết_1 |
Chữ hoa: R Ríu
rít chim ca. |
|
1 |
22 |
Tập viết |
22_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Sáo tắm thì
mưa. |
|
1 |
23 |
Tập viết |
23_Tập viết_1 |
Chữ hoa: T Thẳng
như ruột ngựa. |
|
1 |
24 |
Tập viết |
24_Tập viết_1 |
Chữ hoa: U, Ư |
|
1 |
25 |
Tập viết |
25_Tập viết_1 |
Ươm cây gây rừng |
|
1 |
26 |
Tập viết |
26_Tập viết_1 |
Chữ hoa: V Vượt suối
băng rừng. |
|
1 |
27 |
Tập viết |
27_Tập viết_1 |
Chữ hoa: X Xuôi chèo
mát mái. |
|
1 |
28 |
Tập viết |
28_Tập viết_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
29 |
Tập viết |
29_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Y Yêu
luỹ tre làng. |
|
1 |
30 |
Tập viết |
30_Tập viết_1 |
Chữ hoa: A (Kiểu 2)
Ao liền ruộng cả. |
|
1 |
31 |
Tập viết |
31_Tập viết_1 |
Chữ hoa: M (Kiểu 2)
Mắt sáng như sao. |
|
1 |
32 |
Tập viết |
32_Tập viết_1 |
Chữ hoa: N (Kiểu 2)Người ta là hoa đất. |
|
1 |
33 |
Tập viết |
33_Tập viết_1 |
Chữ hoa: Q (Kiểu 2) Quân dân một lòng. |
|
1 |
34 |
Tập viết |
34_Tập viết_1 |
Chữ hoa: V (Kiểu 2) Việt Nam thân yêu. |
|
1 |
35 |
Tập viết |
35_Tập viết_1 |
Ôn cách viết các chữ hoa:A, M, N, Q, V (Kiểu 2) |
|
1 |
1 |
Thủ công |
1_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
1 |
Thủ công |
1_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về tổ em,
lớp em |
|
1 |
2 |
Thủ công |
2_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
2 |
Thủ công |
2_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về nội quy
nhà trường |
|
1 |
3 |
Thủ công |
3_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
3 |
Thủ công |
3_Thủ công_2 |
Tìm hiểu truyền
thống nhà trường |
|
1 |
4 |
Thủ công |
4_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
4 |
Thủ công |
4_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 1) |
|
1 |
5 |
Thủ công |
5_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
5 |
Thủ công |
5_Thủ công_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
6 |
Thủ công |
6_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
6 |
Thủ công |
6_Thủ công_2 |
Các việc nên làm để
trường xanh…. |
|
1 |
7 |
Thủ công |
7_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
7 |
Thủ công |
7_Thủ công_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
8 |
Thủ công |
8_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
8 |
Thủ công |
8_Thủ công_2 |
Nghe đọc thư Bác Hồ
gửi học sinh |
|
1 |
9 |
Thủ công |
9_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
9 |
Thủ công |
9_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 2) |
|
1 |
10 |
Thủ công |
10_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
10 |
Thủ công |
10_Thủ công_2 |
Ôn tập |
|
1 |
11 |
Thủ công |
11_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
11 |
Thủ công |
11_Thủ công_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
12 |
Thủ công |
12_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
12 |
Thủ công |
12_Thủ công_2 |
Phát động tháng học
tốt dâng Thầy Cô |
|
1 |
13 |
Thủ công |
13_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
13 |
Thủ công |
13_Thủ công_2 |
Văn nghệ chào mừng
ngày nhà giáo Việt Nam |
|
1 |
14 |
Thủ công |
14_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
14 |
Thủ công |
14_Thủ công_2 |
Làm báo tường trưng
bày sản phẩm học tốt |
|
1 |
15 |
Thủ công |
15_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
15 |
Thủ công |
15_Thủ công_2 |
SH kể chuyện về bộ
đội anh hùng |
|
1 |
16 |
Thủ công |
16_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
16 |
Thủ công |
16_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 3) |
|
1 |
17 |
Thủ công |
17_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
17 |
Thủ công |
17_Thủ công_2 |
Tìm hiểu, kể chuyện
lịch sử |
|
1 |
18 |
Thủ công |
18_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
18 |
Thủ công |
18_Thủ công_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
19 |
Thủ công |
19_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
19 |
Thủ công |
19_Thủ công_2 |
SH lớp, sơ kết HKI |
|
1 |
20 |
Thủ công |
20_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
20 |
Thủ công |
20_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
đất nước |
|
1 |
21 |
Thủ công |
21_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
21 |
Thủ công |
21_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
địa phương |
|
1 |
22 |
Thủ công |
22_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
22 |
Thủ công |
22_Thủ công_2 |
Phát động phong trào
giúp bạn khó khăn |
|
1 |
23 |
Thủ công |
23_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
23 |
Thủ công |
23_Thủ công_2 |
Tìm hiểu ngày tết |
|
1 |
24 |
Thủ công |
24_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
24 |
Thủ công |
24_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 4) |
|
1 |
25 |
Thủ công |
25_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
25 |
Thủ công |
25_Thủ công_2 |
Các HĐ tìm hiểu,
thực hành…. |
|
1 |
26 |
Thủ công |
26_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
26 |
Thủ công |
26_Thủ công_2 |
Tìm hiểu Âm nhạc dân
tộc |
|
1 |
27 |
Thủ công |
27_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
27 |
Thủ công |
27_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 5) |
|
1 |
28 |
Thủ công |
28_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
28 |
Thủ công |
28_Thủ công_2 |
SHCĐ giữ vệ sinh nơi
công cộng |
|
1 |
29 |
Thủ công |
29_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
29 |
Thủ công |
29_Thủ công_2 |
SHL: tháng thi đua
ôn tập |
|
1 |
30 |
Thủ công |
30_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
30 |
Thủ công |
30_Thủ công_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 6) |
|
1 |
31 |
Thủ công |
31_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
31 |
Thủ công |
31_Thủ công_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
32 |
Thủ công |
32_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
32 |
Thủ công |
32_Thủ công_2 |
SHTT trò chơi dân
gian |
|
1 |
33 |
Thủ công |
33_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
33 |
Thủ công |
33_Thủ công_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
34 |
Thủ công |
34_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
34 |
Thủ công |
34_Thủ công_2 |
Tìm hiểu cuộc đời HĐ
của Bác Hồ, Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
35 |
Thủ công |
35_Thủ công_1 |
Chào cờ |
|
2 |
35 |
Thủ công |
35_Thủ công_2 |
|
|
1 |
1 |
Âm nhạc |
1_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập các bài hát lớp - Nghe hát Quốc
ca |
|
1 |
2 |
Âm nhạc |
2_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Thật là hay |
|
1 |
3 |
Âm nhạc |
3_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Thật là hay |
|
1 |
4 |
Âm nhạc |
4_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Xoè hoa |
|
1 |
5 |
Âm nhạc |
5_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Xoè hoa |
|
1 |
6 |
Âm nhạc |
6_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Múa vui |
|
1 |
7 |
Âm nhạc |
7_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Múa vui |
|
1 |
8 |
Âm nhạc |
8_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập 3 bài hát: Thật là hay, Xoè
hoa, Múa vui |
|
1 |
9 |
Âm nhạc |
9_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chúc mừng sinh nhật |
|
1 |
10 |
Âm nhạc |
10_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chúc mừng sinh nhật |
|
1 |
11 |
Âm nhạc |
11_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Cộc cách tùng cheng |
|
1 |
12 |
Âm nhạc |
12_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập bài hát: Cộc cách tùng cheng |
|
1 |
13 |
Âm nhạc |
13_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chiến sĩ tí hon |
|
1 |
14 |
Âm nhạc |
14_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chiến sĩ tí hon |
|
1 |
15 |
Âm nhạc |
15_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 3 bài hát: Chúc mừng sinh nhật, Cộc cách |
|
1 |
16 |
Âm nhạc |
16_Âm nhạc_1 |
- Kể chuyện âm nhạc- Nghe nhạc |
|
1 |
17 |
Âm nhạc |
17_Âm nhạc_1 |
Học hát: Tập biểu diễn một vài bài hát đã học |
|
1 |
18 |
Âm nhạc |
18_Âm nhạc_1 |
Tập biểu diễn |
|
1 |
19 |
Âm nhạc |
19_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Trên con đường đến trường |
|
1 |
20 |
Âm nhạc |
20_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Trên con đường đến
trường |
|
1 |
21 |
Âm nhạc |
21_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Hoa lá mùa xuân |
|
1 |
22 |
Âm nhạc |
22_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Hoa lá mùa xuân |
|
1 |
23 |
Âm nhạc |
23_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chú chim nhỏ dễ thương |
|
1 |
24 |
Âm nhạc |
24_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương |
|
1 |
25 |
Âm nhạc |
25_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 2 bài hát: Trên con đường đến
trường, |
|
1 |
26 |
Âm nhạc |
26_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chim chích bông |
|
1 |
27 |
Âm nhạc |
27_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chim chích bông |
|
1 |
28 |
Âm nhạc |
28_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chú ếch con |
|
1 |
29 |
Âm nhạc |
29_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chú ếch con |
|
1 |
30 |
Âm nhạc |
30_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Bắc kim thang |
|
1 |
31 |
Âm nhạc |
31_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Bắc kim thang, tập hát lời mới |
|
1 |
32 |
Âm nhạc |
32_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập 2 bài hát: Chim chích bông, Chú
ếch con |
|
1 |
33 |
Âm nhạc |
33_Âm nhạc_1 |
Học hát: Dành cho địa phưong tự chọn |
|
1 |
34 |
Âm nhạc |
34_Âm nhạc_1 |
Ôn tập các bài hát đã học |
|
1 |
35 |
Âm nhạc |
35_Âm nhạc_1 |
Tập biểu diễn |
|
1 |
24 |
TLV |
24_TLV_1 |
Tự giới thiệu. Câu và bài |
|
1 |
24 |
TLV |
24_TLV_1 |
Chào hỏi . Tự giới thiệu. |
|
1 |
25 |
TLV |
25_TLV_1 |
Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách học sinh. |
|
1 |
25 |
TLV |
25_TLV_1 |
Cảm ơn, xin lỗi. |
|
1 |
25 |
TLV |
25_TLV_1 |
Trả lời câu hỏi. Đặt tên cho bài. LT về mục lục sách |
|
1 |
26 |
TLV |
26_TLV_1 |
Khẳng định, phủ định. Luyện tập về mục lục sách. |
|
1 |
26 |
TLV |
26_TLV_1 |
Kể ngắn theo tranh. Luyện tập về thời khoá biểu. |
|
1 |
26 |
TLV |
26_TLV_1 |
Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị. Kể ngắn theo câu hỏi. |
|
1 |
27 |
TLV |
27_TLV_1 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
1 |
27 |
TLV |
27_TLV_1 |
Kể về người thân |
|
1 |
27 |
TLV |
27_TLV_1 |
Chia buồn, an ủi. |
|
1 |
28 |
TLV |
28_TLV_1 |
Gọi điện. |
|
1 |
28 |
TLV |
28_TLV_1 |
Kể về gia đình. |
|
1 |
28 |
TLV |
28_TLV_1 |
Quan sát tranh, trả lời câu hỏi. Viết nhắn tin. |
|
1 |
29 |
TLV |
29_TLV_1 |
Chia vui. Kể về anh chị em. |
|
1 |
29 |
TLV |
29_TLV_1 |
Khen ngợi. Kể ngắn về con vật. Lập thời gian biểu |
|
1 |
29 |
TLV |
29_TLV_1 |
Ngạc nhiên, thích thú. Lập thời gian biểu. |
|
1 |
30 |
TLV |
30_TLV_1 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
1 |
30 |
TLV |
30_TLV_1 |
Đáp lời chào, lời tự giới thiệu. |
|
1 |
30 |
TLV |
30_TLV_1 |
Tả ngắn về bốn mùa. |
|
1 |
31 |
TLV |
31_TLV_1 |
Đáp lời cảm ơn. Tả ngắn về loài chim. |
|
1 |
31 |
TLV |
31_TLV_1 |
Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim. |
|
1 |
31 |
TLV |
31_TLV_1 |
Đáp lời khẳng định. Viết nội quy. |
|
1 |
32 |
TLV |
32_TLV_1 |
Đáp lời phủ định. Nghe
- trả lời câu hỏi. |
|
1 |
32 |
TLV |
32_TLV_1 |
Đáp lời đồng ý. Quan sát tranh, trả lời câu hỏi. |
|
1 |
32 |
TLV |
32_TLV_1 |
Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển |
|
1 |
33 |
TLV |
33_TLV_1 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
1 |
33 |
TLV |
33_TLV_1 |
Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối. |
|
1 |
33 |
TLV |
33_TLV_1 |
Đáp lời chia vui. Nghe- trả lời câu hỏi. |
|
1 |
34 |
TLV |
34_TLV_1 |
Nghe - trả lời câu hỏi |
|
1 |
34 |
TLV |
34_TLV_1 |
Đáp lời khen ngợi. Tả ngắn về Bác Hồ |
|
1 |
34 |
TLV |
34_TLV_1 |
Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc |
|
1 |
35 |
TLV |
35_TLV_1 |
Đáp lời an ủi. Kể chuyện được chứng kiến (viết) |
|
1 |
35 |
TLV |
35_TLV_1 |
Kể ngắn về người thân (nói, viết) |
|
1 |
35 |
TLV |
35_TLV_1 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
1 |
1 |
Âm nhạc |
1_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập các bài hát lớp - Nghe hát Quốc
ca |
|
1 |
2 |
Âm nhạc |
2_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Thật là hay |
|
1 |
3 |
Âm nhạc |
3_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Thật là hay |
|
1 |
4 |
Âm nhạc |
4_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Xoè hoa |
|
1 |
5 |
Âm nhạc |
5_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Xoè hoa |
|
1 |
6 |
Âm nhạc |
6_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Múa vui |
|
1 |
7 |
Âm nhạc |
7_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Múa vui |
|
1 |
8 |
Âm nhạc |
8_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập 3 bài hát: Thật là hay, Xoè
hoa, Múa vui |
|
1 |
9 |
Âm nhạc |
9_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chúc mừng sinh nhật |
|
1 |
10 |
Âm nhạc |
10_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chúc mừng sinh nhật |
|
1 |
11 |
Âm nhạc |
11_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Cộc cách tùng cheng |
|
1 |
12 |
Âm nhạc |
12_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập bài hát: Cộc cách tùng cheng |
|
1 |
13 |
Âm nhạc |
13_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chiến sĩ tí hon |
|
1 |
14 |
Âm nhạc |
14_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chiến sĩ tí hon |
|
1 |
15 |
Âm nhạc |
15_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 3 bài hát: Chúc mừng sinh nhật, Cộc cách |
|
1 |
16 |
Âm nhạc |
16_Âm nhạc_1 |
- Kể chuyện âm nhạc- Nghe nhạc |
|
1 |
17 |
Âm nhạc |
17_Âm nhạc_1 |
Học hát: Tập biểu diễn một vài bài hát đã học |
|
1 |
18 |
Âm nhạc |
18_Âm nhạc_1 |
Tập biểu diễn |
|
1 |
19 |
Âm nhạc |
19_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Trên con đường đến trường |
|
1 |
20 |
Âm nhạc |
20_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Trên con đường đến
trường |
|
1 |
21 |
Âm nhạc |
21_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Hoa lá mùa xuân |
|
1 |
22 |
Âm nhạc |
22_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Hoa lá mùa xuân |
|
1 |
23 |
Âm nhạc |
23_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chú chim nhỏ dễ thương |
|
1 |
24 |
Âm nhạc |
24_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương |
|
1 |
25 |
Âm nhạc |
25_Âm nhạc_1 |
Ôn tập 2 bài hát: Trên con đường đến
trường, |
|
1 |
26 |
Âm nhạc |
26_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chim chích bông |
|
1 |
27 |
Âm nhạc |
27_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chim chích bông |
|
1 |
28 |
Âm nhạc |
28_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Chú ếch con |
|
1 |
29 |
Âm nhạc |
29_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Chú ếch con |
|
1 |
30 |
Âm nhạc |
30_Âm nhạc_1 |
Học hát: Bài Bắc kim thang |
|
1 |
31 |
Âm nhạc |
31_Âm nhạc_1 |
Ôn tập bài hát: Bắc kim thang, tập hát lời mới |
|
1 |
32 |
Âm nhạc |
32_Âm nhạc_1 |
- Ôn tập 2 bài hát: Chim chích bông, Chú
ếch con |
|
1 |
33 |
Âm nhạc |
33_Âm nhạc_1 |
Học hát: Dành cho địa phưong tự chọn |
|
1 |
34 |
Âm nhạc |
34_Âm nhạc_1 |
Ôn tập các bài hát đã học |
|
1 |
35 |
Âm nhạc |
35_Âm nhạc_1 |
Tập biểu diễn |
|
1 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về tổ em,
lớp em |
|
1 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về nội quy
nhà trường |
|
1 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu truyền
thống nhà trường |
|
1 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 1) |
|
1 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_2 |
Các việc nên làm để
trường xanh…. |
|
1 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_2 |
Nghe đọc thư Bác Hồ
gửi học sinh |
|
1 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 2) |
|
1 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_2 |
Ôn tập |
|
1 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_2 |
Phát động tháng học
tốt dâng Thầy Cô |
|
1 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_2 |
Văn nghệ chào mừng
ngày nhà giáo Việt Nam |
|
1 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_2 |
Làm báo tường trưng
bày sản phẩm học tốt |
|
1 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_2 |
SH kể chuyện về bộ
đội anh hùng |
|
1 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 3) |
|
1 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu, kể chuyện
lịch sử |
|
1 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_2 |
SH lớp, sơ kết HKI |
|
1 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
đất nước |
|
1 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
địa phương |
|
1 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_2 |
Phát động phong trào
giúp bạn khó khăn |
|
1 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu ngày tết |
|
1 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 4) |
|
1 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu,
thực hành…. |
|
1 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu Âm nhạc dân
tộc |
|
1 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 5) |
|
1 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_2 |
SHCĐ giữ vệ sinh nơi
công cộng |
|
1 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_2 |
SHL: tháng thi đua
ôn tập |
|
1 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 6) |
|
1 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_2 |
SHTT trò chơi dân
gian |
|
1 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu cuộc đời HĐ
của Bác Hồ, Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
35 |
HĐNGLL |
35_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
1 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
1 |
HĐNGLL |
1_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về tổ em,
lớp em |
|
1 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
2 |
HĐNGLL |
2_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về nội quy
nhà trường |
|
1 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
3 |
HĐNGLL |
3_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu truyền
thống nhà trường |
|
1 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
4 |
HĐNGLL |
4_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 1) |
|
1 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
5 |
HĐNGLL |
5_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
6 |
HĐNGLL |
6_HĐNGLL_2 |
Các việc nên làm để
trường xanh…. |
|
1 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
7 |
HĐNGLL |
7_HĐNGLL_2 |
Đăng ký thi đua |
|
1 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
8 |
HĐNGLL |
8_HĐNGLL_2 |
Nghe đọc thư Bác Hồ
gửi học sinh |
|
1 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
9 |
HĐNGLL |
9_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 2) |
|
1 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
10 |
HĐNGLL |
10_HĐNGLL_2 |
Ôn tập |
|
1 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
11 |
HĐNGLL |
11_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
12 |
HĐNGLL |
12_HĐNGLL_2 |
Phát động tháng học
tốt dâng Thầy Cô |
|
1 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
13 |
HĐNGLL |
13_HĐNGLL_2 |
Văn nghệ chào mừng
ngày nhà giáo Việt Nam |
|
1 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
14 |
HĐNGLL |
14_HĐNGLL_2 |
Làm báo tường trưng
bày sản phẩm học tốt |
|
1 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
15 |
HĐNGLL |
15_HĐNGLL_2 |
SH kể chuyện về bộ
đội anh hùng |
|
1 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
16 |
HĐNGLL |
16_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 3) |
|
1 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
17 |
HĐNGLL |
17_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu, kể chuyện
lịch sử |
|
1 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
18 |
HĐNGLL |
18_HĐNGLL_2 |
Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
19 |
HĐNGLL |
19_HĐNGLL_2 |
SH lớp, sơ kết HKI |
|
1 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
20 |
HĐNGLL |
20_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
đất nước |
|
1 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
21 |
HĐNGLL |
21_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về cảnh đẹp
địa phương |
|
1 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
22 |
HĐNGLL |
22_HĐNGLL_2 |
Phát động phong trào
giúp bạn khó khăn |
|
1 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
23 |
HĐNGLL |
23_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu ngày tết |
|
1 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
24 |
HĐNGLL |
24_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 4) |
|
1 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
25 |
HĐNGLL |
25_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu,
thực hành…. |
|
1 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
26 |
HĐNGLL |
26_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu Âm nhạc dân
tộc |
|
1 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
27 |
HĐNGLL |
27_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 5) |
|
1 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
28 |
HĐNGLL |
28_HĐNGLL_2 |
SHCĐ giữ vệ sinh nơi
công cộng |
|
1 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
29 |
HĐNGLL |
29_HĐNGLL_2 |
SHL: tháng thi đua
ôn tập |
|
1 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
30 |
HĐNGLL |
30_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu về an toàn
giao thông (bài 6) |
|
1 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
31 |
HĐNGLL |
31_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
32 |
HĐNGLL |
32_HĐNGLL_2 |
SHTT trò chơi dân
gian |
|
1 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
33 |
HĐNGLL |
33_HĐNGLL_2 |
Các HĐ tìm hiểu thực
hành bảo vệ Môi trường |
|
1 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
2 |
34 |
HĐNGLL |
34_HĐNGLL_2 |
Tìm hiểu cuộc đời HĐ
của Bác Hồ, Tổng kết chủ điểm |
|
1 |
35 |
HĐNGLL |
35_HĐNGLL_1 |
Chào cờ |
|
1 |
1 |
TNXH |
1_TNXH_1 |
Cơ quan vận động |
|
1 |
2 |
TNXH |
2_TNXH_1 |
Bộ xương |
|
|
|
1 |
3 |
TNXH |
3_TNXH_1 |
Hệ cơ |
|
|
1 |
4 |
TNXH |
4_TNXH_1 |
Làm gì để xương và
cơ phát triển tốt? |
|
|
|
1 |
5 |
TNXH |
5_TNXH_1 |
Cơ quan tiêu hoá |
|
|
1 |
6 |
TNXH |
6_TNXH_1 |
Tiêu hoá thức ăn |
|
|
|
1 |
7 |
TNXH |
7_TNXH_1 |
Ăn uống đầy đủ |
|
|
1 |
8 |
TNXH |
8_TNXH_1 |
Ăn, uống sạch sẽ |
|
|
|
1 |
9 |
TNXH |
9_TNXH_1 |
Đề phòng bệnh giun |
|
|
1 |
10 |
TNXH |
10_TNXH_1 |
Ôn tập: Con người và
sức khoẻ |
|
|
|
1 |
11 |
TNXH |
11_TNXH_1 |
Gia đình |
|
|
1 |
12 |
TNXH |
12_TNXH_1 |
Đồ dùng trong gia
đình |
|
|
|
1 |
13 |
TNXH |
13_TNXH_1 |
Giữ sạch môi trường
xung quanh nhà ở |
|
|
1 |
14 |
TNXH |
14_TNXH_1 |
Phòng tránh ngộ độc
khi ở nhà |
|
|
|
1 |
15 |
TNXH |
15_TNXH_1 |
Trường học |
|
|
1 |
16 |
TNXH |
16_TNXH_1 |
Các thành viên trong
nhà trường |
|
|
|
1 |
17 |
TNXH |
17_TNXH_1 |
Phòng tránh ngã khi
ở trường |
|
|
|
1 |
18 |
TNXH |
18_TNXH_1 |
Thực hành: Giữ
trường học sạch, đẹp |
|
|
1 |
19 |
TNXH |
19_TNXH_1 |
Đường giao thông |
|
|
|
1 |
20 |
TNXH |
20_TNXH_1 |
An toàn khi đi các
phương tiện GT |
|
|
|
1 |
21 |
TNXH |
21_TNXH_1 |
Cuộc sống xung quanh |
|
|
1 |
22 |
TNXH |
22_TNXH_1 |
Cuộc sống xung quanh
(TT) |
|
|
|
1 |
23 |
TNXH |
23_TNXH_1 |
Ôn tập: Xã hội |
|
|
1 |
24 |
TNXH |
24_TNXH_1 |
Cây sống ở đâu? |
|
|
|
1 |
25 |
TNXH |
25_TNXH_1 |
Một số loài cây sống
trên cạn |
|
|
|
1 |
26 |
TNXH |
26_TNXH_1 |
Một số loài cây sống
dưới nước |
|
|
1 |
27 |
TNXH |
27_TNXH_1 |
Loài vật sống ở đâu? |
|
|
|
1 |
28 |
TNXH |
28_TNXH_1 |
Một số loài vật sống trên cạn |
|
|
1 |
29 |
TNXH |
29_TNXH_1 |
Một số loài vật sống dưới nước |
|
|
|
1 |
30 |
TNXH |
30_TNXH_1 |
Nhận biết cây cối và
con vật |
|
|
1 |
31 |
TNXH |
31_TNXH_1 |
Mặt Trời |
|
|
|
1 |
32 |
TNXH |
32_TNXH_1 |
Mặt Trời và phương
hướng |
|
|
1 |
33 |
TNXH |
33_TNXH_1 |
Mặt Trăng và các vì
sao |
|
|
|
1 |
34 |
TNXH |
34_TNXH_1 |
Ôn tập: Tự nhiên |
|
|
1 |
35 |
TNXH |
35_TNXH_1 |
Ôn tập: Tự nhiên |
|
|
|
1 |
1[2] |
Đạo đức |
1_Đạo đức_1 |
Học tập, sinh hoạt đúng giờ ( Tiết1) |
|
|
1 |
2 |
Đạo đức |
2_Đạo đức_1 |
Học tập, sinh hoạt
đúng giờ (Tiết2) |
|
|
|
1 |
3 |
Đạo đức |
3_Đạo đức_1 |
Biết nhận lỗi và sửa
lỗi ( Tiết1) |
|
|
1 |
4 |
Đạo đức |
4_Đạo đức_1 |
Biết nhận lỗi và sửa
lỗi ( Tiết2) |
|
|
|
1 |
5 |
Đạo đức |
5_Đạo đức_1 |
Gọn gàng, ngăn nắp (
Tiết1) |
|
|
1 |
6 |
Đạo đức |
6_Đạo đức_1 |
Gọn gàng, ngăn nắp (
Tiết2) |
|
|
|
1 |
7 |
Đạo đức |
7_Đạo đức_1 |
Chăm
làm việc nhà ( Tiết1) |
|
|
1 |
8 |
Đạo đức |
8_Đạo đức_1 |
Chăm
làm việc nhà ( Tiết2) |
|
|
|
1 |
9 |
Đạo đức |
9_Đạo đức_1 |
Chăm chỉ học
tập ( Tiết1) |
|
|
1 |
10 |
Đạo đức |
10_Đạo đức_1 |
Chăm chỉ học tập (
Tiết2) |
|
|
|
1 |
11 |
Đạo đức |
11_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
giữa kì I |
|
|
1 |
12 |
Đạo đức |
12_Đạo đức_1 |
Quan tâm, giúp đỡ
bạn ( Tiết1) |
|
|
|
1 |
13 |
Đạo đức |
13_Đạo đức_1 |
Quan tâm, giúp đỡ
bạn ( Tiết2) |
|
|
1 |
14 |
Đạo đức |
14_Đạo đức_1 |
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp( Tiết1) |
|
|
|
1 |
15 |
Đạo đức |
15_Đạo đức_1 |
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp ( Tiết2) |
|
|
1 |
16 |
Đạo đức |
16_Đạo đức_1 |
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( Tiết1) |
|
|
|
1 |
17 |
Đạo đức |
17_Đạo đức_1 |
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( Tiết2) |
|
|
1 |
18 |
Đạo đức |
18_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
cuối học kì I |
|
|
|
1 |
19 |
Đạo đức |
19_Đạo đức_1 |
Trả lại của rơi ( Tiết1) |
|
|
|
1 |
20 |
Đạo đức |
20_Đạo đức_1 |
Trả lại của rơi (
Tiết2) |
|
|
1 |
21 |
Đạo đức |
21_Đạo đức_1 |
Biết nói lời yêu cầu
đề nghị ( Tiết1) |
|
|
|
1 |
22 |
Đạo đức |
22_Đạo đức_1 |
Biết nói lời yêu cầu
đề nghị ( Tiết2) |
|
|
1 |
23 |
Đạo đức |
23_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại ( Tiết1) |
|
|
|
1 |
24 |
Đạo đức |
24_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại ( Tiết2) |
|
|
1 |
25 |
Đạo đức |
25_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
giữa kì II |
|
|
|
1 |
26 |
Đạo đức |
26_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi đến nhà
người khác ( Tiết1) |
|
|
1 |
27 |
Đạo đức |
27_Đạo đức_1 |
Lịch sự khi đến nhà
người khác ( Tiết2) |
|
|
|
1 |
28 |
Đạo đức |
28_Đạo đức_1 |
Giúp đỡ người khuyết
tật ( Tiết1) |
|
|
1 |
29 |
Đạo đức |
29_Đạo đức_1 |
Giúp đỡ người khuyết
tật ( Tiết2) |
|
|
|
1 |
30 |
Đạo đức |
30_Đạo đức_1 |
Bảo vệ loài vật có
ích ( Tiết1) |
|
1 |
31 |
Đạo đức |
31_Đạo đức_1 |
Bảo vệ loài vật có
ích ( Tiết2) |
|
1 |
32 |
Đạo đức |
32_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết1) |
|
1 |
33 |
Đạo đức |
33_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết2) |
|
1 |
34 |
Đạo đức |
34_Đạo đức_1 |
Dành cho địa phương
( Tiết3) |
|
1 |
35 |
Đạo đức |
35_Đạo đức_1 |
Thực hành kĩ năng
cuối học kì II và cuối năm |
|
1 |
1 |
Mỹ thuật |
1_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Vẽ đậm vẽ nhạt |
|
1 |
2 |
Mỹ thuật |
2_Mỹ thuật_1 |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh thiếu nhi |
|
1 |
3 |
Mỹ thuật |
3_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
lá cây |
|
1 |
4 |
Mỹ thuật |
4_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài vườn cây đơn giản |
|
1 |
5 |
Mỹ thuật |
5_Mỹ thuật_1 |
Tập nặn tạo
dáng: Nặn hoặc xé dán, vẽ con vật |
|
1 |
6 |
Mỹ thuật |
6_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Màu sắc, vẽ màu vào hình có sẵn |
|
1 |
7 |
Mỹ thuật |
7_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài em đi học |
|
1 |
8 |
Mỹ thuật |
8_Mỹ thuật_1 |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh T đàn bầu |
|
1 |
9 |
Mỹ thuật |
9_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
cái mũ (nón) |
|
1 |
10 |
Mỹ thuật |
10_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài tranh chân dung |
|
1 |
11 |
Mỹ thuật |
11_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Vẽ tiếp hoạ tiết vào đường diềm và |
|
1 |
12 |
Mỹ thuật |
12_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
lá cờ (cờ tổ quốc .. |
|
1 |
13 |
Mỹ thuật |
13_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài Vườn hoa hoặc công viên |
|
1 |
14 |
Mỹ thuật |
14_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Vẽ tiếp hoạ tiết vào hình vuông&.. |
|
1 |
15 |
Mỹ thuật |
15_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
cái cốc (cái ly) |
|
1 |
16 |
Mỹ thuật |
16_Mỹ thuật_1 |
Tập nặn tạo
dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán … |
|
1 |
17 |
Mỹ thuật |
17_Mỹ thuật_1 |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh dân gian .. |
|
1 |
18 |
Mỹ thuật |
18_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Vẽ màu vào hình có sẵn tranh .. |
|
1 |
19 |
Mỹ thuật |
19_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài sân trường trong giờ chơi |
|
1 |
20 |
Mỹ thuật |
20_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
túi xách (giỏ xách) |
|
1 |
21 |
Mỹ thuật |
21_Mỹ thuật_1 |
Tập nặn tạo
dáng: Nặn hoặc vẽ dáng .. |
|
1 |
22 |
Mỹ thuật |
22_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Trang trí đường diềm |
|
1 |
23 |
Mỹ thuật |
23_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài mẹ hoặc cô giáo |
|
1 |
24 |
Mỹ thuật |
24_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
con vật |
|
1 |
25 |
Mỹ thuật |
25_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Tập vẽ hoạ tiết dạng hình … |
|
1 |
26 |
Mỹ thuật |
26_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài con vật (vật nuôi) |
|
1 |
27 |
Mỹ thuật |
27_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
cặp sách học sinh |
|
1 |
28 |
Mỹ thuật |
28_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Vẽ thêm vào hình có sẵn (vẽ gà) .. |
|
1 |
29 |
Mỹ thuật |
29_Mỹ thuật_1 |
Tập nặn tạo
dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán c/ vật |
|
1 |
30 |
Mỹ thuật |
30_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài vệ sinh môi trường |
|
1 |
31 |
Mỹ thuật |
31_Mỹ thuật_1 |
Vẽ trang trí:
Trang trí hình vuông |
|
1 |
32 |
Mỹ thuật |
32_Mỹ thuật_1 |
Thường thức Mĩ
thuật: Tìm hiểu về tượng .. |
|
1 |
33 |
Mỹ thuật |
33_Mỹ thuật_1 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ
cái bình đựng nước |
|
1 |
34 |
Mỹ thuật |
34_Mỹ thuật_1 |
Vẽ tranh: Đề
tài phong cảnh đơn giản |
|
1 |
35 |
Mỹ thuật |
35_Mỹ thuật_1 |
Trưng bày kết
quả học tập của học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|