|
||||||||||||
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH | NH: | 2011-2012 | ||||||||||
GVCN: | LÊ VĂN BÌNH | |||||||||||
SỔ ĐIỂM LỚP | 6A4 | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||
TSHS: | 5 | NỮ (X) |
||||||||||
MÔN HỌC | GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | STT | HỌ VÀ TÊN | TÊN | ||||||||
TOÁN | Võ Thành Hải | 1 | Mai Tuấn Anh | Anh | ||||||||
VẬT LÝ | Trần Thị Thu Hiền | 2 | Trần Thế Anh | Anh | ||||||||
HÓA HỌC | ? | 3 | Lê Thành Bảo | Bảo | ||||||||
SINH HỌC | Đinh Công Tín | 4 | Võ Lê Cường | X | Cường | |||||||
NGỮ VĂN | Lê Văn Bình | 5 | Cao Khánh Dương | Dương | ||||||||
LỊCH SỬ | Trần Minh Hòa | 6 | Trần Nguyễn Anh Dũng | Dũng | ||||||||
ĐỊA LÍ | Nguyễn Thị Phấn | |||||||||||
NGOẠI NGỮ | Trần Thị Hiệp | |||||||||||
CÔNG DÂN | Lê Văn Bình | |||||||||||
CÔNG NGHỆ | Đinh Công Tín | |||||||||||
THỂ DỤC | Nguyễn Văn Hương | |||||||||||
ÂM NHẠC | Văn Thị Ngọc Hoa | |||||||||||
MĨ THUẬT | Trần Minh Thư | |||||||||||
TIN HỌC | Nguyễn Ngọc Thủy | |||||||||||
TỰ CHỌN | ? | |||||||||||
THKQHK | ||||||||||||
THKQCN | DSHS | |||||||||||
Thực hiện: | LÊ VĂN BÌNH | |||||||||||
TỔNG NỮ | 1 |