KỲ THI CHỌN HSG "VĂN HAY CHỮ TỐT" CẤP THCS | DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP TỈNH | |||||||||||||||
Năm học 2011 - 2012 | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh |
Nơi sinh | Nam (nữ) |
Lớp | Học sinh trường | Phòng GD&ĐT |
Kết quả thi vòng tỉnh |
Ghi chú (Giải của nhà tài trợ) |
|||||||
Điểm thi |
Xếp giải |
|||||||||||||||
1 | Nguyễn Thúy | An | 1998 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 6 | THCS Tam Giang | Năm Căn | 11.0 | K.Khích | ||||||
2 | Nguyễn Duyên | Anh | 29/6/1999 | Hòa Bình-BL | Nữ | 7 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 14.5 | Nhất | Nhất | |||||
3 | Phạm Ngọc | Ánh | 09/9/1999 | Trần Văn Thời-CM | Nữ | 7 | THCS Trần Hợi | Trần V Thời | 10.0 | K.Khích | ||||||
4 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 16/5/2000 | Cà Mau-CM | Nữ | 6 | THCS Nguyễn Thái Bình | TP Cà Mau | 13.0 | Nhì | Nhì | |||||
5 | Hồ Thùy | Dương | 03/8/1999 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 7 | THCS Dương T Cẩm Vân | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
6 | Lê Ngọc | Hân | 26/01/1999 | Trần Văn Thời-CM | Nữ | 7 | THCS 2 TT Sông Đốc | Trần V Thời | 10.0 | K.Khích | ||||||
7 | Trần Như | Hảo | 2000 | Cái Nước-CM | Nữ | 6 | THCS Tân Hưng | Cái Nước | 11.0 | K.Khích | ||||||
8 | Nguyễn Lý Diệu | Hương | 11/8/1999 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 7 | THCS Phan Ngọc Hiển | Năm Căn | 11.0 | K.Khích | ||||||
9 | Lý Kim | Khánh | 2000 | Trần Văn Thời-CM | Nữ | 6 | PTDT Danh Thị Tươi | Trần V Thời | 11.0 | K.Khích | ||||||
10 | Triệu Nhã | Mẫn | 16/10/1999 | Cái Nước-CM | Nữ | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Phú Tân | 11.0 | K.Khích | ||||||
11 | Trần Diệu | My | 1999 | Cái Nước-CM | Nữ | 7 | THPT Phú Hưng | Cái Nước | 10.0 | K.Khích | ||||||
12 | Quách Ngọc Tùng | Ngân | 20/3/2000 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 6 | THCS Dương T Cẩm Vân | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
13 | Lâm Bảo | Ngọc | 2000 | Cà Mau | Nữ | 6 | THPT Hồ Thị Kỷ | TP Cà Mau | 11.5 | K.Khích | K.Khích | |||||
14 | Lâm Thảo | Nguyên | 03/02/1999 | Cà Mau-CM | Nữ | 7 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 11.0 | K.Khích | ||||||
15 |
|
Nhã | 3/9/1999 | Năm Căn-CM | Nữ | 7 | THCS Dương T Cẩm Vân | Đầm Dơi | 11.0 | K.Khích | ||||||
16 | Nguyễn Ý | Nhi | 18/6/1999 | Cà Mau-CM | Nữ | 7 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 10.0 | K.Khích | ||||||
17 | Nguyễn Huỳnh | Như | 15/10/1999 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 7 | THPT Viên An | Ngọc Hiển | 10.0 | K.Khích | ||||||
18 | Nguyễn Thảo | Phương | 03/02/1999 | Cái Nước-CM | Nữ | 7 | THCS Cái Nước | Cái Nước | 10.0 | K.Khích | ||||||
19 | Võ Thúy | Quyên | 20/10/2000 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 6 | THCS Dương T Cẩm Vân | Đầm Dơi | 11.0 | K.Khích | ||||||
20 | Châu Thiên | Thanh | 22/02/1999 | Năm Căn-CM | Nam | 7 | THCS Rạch Chèo | Phú Tân | 10.0 | K.Khích | ||||||
21 | Nguyễn Văn | Thành | 24/11/1998 | Năm Căn-CM | Nam | 7 | THCS Phan Ngọc Hiển | Năm Căn | 11.5 | K.Khích | K.Khích | |||||
22 | Tô Ngọc | Thể | 12/7/1999 | Thới Bình-CM | Nữ | 7 | THCS Hồ Thị Kỷ | Thới bình | 10.0 | K.Khích | ||||||
23 | Dương Diễm | Thi | 2000 | Cà Mau | Nữ | 6 | THPT Hồ Thị Kỷ | TP Cà Mau | 12.5 | Ba | Ba | |||||
24 | Lê Anh | Thư | 18/3/1998 | U Minh-CM | Nữ | 7 | THCS Nguyễn Văn Tố | U Minh | 10.0 | K.Khích | ||||||
25 |
|
Trung | 03/9/2000 | Thới Bình-CM | Nam | 6 | THPT Nguyễn V Nguyễn | Thới bình | 10.0 | K.Khích | ||||||
26 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19/4/1997 | Cái Nước-CM | Nữ | 9 | THCS Cái Nước | Cái Nước | 13.0 | K.Khích | K.Khích | |||||
27 | Phạm Thị Huỳnh | Anh | 08/3/1997 | Cái Nước-CM | Nữ | 9 | THCS Cái Nước | Cái Nước | 10.0 | K.Khích | ||||||
28 | Trịnh Thị Hoàng | Anh | 1997 | Cà Mau | Nữ | 9 | THPT Hồ Thị Kỷ | TP Cà Mau | 14.0 | Ba | Ba | |||||
29 | Huỳnh Thúy | Duy | 02/02/1997 | Cái Nước-CM | Nữ | 9 | THCS Vàm Đình | Phú Tân | 11.0 | K.Khích | ||||||
30 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 01/09/1998 | Phú Tân-CM | Nữ | 8 | THCS Rạch Chèo | Phú Tân | 11.0 | K.Khích | ||||||
31 | Võ Thị Cẩm | Giang | 1997 | Trần V Thời-CM | Nữ | 9 | THCS Phong Lạc | Trần V Thời | 11.0 | K.Khích | ||||||
32 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | 14/8/1997 | Trần V Thời-CM | Nữ | 9 | THCS 1 TT Sông Đốc | Trần V Thời | 12.0 | K.Khích | ||||||
33 | Phan Chí | Hải | 28/9/1997 | Ngọc Hiển-CM | Nam | 9 | THCS Hiệp Tùng | Năm Căn | 11.0 | K.Khích | ||||||
34 | Dư Khả | Hân | 20/5/1997 | Bạc Liêu-Bạc Liêu | Nữ | 9 | THCS Nguyễn Thái Bình | TP Cà Mau | 16.0 | Nhì | Nhì | |||||
35 | Phạm Trung | Hiếu | 16/11/1994 | U Minh-CM | Nam | 9 | THCS Nguyễn Trung Trực | U Minh | 10.0 | K.Khích | ||||||
36 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | 30/12/1998 | Tri Tôn-An Giang | Nữ | 8 | THCS Quang Trung | Cái Nước | 11.0 | K.Khích | ||||||
37 | Võ Ngọc | My | 26/4/1997 | Phú Tân-CM | Nữ | 9 | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | 10.0 | K.Khích | ||||||
38 | Lưu Nguyền | Ngân | 10/12/1997 | Cái Nước-CM | Nữ | 9 | THPT Phú Hưng | Cái Nước | 10.0 | K.Khích | ||||||
39 | Nguyễn Lê Hồng | Nhung | 08/9/1996 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 8 | THCS Tân Ân Tây | Ngọc Hiển | 10.0 | K.Khích | ||||||
40 |
|
Phong | 09/4/1997 | Đầm Dơi-CM | Nam | 9 | THCS Quách Văn Phẩm | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
41 | Lê Thị Trúc | Phương | 21/4/1977 | Cà Mau-CM | Nữ | 9 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 12.5 | K.Khích | K.Khích | |||||
42 | Lê Thị Mỹ | Thanh | 30/01/1997 | U Minh-CM | Nữ | 9 | THPT Khánh An | U Minh | 10.0 | K.Khích | ||||||
43 | Phạm Bé | Thảo | 1996 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 9 | THCS Quách Văn Phẩm | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
44 | Trần Phương | Thảo | 31/12/1997 | Trần V Thời-CM | Nữ | 9 | THCS 1 TT Sông Đốc | Trần V Thời | 10.0 | K.Khích | ||||||
45 | Nguyễn Thị | Thúy | 18/9/1996 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 9 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 16.5 | Nhất | Nhất | |||||
46 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 14/10/1997 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 9 | THCS TT Năm Căn | Năm Căn | 11.0 | K.Khích | ||||||
47 | Hồ Thị Bảo | Trân | 03/10/1997 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 9 | THCS Quách Văn Phẩm | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
48 | Trần Huyền | Trân | 1997 | Đầm Dơi-CM | Nữ | 9 | THCS Tạ An Khương Nam | Đầm Dơi | 10.0 | K.Khích | ||||||
49 | Nguyễn Thu | Trang | 01/01/1998 | U Minh-CM | Nữ | 8 | THCS Tân Lợi | Thới Bình | 10.0 | K.Khích | ||||||
50 | Nguyễn Kiều | Trang | 1998 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 8 | THCS Tân Ân Tây | Ngọc Hiển | 10.0 | K.Khích | ||||||
51 | Trần Thùy | Trang | 21/11/1997 | Thới Bình-CM | Nữ | 9 | THCS An Xuyên 2 | TP Cà Mau | 10.0 | K.Khích | ||||||
52 | Đinh Lê Thảo | Trinh | 14/10/1997 | Cà Mau-CM | Nữ | 9 | THCS Võ Thị Sáu | TP Cà Mau | 10.0 | K.Khích | ||||||
53 | Thái Mộng | Tuyền | 17/10/1997 | Ngọc Hiển-CM | Nữ | 9 | THCS TT Năm Căn | Năm Căn | 10.0 | K.Khích | ||||||
54 | Lê Trường | Vũ | 1997 | Cà Mau | Nam | 9 | THPT Hồ Thị Kỷ | TP Cà Mau | 10.0 | K.Khích | ||||||
55 | Huỳnh Hà | Xuyên | 05/3/1997 | Trần V Thời-CM | Nữ | 9 | THCS TT Trần V Thời | Trần V Thời | 10.0 | K.Khích | ||||||
Danh sách này có 55 thí sinh đạt giải, trong đó: | TRƯỞNG BAN CHẤM THI | |||||||||||||||
Nhất: | 2 (K 6-7: 1; K 8-9: 1) | |||||||||||||||
Nhì: | 2 (K 6-7: 1; K 8-9: 1) | |||||||||||||||
Ba: | 2 (K 6-7: 1; K 8-9: 1) | |||||||||||||||
Khuyến khích: | 49 (K 6-7: 22; K 8-9: 27) | |||||||||||||||
Đoàn Thị Bẩy |