THEO DÕI SINH NHẬT | |||||||||||||
STT | Họ Tên | Ngày sinh | Sinh nhật | Số ngày nữa sẽ đến | |||||||||
1 | Nguyễn văn A | 2/1/1975 | 2/1/2011 | =IF(OR((D3-TODAY())<0;(D3-TODAY())>10);"";IF((D3-TODAY())=0;"Chúc Mừng Sinh Nhật";D3-TODAY())) | |||||||||
2 | Võ Thị Ngọc | 10/1/2002 | 10/1/2011 | Chúc Mừng Sinh Nhật | |||||||||
3 | Nguyễn Thích Thân | 3/12/1975 | 3/12/2011 | ||||||||||
4 | Quách Tấn | 2/27/1975 | 2/27/2011 | ||||||||||
5 | Lê Thị Tường | 2/28/1975 | 2/28/2011 | ||||||||||
6 | Trương Hồ | 3/1/1975 | 3/1/2011 | ||||||||||
7 | Nguyễn Hoàng | 3/2/1975 | 3/2/2011 | ||||||||||
8 | Lê Kỳ | 10/3/1968 | 10/3/2011 | 2 | |||||||||
9 | Nguyễn Võ Quỳnh | 3/18/1975 | 3/18/2011 | ||||||||||
10 | Nguyễn Nhật | 3/5/1975 | 3/5/2011 | ||||||||||
11 | Võ Hoàng | 11/6/1975 | 11/6/2011 | ||||||||||
12 | Nguyễn Lê Phương | 11/7/1975 | 11/7/2011 | ||||||||||
13 | Nguyễn Thị Minh | 11/8/1975 | 11/8/2011 | ||||||||||
14 | Đỗ Minh | 11/9/1975 | 11/9/2011 | ||||||||||
15 | Nguyễn Vũ Các | 11/10/1975 | 11/10/2011 | ||||||||||
16 | Nguyễn Thị Phương | 11/11/1975 | 11/11/2011 | ||||||||||
17 | Nguyễn Võ Hoài | 11/12/1975 | 11/12/2011 | ||||||||||
18 | Phan Công | 11/13/1975 | 11/13/2011 | ||||||||||
19 | Nguyễn Ngọc | 11/14/1975 | 11/14/2011 | ||||||||||
20 | Hồ Ngọc | 5/14/1976 | 5/14/2011 | ||||||||||
21 | Lương Minh | 10/5/1976 | 10/5/2011 | 4 | |||||||||
22 | Lê Thành | 10/6/1976 | 10/6/2011 | 5 | |||||||||
23 | Nguyễn Minh | 10/7/1976 | 10/7/2011 | 6 | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Kim | 10/8/1976 | 10/8/2011 | 7 | |||||||||
25 | Huỳnh Văn | 10/9/1976 | 10/9/2011 | 8 | |||||||||
26 | Cao Công | 10/10/1976 | 10/10/2011 | 9 | |||||||||
27 | Lê Thị | 10/11/1976 | 10/11/2011 | 10 | |||||||||
28 | Võ Huỳnh Ngọc | 10/12/1976 | 10/12/2011 | ||||||||||
29 | Hồ Thị | 10/13/1976 | 10/13/2011 | ||||||||||
30 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/14/1976 | 10/14/2011 | ||||||||||
31 | Dương Nguyễn Thuỳ | 10/15/1976 | 10/15/2011 | ||||||||||
32 | Võ Thị Thuỳ | 10/16/1976 | 10/16/2011 | ||||||||||
33 | Đặng Hoàng | 10/17/1976 | 10/17/2011 | ||||||||||
34 | Trần Lê | 10/18/1976 | 10/18/2011 | ||||||||||
35 | Trần Thị Thảo | 5/29/1976 | 5/29/2011 | ||||||||||
36 | Nguyễn Thị Mỹ | 5/30/1976 | 5/30/2011 | ||||||||||
37 | Trần Thị Mỹ | 5/31/1976 | 5/31/2011 | ||||||||||
38 | Trần Thị Trang | 11/1/1976 | 11/1/2011 | ||||||||||
39 | Lâm Đổng Xuân | 11/2/1976 | 11/2/2011 | ||||||||||
40 | Nguyễn Võ Quỳnh | 11/3/1976 | 11/3/2011 | ||||||||||
41 | Cao Thành | 11/4/1976 | 11/4/2011 | ||||||||||
42 | Nguyễn Văn | 11/5/1976 | 11/5/2011 | ||||||||||
43 | Lê Thành | 11/6/1976 | 11/6/2011 | ||||||||||
44 | Lê Huỳnh | 11/7/1976 | 11/7/2011 | ||||||||||
45 | Phạm Phước | 11/8/1976 | 11/8/2011 | ||||||||||
46 | Trần Anh | 11/9/1976 | 11/9/2011 | ||||||||||
47 | Trần Thị Huyền | 11/10/1976 | 11/10/2011 | ||||||||||
48 | Thạch Văn Tố | 11/11/1976 | 11/11/2011 | ||||||||||
49 | Phạm Thị Hồng | 11/12/1976 | 11/12/2011 | ||||||||||
50 | Nguyễn Thị | 11/13/1976 | 11/13/2011 | ||||||||||
51 | Phạm Thị Bích | 11/14/1976 | 11/14/2011 | ||||||||||
52 | Lê Thị Mỹ | 6/15/1976 | 6/15/2011 | ||||||||||
53 | Nguyễn Ngọc Bảo | 6/16/1976 | 6/16/2011 | ||||||||||
54 | Phạm Thanh | 6/17/1976 | 6/17/2011 | ||||||||||
6/18/1976 | 6/18/2011 | ||||||||||||
6/19/1976 | 6/19/2011 | ||||||||||||
6/20/1976 | 6/20/2011 | ||||||||||||
6/21/1976 | 6/21/2011 | ||||||||||||
6/22/1976 | 6/22/2011 | ||||||||||||
55 | Tên người thứ sáu mươi | 6/23/1976 | 6/23/2011 | ||||||||||