UBND HUYỆN LÂM HÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
KẾT QUẢ | |||||||||||
KỲ THI KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI LỚP 6 - 7 - 8 NĂM HỌC 2010 - 2011 | |||||||||||
STT | SBD | Họ và tên | Chữ ký thí sinh |
Ngày sinh | Khối | Trường | Môn dự thi |
Điểm | Vị thứ |
Phòng thi |
|
01 | 156 | Đoàn Ngọc Tường | Vi | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 19.50 | 1 | 9 | ||
02 | 481 | Nguyễn Võ Duy | Quân | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 17.75 | 2 | 28 | ||
03 | 450 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 16.75 | 3 | 27 | ||
04 | 451 | Nguyễn Văn | Đại | 6 | THCS Đam Pao | Toán | 16.50 | 4 | 27 | ||
05 | 155 | Doãn Nguyễn Bảo | Trinh | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 16.00 | 5 | 9 | ||
06 | 153 | Nguyễn Thị Thu | Thương | 6 | THCS Từ Liêm | Toán | 15.75 | 6 | 9 | ||
07 | 137 | Đới Đăng Hồng | Đạt | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 15.50 | 7 | 9 | ||
08 | 487 | Trần Tấn | Thành | 1/5/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Toán | 15.50 | 7 | 28 | |
09 | 849 | Đặng Thanh | Hòa | 3/27/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 15.50 | 7 | 49 | |
10 | 146 | Trần Chính Nam | Sinh | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 15.25 | 10 | 9 | ||
11 | 141 | Đồng Tuấn | Hùng | 6 | THCS Từ Liêm | Toán | 15.00 | 11 | 9 | ||
12 | 864 | Võ Ngọc Trúc | Quỳnh | 12/3/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 15.00 | 11 | 50 | |
13 | 501 | Vương Ngọc | Uyên | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 14.75 | 13 | 29 | ||
14 | 140 | Vũ Tuấn | Hoàng | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 14.25 | 14 | 9 | ||
15 | 442 | Phan Ngọc | Ánh | 7/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 13.50 | 15 | 27 | |
16 | 863 | Trần Huy | Phượng | 2/15/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Toán | 13.50 | 15 | 50 | |
17 | 154 | Trần Thị Minh | Trang | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 12.75 | 17 | 9 | ||
18 | 505 | Nguyễn Văn | Xuân | 6 | THCS Đam Pao | Toán | 12.75 | 18 | 29 | ||
19 | 147 | Nguyễn Đức Anh | Tài | 6 | THCS Từ Liêm | Toán | 12.50 | 19 | 9 | ||
20 | 847 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 2/7/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 12.50 | 19 | 49 | |
21 | 486 | Nguyễn Hải | Sơn | 3/16/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 12.25 | 21 | 28 | |
22 | 496 | Hoàng Quốc | Trung | 4/17/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 12.25 | 21 | 29 | |
23 | 453 | Bùi Thị Thu | Hà | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 12.00 | 23 | 27 | ||
24 | 850 | Nguyễn Kim | Huệ | 4/6/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 12.00 | 23 | 49 | |
25 | 447 | Lê Võ Ngọc | Diễm | 2/14/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 11.75 | 25 | 27 | |
26 | 150 | Bùi Hồng | Thuỷ | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 11.25 | 26 | 9 | ||
27 | 445 | Nguyễn Văn | Chiến | 7/6/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 11.25 | 26 | 27 | |
28 | 858 | Phạm Thị | Luyến | 5/10/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Toán | 11.25 | 26 | 49 | |
29 | 143 | Nguyễn Tấn Thiên | Long | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 11.00 | 29 | 9 | ||
30 | 459 | Trần Thị Thu | Huyền | 6 | THCS Đam Pao | Toán | 10.50 | 30 | 27 | ||
31 | 471 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7/11/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 10.50 | 30 | 28 | |
32 | 848 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 3/5/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Toán | 10.50 | 30 | 49 | |
33 | 478 | Nguyễn Viết | Phương | 12/23/1998 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 10.25 | 33 | 28 | |
34 | 844 | Nguyễn Lương Đình | Đông | 5/12/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 10.25 | 33 | 49 | |
35 | 145 | Aâu Thị Bích | Phương | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 10.00 | 35 | 9 | ||
36 | 865 | Trần Viết Ngọc | Thái | 3/17/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Toán | 10.00 | 35 | 50 | |
37 | 868 | Nguyễn Thị | Trang | 11/2/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 10.00 | 35 | 50 | |
38 | 871 | Nguyễn Huy | Vũ | 2/19/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 10.00 | 35 | 50 | |
39 | 446 | Lê Thị Mỹ | Diễm | 31/10/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.75 | 39 | 27 | |
40 | 856 | Phạm Thị Hoài | Linh | 9/13/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Toán | 9.75 | 39 | 49 | |
41 | 860 | Trần Khánh | Nhã | 8/9/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Toán | 9.75 | 39 | 49 | |
42 | 498 | Lê Anh | Tuấn | 6 | THCS Đam Pao | Toán | 9.50 | 42 | 29 | ||
43 | 851 | Nguyễn Văn | Huỳnh | 3/6/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Toán | 9.50 | 42 | 49 | |
44 | 152 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 6 | THCS Từ Liêm | Toán | 9.00 | 44 | 9 | ||
45 | 456 | Kiều | Hùng | 3/19/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Toán | 9.00 | 44 | 27 | |
46 | 479 | Nguyễn Thị Minh | Phượng | 1/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.00 | 44 | 28 | |
47 | 839 | Hoàng Đức | An | 20/1/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 9.00 | 44 | 49 | |
48 | 138 | Nguyễn Thị Thanh | Hậu | 24/09/99 | 6 | THCS Nam Hà | Toán | 8.75 | 48 | 9 | |
49 | 495 | Nguyễn Văn | Trọng | 3/5/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 8.75 | 48 | 29 | |
50 | 472 | Trương Thị | Ngọc | 2/12/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 8.50 | 50 | 28 | |
51 | 490 | Nguyễn Thị Tuyết | Thơ | 9/18/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 8.50 | 50 | 29 | |
52 | 499 | Lơ Mu K' | Tuyền | 6 | THCS Đam Pao | Toán | 8.50 | 50 | 29 | ||
53 | 861 | Nguyễn Tất | Nhiên | 14/02/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 8.50 | 50 | 49 | |
54 | 859 | Hà Thị Phương | Mai | 5/29/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 8.00 | 54 | 49 | |
55 | 463 | Phạm Nguyễn Đại | Lâm | 12/18/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.50 | 55 | 27 | |
56 | 489 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 10/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.50 | 55 | 29 | |
57 | 854 | Hoàng Thị | Linh | 2/3/1999 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 7.50 | 55 | 49 | |
58 | 870 | Doãn Bảo | Uyên | 22/02/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 7.50 | 55 | 50 | |
59 | 474 | Lương Huyền | Nhung | 2/11/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.25 | 59 | 28 | |
60 | 475 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 2/25/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.25 | 59 | 28 | |
61 | 840 | Nguyễn Thanh Bình | An | 6/19/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Toán | 7.25 | 59 | 49 | |
62 | 845 | Nguyễn Ngọc | Hải | 1/6/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 7.25 | 59 | 49 | |
63 | 444 | Nguyễn Thị Phương | Châm | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 7.00 | 63 | 27 | ||
64 | 461 | Trần Thị Minh | Khánh | 5/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.00 | 63 | 27 | |
65 | 846 | Vũ Thị | Hằng | 3/5/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Toán | 7.00 | 63 | 49 | |
66 | 866 | Bùi Thị Duyên | Thùy | 5/14/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 7.00 | 63 | 50 | |
67 | 867 | Nguyễn Văn | Thường | 11/14/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Toán | 7.00 | 63 | 50 | |
68 | 480 | Nguyễn Tiến | Quang | 5/10/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.75 | 68 | 28 | |
69 | 483 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 4/5/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.75 | 68 | 28 | |
70 | 843 | Nông Linh | Chi | 12/24/1998 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 6.75 | 68 | 49 | |
71 | 476 | Hồ Thị Ngọc | Oanh | 3/2/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.25 | 71 | 28 | |
72 | 468 | Phan Anh | Minh | 11/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.00 | 72 | 28 | |
73 | 493 | Đinh Thị Thùy | Trang | 6 | THCS Tân Văn | Toán | 6.00 | 73 | 29 | ||
74 | 497 | Khúc Đức | Tú | 1/1/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.00 | 73 | 29 | |
75 | 502 | Lê Thị Thúy | Vân | 6 | THCS Phi Tô | Toán | 6.00 | 73 | 29 | ||
76 | 492 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 8/8/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.75 | 76 | 29 | |
77 | 458 | Trần Thị Mỹ | Huyền | 9/29/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.50 | 77 | 27 | |
78 | 470 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 2/5/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.50 | 77 | 28 | |
79 | 485 | Tạ Châu | Sinh | 6/20/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 5.50 | 77 | 28 | |
80 | 488 | Phạm Thị Huỳnh | Thêm | 12/21/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.50 | 77 | 29 | |
81 | 869 | Phùng Thị Thu | Trang | 2/9/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 5.50 | 77 | 50 | |
82 | 443 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 6 | THCS Phi Tô | Toán | 5.25 | 82 | 27 | ||
83 | 491 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 8/9/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.00 | 83 | 29 | |
84 | 149 | Trần Thu | Thảo | 30/03/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Toán | 4.50 | 84 | 9 | |
85 | 151 | Dỗn Thị | Thương | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 4.50 | 84 | 9 | ||
86 | 142 | Kiều Vũ | Hưng | 6 | THCS Gia Lâm | Toán | 4.25 | 86 | 9 | ||
87 | 455 | Nguyễn Thu | Hằng | 4/10/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 4.25 | 86 | 27 | |
88 | 139 | Nguyễn Ngọc | Hiên | 12/4/1999 | 6 | THCS Nam Hà | Toán | 4.00 | 88 | 9 | |
89 | 148 | Đỗ Bích | Thảo | 12/10/1999 | 6 | THCS Nam Hà | Toán | 4.00 | 88 | 9 | |
90 | 452 | Đỗ Thế | Giang | 24/06/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Toán | 4.00 | 88 | 27 | |
91 | 464 | Nguyễn Văn | Lân | 17/02/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Toán | 4.00 | 88 | 28 | |
92 | 469 | Thái Trần Đức | Minh | 8/31/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 4.00 | 88 | 28 | |
93 | 473 | Lê Thị Thu | Nhi | 7/5/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 4.00 | 88 | 28 | |
94 | 841 | Nguyễn Thị Kỳ | Anh | 10/2/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 4.00 | 88 | 49 | |
95 | 494 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 6 | THCS Phi Tô | Toán | 3.75 | 95 | 29 | ||
96 | 440 | Hà Trâm | Anh | 2/22/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 3.50 | 96 | 27 | |
97 | 465 | Mai Thị Nhật | Lệ | 9/19/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 3.50 | 96 | 28 | |
98 | 484 | Trần Hoàng | Sang | 12/21/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 3.50 | 96 | 28 | |
99 | 500 | Lê Đỗ Tố | Uyên | 6/24/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 3.50 | 96 | 29 | |
100 | 853 | Nông Thị Mỹ | Lệ | 1999 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 3.50 | 96 | 49 | |
101 | 136 | Đào Thị Ngọc | Ánh | 31/03/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Toán | 2.75 | 101 | 9 | |
102 | 852 | Nông Ngọc | Lan | 8/16/1999 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 2.25 | 102 | 49 | |
103 | 144 | Phạm Thị Thanh | Nga | 6 | THCS Mê Linh | Toán | 2.00 | 103 | 9 | ||
104 | 457 | Phạm Quang | Huy | 6/5/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 2.00 | 103 | 27 | |
105 | 504 | Nguyễn Trường | Vũ | 9/22/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 2.00 | 103 | 29 | |
106 | 482 | Võ Lê Nhật | Quyên | 3/23/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 1.50 | 106 | 28 | |
107 | 842 | Nguyễn Tiến | Anh | 5/20/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 1.25 | 107 | 49 | |
108 | 466 | Nguyễn Vĩ | Lên | 9/1/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 1.00 | 108 | 28 | |
109 | 855 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 8/29/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Toán | 1.00 | 108 | 49 | |
110 | 857 | Thái Hoàng | Long | 8/25/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Toán | 0.75 | 110 | 49 | |
111 | 046 | Nguyễn Long | Phú | 9/24/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 18.00 | 1 | 20 | |
112 | 047 | Đỗ Lệ | Quyên | 2/8/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 18.00 | 1 | 20 | |
113 | 048 | Nguyễn Thu | Yến | 14/02/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 18.00 | 1 | 42 | |
114 | 049 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 17.90 | 4 | 4 | ||
115 | 050 | Lê Tú | Uyên | 10/2/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 17.50 | 5 | 20 | |
116 | 051 | Ngô Thạch | Thảo | 11/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 17.40 | 6 | 20 | |
117 | 052 | Nguyễn Quang | Điệp | 3/5/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 17.20 | 7 | 41 | |
118 | 053 | Trần Hà Anh | Thư | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 17.00 | 8 | 4 | ||
119 | 054 | Trần Thị Mỹ | Linh | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 16.90 | 9 | 4 | ||
120 | 055 | Hoàng Đức | An | 20/1/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 16.80 | 10 | 41 | |
121 | 056 | Nguyễn Thanh Bình | An | 6/19/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 16.80 | 10 | 41 | |
122 | 057 | Nguyễn Lương Đình | Đông | 5/12/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 16.70 | 12 | 41 | |
123 | 058 | Chử Kiều | Trang | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 16.60 | 13 | 4 | ||
124 | 059 | Khúc Đức | Tú | 1/1/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 16.40 | 14 | 20 | |
125 | 060 | Trương Đăng | Đồng | 9/20/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 16.30 | 15 | 41 | |
126 | 061 | Hồ Tiến | Phúc | 4/8/1999 | 6 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 16.00 | 16 | 42 | |
127 | 062 | Lê Đoàn Xuân | Uyên | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 15.80 | 17 | 20 | ||
128 | 063 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 4/6/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 15.80 | 17 | 41 | |
129 | 064 | Phạm Thu | Trang | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 15.70 | 19 | 4 | ||
130 | 065 | Dương Thị Thùy | Trang | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 15.60 | 20 | 4 | ||
131 | 066 | Bùi Dương Phương | Thảo | 10/17/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 15.60 | 20 | 20 | |
132 | 067 | Đỗ Lương Trường | Sơn | 12/1/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 15.60 | 20 | 42 | |
133 | 282 | Trần Túy Vân | Kiều | 2/24/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 15.40 | 23 | 19 | |
134 | 283 | Huỳnh Huyền | Trân | 1/14/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 15.20 | 24 | 20 | |
135 | 284 | Vũ Minh | Hạnh | 7/7/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 15.00 | 25 | 19 | |
136 | 285 | Nguyễn Viết | Phương | 12/23/1998 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 14.80 | 26 | 20 | |
137 | 286 | Lê Hà | Thanh | 4/10/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 14.80 | 26 | 20 | |
138 | 287 | Đinh Hoàng Phương | Thảo | 11/27/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 14.80 | 26 | 20 | |
139 | 288 | Lương Văn | Toản | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 14.80 | 26 | 20 | ||
140 | 289 | Nguyễn Thiị Thùy | Nhung | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.8 | 26 | |||
141 | 290 | Phùng Thị Thuỳ | Linh | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 14.70 | 31 | 4 | ||
142 | 291 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 14.60 | 32 | 4 | ||
143 | 292 | Lê Thị Tường | Vi | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 14.40 | 33 | 4 | ||
144 | 293 | Nguyễn Việt | Anh | 9/2/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.40 | 33 | 41 | |
145 | 294 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 14.20 | 35 | 4 | ||
146 | 295 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 13/10/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.20 | 35 | 41 | |
147 | 296 | Nguyễn Thị Thuý | Ngân | 1/11/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.20 | 35 | 42 | |
148 | 297 | Nguyễn Xuân | Sơn | 1/4/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.00 | 38 | 42 | |
149 | 298 | Nguyễn Huy | Vũ | 2/19/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.00 | 38 | 42 | |
150 | 299 | Phạm Thừa | Huỳnh | 13/8/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 13.70 | 40 | 41 | |
151 | 300 | Huỳnh Nữ Quỳnh | Mai | 11/26/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 13.60 | 41 | 19 | |
152 | 301 | Trần Trọng Văn | Nhân | 7/18/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 13.60 | 41 | 19 | |
153 | 302 | Đỗ Thị Thảo | Vy | 8/30/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 13.60 | 41 | 20 | |
154 | 303 | Nguyễn Thị Hương | Sen | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 13.50 | 44 | 4 | ||
155 | 304 | Trần Thái | Lan | 9/18/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 13.20 | 45 | 19 | |
156 | 305 | Ng Thị Minh | Phượng | 1/13/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 13.20 | 45 | 20 | |
157 | 306 | Trịnh Thị Đỗ | Quyên | 6 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 13.20 | 45 | 20 | ||
158 | 307 | Võ Phan Thúy | Quỳnh | 4/24/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 13.20 | 45 | 42 | |
159 | 308 | Lê Thanh | Oanh | 26/04/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 13.00 | 49 | 20 | |
160 | 309 | Trần Lê Hà | My | 6 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 12.80 | 50 | 4 | ||
161 | 310 | Lê Hoài | Bảo | 02/12/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 12.80 | 50 | 19 | |
162 | 311 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 1/14/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.80 | 50 | 20 | |
163 | 312 | Bùi Minh | Hạnh | 6/17/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.80 | 50 | 41 | |
164 | 984 | Bùi Thanh | Ngân | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.80 | 50 | 20 | ||
165 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.70 | 55 | ||||
166 | 313 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 25/06/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 12.60 | 56 | 4 | |
167 | 314 | Ng Ngọc Phương | Dung | 8/2/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.60 | 56 | 19 | |
168 | 315 | Trương Thái Minh | Hiếu | 7/20/1998 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 12.60 | 56 | 19 | |
169 | 316 | Hà Thị Phương | Mai | 29/5/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.60 | 56 | 41 | |
170 | 317 | Trần Thế | Trí | 10/26/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 12.60 | 56 | 42 | |
171 | 318 | Nguyễn Thế | Bảo | 11/25/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 12.40 | 61 | 41 | |
172 | 319 | K' | Vân | 12/22/1998 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Tiếng Anh | 12.40 | 61 | 42 | |
173 | 320 | Dương Thị | Dung | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 12.30 | 63 | 4 | ||
174 | 321 | Nguyễn Trọng | Tuấn | 3/19/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 12.20 | 64 | 20 | |
175 | 322 | Nguyễn Thị | Phượng | 5/24/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.00 | 65 | 42 | |
176 | 323 | Trần Cao | Nguyên | 6/7/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 11.90 | 66 | 42 | |
177 | 324 | Triệu Thị | Nhẩy | 11/28/1999 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Tiếng Anh | 11.80 | 67 | 42 | |
178 | 325 | Nguyễn Thành | Đạt | 7/8/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.70 | 68 | 41 | |
179 | 326 | Dđặng Thanh | Hòa | 3/27/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.70 | 68 | 41 | |
180 | 327 | Phan Quốc | Bảo | 6/27/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 11.60 | 70 | 19 | |
181 | 328 | Võ Hoàng Bảo | Trâm | 4/3/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 11.60 | 70 | 20 | |
182 | 329 | Nguyễn Mỹ | Linh | 14/12/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.60 | 70 | 41 | |
183 | 330 | Hoàng Thị | Mai | 1/27/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.60 | 70 | 42 | |
184 | 331 | Nguyễn Hoàng Việt | Hân | 8/3/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 11.40 | 74 | 19 | |
185 | 332 | Thiều Hạnh Thảo | Trang | 5/11/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 11.40 | 74 | 20 | |
186 | 333 | Nông Linh | Chi | 12/24/1998 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Tiếng Anh | 11.20 | 76 | 41 | |
187 | 334 | Phùng Ngọc | Chính | 2/27/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 11.20 | 76 | 41 | |
188 | 335 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 6 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 11.00 | 78 | 4 | ||
189 | 696 | Nguyễn Thái | Sơn | 15/12/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 11.00 | 78 | 20 | |
190 | 697 | Hoàng Thị Tuyết | Trinh | 12/8/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 11.00 | 78 | 20 | |
191 | 698 | Mai Danh | Hùng | 10/29/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 10.90 | 81 | 41 | |
192 | 699 | Khúc Thị Thu | Hiền | 2/10/1999 | 6 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 10.80 | 82 | 4 | |
193 | 700 | Phaạm Nhật | Hoàng | 11/9/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.80 | 82 | 19 | |
194 | 701 | Hoàng Thị Thuỳ | Linh | 2/10/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.80 | 82 | 41 | |
195 | 702 | Lê Thị Mỹ | Diễm | 7/22/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.60 | 85 | 19 | |
196 | 703 | Nguyễn Thị Nhật | Hạ | 8/16/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 10.60 | 85 | 19 | |
197 | 704 | Vũ Hà | Uyên | 1/1/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 10.40 | 87 | 4 | |
198 | 705 | Trần Thị Thu | Hương | 9/29/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.40 | 87 | 19 | |
199 | 706 | Đào Thụy Trúc | Ly | 4/11/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.40 | 87 | 19 | |
200 | 707 | Đào Mai Thanh | Hằng | 22/12/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 10.30 | 90 | 4 | |
201 | 708 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 6 | THCS Mê Linh | Tiếng Anh | 10.20 | 91 | 4 | ||
202 | 709 | Nguyễn Thị | Trang | 11/2/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.20 | 91 | 42 | |
203 | 710 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 9/16/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.00 | 93 | 19 | |
204 | 711 | Đỗ Thị Hồng | Vân | 4/20/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.00 | 93 | 42 | |
205 | 712 | Hồ Phú | Đạt | 12/7/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 9.80 | 95 | 19 | |
206 | 713 | Phạm T.N Đăng | Nguyên | 6/29/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 9.70 | 96 | 42 | |
207 | 714 | Đỗ Thị | Ngà | 6 | THCS Mê Linh | Tiếng Anh | 9.40 | 97 | 4 | ||
208 | 715 | Nguyễn Song | Tài | 6/6/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 9.40 | 97 | 20 | |
209 | 716 | Lê Phúc Ngọc | Châu | 6/4/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 9.00 | 99 | 19 | |
210 | 717 | Nguyễn Kiều Thùy | Linh | 12/7/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 9.00 | 99 | 41 | |
211 | 718 | Nguyễn Tiến | Anh | 5/20/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.90 | 101 | 41 | |
212 | 719 | Kiều Thị Diệu | Ly | 6 | THCS Mê Linh | Tiếng Anh | 8.50 | 102 | 4 | ||
213 | 720 | Thái Trần Đức | Minh | 31/09/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 8.00 | 103 | 19 | |
214 | 721 | Nguyễn Phi | Hùng | 2/20/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 7.70 | 104 | 41 | |
215 | 722 | Lý Thị | Luyến | 12/12/1999 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Tiếng Anh | 7.60 | 105 | 41 | |
216 | 723 | Lê Thị | Xuân | 6 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 7.50 | 106 | 20 | ||
217 | 724 | Trần Văn | Giỏi | 20/04/1999 | 6 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 7.40 | 107 | 19 | |
218 | 725 | Vũ Thị Huyền | Trang | 24/04/99 | 6 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 7.30 | 108 | 4 | |
219 | 726 | Đào Thị Lan | Anh | 1/16/1998 | 6 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 7.10 | 109 | 41 | |
220 | 727 | Lý Thị | Mai | 9/29/1998 | 6 | THCS Lê Văn Tám | Tiếng Anh | 6.80 | 110 | 42 | |
221 | 728 | Võ Thị Thu | Hiền | 6 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 6.60 | 111 | 19 | ||
222 | 729 | Trương Hoàng Duy | Trung | 20/11/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 6.20 | 112 | 42 | |
223 | 730 | Hoàng Thị Kiều | Anh | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 6.00 | 113 | 19 | ||
224 | 731 | Chế Đăng | Khoa | 6/10/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 6.00 | 113 | 19 | |
225 | 732 | Hoàng Vy Như | Hằng | 6 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 5.80 | 115 | 19 | ||
226 | 733 | Phan Văn | Quang | 11/8/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 5.80 | 115 | 42 | |
227 | 734 | Trần Trung | Kiên | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 5.20 | 117 | 19 | ||
228 | 735 | Lý Văn | Quyền | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 5.20 | 117 | 20 | ||
229 | 736 | Đinh Thị Thùy | Trang | 6 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 5.00 | 119 | 20 | ||
230 | 244 | Đỗ Lệ | Quyên | 8/2/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 14.50 | 1 | 15 | |
231 | 659 | Nguyễn Thu | Yến | 14/02/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 13.00 | 2 | 37 | |
232 | 005 | Lê Thuý | Hiền | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 12.50 | 3 | 1 | ||
233 | 648 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 2/7/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 12.50 | 3 | 37 | |
234 | 655 | Bùi Thị Duyên | Thùy | 5/14/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 12.50 | 3 | 37 | |
235 | 665 | Hồ Thị | Thành | 3/24/1997 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 12.50 | 3 | 37 | |
236 | 009 | Lê Thị | Lan | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 12.25 | 7 | 1 | ||
237 | 015 | Hoàng Thu | Thảo | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 12.25 | 7 | 1 | ||
238 | 013 | Tạ Kiều | Phương | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 12.00 | 9 | 1 | ||
239 | 644 | Lê Thị | Hằng | 9/23/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 11.75 | 10 | 37 | |
240 | 664 | Lê Thị | Loan | 11/21/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 11.50 | 11 | 37 | |
241 | 666 | Lê Thị Cẩm | Vân | 11/18/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 11.50 | 11 | 37 | |
242 | 248 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 1/14/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 11.25 | 13 | 15 | |
243 | 010 | Hoàng Mỹ | Linh | 22/03/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 1 | |
244 | 228 | Nguyễn Thị Mai | Dung | 9/2/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 15 | |
245 | 243 | Nguyễn Hồng | Phước | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 15 | ||
246 | 640 | Nguyễn Thị Kỳ | Anh | 10/2/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 37 | |
247 | 657 | Doãn Bảo | Uyên | 22/02/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 37 | |
248 | 229 | Hoàng Thị | Hà | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.75 | 19 | 15 | ||
249 | 651 | Nguyễn Mỹ | Linh | 14/12/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 10.75 | 19 | 37 | |
250 | 007 | Vũ Thanh | Hoài | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 10.50 | 21 | 1 | ||
251 | 014 | Nguyễn Thị | Tâm | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 10.50 | 21 | 1 | ||
252 | 249 | Đỗ Đình | Tuyên | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.50 | 21 | 15 | ||
253 | 653 | Võ Ngọc Trúc | Quỳnh | 12/3/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 10.50 | 21 | 37 | |
254 | 230 | Vũ Minh | Hạnh | 7/7/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 10.25 | 25 | 15 | |
255 | 236 | Nguyễn Thị | Nga | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.25 | 25 | 15 | ||
256 | 643 | Bùi Minh | Hạnh | 6/17/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 10.25 | 25 | 37 | |
257 | 001 | Trần Thị Thùy | Anh | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 1 | ||
258 | 011 | Phạm Dương Thùy | Linh | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 1 | ||
259 | 012 | Dương Băng | Nguyệt | 1/1/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 1 | |
260 | 225 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 7/16/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 15 | |
261 | 234 | K' | Lung | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 15 | ||
262 | 241 | Trần Thị | Nhung | 2/10/1999 | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 15 | |
263 | 242 | Nguyễn Phúc Hoàng | Oanh | 8/24/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 15 | |
264 | 245 | Nguyễn Minh | Sơn | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 15 | ||
265 | 646 | Đoàn Thị | Hiền | 8/3/1999 | 6 | THCS Liên Hà | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 37 | |
266 | 654 | Giang Thị | Thảo | 6/3/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 37 | |
267 | 656 | Đào Thị | Tuyết | 7/9/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 37 | |
268 | 663 | Trần Thị | Huyền | 2/2/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 10.00 | 28 | 37 | |
269 | 246 | Văn Thị Thu | Thủy | 4/11/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Ngữ Văn | 9.75 | 40 | 15 | |
270 | 639 | Lê Thị Lan | Anh | 4/6/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 9.75 | 40 | 37 | |
271 | 658 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 4/16/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 9.50 | 42 | 37 | |
272 | 226 | Phạm Xuân | Bảo | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 9.25 | 43 | 15 | ||
273 | 002 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 20/11/1999 | 6 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 1 | |
274 | 006 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 1 | ||
275 | 008 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 1 | ||
276 | 018 | Huỳnh Phương | Trinh | 6 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 1 | ||
277 | 650 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 10/28/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 37 | |
278 | 652 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 2/7/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 37 | |
279 | 660 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 1/18/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 37 | |
280 | 661 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | 1/16/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 9.00 | 44 | 37 | |
281 | 019 | Văn Hoa Tường | Vy | 6 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 8.50 | 52 | 1 | ||
282 | 649 | Nguyễn Thanh | Hoa | 7/12/1999 | 6 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 8.50 | 52 | 37 | |
283 | 003 | Nguyễn Thị Thanh | Hậu | 9/24/1999 | 6 | THCS Nam Hà | Ngữ Văn | 8.00 | 54 | 1 | |
284 | 232 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 2/8/1999 | 6 | THCS Phú Sơn | Ngữ Văn | 8.00 | 54 | 15 | |
285 | 004 | Nguyễn Ngọc | Hiên | 12/4/1999 | 6 | THCS Nam Hà | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 1 | |
286 | 017 | Đoàn Thu | Trang | 6 | THCS Mê Linh | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 1 | ||
287 | 240 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 15 | ||
288 | 247 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 8/8/1999 | 6 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 15 | |
289 | 647 | Nguyễn Thị | Hiền | 29/12/1999' | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 37 | |
290 | 662 | Trương Đức | Hoàng | 6/11/1999 | 6 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 7.50 | 56 | 37 | |
291 | 642 | Trần Thị Kiều | Chimh | 10/27/1999 | 6 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 6.50 | 62 | 37 | |
292 | 235 | Don | Lyly | 6 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 6.25 | 63 | 15 | ||
293 | 645 | Nguyễn Thị | Hằng | 4/22/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 6.25 | 63 | 37 | |
294 | 231 | Hoàng Vy Như | Hằng | 6 | THCS Phi Tô | Ngữ Văn | 4.75 | 65 | 15 | ||
295 | 641 | Trần Thị Thanh | Bình | 1/4/1999 | 6 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 4.75 | 66 | 37 | |
296 | 239 | Nguyễn Quang | Nhân | 6 | THCS Phi Tô | Ngữ Văn | 3.50 | 67 | 15 | ||
297 | 165 | Đồng Ngọc Trà | My | 7 | THCS Từ Liêm | Toán | 19.75 | 1 | 10 | ||
298 | 173 | Ngô Tất | Thành | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 16.50 | 2 | 10 | ||
299 | 881 | Trần Viết | Đông | 30/8/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 15.50 | 3 | 51 | |
300 | 543 | Trần Huy | Thể | 3/18/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 15.00 | 4 | 31 | |
301 | 909 | Phan Thị | Thương | 8/8/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Toán | 15.00 | 4 | 52 | |
302 | 161 | Vũ Thuỳ | Linh | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 14.75 | 6 | 10 | ||
303 | 175 | Ngô Thị | Xuân | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 14.75 | 6 | 10 | ||
304 | 877 | Võ Đức | Dần | 9/7/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Toán | 14.75 | 6 | 51 | |
305 | 531 | Phạm Thị | Minh | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 14.50 | 9 | 31 | ||
306 | 539 | Trần Tố | Quyên | 3/20/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 14.50 | 9 | 31 | |
307 | 908 | Nguyễn Thị | Thúy | 2/12/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 14.00 | 11 | 52 | |
308 | 157 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Chi | 7 | THCS Từ Liêm | Toán | 13.75 | 12 | 10 | ||
309 | 529 | Nguyễn Nhật | Long | 7/31/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 13.50 | 13 | 30 | |
310 | 875 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 12.11.1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Toán | 13.50 | 13 | 51 | |
311 | 902 | Nguyễn Song | Quân | 5/25/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Toán | 13.25 | 15 | 52 | |
312 | 534 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 3/16/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 13.00 | 16 | 31 | |
313 | 169 | Đoàn Văn | Phúc | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 12.75 | 17 | 10 | ||
314 | 887 | Nguyễn Thanh | Hoài | 1/25/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 12.75 | 17 | 51 | |
315 | 892 | Nguyễn Đăng | Khoa | 4/24/1998 | 7 | THCS Liên Hà | Toán | 12.75 | 17 | 51 | |
316 | 162 | Nguyễn Văn | Long | 9/11/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Toán | 12.50 | 20 | 10 | |
317 | 516 | Lê Thị Phương | Hoa | 5/4/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 12.50 | 20 | 30 | |
318 | 158 | Trần Ngọc | Hiệp | 7 | THCS Từ Liêm | Toán | 12.25 | 22 | 10 | ||
319 | 895 | Lê Thị | Liên | 4/25/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Toán | 12.25 | 22 | 51 | |
320 | 883 | Nguyễn Đức | Hải | 1/6/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 12.00 | 24 | 51 | |
321 | 164 | Vương Ngọc | Mai | 1/1/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Toán | 11.75 | 25 | 10 | |
322 | 535 | Đinh Thị | Nguyên | 6/14/1997 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 11.75 | 25 | 31 | |
323 | 872 | Lê Thị Hải | Anh | 9/9/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 11.75 | 25 | 51 | |
324 | 882 | Nguyễn Minh | Đương | 20/4/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 11.75 | 25 | 51 | |
325 | 900 | Phạm Trần Đình | Phúc | 12/8/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 11.75 | 25 | 52 | |
326 | 526 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 4/24/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 11.50 | 30 | 30 | |
327 | 511 | Huỳnh Thị Kim | Hằng | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 11.25 | 31 | 30 | ||
328 | 518 | Nguyễn Nguyệt | Hồ | 5/17/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 11.25 | 31 | 30 | |
329 | 541 | Lò Thị Hương | Thảo | 6/30/1998 | 7 | PT DTNT | Toán | 11.25 | 31 | 31 | |
330 | 888 | Nguyễn Thị | Huế | 6/14/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 11.25 | 31 | 51 | |
331 | 523 | Mai Quỳnh | Hương | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 11.00 | 35 | 30 | ||
332 | 874 | Hoàng Thị | Bình | 6/16/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 10.75 | 36 | 51 | |
333 | 885 | Nguyễn Xuân | Hiến | 3/31/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Toán | 10.50 | 37 | 51 | |
334 | 907 | Tạ Thị Hồng | Thắm | 1/17/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 10.50 | 37 | 52 | |
335 | 890 | Lê Thành | Hùng | 3/25/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 10.25 | 39 | 51 | |
336 | 910 | Nguyễn Đức | Tiệp | 2/6/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 10.25 | 39 | 52 | |
337 | 170 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 4/20/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Toán | 10.00 | 41 | 10 | |
338 | 524 | Phạm Thị | Hường | 20/08/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Toán | 10.00 | 41 | 30 | |
339 | 537 | Sử Thanh | Phương | 4/19/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.75 | 43 | 31 | |
340 | 540 | Lê Bảo Lam | Quỳnh | 8/11/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.75 | 43 | 31 | |
341 | 889 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 2/9/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Toán | 9.75 | 43 | 51 | |
342 | 168 | Nguyễn Thị | Nhi | 18/06/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Toán | 9.50 | 46 | 10 | |
343 | 536 | Nguyễn Thành | Phương | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 9.50 | 46 | 31 | ||
344 | 879 | Đào Mỹ | Duyên | 21/02/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 9.50 | 46 | 51 | |
345 | 167 | Nguyễn Thị Dương | Nguyên | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 9.25 | 49 | 10 | ||
346 | 174 | Nguyễn Thanh | Trần | 7 | THCS Từ Liêm | Toán | 9.25 | 49 | 10 | ||
347 | 506 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 11/22/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.25 | 49 | 30 | |
348 | 522 | Nguyễn Khánh | Hưng | 4/10/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.25 | 49 | 30 | |
349 | 542 | Trương Thị Như | Thảo | 2/11/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 9.25 | 49 | 31 | |
350 | 880 | Phạm Thừa | Dương | 9/21/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Toán | 9.25 | 49 | 51 | |
351 | 905 | Lê Thị | Thanh | 4/10/1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Toán | 9.25 | 49 | 52 | |
352 | 512 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7 | THCS Đam Pao | Toán | 9.00 | 56 | 30 | ||
353 | 884 | Võ Thị Trâm | Hạnh | 11/5/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 9.00 | 56 | 51 | |
354 | 911 | Phí Thị | Trang | 7/7/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Toán | 8.75 | 58 | 52 | |
355 | 873 | Bùi Xuân | Bắc | 10/10/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Toán | 8.50 | 59 | 51 | |
356 | 166 | Nguyễn Thị | Ngọc | 7 | THCS Mê Linh | Toán | 8.25 | 60 | 10 | ||
357 | 527 | Đỗ Thị Tuyết | Liên | 2/10/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 8.25 | 60 | 30 | |
358 | 548 | Trần Minh | Tú | 9/19/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 8.25 | 60 | 31 | |
359 | 550 | Chu Đình Quang | Vinh | 11/3/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 8.25 | 60 | 31 | |
360 | 514 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 4/27/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 8.00 | 64 | 30 | |
361 | 533 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 7 | THCS Đam Pao | Toán | 8.00 | 64 | 31 | ||
362 | 171 | Phạm Thu | Quỳnh | 7 | THCS Gia Lâm | Toán | 7.75 | 66 | 10 | ||
363 | 528 | Đinh Thị Diệu | Linh | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 7.75 | 66 | 30 | ||
364 | 530 | Trần Thanh | Lộc | 5/20/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.75 | 66 | 31 | |
365 | 547 | Nguyễn Văn | Trọng | 2/11/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 7.50 | 69 | 31 | |
366 | 878 | Lê Văn | Dũng | 15/05/98 | 7 | THCS Liên Hà | Toán | 7.50 | 69 | 51 | |
367 | 886 | Dương Thị Quỳnh | Hoa | 5/1/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Toán | 7.50 | 69 | 51 | |
368 | 521 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 7.25 | 72 | 30 | ||
369 | 525 | Nguyễn Minh | Kiệt | 1/12/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.75 | 73 | 30 | |
370 | 899 | Trần Bảo Đức | Nghĩa | 3/20/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 6.75 | 74 | 52 | |
371 | 159 | Đoàn Thị Thanh | Huyền | 22/10/98 | 7 | THCS Nam Hà | Toán | 6.50 | 75 | 10 | |
372 | 520 | Đinh Thị | Huyền | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 6.50 | 75 | 30 | ||
373 | 515 | Phạm Minh | Hiếu | 7 | THCS Đam Pao | Toán | 6.25 | 77 | 30 | ||
374 | 897 | Vũ Văn | Mận | 5/8/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 6.00 | 78 | 52 | |
375 | 904 | Nguyễn Ngọc | Thái | 1/2/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 6.00 | 78 | 52 | |
376 | 544 | Huỳnh Ngọc Thu | Thủy | 01/09/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Toán | 5.75 | 80 | 31 | |
377 | 876 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 09.01.1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Toán | 5.75 | 80 | 51 | |
378 | 507 | Nguyễn Thái Bảo | Châm | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 5.50 | 82 | 30 | ||
379 | 160 | Nguyễn Thị | Kim | 24/09/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Toán | 5.25 | 83 | 10 | |
380 | 172 | Bùi Văn | Thành | 3/17/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Toán | 5.00 | 84 | 10 | |
381 | 546 | Phạm Ngọc | Trâm | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 4.75 | 85 | 31 | ||
382 | 893 | Vũ Thị Như | Lan | 1/1/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 4.50 | 86 | 51 | |
383 | 898 | Trương Anh | Minh | 4/13/1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Toán | 4.50 | 86 | 52 | |
384 | 532 | Lê Thị Thanh | Nga | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 4.25 | 88 | 31 | ||
385 | 903 | Đặng Thị | Sao | 6/8/1997 | 7 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 4.25 | 88 | 52 | |
386 | 508 | Võ Ngọc Trường | Duy | 8/15/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 4.00 | 90 | 30 | |
387 | 519 | Đặng Thu | Huyền | 7 | THCS Tân Văn | Toán | 4.00 | 90 | 30 | ||
388 | 896 | Kiều Thị | Loan | 7/15/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 4.00 | 90 | 52 | |
389 | 510 | Ngô Đình | Hải | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 3.50 | 93 | 30 | ||
390 | 517 | Hoàng Thị | Hoài | 7 | THCS Đam Pao | Toán | 2.75 | 94 | 30 | ||
391 | 901 | Trần Thị Nam | Phương | 16/01/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Toán | 2.75 | 94 | 52 | |
392 | 906 | Vũ Đình | Thanh | 1/27/1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Toán | 1.75 | 96 | 52 | |
393 | 513 | Đăng Thị Ngọc | Hiền | 11/12/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Toán | 1.50 | 97 | 30 | |
394 | 545 | Nguyễn Diệu | Trâm | 28/02/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Toán | 1.00 | 98 | 31 | |
395 | 538 | Đồng Bá | Quân | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 0.75 | 99 | 31 | ||
396 | 549 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 0.50 | 100 | 31 | ||
397 | 551 | Nguyễn Thị Như | Yến | 7 | THCS Phi Tô | Toán | 0.50 | 100 | 31 | ||
398 | 509 | Phạm Thị | Hà | 7 | THCS Đam Pao | Toán | 0.25 | 102 | 30 | ||
399 | 068 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 13.20 | 1 | 5 | ||
400 | 069 | Bùi Lê Thu | Hà | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 13.00 | 2 | 5 | ||
401 | 070 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nguyên | 11/19/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 13.00 | 2 | 21 | |
402 | 071 | Hồ Quang | Dũng | 2/11/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 13.00 | 2 | 43 | |
403 | 072 | Nguyễn Hà | Anh | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 12.80 | 5 | 5 | ||
404 | 073 | Vương Ngọc | Mai | 1/1/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 12.60 | 6 | 5 | |
405 | 074 | Lâm Xuân Quỳnh | My | 4/29/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 12.40 | 7 | 21 | |
406 | 075 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 12.00 | 8 | 5 | ||
407 | 076 | Hoàng Thị | Bình | 6/16/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.00 | 8 | 43 | |
408 | 077 | Nguyễn Bùi | Thanh | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 11.80 | 10 | 5 | ||
409 | 078 | Lê Bảo Lâm | Quỳnh | 8/11/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 11.80 | 10 | 21 | |
410 | 079 | Quách Thị Thanh | Thương | 9/29/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 11.80 | 10 | 43 | |
411 | 080 | Hoàng Mai | Ly | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 11.70 | 13 | 5 | ||
412 | 081 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 12/25/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.60 | 14 | 43 | |
413 | 082 | Nguyễn Trần Khánh | Huyền | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 11.20 | 15 | 5 | ||
414 | 083 | Lê Thị Hải | Anh | 9/9/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.10 | 16 | 43 | |
415 | 084 | Nguyễn Văn | Nam | 5/24/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 11.00 | 17 | 43 | |
416 | 085 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 10.80 | 18 | 5 | ||
417 | 086 | Phạm Hoàng Gia | Nhẫn | 4/5/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 10.80 | 18 | 21 | |
418 | 087 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 10.60 | 20 | 5 | ||
419 | 088 | Lê Nguyễn Khánh | Hoà | 17.07.1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 10.60 | 20 | 43 | |
420 | 089 | Bùi Thị Kiều | Oanh | 4/9/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.60 | 20 | 43 | |
421 | 090 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 4/19/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 10.40 | 23 | 21 | |
422 | 336 | Lê Thị | Lộc | 4/11/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 10.20 | 24 | 43 | |
423 | 337 | Phạm Hoài Cẩm | Thảo | 11/26/1996 | 7 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 10.00 | 25 | 43 | |
424 | 338 | Nguyễn Thị Phương | Lan | 7 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 9.80 | 26 | 21 | ||
425 | 339 | Nguyễn Kim | Trang | 9/3/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 9.80 | 26 | 43 | |
426 | 340 | Lê Thị | Xuân | 13/4/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 9.80 | 26 | 43 | |
427 | 341 | Đào Mỹ | Duyên | 21/02/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 9.60 | 29 | 43 | |
428 | 342 | Trịnh Phạm Thái | Bảo | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 9.30 | 30 | 5 | ||
429 | 343 | Nguyễn Thị | Thanh | 7 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 9.20 | 31 | 21 | ||
430 | 344 | Nguyễn Thị Thu | Hoà | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 9.10 | 32 | 5 | ||
431 | 345 | Vũ Thị | Nhung | 6/18/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.90 | 33 | 43 | |
432 | 346 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 8.80 | 34 | 5 | ||
433 | 347 | Nguyễn Minh | Đương | 20/4/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.80 | 34 | 43 | |
434 | 348 | Nguyễn Minh | Tuyền | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 8.70 | 36 | 5 | ||
435 | 349 | Bùi Thị An | Hoà | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 8.70 | 36 | 5 | ||
436 | 350 | Bùi Thị Thùy | Linh | 4/8/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 8.60 | 38 | 21 | |
437 | 351 | Hoàng Thị | Thảo | 3/29/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.50 | 39 | 43 | |
438 | 352 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 8/25/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 8.40 | 40 | 21 | |
439 | 353 | Nguyễn Thị Minh | Diệp | 2/19/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.40 | 40 | 43 | |
440 | 354 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 7 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 8.30 | 42 | 5 | ||
441 | 355 | Nguyễn Phi | Huỳnh | 20/02/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 8.30 | 42 | 5 | |
442 | 356 | Huỳnh Tuấn | Khải | 1/1/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 8.30 | 42 | 21 | |
443 | 357 | Lê Thị Thu | Hiền | 12/22/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 8.30 | 42 | 43 | |
444 | 358 | Đào Hữu Thùy | Dung | 5/21/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 8.20 | 46 | 21 | |
445 | 359 | Trần Quang | Hợp | 5/19/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 8.20 | 46 | 21 | |
446 | 360 | Lê Thị Kim | Anh | 1/21/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 7.80 | 48 | 21 | |
447 | 361 | Tạ Thị Hồng | Thắm | 1/17/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 7.80 | 48 | 43 | |
448 | 362 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 14/11/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 7.70 | 50 | 5 | |
449 | 363 | Nguyễn Thiên | Đạt | 3/10/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 7.50 | 50 | 5 | |
450 | 364 | Trần Thị | Trang | 23/10/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 7.40 | 52 | 5 | |
451 | 365 | Lê Thị Thanh | Bình | 7 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 7.30 | 53 | 5 | ||
452 | 366 | Ngô Đình | Hải | 7 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 7.30 | 53 | 21 | ||
453 | 367 | Rơ Ông A | Thảo | 7 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 7.00 | 55 | 21 | ||
454 | 740 | Lê Đức | Cường | 7 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 6.80 | 56 | 21 | ||
455 | 741 | Trần Thị | Hường | 12/12/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 6.70 | 57 | 43 | |
456 | 742 | Trần Bảo Đức | Nghĩa | 20/3/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 6.60 | 58 | 43 | |
457 | 743 | Đặng Hoàng | Phương | 9/21/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 6.40 | 59 | 43 | |
458 | 744 | Nguyễn Văn | Lâm | 7 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 6.30 | 60 | 21 | ||
459 | 745 | Trần Thị | Hường | 20/08/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 6.20 | 61 | 21 | |
460 | 746 | Lộc Thị | Hảo | 7/19/1998 | 7 | PT DTNT | Tiếng Anh | 6.00 | 62 | 21 | |
461 | 747 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05.09.1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 6.00 | 62 | 43 | |
462 | 748 | Nguyễn Vĩnh | Phương | 2/2/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 5.80 | 64 | 43 | |
463 | 749 | Đồng Bá | Quân | 7 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 5.60 | 65 | 21 | ||
464 | 750 | Nguyễn Thị Thanh | Tịnh | 6/30/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 5.50 | 66 | 22 | |
465 | 751 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 5/24/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 5.40 | 67 | 21 | |
466 | 752 | Phạm Ngọc | Trâm | 7 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 5.30 | 68 | 22 | ||
467 | 753 | Mai Hồng Bảo | Quyên | 3/10/1998 | 7 | THCS Phú Sơn | Tiếng Anh | 5.00 | 69 | 21 | |
468 | 754 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | 7 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 4.80 | 70 | 22 | ||
469 | 755 | Trần Thị | Vui | 18/05/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 4.80 | 70 | 22 | |
470 | 756 | Huỳnh Ngọc Thanh | Thủy | 01/01/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 4.70 | 72 | 21 | |
471 | 757 | Phạm Quang | Việt | 7 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 4.50 | 73 | 22 | ||
472 | 758 | Tô Văn | Trường | 26/09/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 4.40 | 74 | 5 | |
473 | 759 | Hoàng Gia | Mỹ | 7 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 4.40 | 74 | 21 | ||
474 | 760 | Nguyễn Thảo | Uyên | 20/04/1998 | 7 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 4.40 | 74 | 22 | |
475 | 761 | Đinh Văn | Hiếu | 7 | THCS Đam Pao | Tiếng Anh | 4.30 | 77 | 21 | ||
476 | 762 | Phan Thị Thu | Dung | 7 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 3.90 | 78 | 21 | ||
477 | 674 | Phùng Thị Mỹ | Linh | 12/25/1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Ngữ Văn | 17.00 | 1 | 38 | |
478 | 667 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 4/28/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 14.00 | 2 | 38 | |
479 | 021 | Lâm Ngọc Thùy | Dung | 7 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 13.50 | 3 | 2 | ||
480 | 250 | Lê Thị Kim | Anh | 11/21/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 13.25 | 4 | 16 | |
481 | 255 | Lại Thị Minh | Huyền | 10/19/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 12.50 | 5 | 16 | |
482 | 251 | Nguyễn Thị Hoài | Anh | 9/13/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 12.25 | 6 | 16 | |
483 | 669 | Ngô Thị Trà | Giang | 5/6/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 12.00 | 7 | 38 | |
484 | 679 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 8/23/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 12.00 | 7 | 38 | |
485 | 252 | Trần Thị Lan | Anh | 7 | THCS Tân Văn | Ngữ Văn | 11.75 | 9 | 16 | ||
486 | 027 | Khúc Xuân Hoàng | Long | 9/4/1998 | 7 | THCS Nam Hà | Ngữ Văn | 11.50 | 10 | 2 | |
487 | 675 | Đặng Nguyễn Lan | Thảo | 5/3/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 11.50 | 10 | 38 | |
488 | 680 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 12/16/1998 | 7 | THCS Phúc Thọ | Ngữ Văn | 11.50 | 10 | 38 | |
489 | 681 | Châu Thị Cẩm | Hương | 2/12/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 11.50 | 10 | 38 | |
490 | 020 | Hoàng Ngọc | Châu | 8/1/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 11.00 | 14 | 2 | |
491 | 260 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 7 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 10.75 | 15 | 16 | ||
492 | 028 | Lê Thị Hồng | Nhung | 7 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 10.50 | 16 | 2 | ||
493 | 670 | Nguyễn Thanh | Hà | 6/6/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 10.25 | 17 | 38 | |
494 | 025 | Nguyễn Xuân | Hiền | 7 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 10.00 | 18 | 2 | ||
495 | 026 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 27/11/1998 | 7 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 10.00 | 18 | 2 | |
496 | 677 | Tô Hoài | Thương | 1/7/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 10.00 | 18 | 38 | |
497 | 256 | Lê Thị Thanh | Huyền | 10/4/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 9.75 | 21 | 16 | |
498 | 671 | Vũ Thị Thanh | Lam | 9/30/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 9.50 | 22 | 38 | |
499 | 668 | Mai Thị | Dung | 9/7/1998 | 7 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 9.25 | 23 | 38 | |
500 | 683 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 4/16/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 9.25 | 23 | 38 | |
501 | 253 | Đào Hữu Thùy | Dung | 5/21/1998 | 7 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 9.00 | 25 | 16 | |
502 | 673 | Trần Thị Hoa | Lành | 9/22/1998 | 7 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 8.75 | 26 | 38 | |
503 | 022 | Trần Hạnh | Dung | 7 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 2 | ||
504 | 023 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 16/04/1997 | 7 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 2 | |
505 | 024 | Nguyễn Thị | Hiền | 7 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 2 | ||
506 | 254 | Nguyễn Văn | Hiền | 7 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 16 | ||
507 | 257 | Chu Thùy Mỹ | Linh | 2/26/1998 | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 16 | |
508 | 678 | Nguyễn Kim | Trang | 9/3/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 38 | |
509 | 682 | Trần Thị Hồng | Mơ | 8/9/1998 | 7 | THCS Đan Phượng | Ngữ Văn | 8.50 | 27 | 38 | |
510 | 030 | Tạ Thu | Uyên | 7 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 8.00 | 34 | 2 | ||
511 | 031 | Đặng Hồng | Vân | 7 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 8.00 | 34 | 2 | ||
512 | 029 | Nguyễn Như | Quỳnh | 7 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 7.00 | 36 | 2 | ||
513 | 259 | Lê Thị Thanh | Quỳnh | 7 | THCS Tân Văn | Ngữ Văn | 7.00 | 36 | 16 | ||
514 | 258 | Phạm Thị Bảo | My | 7 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 5.75 | 38 | 16 | ||
515 | 676 | Hoàng Thị | Thảo | 3/29/1998 | 7 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 5.75 | 38 | 38 | |
516 | 627 | Trần Anh | Quốc | 8 | THCS Tân Văn | Vật lý | 19.75 | 1 | 36 | ||
517 | 636 | Nguyễn Thùy | Trâm | 8 | THCS Tân Văn | Vật lý | 19.50 | 2 | 36 | ||
518 | 621 | Đặng Hoàng | Hạnh | 8 | THCS Tân Văn | Vật lý | 18.50 | 2 | 36 | ||
519 | 635 | Phạm Kiều | Trang | 8 | THCS Tân Văn | Vật lý | 17.50 | 4 | 36 | ||
520 | 218 | Cao Xuân | Cường | 8 | THCS Từ Liêm | Vật lý | 17.00 | 5 | 14 | ||
521 | 976 | Bùi Minh | Quang | 9/10/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Vật lý | 17.00 | 5 | 56 | |
522 | 973 | Đặng Thị Hoài | Chinh | 23/12/1996 | 8 | THCS Tân Hà | Vật lý | 15.25 | 7 | 56 | |
523 | 222 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 8 | THCS Từ Liêm | Vật lý | 14.50 | 8 | 14 | ||
524 | 638 | Phùng Huy | Vũ | 12/02/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Vật lý | 14.50 | 8 | 36 | |
525 | 224 | Nguyễn Văn | Ngọc | 8 | THCS Từ Liêm | Vật lý | 13.75 | 10 | 14 | ||
526 | 620 | Nguyễn Thị Thảo | Giang | 8 | THCS Tân Văn | Vật lý | 13.75 | 10 | 36 | ||
527 | 974 | Nguyễn Thanh | Hằng | 5/18/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Vật lý | 13.75 | 10 | 56 | |
528 | 619 | Dương Chu Ngọc | Cẩm | 12/4/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Vật lý | 13.50 | 13 | 36 | |
529 | 637 | Nguyễn Thái Tường | Vi | 6/6/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Vật lý | 13.00 | 14 | 36 | |
530 | 979 | Nguyễn Minh | Hiệp | 7/28/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Vật lý | 12.00 | 15 | 56 | |
531 | 971 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 4/27/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Vật lý | 11.50 | 16 | 56 | |
532 | 630 | Nguyễn Duy | Thanh | 10/22/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Vật lý | 11.00 | 17 | 36 | |
533 | 625 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 11/20/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Vật lý | 10.50 | 18 | 36 | |
534 | 216 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 8 | THCS Từ Liêm | Vật lý | 10.25 | 19 | 14 | ||
535 | 972 | Bùi Hồng Ngọc | Bảo | 2/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Vật lý | 10.25 | 19 | 56 | |
536 | 626 | Lê Bích | Phượng | 07/07/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Vật lý | 9.75 | 21 | 36 | |
537 | 628 | Võ Thị Kim | Quyên | 10/4/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Vật lý | 9.50 | 22 | 36 | |
538 | 978 | Nguyễn Thị | Vân | 12/13/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Vật lý | 9.00 | 23 | 56 | |
539 | 220 | Hoàng Ngọc | Đạt | 8 | THCS Gia Lâm | Vật lý | 8.25 | 24 | 14 | ||
540 | 631 | Nguyễn Trung | Thành | 8 | THCS Đam Pao | Vật lý | 7.50 | 25 | 36 | ||
541 | 977 | Nguyễn Văn | Thắng | 9/13/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Vật lý | 7.50 | 25 | 56 | |
542 | 223 | Đoàn Trung | Kiên | 8 | THCS Gia Lâm | Vật lý | 7.00 | 27 | 14 | ||
543 | 624 | Ha | Nhân | 21/02/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Vật lý | 7.00 | 27 | 36 | |
544 | 634 | Bùi Quốc | Toàn | 4/23/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Vật lý | 6.75 | 29 | 36 | |
545 | 221 | Đặng Minh | Hậu | 8 | THCS Gia Lâm | Vật lý | 6.50 | 30 | 14 | ||
546 | 217 | Trần Xuân | Bắc | 5/4/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Vật lý | 6.00 | 31 | 14 | |
547 | 632 | Phan Thị | Thi | 18/10/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Vật lý | 6.00 | 31 | 36 | |
548 | 975 | Nguyễn Đăng | Huy | 3/14/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Vật lý | 5.75 | 33 | 56 | |
549 | 623 | Lê Thị Thảo | Ly | 03/08/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Vật lý | 5.00 | 34 | 36 | |
550 | 219 | Phạm Tùng | Dương | 30/01/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Vật lý | 4.50 | 35 | 14 | |
551 | 633 | Lâm Kim | Thiên | 11/10/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Vật lý | 4.00 | 36 | 36 | |
552 | 629 | Bùi Thị Minh | Tâm | 7/25/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Vật lý | 2.75 | 37 | 36 | |
553 | 980 | Lê Văn | Minh | 1/24/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Vật lý | 1.00 | 38 | 56 | |
554 | 622 | Nguyễn Phi | Hùng | 8 | THCS Đam Pao | Vật lý | 0.50 | 39 | 36 | ||
555 | 578 | Phạm Việt | Trung | 9/17/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 20.00 | 1 | 33 | |
556 | 569 | Đinh Thị | Phương | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 17.50 | 2 | 32 | ||
557 | 182 | Đào Hoàng Thanh | Phong | 8 | THCS Gia Lâm | Toán | 17.00 | 3 | 11 | ||
558 | 185 | Bùi Thị Huyền | Trang | 8 | THCS Từ Liêm | Toán | 16.75 | 4 | 11 | ||
559 | 582 | Lại Thúy | Vy | 4/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 16.25 | 5 | 33 | |
560 | 581 | Trần Thùy Tú | Uyên | 26/07/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 15.75 | 6 | 33 | |
561 | 557 | Lưu Vũ Mỹ | Hằng | 12/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 15.50 | 7 | 32 | |
562 | 577 | Lê Thị Huyền | Trang | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 15.50 | 7 | 33 | ||
563 | 567 | Nguyễn Thị Minh | Oanh | 3/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 15.00 | 9 | 32 | |
564 | 570 | Lê Âu Xuân | Sơn | 12/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 14.75 | 10 | 32 | |
565 | 918 | Đào Thị | Huệ | 25/01/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 14.50 | 11 | 53 | |
566 | 553 | Nguyễn Thị Mỹ | Ánh | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 14.25 | 12 | 32 | ||
567 | 176 | Trần Thị Thu | Chinh | 8 | THCS Gia Lâm | Toán | 13.75 | 13 | 11 | ||
568 | 927 | Ngô Văn | Quang | 3/23/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Toán | 13.75 | 13 | 53 | |
569 | 186 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 8 | THCS Từ Liêm | Toán | 13.50 | 15 | 11 | ||
570 | 562 | Lê Khả | Luận | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 13.50 | 15 | 32 | ||
571 | 552 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 12.75 | 17 | 32 | ||
572 | 563 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 6/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 12.75 | 17 | 32 | |
573 | 556 | Trần Thị Xuân | Duyên | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 12.25 | 19 | 32 | ||
574 | 912 | Đinh Thị Quỳnh | Anh | 2/23/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Toán | 12.25 | 19 | 53 | |
575 | 917 | Đoàn Văn | Hoàng | 22/7/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 12.25 | 19 | 53 | |
576 | 555 | Hồ Đức | Diên | 08/12/1996 | 8 | THCS Hòa Lạc | Toán | 12.00 | 22 | 32 | |
577 | 925 | Nguyễn Hữu | Phương | 8/13/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 12.00 | 22 | 53 | |
578 | 919 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 7/23/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 11.75 | 24 | 53 | |
579 | 926 | Bùi Minh | Quang | 9/10/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 11.50 | 25 | 53 | |
580 | 554 | Khồng Minh | Cường | 30/04/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 11.25 | 26 | 32 | |
581 | 914 | Nguyễn Thị | Hạnh | 2/10/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Toán | 11.25 | 26 | 53 | |
582 | 922 | Trần Thị Phương | Linh | 6/24/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 11.25 | 26 | 53 | |
583 | 183 | Lương Bảo | Thắng | 8 | THCS Gia Lâm | Toán | 11.00 | 29 | 11 | ||
584 | 560 | Trần Thị Minh | Lệ | 8 | THCS Tân Văn | Toán | 11.00 | 29 | 32 | ||
585 | 930 | Nguyễn Thị | Trang | 3/23/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Toán | 11.00 | 29 | 53 | |
586 | 564 | Trần Thị Yến | Nhi | 3/12/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Toán | 10.75 | 32 | 32 | |
587 | 916 | Phạm Thị | Hiền | 1/15/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Toán | 10.75 | 32 | 53 | |
588 | 572 | Thiều Thị Hương | Thảo | 3/14/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Toán | 10.25 | 34 | 32 | |
589 | 913 | Quách Mạnh | Cường | 8/15/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Toán | 9.75 | 35 | 53 | |
590 | 580 | Trần Thảo | Uyên | 30/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 9.50 | 36 | 33 | |
591 | 579 | Trần Minh | Trung | 2/7/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Toán | 9.25 | 37 | 33 | |
592 | 931 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 2/12/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Toán | 9.25 | 37 | 53 | |
593 | 177 | Lê Văn | Hậu | 8 | THCS Từ Liêm | Toán | 9.00 | 39 | 11 | ||
594 | 180 | Lê Thị | Loan | 8 | THCS Mê Linh | Toán | 9.00 | 39 | 11 | ||
595 | 181 | Phạm Thị Hồng | May | 9/21/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Toán | 9.00 | 39 | 11 | |
596 | 184 | Lê Đức | Toàn | 8 | THCS Gia Lâm | Toán | 9.00 | 39 | 11 | ||
597 | 571 | K' Nguyễn Hồng | Tâm | 13/08/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Toán | 8.75 | 43 | 32 | |
598 | 923 | Nguyễn Thị Nhược | Nam | 5/2/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Toán | 8.75 | 43 | 53 | |
599 | 178 | Ngô Đức | Hiếu | 8 | THCS Từ Liêm | Toán | 8.50 | 45 | 11 | ||
600 | 575 | Nguyễn Thu | Thủy | 2/11/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 8.25 | 46 | 32 | |
601 | 929 | Nguyễn Ngọc | Toản | 11/11/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Toán | 8.00 | 47 | 53 | |
602 | 188 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 8 | THCS Mê Linh | Toán | 7.25 | 48 | 11 | ||
603 | 915 | Trần Lê Kiều | Hạnh | 11/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 7.25 | 48 | 53 | |
604 | 565 | Nguyễn Thị | Nhung | 8 | THCS Phi Tô | Toán | 7.00 | 50 | 32 | ||
605 | 576 | Đỗ Thùy | Trang | 23/03/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 7.00 | 50 | 33 | |
606 | 189 | Trần Thị Hải | Yến | 22/03/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Toán | 6.50 | 52 | 11 | |
607 | 559 | Lâm Quốc | Huy | 17/12/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 6.50 | 52 | 32 | |
608 | 933 | La Thị | Tuyết | 4/14/1997 | 8 | THCS Lê Văn Tám | Toán | 6.50 | 52 | 53 | |
609 | 558 | Lò Trần Giang | Hân | 8 | THCS Phi Tô | Toán | 6.25 | 55 | 32 | ||
610 | 566 | K' | Nở | 01/08/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Toán | 5.75 | 56 | 32 | |
611 | 179 | Lê Ngọc | Linh | 14/01/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Toán | 5.50 | 57 | 11 | |
612 | 920 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 4/14/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 5.50 | 57 | 53 | |
613 | 921 | Nguyễn Thị | Linh | 2/9/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Toán | 5.50 | 57 | 53 | |
614 | 561 | Lê Mỹ | Linh | 18/04/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 5.25 | 60 | 32 | |
615 | 568 | Phạm Thị Thùy | Oanh | 29/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 4.50 | 61 | 32 | |
616 | 574 | Hòang Ngọc | Thiện | 25/06/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 4.00 | 62 | 32 | |
617 | 928 | Hoàng Sĩ | Tiến | 3/1/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Toán | 4.00 | 62 | 53 | |
618 | 573 | Doãn Chiến | Thắng | 10/11/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Toán | 1.25 | 64 | 32 | |
619 | 838 | Trần Thị Phương | Linh | 24/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tin Học | 14.00 | 1 | 48 | |
620 | 379 | Nguyễn Phước | Sang | 10/4/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 16.00 | 1 | 23 | |
621 | 375 | Lưu Vũ Mỹ | Hằng | 12/2/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 15.60 | 2 | 23 | |
622 | 781 | Nguyễn Thị | Thuý | 7/10/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 15.00 | 3 | 44 | |
623 | 778 | Hà Kiều | Oanh | 1/3/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.80 | 4 | 44 | |
624 | 765 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 6/12/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.40 | 5 | 44 | |
625 | 780 | Nguyễn Bá Thị | Thơm | 17/02/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.30 | 6 | 44 | |
626 | 777 | Phùng Thị | Nhung | 25/10/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 14.00 | 7 | 44 | |
627 | 374 | Trần Thị Xuân | Duyên | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 13.60 | 8 | 23 | ||
628 | 782 | Nguyễn Thị | Toàn | 9/22/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 13.40 | 9 | 44 | |
629 | 095 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 8 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 13.20 | 10 | 6 | ||
630 | 773 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 8/5/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 13.00 | 11 | 44 | |
631 | 779 | Phạm Thị Thu | Thảo | 11/2/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 13.00 | 11 | 44 | |
632 | 104 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trang | 8 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 12.80 | 13 | 6 | ||
633 | 368 | Nguyễn Khánh Hoàng | Anh | 12/5/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.80 | 13 | 23 | |
634 | 771 | Nguyễn Minh | Huế | 7/14/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.80 | 13 | 44 | |
635 | 764 | Đặng Thị Phương | Anh | 4/14/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.30 | 16 | 44 | |
636 | 786 | Phùng Thị Cẩm | Vân | 3/19/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.30 | 16 | 44 | |
637 | 385 | Trần Thùy Tú | Uyên | 26/07/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 12.00 | 18 | 23 | |
638 | 783 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 3/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 12.00 | 18 | 44 | |
639 | 775 | Võ Thị Yến | Nhi | 10/4/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 11.90 | 20 | 44 | |
640 | 377 | Nguyễn Lê | Na | 12/20/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 11.80 | 21 | 23 | |
641 | 772 | Nguyễn Thị | Lan | 11/10/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 11.70 | 22 | 44 | |
642 | 784 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 5/2/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Tiếng Anh | 11.70 | 22 | 44 | |
643 | 785 | Nguyễn Thụy | Văn | 1/13/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 11.40 | 24 | 44 | |
644 | 098 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 11/4/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 11.20 | 25 | 6 | |
645 | 096 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 8 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 11.00 | 26 | 6 | ||
646 | 378 | Hồ Đăng | Phước | 8/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Tiếng Anh | 11.00 | 26 | 23 | |
647 | 383 | Võ Thị Ngọc | Trâm | 7/2/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 10.90 | 28 | 23 | |
648 | 091 | Nguyễn Trọng | An | 8 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 10.70 | 29 | 6 | ||
649 | 380 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 10.70 | 29 | 23 | ||
650 | 766 | Bùi Hồng Ngọc | Bảo | 2/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.60 | 31 | 44 | |
651 | 769 | Hoàng Thị | Hằng | 6/19/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.40 | 32 | 44 | |
652 | 369 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 10.20 | 33 | 23 | ||
653 | 768 | Nguyễn Văn | Đạt | 7/25/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 10.10 | 34 | 44 | |
654 | 770 | Ngô Thanh | Hoa | 10/12/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Tiếng Anh | 10.10 | 34 | 44 | |
655 | 101 | Nguyễn Trí | Thành | 8 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 9.60 | 36 | 6 | ||
656 | 370 | Phan Hùng | Anh | 25/12/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 9.60 | 36 | 23 | |
657 | 774 | Nguyễn Văn | Nam | 2/18/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Tiếng Anh | 9.60 | 36 | 44 | |
658 | 099 | Lê Hồng | Quân | 8 | THCS Từ Liêm | Tiếng Anh | 9.50 | 39 | 6 | ||
659 | 100 | Bùi Thị | Thanh | 8 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 9.50 | 39 | 6 | ||
660 | 386 | Đàm Thanh Tường | Vy | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 9.40 | 41 | 23 | ||
661 | 776 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nhung | 8/6/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Tiếng Anh | 9.10 | 42 | 44 | |
662 | 103 | Nguyễn Hồng | Thắm | 11/2/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 9.00 | 43 | 6 | |
663 | 371 | Nguyễn Hoàng Minh | Châu | 8 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 9.00 | 43 | 23 | ||
664 | 381 | Đoàn Thị Anh | Thư | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 9.00 | 43 | 23 | ||
665 | 102 | Nguyễn Thị | Thảo | 8 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 8.90 | 46 | 6 | ||
666 | 094 | Trần Thị Thu | Hà | 5/15/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 8.80 | 47 | 6 | |
667 | 373 | Chang Nguyễn Hà | Duyên | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 8.80 | 47 | 23 | ||
668 | 105 | Vũ Quang | Triệu | 3/25/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Tiếng Anh | 8.30 | 49 | 6 | |
669 | 092 | Trần Hồng | Bình | 20/12/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Tiếng Anh | 8.10 | 50 | 6 | |
670 | 106 | Phạm Kiều | Trinh | 8 | THCS Gia Lâm | Tiếng Anh | 8.00 | 51 | 6 | ||
671 | 384 | Nguyễn Kiều | Trinh | 8/17/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Tiếng Anh | 7.80 | 52 | 23 | |
672 | 387 | Võ Trương Huyền | Vy | 8 | THCS Tân Văn | Tiếng Anh | 7.60 | 53 | 23 | ||
673 | 382 | Phạm Thị Hoài | Trang | 8 | THCS Phi Tô | Tiếng Anh | 7.30 | 54 | 23 | ||
674 | 767 | Võ Thị Ngọc | Chinh | 4/26/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Tiếng Anh | 7.00 | 55 | 44 | |
675 | 372 | K' | Diên | 8 | THCS Hòa Lạc | Tiếng Anh | 5.80 | 56 | 23 | ||
676 | 093 | Đàm Thị Thu | Hà | 8 | THCS Mê Linh | Tiếng Anh | 5.70 | 57 | 6 | ||
677 | 097 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 8 | THCS Mê Linh | Tiếng Anh | 5.00 | 58 | 6 | ||
678 | 215 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 6/10/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Sinh học | 15.75 | 1 | 13 | |
679 | 206 | Lại Thùy | Linh | 4/10/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Sinh học | 15.00 | 2 | 13 | |
680 | 959 | Nguyễn Ngọc | Lan | 7/24/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 14.50 | 3 | 55 | |
681 | 960 | Hoàng Văn | Lâm | 3/7/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 13.50 | 4 | 55 | |
682 | 966 | Nguyễn Minh | Phú | 10/12/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 13.50 | 4 | 55 | |
683 | 985 | Nguyễn Bá Thi | Thơm | 2/17/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 13.25 | 6 | 55 | |
684 | 952 | Nguyễn Thu | Hà | 2/24/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 13.00 | 7 | 55 | |
685 | 953 | Hoàng Thị | Hằng | 6/19/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 13.00 | 7 | 55 | |
686 | 961 | Lê Trọng | Lâm | 28/01/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 13.00 | 7 | 55 | |
687 | 955 | Đoàn Văn | Hoàng | 7/22/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 12.75 | 10 | 55 | |
688 | 606 | Trần Thị | Kim | 8 | THCS Đam Pao | Sinh học | 11.75 | 11 | 35 | ||
689 | 611 | Đỗ Thị | Thúy | 6/7/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 11.75 | 11 | 35 | |
690 | 609 | Nguyễn Thị | Phương | 8 | THCS Phi Tô | Sinh học | 11.25 | 13 | 35 | ||
691 | 617 | Phạm Thị Hoài | Trang | 8 | THCS Phi Tô | Sinh học | 11.25 | 13 | 35 | ||
692 | 603 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/23/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 11.00 | 15 | 35 | |
693 | 618 | Triệu Thị | Vành | 19/11/1997 | 8 | PT DTNT | Sinh học | 11.00 | 15 | 35 | |
694 | 963 | Trần Thanh | Mai | 13/11/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 11.00 | 15 | 55 | |
695 | 605 | Đặng Thị Thanh | Hương | 12/8/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Sinh học | 10.25 | 18 | 35 | |
696 | 616 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20/02/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 10.25 | 18 | 35 | |
697 | 210 | Nguyễn Thị | Phượng | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 9.75 | 20 | 13 | ||
698 | 950 | Trần Thị Lan | Anh | 7/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 9.75 | 20 | 55 | |
699 | 213 | Trần Thị | Thu | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 9.50 | 22 | 13 | ||
700 | 970 | Hoàng Thị | Tươi | 5/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 9.50 | 22 | 55 | |
701 | 965 | Nguyễn Thị | Nhã | 2/4/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 9.25 | 24 | 55 | |
702 | 949 | Phạm Thị Phương | Anh | 11/3/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 9.00 | 25 | 55 | |
703 | 969 | Đỗ Thị Kim | Thư | 3/29/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 9.00 | 25 | 55 | |
704 | 958 | Trần Thị | Hương | 3/3/1996 | 8 | THCS Tân Thanh | Sinh học | 8.50 | 27 | 55 | |
705 | 205 | Đặng Thị | Liên | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 8.25 | 28 | 13 | ||
706 | 208 | Nguyễn Thành | Long | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 8.25 | 28 | 13 | ||
707 | 608 | Huỳnh Kim | Phụng | 24/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 8.25 | 28 | 35 | |
708 | 957 | Bùi Thị | Hương | 6/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Sinh học | 8.25 | 28 | 55 | |
709 | 964 | Nguyễn Hạnh | Nguyên | 6/8/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 8.25 | 28 | 55 | |
710 | 209 | Đinh Ngọc | Mai | 23/09/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Sinh học | 8.00 | 33 | 13 | |
711 | 962 | Đỗ Mỹ | Linh | 6/30/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 8.00 | 33 | 55 | |
712 | 956 | Triệu Thị | Huyền | 2/28/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Sinh học | 7.75 | 35 | 55 | |
713 | 615 | Lại Thị Minh | Trang | 1/8/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 7.25 | 36 | 35 | |
714 | 968 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 5/20/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 7.25 | 36 | 55 | |
715 | 607 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 1/12/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 7.00 | 38 | 35 | |
716 | 604 | Nguyễn Trung | Hoàng | 10/17/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Sinh học | 6.75 | 39 | 35 | |
717 | 951 | Trần Thuý | Dung | 11/6/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Sinh học | 6.75 | 39 | 55 | |
718 | 212 | Vương Thị Thúy | Quỳnh | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 5.25 | 41 | 13 | ||
719 | 214 | Lê Mai | Trinh | 8 | THCS Từ Liêm | Sinh học | 5.25 | 41 | 13 | ||
720 | 613 | Trần Thị Hồng | Thương | 19/08/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 5.25 | 41 | 35 | |
721 | 601 | Đặng Thục | Đoan | 19/07/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 4.75 | 44 | 35 | |
722 | 612 | Nguyễn Ngọc | Thư | 16/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 4.50 | 45 | 35 | |
723 | 602 | Nguyễn Trung | Giang | 17/09/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Sinh học | 3.75 | 46 | 35 | |
724 | 689 | Vũ Thị Bảo | Oanh | 8/26/1996 | 8 | THCS Phúc Thọ | Ngữ Văn | 13.50 | 1 | 39 | |
725 | 261 | Nguyễn Khánh Hồng | Anh | 12/5/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 13.00 | 2 | 17 | |
726 | 274 | Bùi Thị Phương | Trang | 8 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 12.75 | 3 | 17 | ||
727 | 044 | Lê Thụ | Thảo | 8 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 12.00 | 4 | 3 | ||
728 | 272 | Đoàn Nguyễn Hoài | Thương | 8 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 11.75 | 5 | 17 | ||
729 | 036 | Nguyễn Nhật | Lệ | 8 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 11.25 | 6 | 3 | ||
730 | 042 | Đỗ Hồng | Nhung | 8 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 11.25 | 6 | 3 | ||
731 | 690 | Trần Thị Thuý | Sen | 6/19/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 11.25 | 6 | 39 | |
732 | 041 | Nguyễn Thị Châu | Ngọc | 8 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 11.00 | 9 | 3 | ||
733 | 267 | Phạm Lê Thị Hồng | Nga | 7/26/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 11.00 | 9 | 17 | |
734 | 035 | Bùi Nhật | Lệ | 8 | THCS Từ Liêm | Ngữ Văn | 10.75 | 11 | 3 | ||
735 | 265 | Lê Thị | Huyền | 5/5/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 10.75 | 11 | 17 | |
736 | 685 | Cầm Thị | Hà | 10/30/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 10.75 | 11 | 39 | |
737 | 032 | Nguyễn Thu | Hà | 17/04/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 10.50 | 14 | 3 | |
738 | 038 | Phạm Thị Kim | Liên | 17/09/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 10.50 | 14 | 3 | |
739 | 266 | Đặng Thị Thu | Loan | 1/29/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 10.50 | 14 | 17 | |
740 | 688 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 8/10/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 10.50 | 14 | 39 | |
741 | 687 | Tạ Thị Như | Mai | 2/2/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Ngữ Văn | 10.25 | 18 | 39 | |
742 | 693 | Phùng Thị Cẩm | Vân | 3/19/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 10.25 | 18 | 39 | |
743 | 039 | Nguyễn Hồng | Minh | 8 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 3 | ||
744 | 043 | Bùi Thị | Thảo | 8 | THCS Gia Lâm | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 3 | ||
745 | 045 | Nguyễn Thị | Uyên | 8 | THCS Mê Linh | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 3 | ||
746 | 263 | Huỳnh Đàm Phương | Dung | 5/18/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 17 | |
747 | 276 | Nguyễn Thái Tường | Vi | 6/6/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 17 | |
748 | 278 | Ka Sã K' Lệ | Mỹ | 4/21/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 17 | |
749 | 692 | Nguyễn Thị | Vân | 12/22/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Ngữ Văn | 10.00 | 20 | 39 | |
750 | 268 | Hoàng Quy Quỳnh | Ngọc | 2/12/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 9.50 | 27 | 17 | |
751 | 691 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 3/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 9.50 | 27 | 39 | |
752 | 033 | Ngô Thị Thanh | Hằng | 9/4/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Ngữ Văn | 9.25 | 29 | 3 | |
753 | 270 | Cil Liêng | Quy | 8 | THCS Đam Pao | Ngữ Văn | 9.25 | 29 | 17 | ||
754 | 271 | Phan Ngọc Bảo | Tâm | 7/9/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Ngữ Văn | 9.25 | 29 | 17 | |
755 | 684 | Lê Thị Hồng | Giang | 9/25/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Ngữ Văn | 9.00 | 32 | 39 | |
756 | 037 | Lê Hồng | Liên | 29/06/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Ngữ Văn | 8.50 | 33 | 3 | |
757 | 040 | Phạm Bích | Ngà | 12/22/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Ngữ Văn | 8.25 | 34 | 3 | |
758 | 277 | K' | Diên | 8/20/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Ngữ Văn | 7.75 | 35 | 17 | |
759 | 269 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 1/26/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Ngữ Văn | 7.50 | 36 | 17 | |
760 | 590 | Hoàng Ngọc Mỹ | Phượng | 10/22/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Lịch sử | 16.65 | 1 | 34 | |
761 | 200 | Lê Thị Hoa | Lý | 21/06/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Lịch sử | 14.50 | 2 | 12 | |
762 | 194 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 13.90 | 3 | 12 | ||
763 | 940 | Trần Thị Bích | Ngọc | 10/12/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Lịch sử | 13.50 | 4 | 54 | |
764 | 594 | Đoặng Châu Bích | Thảo | 10/8/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Lịch sử | 13.25 | 5 | 34 | |
765 | 942 | Nguyễn Thị | Quyên | 10/4/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Lịch sử | 12.55 | 6 | 54 | |
766 | 938 | Nguyễn Hoài | Linh | 3/9/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Lịch sử | 12.20 | 7 | 54 | |
767 | 937 | Đàm Thị | Linh | 7/10/1996 | 8 | THCS Đan Phượng | Lịch sử | 12.10 | 8 | 54 | |
768 | 201 | Lương Thị | Nga | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 12.00 | 9 | 12 | ||
769 | 583 | Hà Nguyễn Diễm Tuyền | Châu | 6/19/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Lịch sử | 11.95 | 10 | 34 | |
770 | 191 | Nguyễn Mai | Anh | 8 | THCS Mê Linh | Lịch sử | 11.80 | 11 | 12 | ||
771 | 192 | Đào Xuân | Cường | 6/4/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Lịch sử | 11.75 | 12 | 12 | |
772 | 599 | Trần Kim | Trọng | 8 | THCS Phú Sơn | Lịch sử | 10.75 | 13 | 34 | ||
773 | 948 | Nguyễn Thị | Vân | 3/23/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Lịch sử | 10.75 | 13 | 54 | |
774 | 943 | Đàm Thị | Thuỷ | 9/19/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Lịch sử | 10.35 | 15 | 54 | |
775 | 592 | Nguyễn Tấn | Tài | 9/10/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Lịch sử | 10.15 | 16 | 34 | |
776 | 596 | Cao Thị | Thủy | 21/04/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Lịch sử | 10.10 | 17 | 34 | |
777 | 588 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 10/3/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Lịch sử | 9.15 | 18 | 34 | |
778 | 935 | Phương Tấn | Đạt | 11/27/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Lịch sử | 9.15 | 18 | 54 | |
779 | 204 | Nguyễn Ngọc Hạ | Trúc | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 8.55 | 20 | 12 | ||
780 | 600 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 8 | THCS Phi Tô | Lịch sử | 8.35 | 21 | 34 | ||
781 | 939 | Đỗ Như | Mai | 5/25/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Lịch sử | 8.30 | 22 | 54 | |
782 | 193 | Hoàng Mỹ | Dung | 1/2/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Lịch sử | 8.15 | 23 | 12 | |
783 | 202 | Nguyễn Ý | Như | 8 | THCS Mê Linh | Lịch sử | 7.55 | 24 | 12 | ||
784 | 593 | Cao Phương | Thành | 05/03/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Lịch sử | 7.40 | 25 | 34 | |
785 | 936 | Vũ Thị | Hằng | 5/1/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Lịch sử | 7.30 | 26 | 54 | |
786 | 198 | Nguyễn Thị | Lộc | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 7.15 | 27 | 12 | ||
787 | 584 | Tống Thị Bảo | Chi | 8 | THCS Tân Văn | Lịch sử | 7.10 | 28 | 34 | ||
788 | 945 | Bàn Thị Kiều | Trang | 3/18/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Lịch sử | 6.85 | 29 | 54 | |
789 | 203 | Phạm Thị Thùy | Trang | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 5.90 | 30 | 12 | ||
790 | 589 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 8 | THCS Phi Tô | Lịch sử | 5.80 | 31 | 34 | ||
791 | 195 | Nguyễn Ngọc | Huệ | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 5.30 | 32 | 12 | ||
792 | 586 | Lương Ng. Xuân | Giang | 8 | THCS Tân Văn | Lịch sử | 4.95 | 33 | 34 | ||
793 | 190 | Đỗ Thị Kim | Anh | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 4.35 | 34 | 12 | ||
794 | 199 | Kiều Thị Lưu | Ly | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 3.95 | 35 | 12 | ||
795 | 946 | Đặng Thị Phương | Trang | 8/8/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Lịch sử | 3.70 | 36 | 54 | |
796 | 197 | Trần Thị | Hương | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 3.65 | 37 | 12 | ||
797 | 587 | Vương Thị Mĩ | Linh | 8 | THCS Tân Văn | Lịch sử | 3.55 | 38 | 34 | ||
798 | 597 | Nguyễn Thị Thu | Thưởng | 8 | THCS Tân Văn | Lịch sử | 3.15 | 39 | 34 | ||
799 | 585 | Llong K' | Den | 8 | THCS Đam Pao | Lịch sử | 1.35 | 40 | 34 | ||
800 | 196 | Trần Thanh | Hùng | 8 | THCS Từ Liêm | Lịch sử | 1.15 | 41 | 12 | ||
801 | 423 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 8/14/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 19.25 | 1 | 25 | |
802 | 439 | Đinh Thị Hải | Yến | 4/28/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 18.50 | 2 | 26 | |
803 | 414 | Bùi Thị Bích | Liên | 12/7/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 18.25 | 3 | 25 | |
804 | 819 | Lê Trọng | Lâm | 28/01/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 18.00 | 4 | 46 | |
805 | 421 | Lương Thị | Nhung | 3/1/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 17.25 | 5 | 25 | |
806 | 132 | Phạm Mỹ | Linh | 11/26/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Hóa học | 16.75 | 6 | 8 | |
807 | 129 | Phạm Thanh | Hiếu | 2/12/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Hóa học | 16.00 | 7 | 8 | |
808 | 126 | Nguyễn Đăng | An | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 15.50 | 8 | 8 | ||
809 | 425 | Đinh Thị | Phương | 8 | THCS Tân Văn | Hóa học | 15.50 | 8 | 25 | ||
810 | 433 | Nguyễn Thị phương | Thuỳ | 11/20/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 15.50 | 8 | 26 | |
811 | 814 | Đào Thị | Huệ | 25/01/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 15.25 | 11 | 46 | |
812 | 837 | La Thị | Tuyết | 6/11/1997 | 8 | THCS Lê Văn Tám | Hóa học | 15.25 | 11 | 47 | |
813 | 808 | Nguyễn Thanh | Hằng | 5/28/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 14.25 | 13 | 46 | |
814 | 134 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 13.75 | 14 | 8 | ||
815 | 410 | Trịnh Đăng | Khoa | 1/17/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 13.75 | 14 | 25 | |
816 | 417 | Trương Hữu | Minh | 6/19/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 13.75 | 14 | 25 | |
817 | 127 | Phạm Kiều | Chinh | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 12.75 | 17 | 8 | ||
818 | 426 | Nguyễn Nguyên | Quốc | 6/1/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 12.75 | 17 | 26 | |
819 | 816 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 7/23/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 12.75 | 17 | 46 | |
820 | 833 | Trần Thị Kiều | Trinh | 4/24/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Hóa học | 12.75 | 17 | 47 | |
821 | 419 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 12/14/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 12.50 | 21 | 25 | |
822 | 435 | Nguyễn Thành | Trung | 8 | THCS Đam Pao | Hóa học | 12.50 | 21 | 26 | ||
823 | 799 | Trần Thị Kiều | Anh | 10/8/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Hóa học | 12.50 | 21 | 46 | |
824 | 802 | Dương Công | Định | 9/10/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 12.50 | 21 | 46 | |
825 | 438 | Võ Doanh | Tý | 8 | THCS Tân Văn | Hóa học | 12.00 | 25 | 26 | ||
826 | 823 | Phùng Thị | Như | 08/10/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Hóa học | 11.25 | 26 | 47 | |
827 | 810 | Đặng Thị Thanh | Hiền | 1/13/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 11.00 | 27 | 46 | |
828 | 834 | Nguyễn Văn | Trung | 7/10/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Hóa học | 11.00 | 27 | 47 | |
829 | 409 | Cao Thị | Hiệu | 3/11/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Hóa học | 10.75 | 29 | 25 | |
830 | 402 | Lê Đăng | Anh | 8/20/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 10.50 | 30 | 25 | |
831 | 424 | Phạm Thị Thuỳ | Oanh | 10/29/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 10.50 | 30 | 25 | |
832 | 135 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 10.00 | 32 | 8 | ||
833 | 404 | Lê Thị Huyền | Ân | 8 | THCS Đam Pao | Hóa học | 10.00 | 32 | 25 | ||
834 | 408 | Võ Huy Hoàng | Hiếu | 8 | THCS Đam Pao | Hóa học | 10.00 | 32 | 25 | ||
835 | 418 | Nguyễn Thị | Nga | 8 | THCS Tân Văn | Hóa học | 10.00 | 32 | 25 | ||
836 | 430 | Nguyễn Chí | Thành | 1/23/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 10.00 | 32 | 26 | |
837 | 431 | Doãn Chiến | Thắng | 11/10/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 10.00 | 32 | 26 | |
838 | 817 | Nguyễn Thị | Hường | 4/14/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Hóa học | 10.00 | 32 | 46 | |
839 | 412 | Nguyễn Thị Yên | Lâm | 11/9/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Hóa học | 9.75 | 39 | 25 | |
840 | 820 | Nguyễn Thị | Linh | 2/9/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 9.50 | 40 | 46 | |
841 | 822 | Tai Trần Hồng | Nhung | 1/9/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Hóa học | 9.50 | 40 | 47 | |
842 | 801 | Nguyễn Văn | Cường | 9/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 9.25 | 42 | 46 | |
843 | 824 | Nguyễn Minh | Phú | 10/12/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 9.00 | 43 | 47 | |
844 | 831 | Nguyễn Duy | Trí | 8/10/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Hóa học | 9.00 | 43 | 47 | |
845 | 437 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 8/9/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Hóa học | 8.75 | 45 | 26 | |
846 | 813 | Vũ Thị | Hoài | 19/10/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 8.75 | 45 | 46 | |
847 | 416 | Đinh Cộng | Minh | 5/14/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Hóa học | 8.50 | 47 | 25 | |
848 | 803 | Trần Anh | Đông | 16/11/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 8.50 | 47 | 46 | |
849 | 828 | Nguyễn Văn | Thành | 11/30/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Hóa học | 8.50 | 47 | 47 | |
850 | 133 | Hàm Văn | Phú | 8 | THCS Gia Lâm | Hóa học | 7.75 | 50 | 8 | ||
851 | 800 | Trương Ngọc | Cảnh | 5/29/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Hóa học | 7.75 | 50 | 46 | |
852 | 405 | Lại Thùy | Dương | 8 | THCS Đam Pao | Hóa học | 7.50 | 52 | 25 | ||
853 | 798 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 5/20/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Hóa học | 7.50 | 52 | 46 | |
854 | 422 | Nguyễn Thị | Nhung | 8 | THCS Phi Tô | Hóa học | 7.25 | 54 | 25 | ||
855 | 428 | Nguyễn Quốc | Thái | 4/5/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Hóa học | 7.25 | 54 | 26 | |
856 | 821 | Đinh Thị | Nhung | 8/21/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Hóa học | 7.25 | 54 | 47 | |
857 | 434 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiền | 8/8/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Hóa học | 7.00 | 57 | 26 | |
858 | 436 | Nguyễn Thị | Tuyền | 8 | THCS Đam Pao | Hóa học | 7.00 | 57 | 26 | ||
859 | 981 | Ngô Thị Quỳnh | Như | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 6.75 | 59 | 26 | ||
860 | 818 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 4/14/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 6.75 | 59 | 46 | |
861 | 826 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 2/11/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 6.75 | 59 | 47 | |
862 | 403 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 4/20/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Hóa học | 6.50 | 62 | 25 | |
863 | 407 | Lò Trần Giang | Hân | 8 | THCS Phi Tô | Hóa học | 6.50 | 62 | 25 | ||
864 | 832 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 5/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 6.50 | 62 | 47 | |
865 | 830 | Phan Thị Thùy | Trang | 5/5/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Hóa học | 5.75 | 65 | 47 | |
866 | 406 | Hồng Thị Thu | Hằng | 7/6/1997 | 8 | THCS Lý Tự Trọng | Hóa học | 5.50 | 66 | 25 | |
867 | 427 | Nguyễn Thị Nhật | Quỳnh | 9/1/1997 | 8 | THCS Hòa Lạc | Hóa học | 5.50 | 66 | 26 | |
868 | 804 | Nguyễn Văn | Hải | 1/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 5.50 | 66 | 46 | |
869 | 809 | Đặng Thị | Hiền | 4/20/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 5.50 | 66 | 46 | |
870 | 806 | Trần Lê Kiều | Hạnh | 11/8/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 5.25 | 70 | 46 | |
871 | 829 | Lương Vũ Huyền | Trang | 9/14/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 5.25 | 70 | 47 | |
872 | 128 | Nguyễn Xuân | Cương | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 5.00 | 72 | 8 | ||
873 | 797 | Lê Thị Tường | An | 3/10/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Hóa học | 5.00 | 72 | 46 | |
874 | 825 | Hà Thị | Phượng | 6/4/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Hóa học | 5.00 | 72 | 47 | |
875 | 811 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 4/16/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 4.75 | 75 | 46 | |
876 | 812 | Nguyễn Phương | Hoa | 11/6/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 4.75 | 75 | 46 | |
877 | 836 | Trần Nho Kim | Tuyến | 1/22/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Hóa học | 4.75 | 75 | 47 | |
878 | 131 | Trịnh Quốc | Khánh | 8 | THCS Gia Lâm | Hóa học | 4.25 | 78 | 8 | ||
879 | 815 | Đinh Văn | Hùng | 2/15/1997 | 8 | THCS Liên Hà | Hóa học | 4.25 | 78 | 46 | |
880 | 432 | Lìn Thị Thu | Thơ | 8 | THCS Tân Văn | Hóa học | 4.00 | 80 | 26 | ||
881 | 827 | Nguyễn Thị | Thanh | 8/29/1997 | 8 | THCS Hoài Đức | Hóa học | 3.50 | 81 | 47 | |
882 | 420 | Nguyễn Văn Trọng | Nhân | 6/14/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Hóa học | 3.25 | 82 | 25 | |
883 | 805 | Kiều Thị Xuân | Hạnh | 9/29/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 3.00 | 83 | 46 | |
884 | 413 | Nguyễn Thi Nhật | Lệ | 12/24/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Hóa học | 2.75 | 84 | 25 | |
885 | 130 | Đỗ Phương | Hồng | 8 | THCS Từ Liêm | Hóa học | 2.50 | 85 | 8 | ||
886 | 982 | Nguyễn Chí | Long | 8 | THCS Phú Sơn | Hóa học | 2.50 | 85 | 26 | ||
887 | 807 | Hoàng Thị Thu | Hằng | 4/23/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Hóa học | 2.50 | 85 | 46 | |
888 | 124 | Nguyễn Phương | Thảo | 19/10/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Địa lý | 16.00 | 1 | 7 | |
889 | 108 | Lê Viết | Doanh | 8 | THCS Mê Linh | Địa lý | 14.25 | 2 | 7 | ||
890 | 120 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 8 | THCS Mê Linh | Địa lý | 14.25 | 2 | 7 | ||
891 | 116 | Nguyễn Thị Thương | Huyền | 8 | THCS Gia Lâm | Địa lý | 14.00 | 4 | 7 | ||
892 | 107 | Lê Thị Ngọc | Châu | 29/05/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Địa lý | 13.50 | 5 | 7 | |
893 | 390 | Nguyễn Thị | Giang | 8 | THCS Đam Pao | Địa lý | 13.50 | 5 | 24 | ||
894 | 119 | Hoàng Thị | Liên | 9/25/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Địa lý | 13.00 | 7 | 7 | |
895 | 118 | Đặng Thị | Hường | 2/8/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Địa lý | 12.75 | 8 | 7 | |
896 | 792 | Hoàng Thị Ngọc | Kiều | 11/21/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Địa lý | 12.75 | 8 | 45 | |
897 | 114 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 8 | THCS Mê Linh | Địa lý | 12.25 | 10 | 7 | ||
898 | 121 | Ngô Đức | Mạnh | 30/01/1997 | 8 | THCS Đông Thanh | Địa lý | 12.25 | 10 | 7 | |
899 | 401 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 8 | THCS Đam Pao | Địa lý | 12.00 | 12 | 24 | ||
900 | 393 | Đỗ Thị | Huyền | 11/18/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Địa lý | 11.50 | 13 | 24 | |
901 | 397 | Dương Thị Mỹ | Thủy | 11/14/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Địa lý | 11.50 | 13 | 24 | |
902 | 113 | Phạm Thị | Hồng | 8/12/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Địa lý | 11.25 | 15 | 7 | |
903 | 115 | Nguyễn Thị Bìch | Huyền | 8 | THCS Gia Lâm | Địa lý | 11.00 | 16 | 7 | ||
904 | 787 | Phạm Thị Quế | Ạnh | 8/28/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Địa lý | 10.75 | 17 | 45 | |
905 | 789 | Phạm Thị | Hoa | 03/12/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Địa lý | 10.75 | 17 | 45 | |
906 | 791 | Vũ Thị | Hương | 11/8/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Địa lý | 10.75 | 17 | 45 | |
907 | 111 | Khúc Minh | Hiệp | 1/14/1997 | 8 | THCS Nam Hà | Địa lý | 10.50 | 20 | 7 | |
908 | 388 | Leo Thị Ngọc | Ánh | 11/2/1997 | 8 | PT DTNT | Địa lý | 10.50 | 20 | 24 | |
909 | 795 | Lê Thị Thùy | Trang | 5/19/1997 | 8 | THCS Tân Thanh | Địa lý | 9.25 | 22 | 45 | |
910 | 392 | Lê Thị Kim | Hoàn | 12/4/1997 | 8 | THCS Võ Thị Sáu | Địa lý | 9.00 | 23 | 24 | |
911 | 796 | Huỳnh Ngọc Huyền | Trân | 2/27/1997 | 8 | THCS Phúc Thọ | Địa lý | 9.00 | 23 | 45 | |
912 | 389 | Lương Mỹ | Duyên | 7/8/1997 | 8 | PT DTNT | Địa lý | 8.75 | 25 | 24 | |
913 | 399 | Huỳnh Ngọc Phương | Trinh | 4/21/1997 | 8 | THCS Phú Sơn | Địa lý | 8.75 | 25 | 24 | |
914 | 122 | Phạm Thúy | Nga | 8 | THCS Từ Liêm | Địa lý | 8.50 | 27 | 7 | ||
915 | 395 | Hoàng Thị | Phòng | 9/5/1997 | 8 | PT DTNT | Địa lý | 8.50 | 27 | 24 | |
916 | 396 | Nông Văn | Tám | 8 | THCS Tân Văn | Địa lý | 8.00 | 29 | 24 | ||
917 | 117 | Trần Thị | Hương | 8 | THCS Từ Liêm | Địa lý | 7.75 | 30 | 7 | ||
918 | 391 | Nông Thị | Hiếu | 20/05/1997 | 8 | PT DTNT | Địa lý | 7.50 | 31 | 24 | |
919 | 788 | Lê Thị Hồng | Giang | 9/25/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Địa lý | 7.50 | 31 | 45 | |
920 | 110 | Nguyễn Văn | Đạt | 8 | THCS Từ Liêm | Địa lý | 7.00 | 33 | 7 | ||
921 | 125 | Nguyễn Đăng | Việt | 8 | THCS Từ Liêm | Địa lý | 5.75 | 34 | 7 | ||
922 | 109 | Trần Nguyễn Khánh | Duy | 8 | THCS Từ Liêm | Địa lý | 5.50 | 35 | 7 | ||
923 | 790 | Trần Thu | Hồng | 9/21/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Địa lý | 5.50 | 35 | 45 | |
924 | 794 | Khuất Thị | Trang | 4/15/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Địa lý | 4.25 | 37 | 45 | |
925 | 793 | Nguyễn Thị | Kiều | 7/4/1997 | 8 | THCS Đan Phượng | Địa lý | 3.50 | 38 | 45 | |
926 | 398 | Hoàng Thị Thu | Trang | 8 | THCS Tân Văn | Địa lý | 1.50 | 39 | 24 | ||
927 | 694 | Nguyễn Hữu | Phương | 8/13/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Casio | 12.25 | 1 | 40 | |
928 | 695 | Nguyễn Phú | Tiến | 6/1/1997 | 8 | THCS Tân Hà | Casio | 4.00 | 2 | 40 | |
Lâm Hà, ngày 23 tháng 5 năm 2011 | |||||||||||
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI | |||||||||||
Trần Văn Lệ |