UBND HUYỆN LÂM HÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ
KỲ THI KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI LỚP 6 - 7 - 8 NĂM HỌC 2010 - 2011
STT SBD Họ và tên Chữ ký
thí sinh
Ngày sinh Khối Trường Môn
dự thi
Điểm Vị
thứ
Phòng
thi
01 156 Đoàn Ngọc Tường Vi     6 THCS Gia Lâm Toán 19.50 1 9
02 481 Nguyễn Võ Duy Quân     6 THCS Tân Văn Toán 17.75 2 28
03 450 Đinh Thị Mỹ Duyên     6 THCS Tân Văn Toán 16.75 3 27
04 451 Nguyễn Văn Đại     6 THCS Đam Pao Toán 16.50 4 27
05 155 Doãn Nguyễn Bảo Trinh     6 THCS Gia Lâm Toán 16.00 5 9
06 153 Nguyễn Thị Thu Thương     6 THCS Từ Liêm Toán 15.75 6 9
07 137 Đới Đăng Hồng Đạt     6 THCS Gia Lâm Toán 15.50 7 9
08 487 Trần Tấn Thành   1/5/1999 6 THCS Phú Sơn Toán 15.50 7 28
09 849 Đặng Thanh Hòa   3/27/1999 6 THCS Tân Hà Toán 15.50 7 49
10 146 Trần Chính Nam Sinh     6 THCS Gia Lâm Toán 15.25 10 9
11 141 Đồng Tuấn Hùng     6 THCS Từ Liêm Toán 15.00 11 9
12 864 Võ Ngọc Trúc Quỳnh   12/3/1999 6 THCS Tân Hà Toán 15.00 11 50
13 501 Vương Ngọc Uyên     6 THCS Tân Văn Toán 14.75 13 29
14 140 Vũ Tuấn Hoàng     6 THCS Gia Lâm Toán 14.25 14 9
15 442 Phan Ngọc Ánh   7/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 13.50 15 27
16 863 Trần Huy Phượng   2/15/1999 6 THCS Phúc Thọ Toán 13.50 15 50
17 154 Trần Thị Minh Trang     6 THCS Gia Lâm Toán 12.75 17 9
18 505 Nguyễn Văn Xuân     6 THCS Đam Pao Toán 12.75 18 29
19 147 Nguyễn Đức Anh Tài     6 THCS Từ Liêm Toán 12.50 19 9
20 847 Nguyễn Hữu Hiệp   2/7/1999 6 THCS Tân Hà Toán 12.50 19 49
21 486 Nguyễn Hải Sơn   3/16/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 12.25 21 28
22 496 Hoàng Quốc Trung   4/17/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 12.25 21 29
23 453 Bùi Thị Thu     6 THCS Tân Văn Toán 12.00 23 27
24 850 Nguyễn Kim Huệ   4/6/1999 6 THCS Tân Hà Toán 12.00 23 49
25 447 Lê Võ Ngọc Diễm   2/14/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 11.75 25 27
26 150 Bùi Hồng Thuỷ     6 THCS Gia Lâm Toán 11.25 26 9
27 445 Nguyễn Văn Chiến   7/6/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 11.25 26 27
28 858 Phạm Thị Luyến   5/10/1999 6 THCS Hoài Đức Toán 11.25 26 49
29 143 Nguyễn Tấn Thiên Long     6 THCS Gia Lâm Toán 11.00 29 9
30 459 Trần Thị Thu Huyền     6 THCS Đam Pao Toán 10.50 30 27
31 471 Nguyễn Thị Bích Ngọc   7/11/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 10.50 30 28
32 848 Nguyễn Đăng Hiếu   3/5/1999 6 THCS Đan Phượng Toán 10.50 30 49
33 478 Nguyễn Viết Phương   12/23/1998 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 10.25 33 28
34 844 Nguyễn Lương Đình Đông   5/12/1999 6 THCS Tân Hà Toán 10.25 33 49
35 145 Aâu Thị Bích Phương     6 THCS Gia Lâm Toán 10.00 35 9
36 865 Trần Viết Ngọc Thái   3/17/1999 6 THCS Phúc Thọ Toán 10.00 35 50
37 868 Nguyễn Thị Trang   11/2/1999 6 THCS Tân Hà Toán 10.00 35 50
38 871 Nguyễn Huy   2/19/1999 6 THCS Tân Hà Toán 10.00 35 50
39 446 Lê Thị Mỹ Diễm   31/10/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.75 39 27
40 856 Phạm Thị Hoài Linh   9/13/1999 6 THCS Hoài Đức Toán 9.75 39 49
41 860 Trần Khánh Nhã   8/9/1999 6 THCS Phúc Thọ Toán 9.75 39 49
42 498 Lê Anh Tuấn     6 THCS Đam Pao Toán 9.50 42 29
43 851 Nguyễn Văn Huỳnh   3/6/1999 6 THCS Hoài Đức Toán 9.50 42 49
44 152 Nguyễn Thị Thanh Thương     6 THCS Từ Liêm Toán 9.00 44 9
45 456 Kiều Hùng   3/19/1999 6 THCS Phú Sơn Toán 9.00 44 27
46 479 Nguyễn Thị Minh Phượng   1/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.00 44 28
47 839 Hoàng Đức An   20/1/1999 6 THCS Tân Hà Toán 9.00 44 49
48 138 Nguyễn Thị Thanh Hậu   24/09/99 6 THCS Nam Hà Toán 8.75 48 9
49 495 Nguyễn Văn Trọng   3/5/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 8.75 48 29
50 472 Trương Thị Ngọc   2/12/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 8.50 50 28
51 490 Nguyễn Thị Tuyết Thơ   9/18/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Toán 8.50 50 29
52 499 Lơ Mu K' Tuyền     6 THCS Đam Pao Toán 8.50 50 29
53 861 Nguyễn Tất Nhiên   14/02/1999 6 THCS Tân Hà Toán 8.50 50 49
54 859 Hà Thị Phương Mai   5/29/1999 6 THCS Tân Hà Toán 8.00 54 49
55 463 Phạm Nguyễn Đại Lâm   12/18/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.50 55 27
56 489 Nguyễn Thị Anh Thi   10/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.50 55 29
57 854 Hoàng Thị Linh   2/3/1999 6 THCS Lê Văn Tám Toán 7.50 55 49
58 870 Doãn Bảo Uyên   22/02/1999 6 THCS Tân Hà Toán 7.50 55 50
59 474 Lương Huyền Nhung   2/11/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.25 59 28
60 475 Nguyễn Thị Cẩm Nhung   2/25/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.25 59 28
61 840 Nguyễn Thanh Bình An   6/19/1999 6 THCS Phúc Thọ Toán 7.25 59 49
62 845 Nguyễn Ngọc Hải   1/6/1999 6 THCS Tân Hà Toán 7.25 59 49
63 444 Nguyễn Thị Phương Châm     6 THCS Tân Văn Toán 7.00 63 27
64 461 Trần Thị Minh Khánh   5/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.00 63 27
65 846 Vũ Thị Hằng   3/5/1999 6 THCS Hoài Đức Toán 7.00 63 49
66 866 Bùi Thị Duyên Thùy   5/14/1999 6 THCS Tân Hà Toán 7.00 63 50
67 867 Nguyễn Văn Thường   11/14/1999 6 THCS Hoài Đức Toán 7.00 63 50
68 480 Nguyễn Tiến Quang   5/10/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.75 68 28
69 483 Nguyễn Khánh Quỳnh   4/5/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.75 68 28
70 843 Nông Linh Chi   12/24/1998 6 THCS Lê Văn Tám Toán 6.75 68 49
71 476 Hồ Thị Ngọc Oanh   3/2/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.25 71 28
72 468 Phan Anh Minh   11/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.00 72 28
73 493 Đinh Thị Thùy Trang     6 THCS Tân Văn Toán 6.00 73 29
74 497 Khúc Đức   1/1/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.00 73 29
75 502 Lê Thị Thúy Vân     6 THCS Phi Tô Toán 6.00 73 29
76 492 Nguyễn Ngọc Minh Thư   8/8/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.75 76 29
77 458 Trần Thị Mỹ Huyền   9/29/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.50 77 27
78 470 Bùi Thị Thanh Ngân   2/5/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.50 77 28
79 485 Tạ Châu Sinh   6/20/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Toán 5.50 77 28
80 488 Phạm Thị Huỳnh Thêm   12/21/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.50 77 29
81 869 Phùng Thị Thu Trang   2/9/1999 6 THCS Tân Hà Toán 5.50 77 50
82 443 Nguyễn Ngọc Bảo     6 THCS Phi Tô Toán 5.25 82 27
83 491 Nguyễn Thị Hồng Thủy   8/9/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.00 83 29
84 149 Trần Thu Thảo   30/03/1999 6 THCS Đông Thanh Toán 4.50 84 9
85 151 Dỗn Thị Thương     6 THCS Gia Lâm Toán 4.50 84 9
86 142 Kiều Vũ Hưng     6 THCS Gia Lâm Toán 4.25 86 9
87 455 Nguyễn Thu Hằng   4/10/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 4.25 86 27
88 139 Nguyễn Ngọc Hiên   12/4/1999 6 THCS Nam Hà Toán 4.00 88 9
89 148 Đỗ Bích Thảo   12/10/1999 6 THCS Nam Hà Toán 4.00 88 9
90 452 Đỗ Thế Giang   24/06/1999 6 THCS Hòa Lạc Toán 4.00 88 27
91 464 Nguyễn Văn Lân   17/02/1999 6 THCS Hòa Lạc Toán 4.00 88 28
92 469 Thái Trần Đức Minh   8/31/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 4.00 88 28
93 473 Lê Thị Thu Nhi   7/5/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Toán 4.00 88 28
94 841 Nguyễn Thị Kỳ Anh   10/2/1999 6 THCS Tân Hà Toán 4.00 88 49
95 494 Nguyễn Thị Thùy Trang     6 THCS Phi Tô Toán 3.75 95 29
96 440 Hà Trâm Anh   2/22/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Toán 3.50 96 27
97 465 Mai Thị Nhật Lệ   9/19/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 3.50 96 28
98 484 Trần Hoàng Sang   12/21/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 3.50 96 28
99 500 Lê Đỗ Tố Uyên   6/24/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Toán 3.50 96 29
100 853 Nông Thị Mỹ Lệ   1999 6 THCS Lê Văn Tám Toán 3.50 96 49
101 136 Đào Thị Ngọc Ánh   31/03/1999 6 THCS Đông Thanh Toán 2.75 101 9
102 852 Nông Ngọc Lan   8/16/1999 6 THCS Lê Văn Tám Toán 2.25 102 49
103 144 Phạm Thị Thanh Nga     6 THCS Mê Linh Toán 2.00 103 9
104 457 Phạm Quang Huy   6/5/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 2.00 103 27
105 504 Nguyễn Trường   9/22/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 2.00 103 29
106 482 Võ Lê Nhật Quyên   3/23/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 1.50 106 28
107 842 Nguyễn Tiến Anh   5/20/1999 6 THCS Tân Hà Toán 1.25 107 49
108 466 Nguyễn Vĩ Lên   9/1/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Toán 1.00 108 28
109 855 Nguyễn Thị Kim Linh   8/29/1999 6 THCS Tân Hà Toán 1.00 108 49
110 857 Thái Hoàng Long   8/25/1999 6 THCS Phúc Thọ Toán 0.75 110 49
111 046 Nguyễn Long Phú   9/24/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 18.00 1 20
112 047 Đỗ Lệ Quyên   2/8/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 18.00 1 20
113 048 Nguyễn Thu Yến   14/02/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 18.00 1 42
114 049 Nguyễn Thị Huyền Trang     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 17.90 4 4
115 050 Lê Tú Uyên   10/2/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 17.50 5 20
116 051 Ngô Thạch Thảo   11/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 17.40 6 20
117 052 Nguyễn Quang Điệp   3/5/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 17.20 7 41
118 053 Trần Hà Anh Thư     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 17.00 8 4
119 054 Trần Thị Mỹ Linh     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 16.90 9 4
120 055 Hoàng Đức An   20/1/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 16.80 10 41
121 056 Nguyễn Thanh Bình An   6/19/1999 6 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 16.80 10 41
122 057 Nguyễn Lương Đình Đông   5/12/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 16.70 12 41
123 058 Chử Kiều Trang     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 16.60 13 4
124 059 Khúc Đức   1/1/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.40 14 20
125 060 Trương Đăng Đồng   9/20/1999 6 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 16.30 15 41
126 061 Hồ Tiến Phúc   4/8/1999 6 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 16.00 16 42
127 062 Lê Đoàn Xuân Uyên     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 15.80 17 20
128 063 Nguyễn Thị Kim Huệ   4/6/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 15.80 17 41
129 064 Phạm Thu Trang     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 15.70 19 4
130 065 Dương Thị Thùy Trang     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 15.60 20 4
131 066 Bùi Dương Phương Thảo   10/17/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.60 20 20
132 067 Đỗ Lương Trường Sơn   12/1/1999 6 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 15.60 20 42
133 282 Trần Túy Vân Kiều   2/24/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.40 23 19
134 283 Huỳnh Huyền Trân   1/14/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.20 24 20
135 284 Vũ Minh Hạnh   7/7/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.00 25 19
136 285 Nguyễn Viết Phương   12/23/1998 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 14.80 26 20
137 286 Lê Hà Thanh   4/10/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 14.80 26 20
138 287 Đinh Hoàng Phương Thảo   11/27/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 14.80 26 20
139 288 Lương Văn Toản     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 14.80 26 20
140 289 Nguyễn Thiị Thùy  Nhung     6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.8 26  
141 290 Phùng Thị Thuỳ Linh     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 14.70 31 4
142 291 Nguyễn Lê Quốc Anh     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 14.60 32 4
143 292 Lê Thị Tường Vi     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 14.40 33 4
144 293 Nguyễn Việt Anh   9/2/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.40 33 41
145 294 Nguyễn Thị Ngọc Lan     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 14.20 35 4
146 295 Nguyễn Thị Thanh Huyền   13/10/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.20 35 41
147 296 Nguyễn Thị Thuý Ngân   1/11/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.20 35 42
148 297 Nguyễn Xuân Sơn   1/4/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.00 38 42
149 298 Nguyễn Huy   2/19/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.00 38 42
150 299 Phạm Thừa Huỳnh   13/8/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 13.70 40 41
151 300 Huỳnh Nữ Quỳnh Mai   11/26/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.60 41 19
152 301 Trần Trọng Văn Nhân   7/18/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.60 41 19
153 302 Đỗ Thị Thảo Vy   8/30/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 13.60 41 20
154 303 Nguyễn Thị Hương Sen     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 13.50 44 4
155 304 Trần Thái Lan   9/18/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 13.20 45 19
156 305 Ng Thị Minh Phượng   1/13/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.20 45 20
157 306 Trịnh Thị Đỗ Quyên     6 THCS Đam Pao Tiếng Anh 13.20 45 20
158 307 Võ Phan Thúy Quỳnh   4/24/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 13.20 45 42
159 308 Lê Thanh Oanh   26/04/1999 6 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 13.00 49 20
160 309 Trần Lê Hà My     6 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 12.80 50 4
161 310 Lê Hoài Bảo   02/12/1999 6 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 12.80 50 19
162 311 Nguyễn Thị Yến Nhi   1/14/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.80 50 20
163 312 Bùi Minh Hạnh   6/17/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.80 50 41
164 984 Bùi Thanh  Ngân     6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.80 50 20
165   Bùi Thị Thanh Ngân     6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.70 55  
166 313 Phạm Thị Mỹ Linh   25/06/1999 6 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 12.60 56 4
167 314 Ng Ngọc Phương Dung   8/2/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.60 56 19
168 315 Trương Thái Minh Hiếu   7/20/1998 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 12.60 56 19
169 316 Hà Thị Phương Mai   29/5/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.60 56 41
170 317 Trần Thế Trí   10/26/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 12.60 56 42
171 318 Nguyễn Thế Bảo   11/25/1999 6 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 12.40 61 41
172 319 K' Vân   12/22/1998 6 THCS Lê Văn Tám Tiếng Anh 12.40 61 42
173 320 Dương Thị Dung     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 12.30 63 4
174 321 Nguyễn Trọng Tuấn   3/19/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 12.20 64 20
175 322 Nguyễn Thị Phượng   5/24/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.00 65 42
176 323 Trần Cao Nguyên   6/7/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 11.90 66 42
177 324 Triệu Thị Nhẩy   11/28/1999 6 THCS Lê Văn Tám Tiếng Anh 11.80 67 42
178 325 Nguyễn Thành Đạt   7/8/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.70 68 41
179 326 Dđặng Thanh Hòa   3/27/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.70 68 41
180 327 Phan Quốc Bảo   6/27/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.60 70 19
181 328 Võ Hoàng Bảo Trâm   4/3/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 11.60 70 20
182 329 Nguyễn Mỹ Linh   14/12/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.60 70 41
183 330 Hoàng Thị Mai   1/27/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.60 70 42
184 331 Nguyễn Hoàng Việt Hân   8/3/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 11.40 74 19
185 332 Thiều Hạnh Thảo Trang   5/11/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 11.40 74 20
186 333 Nông Linh Chi   12/24/1998 6 THCS Lê Văn Tám Tiếng Anh 11.20 76 41
187 334 Phùng Ngọc Chính   2/27/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 11.20 76 41
188 335 Nguyễn Thị Thu     6 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 11.00 78 4
189 696 Nguyễn Thái Sơn   15/12/1999 6 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 11.00 78 20
190 697 Hoàng Thị Tuyết Trinh   12/8/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.00 78 20
191 698 Mai Danh Hùng   10/29/1999 6 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 10.90 81 41
192 699 Khúc Thị Thu Hiền   2/10/1999 6 THCS Nam Hà Tiếng Anh 10.80 82 4
193 700 Phaạm Nhật Hoàng   11/9/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.80 82 19
194 701 Hoàng Thị Thuỳ Linh   2/10/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.80 82 41
195 702 Lê Thị Mỹ Diễm   7/22/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.60 85 19
196 703 Nguyễn Thị Nhật Hạ   8/16/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 10.60 85 19
197 704 Vũ Hà Uyên   1/1/1999 6 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 10.40 87 4
198 705 Trần Thị Thu Hương   9/29/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.40 87 19
199 706 Đào Thụy Trúc Ly   4/11/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.40 87 19
200 707 Đào Mai Thanh Hằng   22/12/1999 6 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 10.30 90 4
201 708 Nguyễn Thị Quỳnh Mai     6 THCS Mê Linh Tiếng Anh 10.20 91 4
202 709 Nguyễn Thị Trang   11/2/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.20 91 42
203 710 Nguyễn Hữu Hoàng   9/16/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.00 93 19
204 711 Đỗ Thị Hồng Vân   4/20/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.00 93 42
205 712 Hồ Phú Đạt   12/7/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 9.80 95 19
206 713 Phạm T.N Đăng Nguyên   6/29/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 9.70 96 42
207 714 Đỗ Thị Ngà     6 THCS Mê Linh Tiếng Anh 9.40 97 4
208 715 Nguyễn Song Tài   6/6/1999 6 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 9.40 97 20
209 716 Lê Phúc Ngọc Châu   6/4/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 9.00 99 19
210 717 Nguyễn Kiều Thùy Linh   12/7/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 9.00 99 41
211 718 Nguyễn Tiến Anh   5/20/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.90 101 41
212 719 Kiều Thị Diệu Ly     6 THCS Mê Linh Tiếng Anh 8.50 102 4
213 720 Thái Trần Đức Minh   31/09/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.00 103 19
214 721 Nguyễn Phi Hùng   2/20/1999 6 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 7.70 104 41
215 722 Lý Thị Luyến   12/12/1999 6 THCS Lê Văn Tám Tiếng Anh 7.60 105 41
216 723 Lê Thị Xuân     6 THCS Đam Pao Tiếng Anh 7.50 106 20
217 724 Trần Văn Giỏi   20/04/1999 6 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 7.40 107 19
218 725 Vũ Thị Huyền Trang   24/04/99 6 THCS Nam Hà Tiếng Anh 7.30 108 4
219 726 Đào Thị Lan Anh   1/16/1998 6 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 7.10 109 41
220 727 Lý Thị Mai   9/29/1998 6 THCS Lê Văn Tám Tiếng Anh 6.80 110 42
221 728 Võ Thị Thu Hiền     6 THCS Đam Pao Tiếng Anh 6.60 111 19
222 729 Trương Hoàng Duy Trung   20/11/1999 6 THCS Tân Hà Tiếng Anh 6.20 112 42
223 730 Hoàng Thị Kiều Anh     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 6.00 113 19
224 731 Chế Đăng Khoa   6/10/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 6.00 113 19
225 732 Hoàng Vy Như Hằng     6 THCS Phi Tô Tiếng Anh 5.80 115 19
226 733 Phan Văn Quang   11/8/1999 6 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 5.80 115 42
227 734 Trần Trung Kiên     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 5.20 117 19
228 735 Lý Văn Quyền     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 5.20 117 20
229 736 Đinh Thị Thùy Trang     6 THCS Tân Văn Tiếng Anh 5.00 119 20
230 244 Đỗ Lệ Quyên   8/2/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 14.50 1 15
231 659 Nguyễn Thu Yến   14/02/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 13.00 2 37
232 005 Lê Thuý Hiền     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 12.50 3 1
233 648 Nguyễn Hữu Hiệp   2/7/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 12.50 3 37
234 655 Bùi Thị Duyên Thùy   5/14/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 12.50 3 37
235 665 Hồ Thị Thành   3/24/1997 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 12.50 3 37
236 009 Lê Thị Lan     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 12.25 7 1
237 015 Hoàng Thu Thảo     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 12.25 7 1
238 013 Tạ Kiều Phương     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 12.00 9 1
239 644 Lê Thị Hằng   9/23/1999 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 11.75 10 37
240 664 Lê Thị Loan   11/21/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 11.50 11 37
241 666 Lê Thị Cẩm Vân   11/18/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 11.50 11 37
242 248 Huỳnh Ngọc Trâm   1/14/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 11.25 13 15
243 010 Hoàng Mỹ Linh   22/03/1999 6 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 11.00 14 1
244 228 Nguyễn Thị Mai Dung   9/2/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 11.00 14 15
245 243 Nguyễn Hồng Phước     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 11.00 14 15
246 640 Nguyễn Thị Kỳ Anh   10/2/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 11.00 14 37
247 657 Doãn Bảo Uyên   22/02/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 11.00 14 37
248 229 Hoàng Thị     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.75 19 15
249 651 Nguyễn Mỹ Linh   14/12/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 10.75 19 37
250 007 Vũ Thanh Hoài     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 10.50 21 1
251 014 Nguyễn Thị Tâm     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 10.50 21 1
252 249 Đỗ Đình Tuyên     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.50 21 15
253 653 Võ Ngọc Trúc Quỳnh   12/3/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 10.50 21 37
254 230 Vũ Minh Hạnh   7/7/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 10.25 25 15
255 236 Nguyễn Thị Nga     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.25 25 15
256 643 Bùi Minh Hạnh   6/17/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 10.25 25 37
257 001 Trần Thị Thùy Anh     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 10.00 28 1
258 011 Phạm Dương Thùy Linh     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 10.00 28 1
259 012 Dương Băng Nguyệt   1/1/1999 6 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 10.00 28 1
260 225 Ngô Thị Ngọc Ánh   7/16/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 10.00 28 15
261 234 K' Lung     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.00 28 15
262 241 Trần Thị Nhung   2/10/1999 6 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 10.00 28 15
263 242 Nguyễn Phúc Hoàng Oanh   8/24/1999 6 THCS Phú Sơn Ngữ Văn 10.00 28 15
264 245 Nguyễn Minh Sơn     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.00 28 15
265 646 Đoàn Thị Hiền   8/3/1999 6 THCS Liên Hà Ngữ Văn 10.00 28 37
266 654 Giang Thị Thảo   6/3/1999 6 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 10.00 28 37
267 656 Đào Thị Tuyết   7/9/1999 6 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 10.00 28 37
268 663 Trần Thị Huyền   2/2/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 10.00 28 37
269 246 Văn Thị Thu Thủy   4/11/1999 6 THCS Phú Sơn Ngữ Văn 9.75 40 15
270 639 Lê Thị Lan Anh   4/6/1999 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 9.75 40 37
271 658 Nguyễn Thị Hải Yến   4/16/1999 6 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 9.50 42 37
272 226 Phạm Xuân Bảo     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 9.25 43 15
273 002 Nguyễn Thị Minh Hằng   20/11/1999 6 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 9.00 44 1
274 006 Nguyễn Thị Bích Hiền     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 9.00 44 1
275 008 Nguyễn Thị Thanh Lam     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 9.00 44 1
276 018 Huỳnh Phương Trinh     6 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 9.00 44 1
277 650 Nguyễn Thị Thanh Hoài   10/28/1999 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 9.00 44 37
278 652 Nguyễn Thị Hồng Loan   2/7/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 9.00 44 37
279 660 Đỗ Thị Thu Hằng   1/18/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 9.00 44 37
280 661 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp   1/16/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 9.00 44 37
281 019 Văn Hoa Tường Vy     6 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 8.50 52 1
282 649 Nguyễn Thanh Hoa   7/12/1999 6 THCS Tân Hà Ngữ Văn 8.50 52 37
283 003 Nguyễn Thị Thanh Hậu   9/24/1999 6 THCS Nam Hà Ngữ Văn 8.00 54 1
284 232 Nguyễn Thị Kim Hồng   2/8/1999 6 THCS Phú Sơn Ngữ Văn 8.00 54 15
285 004 Nguyễn Ngọc Hiên   12/4/1999 6 THCS Nam Hà Ngữ Văn 7.50 56 1
286 017 Đoàn Thu Trang     6 THCS Mê Linh Ngữ Văn 7.50 56 1
287 240 Nguyễn Thị Hồng Nhung     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 7.50 56 15
288 247 Nguyễn Ngọc Minh Thư   8/8/1999 6 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 7.50 56 15
289 647 Nguyễn Thị Hiền   29/12/1999' 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 7.50 56 37
290 662 Trương Đức Hoàng   6/11/1999 6 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 7.50 56 37
291 642 Trần Thị Kiều Chimh   10/27/1999 6 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 6.50 62 37
292 235 Don Lyly     6 THCS Đam Pao Ngữ Văn 6.25 63 15
293 645 Nguyễn Thị Hằng   4/22/1999 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 6.25 63 37
294 231 Hoàng Vy Như Hằng     6 THCS Phi Tô Ngữ Văn 4.75 65 15
295 641 Trần Thị Thanh Bình   1/4/1999 6 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 4.75 66 37
296 239 Nguyễn Quang Nhân     6 THCS Phi Tô Ngữ Văn 3.50 67 15
297 165 Đồng Ngọc Trà My     7 THCS Từ Liêm Toán 19.75 1 10
298 173 Ngô Tất Thành     7 THCS Gia Lâm Toán 16.50 2 10
299 881 Trần Viết Đông   30/8/1998 7 THCS Tân Hà Toán 15.50 3 51
300 543 Trần Huy Thể   3/18/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 15.00 4 31
301 909 Phan Thị Thương   8/8/1998 7 THCS Tân Thanh Toán 15.00 4 52
302 161 Vũ Thuỳ Linh     7 THCS Gia Lâm Toán 14.75 6 10
303 175 Ngô Thị Xuân     7 THCS Gia Lâm Toán 14.75 6 10
304 877 Võ Đức Dần   9/7/1998 7 THCS Tân Thanh Toán 14.75 6 51
305 531 Phạm Thị Minh     7 THCS Tân Văn Toán 14.50 9 31
306 539 Trần Tố Quyên   3/20/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 14.50 9 31
307 908 Nguyễn Thị Thúy   2/12/1998 7 THCS Tân Hà Toán 14.00 11 52
308 157 Nguyễn Xuân Quỳnh Chi     7 THCS Từ Liêm Toán 13.75 12 10
309 529 Nguyễn Nhật Long   7/31/1998 7 THCS Phú Sơn Toán 13.50 13 30
310 875 Nguyễn Thị Thanh Bình   12.11.1998 7 THCS Phúc Thọ Toán 13.50 13 51
311 902 Nguyễn Song Quân   5/25/1998 7 THCS Tân Thanh Toán 13.25 15 52
312 534 Nguyễn Trọng Nghĩa   3/16/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 13.00 16 31
313 169 Đoàn Văn Phúc     7 THCS Gia Lâm Toán 12.75 17 10
314 887 Nguyễn Thanh Hoài   1/25/1998 7 THCS Tân Hà Toán 12.75 17 51
315 892 Nguyễn Đăng Khoa   4/24/1998 7 THCS Liên Hà Toán 12.75 17 51
316 162 Nguyễn Văn Long   9/11/1998 7 THCS Nam Hà Toán 12.50 20 10
317 516 Lê Thị Phương Hoa   5/4/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Toán 12.50 20 30
318 158 Trần Ngọc Hiệp     7 THCS Từ Liêm Toán 12.25 22 10
319 895 Lê Thị Liên   4/25/1998 7 THCS Tân Thanh Toán 12.25 22 51
320 883 Nguyễn Đức Hải   1/6/1998 7 THCS Tân Hà Toán 12.00 24 51
321 164 Vương Ngọc Mai   1/1/1998 7 THCS Nam Hà Toán 11.75 25 10
322 535 Đinh Thị Nguyên   6/14/1997 7 THCS Phú Sơn Toán 11.75 25 31
323 872 Lê Thị Hải Anh   9/9/1998 7 THCS Tân Hà Toán 11.75 25 51
324 882 Nguyễn Minh Đương   20/4/1998 7 THCS Tân Hà Toán 11.75 25 51
325 900 Phạm Trần Đình Phúc   12/8/1998 7 THCS Tân Hà Toán 11.75 25 52
326 526 Nguyễn Thị Nhật Lệ   4/24/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Toán 11.50 30 30
327 511 Huỳnh Thị Kim Hằng     7 THCS Tân Văn Toán 11.25 31 30
328 518 Nguyễn Nguyệt Hồ   5/17/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Toán 11.25 31 30
329 541 Lò Thị Hương Thảo   6/30/1998 7 PT DTNT Toán 11.25 31 31
330 888 Nguyễn Thị Huế   6/14/1998 7 THCS Tân Hà Toán 11.25 31 51
331 523 Mai Quỳnh Hương     7 THCS Tân Văn Toán 11.00 35 30
332 874 Hoàng Thị Bình   6/16/1998 7 THCS Tân Hà Toán 10.75 36 51
333 885 Nguyễn Xuân Hiến   3/31/1998 7 THCS Hoài Đức Toán 10.50 37 51
334 907 Tạ Thị Hồng Thắm   1/17/1998 7 THCS Tân Hà Toán 10.50 37 52
335 890 Lê Thành Hùng   3/25/1998 7 THCS Tân Hà Toán 10.25 39 51
336 910 Nguyễn Đức Tiệp   2/6/1998 7 THCS Tân Hà Toán 10.25 39 52
337 170 Nguyễn Thị Lan Phương   4/20/1998 7 THCS Nam Hà Toán 10.00 41 10
338 524 Phạm Thị Hường   20/08/1998 7 THCS Hòa Lạc Toán 10.00 41 30
339 537 Sử Thanh Phương   4/19/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.75 43 31
340 540 Lê Bảo Lam Quỳnh   8/11/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.75 43 31
341 889 Nguyễn Thị Thanh Huệ   2/9/1998 7 THCS Đan Phượng Toán 9.75 43 51
342 168 Nguyễn Thị Nhi   18/06/1998 7 THCS Đông Thanh Toán 9.50 46 10
343 536 Nguyễn Thành Phương     7 THCS Phi Tô Toán 9.50 46 31
344 879 Đào Mỹ Duyên   21/02/1998 7 THCS Tân Hà Toán 9.50 46 51
345 167 Nguyễn Thị Dương Nguyên     7 THCS Gia Lâm Toán 9.25 49 10
346 174 Nguyễn Thanh Trần     7 THCS Từ Liêm Toán 9.25 49 10
347 506 Nguyễn Thị Phương Anh   11/22/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.25 49 30
348 522 Nguyễn Khánh Hưng   4/10/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.25 49 30
349 542 Trương Thị Như Thảo   2/11/1998 7 THCS Phú Sơn Toán 9.25 49 31
350 880 Phạm Thừa Dương   9/21/1998 7 THCS Hoài Đức Toán 9.25 49 51
351 905 Lê Thị Thanh   4/10/1998 7 THCS Phúc Thọ Toán 9.25 49 52
352 512 Nguyễn Thị Thu Hằng     7 THCS Đam Pao Toán 9.00 56 30
353 884 Võ Thị Trâm Hạnh   11/5/1998 7 THCS Tân Hà Toán 9.00 56 51
354 911 Phí Thị Trang   7/7/1998 7 THCS Hoài Đức Toán 8.75 58 52
355 873 Bùi Xuân Bắc   10/10/1998 7 THCS Hoài Đức Toán 8.50 59 51
356 166 Nguyễn Thị Ngọc     7 THCS Mê Linh Toán 8.25 60 10
357 527 Đỗ Thị Tuyết Liên   2/10/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 8.25 60 30
358 548 Trần Minh   9/19/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 8.25 60 31
359 550 Chu Đình Quang Vinh   11/3/1998 7 THCS Phú Sơn Toán 8.25 60 31
360 514 Nguyễn Trọng Hiếu   4/27/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Toán 8.00 64 30
361 533 Nguyễn Thị Kim Ngân     7 THCS Đam Pao Toán 8.00 64 31
362 171 Phạm Thu Quỳnh     7 THCS Gia Lâm Toán 7.75 66 10
363 528 Đinh Thị Diệu Linh     7 THCS Tân Văn Toán 7.75 66 30
364 530 Trần Thanh Lộc   5/20/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.75 66 31
365 547 Nguyễn Văn Trọng   2/11/1998 7 THCS Phú Sơn Toán 7.50 69 31
366 878 Lê Văn Dũng   15/05/98 7 THCS Liên Hà Toán 7.50 69 51
367 886 Dương Thị Quỳnh Hoa   5/1/1998 7 THCS Hoài Đức Toán 7.50 69 51
368 521 Nguyễn Thị Ngọc Huyền     7 THCS Tân Văn Toán 7.25 72 30
369 525 Nguyễn Minh Kiệt   1/12/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.75 73 30
370 899 Trần Bảo Đức Nghĩa   3/20/1998 7 THCS Tân Hà Toán 6.75 74 52
371 159 Đoàn Thị Thanh Huyền   22/10/98 7 THCS Nam Hà Toán 6.50 75 10
372 520 Đinh Thị Huyền     7 THCS Tân Văn Toán 6.50 75 30
373 515 Phạm Minh Hiếu     7 THCS Đam Pao Toán 6.25 77 30
374 897 Vũ Văn Mận   5/8/1998 7 THCS Tân Hà Toán 6.00 78 52
375 904 Nguyễn Ngọc Thái   1/2/1998 7 THCS Tân Hà Toán 6.00 78 52
376 544 Huỳnh Ngọc Thu Thủy   01/09/1998 7 THCS Hòa Lạc Toán 5.75 80 31
377 876 Nguyễn Thị Linh Chi   09.01.1998 7 THCS Phúc Thọ Toán 5.75 80 51
378 507 Nguyễn Thái Bảo Châm     7 THCS Tân Văn Toán 5.50 82 30
379 160 Nguyễn Thị Kim   24/09/1998 7 THCS Đông Thanh Toán 5.25 83 10
380 172 Bùi Văn Thành   3/17/1998 7 THCS Nam Hà Toán 5.00 84 10
381 546 Phạm Ngọc Trâm     7 THCS Phi Tô Toán 4.75 85 31
382 893 Vũ Thị Như Lan   1/1/1998 7 THCS Tân Hà Toán 4.50 86 51
383 898 Trương Anh Minh   4/13/1998 7 THCS Phúc Thọ Toán 4.50 86 52
384 532 Lê Thị Thanh Nga     7 THCS Tân Văn Toán 4.25 88 31
385 903 Đặng Thị Sao   6/8/1997 7 THCS Lê Văn Tám Toán 4.25 88 52
386 508 Võ Ngọc Trường Duy   8/15/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Toán 4.00 90 30
387 519 Đặng Thu Huyền     7 THCS Tân Văn Toán 4.00 90 30
388 896 Kiều Thị Loan   7/15/1998 7 THCS Tân Hà Toán 4.00 90 52
389 510 Ngô Đình Hải     7 THCS Phi Tô Toán 3.50 93 30
390 517 Hoàng Thị Hoài     7 THCS Đam Pao Toán 2.75 94 30
391 901 Trần Thị Nam Phương   16/01/1998 7 THCS Tân Hà Toán 2.75 94 52
392 906 Vũ Đình Thanh   1/27/1998 7 THCS Phúc Thọ Toán 1.75 96 52
393 513 Đăng Thị Ngọc Hiền   11/12/1998 7 THCS Phú Sơn Toán 1.50 97 30
394 545 Nguyễn Diệu Trâm   28/02/1998 7 THCS Hòa Lạc Toán 1.00 98 31
395 538 Đồng Bá Quân     7 THCS Phi Tô Toán 0.75 99 31
396 549 Lê Thị Thanh Tuyền     7 THCS Phi Tô Toán 0.50 100 31
397 551 Nguyễn Thị Như Yến     7 THCS Phi Tô Toán 0.50 100 31
398 509 Phạm Thị     7 THCS Đam Pao Toán 0.25 102 30
399 068 Nguyễn Thúy Quỳnh     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 13.20 1 5
400 069 Bùi Lê Thu     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 13.00 2 5
401 070 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên   11/19/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 13.00 2 21
402 071 Hồ Quang Dũng   2/11/1998 7 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 13.00 2 43
403 072 Nguyễn Hà Anh     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 12.80 5 5
404 073 Vương Ngọc Mai   1/1/1998 7 THCS Nam Hà Tiếng Anh 12.60 6 5
405 074 Lâm Xuân Quỳnh My   4/29/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 12.40 7 21
406 075 Nguyễn Thị Vân Anh     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 12.00 8 5
407 076 Hoàng Thị Bình   6/16/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.00 8 43
408 077 Nguyễn Bùi  Thanh     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 11.80 10 5
409 078 Lê Bảo Lâm Quỳnh   8/11/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.80 10 21
410 079 Quách Thị Thanh Thương   9/29/1998 7 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 11.80 10 43
411 080 Hoàng Mai Ly     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 11.70 13 5
412 081 Nguyễn Thị Thùy Dung   12/25/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.60 14 43
413 082 Nguyễn Trần Khánh Huyền     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 11.20 15 5
414 083 Lê Thị Hải Anh   9/9/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.10 16 43
415 084 Nguyễn Văn Nam   5/24/1998 7 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 11.00 17 43
416 085 Nguyễn Thị Phương Anh     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 10.80 18 5
417 086 Phạm Hoàng Gia Nhẫn   4/5/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.80 18 21
418 087 Nguyễn Thị Tú Anh     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 10.60 20 5
419 088 Lê Nguyễn Khánh Hoà   17.07.1998 7 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 10.60 20 43
420 089 Bùi Thị Kiều Oanh   4/9/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.60 20 43
421 090 Đỗ Thị Thúy Hằng   4/19/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 10.40 23 21
422 336 Lê Thị Lộc   4/11/1998 7 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 10.20 24 43
423 337 Phạm Hoài Cẩm Thảo   11/26/1996 7 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 10.00 25 43
424 338 Nguyễn Thị Phương Lan     7 THCS Tân Văn Tiếng Anh 9.80 26 21
425 339 Nguyễn Kim Trang   9/3/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 9.80 26 43
426 340 Lê Thị Xuân   13/4/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 9.80 26 43
427 341 Đào Mỹ Duyên   21/02/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 9.60 29 43
428 342 Trịnh Phạm Thái Bảo     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 9.30 30 5
429 343 Nguyễn Thị Thanh     7 THCS Tân Văn Tiếng Anh 9.20 31 21
430 344 Nguyễn Thị Thu Hoà     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 9.10 32 5
431 345 Vũ Thị Nhung   6/18/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.90 33 43
432 346 Huỳnh Thị Thủy Tiên     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 8.80 34 5
433 347 Nguyễn Minh Đương   20/4/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.80 34 43
434 348 Nguyễn Minh  Tuyền     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 8.70 36 5
435 349 Bùi Thị An Hoà     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 8.70 36 5
436 350 Bùi Thị Thùy Linh   4/8/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 8.60 38 21
437 351 Hoàng Thị Thảo   3/29/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.50 39 43
438 352 Nguyễn Thị Phương Dung   8/25/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 8.40 40 21
439 353 Nguyễn Thị Minh Diệp   2/19/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.40 40 43
440 354 Nguyễn Thị Kim Dung     7 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 8.30 42 5
441 355 Nguyễn Phi Huỳnh   20/02/1998 7 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 8.30 42 5
442 356 Huỳnh Tuấn Khải   1/1/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.30 42 21
443 357 Lê Thị Thu Hiền   12/22/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 8.30 42 43
444 358 Đào Hữu Thùy Dung   5/21/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.20 46 21
445 359 Trần Quang Hợp   5/19/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.20 46 21
446 360 Lê Thị Kim Anh   1/21/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.80 48 21
447 361 Tạ Thị Hồng Thắm   1/17/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 7.80 48 43
448 362 Phạm Thị Ngọc   14/11/1998 7 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 7.70 50 5
449 363 Nguyễn Thiên Đạt   3/10/1998 7 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 7.50 50 5
450 364 Trần Thị Trang   23/10/1998 7 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 7.40 52 5
451 365 Lê Thị Thanh Bình     7 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 7.30 53 5
452 366 Ngô Đình Hải     7 THCS Phi Tô Tiếng Anh 7.30 53 21
453 367 Rơ Ông A Thảo     7 THCS Đam Pao Tiếng Anh 7.00 55 21
454 740 Lê Đức Cường     7 THCS Đam Pao Tiếng Anh 6.80 56 21
455 741 Trần Thị Hường   12/12/1998 7 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 6.70 57 43
456 742 Trần Bảo Đức Nghĩa   20/3/1998 7 THCS Tân Hà Tiếng Anh 6.60 58 43
457 743 Đặng Hoàng Phương   9/21/1998 7 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 6.40 59 43
458 744 Nguyễn Văn Lâm     7 THCS Đam Pao Tiếng Anh 6.30 60 21
459 745 Trần Thị Hường   20/08/1998 7 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 6.20 61 21
460 746 Lộc Thị Hảo   7/19/1998 7 PT DTNT Tiếng Anh 6.00 62 21
461 747 Nguyễn Thị Mỹ Duyên   05.09.1998 7 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 6.00 62 43
462 748 Nguyễn Vĩnh Phương   2/2/1998 7 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 5.80 64 43
463 749 Đồng Bá Quân     7 THCS Phi Tô Tiếng Anh 5.60 65 21
464 750 Nguyễn Thị Thanh Tịnh   6/30/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 5.50 66 22
465 751 Ngô Thị Kiều Oanh   5/24/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 5.40 67 21
466 752 Phạm Ngọc Trâm     7 THCS Phi Tô Tiếng Anh 5.30 68 22
467 753 Mai Hồng Bảo Quyên   3/10/1998 7 THCS Phú Sơn Tiếng Anh 5.00 69 21
468 754 Nguyễn Thị Minh Thúy     7 THCS Tân Văn Tiếng Anh 4.80 70 22
469 755 Trần Thị Vui   18/05/1998 7 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 4.80 70 22
470 756 Huỳnh Ngọc Thanh Thủy   01/01/1998 7 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 4.70 72 21
471 757 Phạm Quang Việt     7 THCS Tân Văn Tiếng Anh 4.50 73 22
472 758 Tô Văn Trường   26/09/1998 7 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 4.40 74 5
473 759 Hoàng Gia Mỹ     7 THCS Phi Tô Tiếng Anh 4.40 74 21
474 760 Nguyễn Thảo Uyên   20/04/1998 7 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 4.40 74 22
475 761 Đinh Văn Hiếu     7 THCS Đam Pao Tiếng Anh 4.30 77 21
476 762 Phan Thị Thu Dung     7 THCS Phi Tô Tiếng Anh 3.90 78 21
477 674 Phùng Thị Mỹ Linh   12/25/1998 7 THCS Phúc Thọ Ngữ Văn 17.00 1 38
478 667 Phạm Thị Ngọc Anh   4/28/1998 7 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 14.00 2 38
479 021 Lâm Ngọc Thùy Dung     7 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 13.50 3 2
480 250 Lê Thị Kim Anh   11/21/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 13.25 4 16
481 255 Lại Thị Minh Huyền   10/19/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 12.50 5 16
482 251 Nguyễn Thị Hoài Anh   9/13/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 12.25 6 16
483 669 Ngô Thị Trà Giang   5/6/1998 7 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 12.00 7 38
484 679 Nguyễn Thị Huyền Trang   8/23/1998 7 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 12.00 7 38
485 252 Trần Thị Lan Anh     7 THCS Tân Văn Ngữ Văn 11.75 9 16
486 027 Khúc Xuân Hoàng Long   9/4/1998 7 THCS Nam Hà Ngữ Văn 11.50 10 2
487 675 Đặng Nguyễn Lan Thảo   5/3/1998 7 THCS Tân Hà Ngữ Văn 11.50 10 38
488 680 Vũ Thị Mộng Tuyền   12/16/1998 7 THCS Phúc Thọ Ngữ Văn 11.50 10 38
489 681 Châu Thị Cẩm Hương   2/12/1998 7 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 11.50 10 38
490 020 Hoàng Ngọc Châu   8/1/1998 7 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 11.00 14 2
491 260 Nguyễn Thị Ngọc Trâm     7 THCS Đam Pao Ngữ Văn 10.75 15 16
492 028 Lê Thị Hồng Nhung     7 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 10.50 16 2
493 670 Nguyễn Thanh   6/6/1998 7 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 10.25 17 38
494 025 Nguyễn Xuân Hiền     7 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 10.00 18 2
495 026 Nguyễn Thị Mỹ Linh   27/11/1998 7 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 10.00 18 2
496 677 Tô Hoài Thương   1/7/1998 7 THCS Tân Hà Ngữ Văn 10.00 18 38
497 256 Lê Thị Thanh Huyền   10/4/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 9.75 21 16
498 671 Vũ Thị Thanh Lam   9/30/1998 7 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 9.50 22 38
499 668 Mai Thị Dung   9/7/1998 7 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 9.25 23 38
500 683 Nguyễn Thị Kim Yến   4/16/1998 7 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 9.25 23 38
501 253 Đào Hữu Thùy Dung   5/21/1998 7 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 9.00 25 16
502 673 Trần Thị Hoa Lành   9/22/1998 7 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 8.75 26 38
503 022 Trần Hạnh Dung     7 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 8.50 27 2
504 023 Lê Thị Mỹ Duyên   16/04/1997 7 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 8.50 27 2
505 024 Nguyễn Thị Hiền     7 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 8.50 27 2
506 254 Nguyễn Văn Hiền     7 THCS Đam Pao Ngữ Văn 8.50 27 16
507 257 Chu Thùy Mỹ Linh   2/26/1998 7 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 8.50 27 16
508 678 Nguyễn Kim Trang   9/3/1998 7 THCS Tân Hà Ngữ Văn 8.50 27 38
509 682 Trần Thị Hồng   8/9/1998 7 THCS Đan Phượng Ngữ Văn 8.50 27 38
510 030 Tạ Thu Uyên     7 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 8.00 34 2
511 031 Đặng Hồng Vân     7 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 8.00 34 2
512 029 Nguyễn Như Quỳnh     7 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 7.00 36 2
513 259 Lê Thị Thanh Quỳnh     7 THCS Tân Văn Ngữ Văn 7.00 36 16
514 258 Phạm Thị Bảo My     7 THCS Đam Pao Ngữ Văn 5.75 38 16
515 676 Hoàng Thị Thảo   3/29/1998 7 THCS Tân Hà Ngữ Văn 5.75 38 38
516 627 Trần Anh Quốc     8 THCS Tân Văn Vật lý 19.75 1 36
517 636 Nguyễn Thùy Trâm     8 THCS Tân Văn Vật lý 19.50 2 36
518 621 Đặng Hoàng Hạnh     8 THCS Tân Văn Vật lý 18.50 2 36
519 635 Phạm Kiều Trang     8 THCS Tân Văn Vật lý 17.50 4 36
520 218 Cao Xuân Cường     8 THCS Từ Liêm Vật lý 17.00 5 14
521 976 Bùi Minh Quang   9/10/1997 8 THCS Tân Hà Vật lý 17.00 5 56
522 973 Đặng Thị Hoài Chinh   23/12/1996 8 THCS Tân Hà Vật lý 15.25 7 56
523 222 Nguyễn Thị Thanh Hoa     8 THCS Từ Liêm Vật lý 14.50 8 14
524 638 Phùng Huy   12/02/1997 8 THCS Hòa Lạc Vật lý 14.50 8 36
525 224 Nguyễn Văn Ngọc     8 THCS Từ Liêm Vật lý 13.75 10 14
526 620 Nguyễn Thị Thảo Giang     8 THCS Tân Văn Vật lý 13.75 10 36
527 974 Nguyễn Thanh Hằng   5/18/1997 8 THCS Tân Hà Vật lý 13.75 10 56
528 619 Dương Chu Ngọc Cẩm   12/4/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Vật lý 13.50 13 36
529 637 Nguyễn Thái Tường Vi   6/6/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Vật lý 13.00 14 36
530 979 Nguyễn Minh Hiệp   7/28/1997 8 THCS Tân Thanh Vật lý 12.00 15 56
531 971 Nguyễn Thị Kim Anh   4/27/1997 8 THCS Hoài Đức Vật lý 11.50 16 56
532 630 Nguyễn Duy Thanh   10/22/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Vật lý 11.00 17 36
533 625 Nguyễn Thị Kim Phụng   11/20/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Vật lý 10.50 18 36
534 216 Trần Thị Quỳnh Anh     8 THCS Từ Liêm Vật lý 10.25 19 14
535 972 Bùi Hồng Ngọc Bảo   2/6/1997 8 THCS Tân Hà Vật lý 10.25 19 56
536 626 Lê Bích Phượng   07/07/1997 8 THCS Hòa Lạc Vật lý 9.75 21 36
537 628 Võ Thị Kim Quyên   10/4/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Vật lý 9.50 22 36
538 978 Nguyễn Thị Vân   12/13/1997 8 THCS Hoài Đức Vật lý 9.00 23 56
539 220 Hoàng Ngọc Đạt     8 THCS Gia Lâm Vật lý 8.25 24 14
540 631 Nguyễn Trung Thành     8 THCS Đam Pao Vật lý 7.50 25 36
541 977 Nguyễn Văn Thắng   9/13/1997 8 THCS Tân Hà Vật lý 7.50 25 56
542 223 Đoàn Trung Kiên     8 THCS Gia Lâm Vật lý 7.00 27 14
543 624 Ha Nhân   21/02/1997 8 THCS Hòa Lạc Vật lý 7.00 27 36
544 634 Bùi Quốc Toàn   4/23/1997 8 THCS Phú Sơn Vật lý 6.75 29 36
545 221 Đặng Minh Hậu     8 THCS Gia Lâm Vật lý 6.50 30 14
546 217 Trần Xuân Bắc   5/4/1997 8 THCS Đông Thanh Vật lý 6.00 31 14
547 632 Phan Thị Thi   18/10/1997 8 THCS Hòa Lạc Vật lý 6.00 31 36
548 975 Nguyễn Đăng Huy   3/14/1997 8 THCS Đan Phượng Vật lý 5.75 33 56
549 623 Lê Thị Thảo Ly   03/08/1997 8 THCS Hòa Lạc Vật lý 5.00 34 36
550 219 Phạm Tùng Dương   30/01/1997 8 THCS Đông Thanh Vật lý 4.50 35 14
551 633 Lâm Kim Thiên   11/10/1997 8 THCS Phú Sơn Vật lý 4.00 36 36
552 629 Bùi Thị Minh Tâm   7/25/1997 8 THCS Phú Sơn Vật lý 2.75 37 36
553 980 Lê Văn Minh   1/24/1997 8 THCS Tân Thanh Vật lý 1.00 38 56
554 622 Nguyễn Phi Hùng     8 THCS Đam Pao Vật lý 0.50 39 36
555 578 Phạm Việt Trung   9/17/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Toán 20.00 1 33
556 569 Đinh Thị Phương     8 THCS Tân Văn Toán 17.50 2 32
557 182 Đào Hoàng Thanh Phong     8 THCS Gia Lâm Toán 17.00 3 11
558 185 Bùi Thị Huyền Trang     8 THCS Từ Liêm Toán 16.75 4 11
559 582 Lại Thúy Vy   4/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 16.25 5 33
560 581 Trần Thùy Tú Uyên   26/07/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 15.75 6 33
561 557 Lưu Vũ Mỹ Hằng   12/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 15.50 7 32
562 577 Lê Thị Huyền Trang     8 THCS Tân Văn Toán 15.50 7 33
563 567 Nguyễn Thị Minh Oanh   3/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 15.00 9 32
564 570 Lê Âu Xuân Sơn   12/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 14.75 10 32
565 918 Đào Thị Huệ   25/01/1997 8 THCS Tân Hà Toán 14.50 11 53
566 553 Nguyễn Thị Mỹ Ánh     8 THCS Tân Văn Toán 14.25 12 32
567 176 Trần Thị Thu Chinh     8 THCS Gia Lâm Toán 13.75 13 11
568 927 Ngô Văn Quang   3/23/1997 8 THCS Liên Hà Toán 13.75 13 53
569 186 Nguyễn Thị Kiều Trinh     8 THCS Từ Liêm Toán 13.50 15 11
570 562 Lê Khả Luận     8 THCS Tân Văn Toán 13.50 15 32
571 552 Nguyễn Thị Lan Anh     8 THCS Tân Văn Toán 12.75 17 32
572 563 Võ Thị Thảo Nguyên   6/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 12.75 17 32
573 556 Trần Thị Xuân Duyên     8 THCS Tân Văn Toán 12.25 19 32
574 912 Đinh Thị Quỳnh Anh   2/23/1997 8 THCS Tân Thanh Toán 12.25 19 53
575 917 Đoàn Văn Hoàng   22/7/1997 8 THCS Tân Hà Toán 12.25 19 53
576 555 Hồ Đức Diên   08/12/1996 8 THCS Hòa Lạc Toán 12.00 22 32
577 925 Nguyễn Hữu Phương   8/13/1997 8 THCS Tân Hà Toán 12.00 22 53
578 919 Nguyễn Thị Mai Hương   7/23/1997 8 THCS Tân Hà Toán 11.75 24 53
579 926 Bùi Minh Quang   9/10/1997 8 THCS Tân Hà Toán 11.50 25 53
580 554 Khồng Minh Cường   30/04/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 11.25 26 32
581 914 Nguyễn Thị Hạnh   2/10/1997 8 THCS Tân Thanh Toán 11.25 26 53
582 922 Trần Thị Phương Linh   6/24/1997 8 THCS Tân Hà Toán 11.25 26 53
583 183 Lương Bảo Thắng     8 THCS Gia Lâm Toán 11.00 29 11
584 560 Trần Thị Minh Lệ     8 THCS Tân Văn Toán 11.00 29 32
585 930 Nguyễn Thị Trang   3/23/1997 8 THCS Phúc Thọ Toán 11.00 29 53
586 564 Trần Thị Yến Nhi   3/12/1997 8 THCS Phú Sơn Toán 10.75 32 32
587 916 Phạm Thị Hiền   1/15/1997 8 THCS Liên Hà Toán 10.75 32 53
588 572 Thiều Thị Hương Thảo   3/14/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Toán 10.25 34 32
589 913 Quách Mạnh Cường   8/15/1997 8 THCS Hoài Đức Toán 9.75 35 53
590 580 Trần Thảo Uyên   30/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 9.50 36 33
591 579 Trần Minh Trung   2/7/1997 8 THCS Phú Sơn Toán 9.25 37 33
592 931 Nguyễn Thị Kiều Trang   2/12/1997 8 THCS Phúc Thọ Toán 9.25 37 53
593 177 Lê Văn Hậu     8 THCS Từ Liêm Toán 9.00 39 11
594 180 Lê Thị Loan     8 THCS Mê Linh Toán 9.00 39 11
595 181 Phạm Thị Hồng May   9/21/1997 8 THCS Nam Hà Toán 9.00 39 11
596 184 Lê Đức Toàn     8 THCS Gia Lâm Toán 9.00 39 11
597 571 K' Nguyễn Hồng Tâm   13/08/1997 8 THCS Hòa Lạc Toán 8.75 43 32
598 923 Nguyễn Thị Nhược Nam   5/2/1997 8 THCS Tân Thanh Toán 8.75 43 53
599 178 Ngô Đức Hiếu     8 THCS Từ Liêm Toán 8.50 45 11
600 575 Nguyễn Thu Thủy   2/11/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 8.25 46 32
601 929 Nguyễn Ngọc Toản   11/11/1997 8 THCS Đan Phượng Toán 8.00 47 53
602 188 Nguyễn Thị Thu Uyên     8 THCS Mê Linh Toán 7.25 48 11
603 915 Trần Lê Kiều Hạnh   11/8/1997 8 THCS Tân Hà Toán 7.25 48 53
604 565 Nguyễn Thị Nhung     8 THCS Phi Tô Toán 7.00 50 32
605 576 Đỗ Thùy Trang   23/03/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 7.00 50 33
606 189 Trần Thị Hải Yến   22/03/1997 8 THCS Đông Thanh Toán 6.50 52 11
607 559 Lâm Quốc Huy   17/12/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 6.50 52 32
608 933 La Thị Tuyết   4/14/1997 8 THCS Lê Văn Tám Toán 6.50 52 53
609 558 Lò Trần Giang Hân     8 THCS Phi Tô Toán 6.25 55 32
610 566 K' Nở   01/08/1997 8 THCS Hòa Lạc Toán 5.75 56 32
611 179 Lê Ngọc Linh   14/01/1997 8 THCS Đông Thanh Toán 5.50 57 11
612 920 Nguyễn Thị Thu Hường   4/14/1997 8 THCS Tân Hà Toán 5.50 57 53
613 921 Nguyễn Thị Linh   2/9/1997 8 THCS Tân Hà Toán 5.50 57 53
614 561 Lê Mỹ Linh   18/04/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 5.25 60 32
615 568 Phạm Thị Thùy Oanh   29/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 4.50 61 32
616 574 Hòang Ngọc Thiện   25/06/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 4.00 62 32
617 928 Hoàng Sĩ Tiến   3/1/1997 8 THCS Đan Phượng Toán 4.00 62 53
618 573 Doãn Chiến Thắng   10/11/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Toán 1.25 64 32
619 838 Trần Thị Phương Linh   24/6/1997 8 THCS Tân Hà Tin Học 14.00 1 48
620 379 Nguyễn Phước Sang   10/4/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.00 1 23
621 375 Lưu Vũ Mỹ Hằng   12/2/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.60 2 23
622 781 Nguyễn Thị Thuý   7/10/1997 8 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 15.00 3 44
623 778 Hà Kiều Oanh   1/3/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.80 4 44
624 765 Nguyễn Thị Kim Anh   6/12/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.40 5 44
625 780 Nguyễn Bá Thị Thơm   17/02/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.30 6 44
626 777 Phùng Thị Nhung   25/10/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 14.00 7 44
627 374 Trần Thị Xuân Duyên     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 13.60 8 23
628 782 Nguyễn Thị Toàn   9/22/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 13.40 9 44
629 095 Hồ Thị Mỹ Hạnh     8 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 13.20 10 6
630 773 Nguyễn Thị Tuyết Mai   8/5/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 13.00 11 44
631 779 Phạm Thị Thu Thảo   11/2/1997 8 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 13.00 11 44
632 104 Nguyễn Ngọc Huyền Trang     8 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 12.80 13 6
633 368 Nguyễn Khánh Hoàng Anh   12/5/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.80 13 23
634 771 Nguyễn Minh Huế   7/14/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.80 13 44
635 764 Đặng Thị Phương Anh   4/14/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.30 16 44
636 786 Phùng Thị Cẩm Vân   3/19/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.30 16 44
637 385 Trần Thùy Tú Uyên   26/07/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.00 18 23
638 783 Nguyễn Thị Minh Trang   3/8/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 12.00 18 44
639 775 Võ Thị Yến Nhi   10/4/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 11.90 20 44
640 377 Nguyễn Lê Na   12/20/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.80 21 23
641 772 Nguyễn Thị Lan   11/10/1997 8 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 11.70 22 44
642 784 Nguyễn Thị Thuỳ Trang   5/2/1997 8 THCS Phúc Thọ Tiếng Anh 11.70 22 44
643 785 Nguyễn Thụy Văn   1/13/1997 8 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 11.40 24 44
644 098 Nguyễn Thị Thu Phương   11/4/1997 8 THCS Nam Hà Tiếng Anh 11.20 25 6
645 096 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt     8 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 11.00 26 6
646 378 Hồ Đăng Phước   8/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.00 26 23
647 383 Võ Thị Ngọc Trâm   7/2/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 10.90 28 23
648 091 Nguyễn Trọng An     8 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 10.70 29 6
649 380 Nguyễn Thị Phương Thảo     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 10.70 29 23
650 766 Bùi Hồng Ngọc Bảo   2/6/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.60 31 44
651 769 Hoàng Thị Hằng   6/19/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.40 32 44
652 369 Nguyễn Thị Lan Anh     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 10.20 33 23
653 768 Nguyễn Văn Đạt   7/25/1997 8 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 10.10 34 44
654 770 Ngô Thanh Hoa   10/12/1997 8 THCS Tân Hà Tiếng Anh 10.10 34 44
655 101 Nguyễn Trí Thành     8 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 9.60 36 6
656 370 Phan Hùng Anh   25/12/1997 8 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 9.60 36 23
657 774 Nguyễn Văn Nam   2/18/1997 8 THCS Đan Phượng Tiếng Anh 9.60 36 44
658 099 Lê Hồng Quân     8 THCS Từ Liêm Tiếng Anh 9.50 39 6
659 100 Bùi Thị Thanh     8 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 9.50 39 6
660 386 Đàm Thanh Tường Vy     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 9.40 41 23
661 776 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung   8/6/1997 8 THCS Hoài Đức Tiếng Anh 9.10 42 44
662 103 Nguyễn Hồng Thắm   11/2/1997 8 THCS Nam Hà Tiếng Anh 9.00 43 6
663 371 Nguyễn Hoàng Minh Châu     8 THCS Phi Tô Tiếng Anh 9.00 43 23
664 381 Đoàn Thị Anh Thư     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 9.00 43 23
665 102 Nguyễn Thị Thảo     8 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 8.90 46 6
666 094 Trần Thị Thu   5/15/1997 8 THCS Nam Hà Tiếng Anh 8.80 47 6
667 373 Chang Nguyễn Hà Duyên     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 8.80 47 23
668 105 Vũ Quang Triệu   3/25/1997 8 THCS Nam Hà Tiếng Anh 8.30 49 6
669 092 Trần Hồng Bình   20/12/1997 8 THCS Đông Thanh Tiếng Anh 8.10 50 6
670 106 Phạm Kiều Trinh     8 THCS Gia Lâm Tiếng Anh 8.00 51 6
671 384 Nguyễn Kiều Trinh   8/17/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Tiếng Anh 7.80 52 23
672 387 Võ Trương Huyền Vy     8 THCS Tân Văn Tiếng Anh 7.60 53 23
673 382 Phạm Thị Hoài Trang     8 THCS Phi Tô Tiếng Anh 7.30 54 23
674 767 Võ Thị Ngọc Chinh   4/26/1997 8 THCS Tân Thanh Tiếng Anh 7.00 55 44
675 372 K' Diên     8 THCS Hòa Lạc Tiếng Anh 5.80 56 23
676 093 Đàm Thị Thu     8 THCS Mê Linh Tiếng Anh 5.70 57 6
677 097 Nguyễn Thị Thu Phương     8 THCS Mê Linh Tiếng Anh 5.00 58 6
678 215 Nguyễn Thanh Tuấn   6/10/1997 8 THCS Nam Hà Sinh học 15.75 1 13
679 206 Lại Thùy Linh   4/10/1997 8 THCS Đông Thanh Sinh học 15.00 2 13
680 959 Nguyễn Ngọc Lan   7/24/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 14.50 3 55
681 960 Hoàng Văn Lâm   3/7/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 13.50 4 55
682 966 Nguyễn Minh Phú   10/12/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 13.50 4 55
683 985 Nguyễn  Bá Thi Thơm   2/17/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 13.25 6 55
684 952 Nguyễn Thu   2/24/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 13.00 7 55
685 953 Hoàng Thị Hằng   6/19/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 13.00 7 55
686 961 Lê Trọng Lâm   28/01/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 13.00 7 55
687 955 Đoàn Văn Hoàng   7/22/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 12.75 10 55
688 606 Trần Thị Kim     8 THCS Đam Pao Sinh học 11.75 11 35
689 611 Đỗ Thị Thúy   6/7/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 11.75 11 35
690 609 Nguyễn Thị Phương     8 THCS Phi Tô Sinh học 11.25 13 35
691 617 Phạm Thị Hoài Trang     8 THCS Phi Tô Sinh học 11.25 13 35
692 603 Nguyễn Thị Hiền   11/23/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 11.00 15 35
693 618 Triệu Thị Vành   19/11/1997 8 PT DTNT Sinh học 11.00 15 35
694 963 Trần Thanh Mai   13/11/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 11.00 15 55
695 605 Đặng Thị Thanh Hương   12/8/1997 8 THCS Phú Sơn Sinh học 10.25 18 35
696 616 Nguyễn Thị Thu Trang   20/02/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 10.25 18 35
697 210 Nguyễn Thị Phượng     8 THCS Từ Liêm Sinh học 9.75 20 13
698 950 Trần Thị Lan Anh   7/6/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 9.75 20 55
699 213 Trần Thị Thu     8 THCS Từ Liêm Sinh học 9.50 22 13
700 970 Hoàng Thị Tươi   5/8/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 9.50 22 55
701 965 Nguyễn Thị Nhã   2/4/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 9.25 24 55
702 949 Phạm Thị Phương Anh   11/3/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 9.00 25 55
703 969 Đỗ Thị Kim Thư   3/29/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 9.00 25 55
704 958 Trần Thị Hương   3/3/1996 8 THCS Tân Thanh Sinh học 8.50 27 55
705 205 Đặng Thị Liên     8 THCS Từ Liêm Sinh học 8.25 28 13
706 208 Nguyễn Thành Long     8 THCS Từ Liêm Sinh học 8.25 28 13
707 608 Huỳnh Kim Phụng   24/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 8.25 28 35
708 957 Bùi Thị Hương   6/6/1997 8 THCS Tân Hà Sinh học 8.25 28 55
709 964 Nguyễn Hạnh Nguyên   6/8/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 8.25 28 55
710 209 Đinh Ngọc Mai   23/09/1997 8 THCS Đông Thanh Sinh học 8.00 33 13
711 962 Đỗ Mỹ Linh   6/30/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 8.00 33 55
712 956 Triệu Thị Huyền   2/28/1997 8 THCS Tân Thanh Sinh học 7.75 35 55
713 615 Lại Thị Minh Trang   1/8/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 7.25 36 35
714 968 Nguyễn Thị Thu Thảo   5/20/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 7.25 36 55
715 607 Nguyễn Thị Bích Ngọc   1/12/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 7.00 38 35
716 604 Nguyễn Trung Hoàng   10/17/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Sinh học 6.75 39 35
717 951 Trần Thuý Dung   11/6/1997 8 THCS Hoài Đức Sinh học 6.75 39 55
718 212 Vương Thị Thúy Quỳnh     8 THCS Từ Liêm Sinh học 5.25 41 13
719 214 Lê Mai Trinh     8 THCS Từ Liêm Sinh học 5.25 41 13
720 613 Trần Thị Hồng Thương   19/08/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 5.25 41 35
721 601 Đặng Thục Đoan   19/07/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 4.75 44 35
722 612 Nguyễn Ngọc Thư   16/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 4.50 45 35
723 602 Nguyễn Trung Giang   17/09/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 3.75 46 35
724 689 Vũ Thị Bảo Oanh   8/26/1996 8 THCS Phúc Thọ Ngữ Văn 13.50 1 39
725 261 Nguyễn Khánh Hồng Anh   12/5/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 13.00 2 17
726 274 Bùi Thị Phương Trang     8 THCS Đam Pao Ngữ Văn 12.75 3 17
727 044 Lê Thụ Thảo     8 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 12.00 4 3
728 272 Đoàn Nguyễn Hoài Thương     8 THCS Đam Pao Ngữ Văn 11.75 5 17
729 036 Nguyễn Nhật Lệ     8 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 11.25 6 3
730 042 Đỗ Hồng Nhung     8 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 11.25 6 3
731 690 Trần Thị Thuý Sen   6/19/1997 8 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 11.25 6 39
732 041 Nguyễn Thị Châu Ngọc     8 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 11.00 9 3
733 267 Phạm Lê Thị Hồng Nga   7/26/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 11.00 9 17
734 035 Bùi Nhật Lệ     8 THCS Từ Liêm Ngữ Văn 10.75 11 3
735 265 Lê Thị Huyền   5/5/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 10.75 11 17
736 685 Cầm Thị   10/30/1997 8 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 10.75 11 39
737 032 Nguyễn Thu   17/04/1997 8 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 10.50 14 3
738 038 Phạm Thị Kim Liên   17/09/1997 8 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 10.50 14 3
739 266 Đặng Thị Thu Loan   1/29/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 10.50 14 17
740 688 Nguyễn Thị Hồng Nhung   8/10/1997 8 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 10.50 14 39
741 687 Tạ Thị Như Mai   2/2/1997 8 THCS Tân Thanh Ngữ Văn 10.25 18 39
742 693 Phùng Thị Cẩm Vân   3/19/1997 8 THCS Tân Hà Ngữ Văn 10.25 18 39
743 039 Nguyễn Hồng Minh     8 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 10.00 20 3
744 043 Bùi Thị Thảo     8 THCS Gia Lâm Ngữ Văn 10.00 20 3
745 045 Nguyễn Thị Uyên     8 THCS Mê Linh Ngữ Văn 10.00 20 3
746 263 Huỳnh Đàm Phương Dung   5/18/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 10.00 20 17
747 276 Nguyễn Thái Tường Vi   6/6/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 10.00 20 17
748 278 Ka Sã K' Lệ Mỹ   4/21/1997 8 THCS Hòa Lạc Ngữ Văn 10.00 20 17
749 692 Nguyễn Thị Vân   12/22/1997 8 THCS Hoài Đức Ngữ Văn 10.00 20 39
750 268 Hoàng Quy Quỳnh Ngọc   2/12/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 9.50 27 17
751 691 Nguyễn Thị Minh Trang   3/8/1997 8 THCS Tân Hà Ngữ Văn 9.50 27 39
752 033 Ngô Thị Thanh Hằng   9/4/1997 8 THCS Nam Hà Ngữ Văn 9.25 29 3
753 270 Cil Liêng Quy     8 THCS Đam Pao Ngữ Văn 9.25 29 17
754 271 Phan Ngọc Bảo Tâm   7/9/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Ngữ Văn 9.25 29 17
755 684 Lê Thị Hồng Giang   9/25/1997 8 THCS Tân Hà Ngữ Văn 9.00 32 39
756 037 Lê Hồng Liên   29/06/1997 8 THCS Đông Thanh Ngữ Văn 8.50 33 3
757 040 Phạm Bích Ngà   12/22/1997 8 THCS Nam Hà Ngữ Văn 8.25 34 3
758 277 K' Diên   8/20/1997 8 THCS Hòa Lạc Ngữ Văn 7.75 35 17
759 269 Nguyễn Lê Yến Nhi   1/26/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Ngữ Văn 7.50 36 17
760 590 Hoàng Ngọc Mỹ Phượng   10/22/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Lịch sử 16.65 1 34
761 200 Lê Thị Hoa   21/06/1997 8 THCS Đông Thanh Lịch sử 14.50 2 12
762 194 Nguyễn Thị Mỹ Hảo     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 13.90 3 12
763 940 Trần Thị Bích Ngọc   10/12/1997 8 THCS Hoài Đức Lịch sử 13.50 4 54
764 594 Đoặng Châu Bích Thảo   10/8/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Lịch sử 13.25 5 34
765 942 Nguyễn Thị Quyên   10/4/1997 8 THCS Tân Hà Lịch sử 12.55 6 54
766 938 Nguyễn Hoài Linh   3/9/1997 8 THCS Tân Hà Lịch sử 12.20 7 54
767 937 Đàm Thị Linh   7/10/1996 8 THCS Đan Phượng Lịch sử 12.10 8 54
768 201 Lương Thị Nga     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 12.00 9 12
769 583 Hà Nguyễn Diễm Tuyền Châu   6/19/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Lịch sử 11.95 10 34
770 191 Nguyễn Mai Anh     8 THCS Mê Linh Lịch sử 11.80 11 12
771 192 Đào Xuân Cường   6/4/1997 8 THCS Đông Thanh Lịch sử 11.75 12 12
772 599 Trần Kim Trọng     8 THCS Phú Sơn Lịch sử 10.75 13 34
773 948 Nguyễn Thị Vân   3/23/1997 8 THCS Hoài Đức Lịch sử 10.75 13 54
774 943 Đàm Thị Thuỷ   9/19/1997 8 THCS Đan Phượng Lịch sử 10.35 15 54
775 592 Nguyễn Tấn Tài   9/10/1997 8 THCS Phú Sơn Lịch sử 10.15 16 34
776 596 Cao Thị Thủy   21/04/1997 8 THCS Hòa Lạc Lịch sử 10.10 17 34
777 588 Nguyễn Ngọc Thảo My   10/3/1997 8 THCS Phú Sơn Lịch sử 9.15 18 34
778 935 Phương Tấn Đạt   11/27/1997 8 THCS Đan Phượng Lịch sử 9.15 18 54
779 204 Nguyễn Ngọc Hạ Trúc     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 8.55 20 12
780 600 Nguyễn Thị Kim Yến     8 THCS Phi Tô Lịch sử 8.35 21 34
781 939 Đỗ Như Mai   5/25/1997 8 THCS Phúc Thọ Lịch sử 8.30 22 54
782 193 Hoàng Mỹ Dung   1/2/1997 8 THCS Đông Thanh Lịch sử 8.15 23 12
783 202 Nguyễn Ý Như     8 THCS Mê Linh Lịch sử 7.55 24 12
784 593 Cao Phương Thành   05/03/1997 8 THCS Hòa Lạc Lịch sử 7.40 25 34
785 936 Vũ Thị Hằng   5/1/1997 8 THCS Đan Phượng Lịch sử 7.30 26 54
786 198 Nguyễn Thị Lộc     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 7.15 27 12
787 584 Tống Thị Bảo Chi     8 THCS Tân Văn Lịch sử 7.10 28 34
788 945 Bàn Thị Kiều Trang   3/18/1997 8 THCS Tân Hà Lịch sử 6.85 29 54
789 203 Phạm Thị Thùy Trang     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 5.90 30 12
790 589 Nguyễn Thị Quỳnh Như     8 THCS Phi Tô Lịch sử 5.80 31 34
791 195 Nguyễn Ngọc Huệ     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 5.30 32 12
792 586 Lương Ng. Xuân Giang     8 THCS Tân Văn Lịch sử 4.95 33 34
793 190 Đỗ Thị Kim Anh     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 4.35 34 12
794 199 Kiều Thị Lưu Ly     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 3.95 35 12
795 946 Đặng Thị Phương Trang   8/8/1997 8 THCS Liên Hà Lịch sử 3.70 36 54
796 197 Trần Thị Hương     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 3.65 37 12
797 587 Vương Thị Mĩ Linh     8 THCS Tân Văn Lịch sử 3.55 38 34
798 597 Nguyễn Thị Thu Thưởng     8 THCS Tân Văn Lịch sử 3.15 39 34
799 585 Llong K' Den     8 THCS Đam Pao Lịch sử 1.35 40 34
800 196 Trần Thanh Hùng     8 THCS Từ Liêm Lịch sử 1.15 41 12
801 423 Ngô Thị Kiều Oanh   8/14/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 19.25 1 25
802 439 Đinh Thị Hải Yến   4/28/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 18.50 2 26
803 414 Bùi Thị Bích Liên   12/7/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 18.25 3 25
804 819 Lê Trọng Lâm   28/01/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 18.00 4 46
805 421 Lương Thị Nhung   3/1/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 17.25 5 25
806 132 Phạm Mỹ Linh   11/26/1997 8 THCS Nam Hà Hóa học 16.75 6 8
807 129 Phạm Thanh Hiếu   2/12/1997 8 THCS Nam Hà Hóa học 16.00 7 8
808 126 Nguyễn Đăng An     8 THCS Từ Liêm Hóa học 15.50 8 8
809 425 Đinh Thị Phương     8 THCS Tân Văn Hóa học 15.50 8 25
810 433 Nguyễn Thị phương Thuỳ   11/20/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 15.50 8 26
811 814 Đào Thị Huệ   25/01/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 15.25 11 46
812 837 La Thị Tuyết   6/11/1997 8 THCS Lê Văn Tám Hóa học 15.25 11 47
813 808 Nguyễn Thanh Hằng   5/28/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 14.25 13 46
814 134 Nguyễn Thị Hoài Thanh     8 THCS Từ Liêm Hóa học 13.75 14 8
815 410 Trịnh Đăng Khoa   1/17/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 13.75 14 25
816 417 Trương Hữu Minh   6/19/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 13.75 14 25
817 127 Phạm Kiều Chinh     8 THCS Từ Liêm Hóa học 12.75 17 8
818 426 Nguyễn Nguyên Quốc   6/1/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 12.75 17 26
819 816 Nguyễn Thị Mai Hương   7/23/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 12.75 17 46
820 833 Trần Thị Kiều Trinh   4/24/1997 8 THCS Hoài Đức Hóa học 12.75 17 47
821 419 Hoàng Thị Bích Ngọc   12/14/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 12.50 21 25
822 435 Nguyễn Thành Trung     8 THCS Đam Pao Hóa học 12.50 21 26
823 799 Trần Thị Kiều Anh   10/8/1997 8 THCS Tân Thanh Hóa học 12.50 21 46
824 802 Dương Công Định   9/10/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 12.50 21 46
825 438 Võ Doanh     8 THCS Tân Văn Hóa học 12.00 25 26
826 823 Phùng Thị Như   08/10/1997 8 THCS Tân Thanh Hóa học 11.25 26 47
827 810 Đặng Thị Thanh Hiền   1/13/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 11.00 27 46
828 834 Nguyễn Văn Trung   7/10/1997 8 THCS Đan Phượng Hóa học 11.00 27 47
829 409 Cao Thị Hiệu   3/11/1997 8 THCS Hòa Lạc Hóa học 10.75 29 25
830 402 Lê Đăng Anh   8/20/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 10.50 30 25
831 424 Phạm Thị Thuỳ Oanh   10/29/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 10.50 30 25
832 135 Phạm Thị Thanh Thúy     8 THCS Từ Liêm Hóa học 10.00 32 8
833 404 Lê Thị Huyền Ân     8 THCS Đam Pao Hóa học 10.00 32 25
834 408 Võ Huy Hoàng Hiếu     8 THCS Đam Pao Hóa học 10.00 32 25
835 418 Nguyễn Thị Nga     8 THCS Tân Văn Hóa học 10.00 32 25
836 430 Nguyễn Chí Thành   1/23/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 10.00 32 26
837 431 Doãn Chiến Thắng   11/10/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 10.00 32 26
838 817 Nguyễn Thị Hường   4/14/1997 8 THCS Phúc Thọ Hóa học 10.00 32 46
839 412 Nguyễn Thị Yên Lâm   11/9/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Hóa học 9.75 39 25
840 820 Nguyễn Thị Linh   2/9/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 9.50 40 46
841 822 Tai Trần Hồng Nhung   1/9/1997 8 THCS Liên Hà Hóa học 9.50 40 47
842 801 Nguyễn Văn Cường   9/6/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 9.25 42 46
843 824 Nguyễn Minh Phú   10/12/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 9.00 43 47
844 831 Nguyễn Duy Trí   8/10/1997 8 THCS Tân Thanh Hóa học 9.00 43 47
845 437 Nguyễn Thị Thanh Tuyền   8/9/1997 8 THCS Hòa Lạc Hóa học 8.75 45 26
846 813 Vũ Thị Hoài   19/10/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 8.75 45 46
847 416 Đinh Cộng Minh   5/14/1997 8 THCS Hòa Lạc Hóa học 8.50 47 25
848 803 Trần Anh Đông   16/11/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 8.50 47 46
849 828 Nguyễn Văn Thành   11/30/1997 8 THCS Hoài Đức Hóa học 8.50 47 47
850 133 Hàm Văn Phú     8 THCS Gia Lâm Hóa học 7.75 50 8
851 800 Trương Ngọc Cảnh   5/29/1997 8 THCS Liên Hà Hóa học 7.75 50 46
852 405 Lại Thùy Dương     8 THCS Đam Pao Hóa học 7.50 52 25
853 798 Nguyễn Thị Tú Anh   5/20/1997 8 THCS Hoài Đức Hóa học 7.50 52 46
854 422 Nguyễn Thị Nhung     8 THCS Phi Tô Hóa học 7.25 54 25
855 428 Nguyễn Quốc Thái   4/5/1997 8 THCS Hòa Lạc Hóa học 7.25 54 26
856 821 Đinh Thị Nhung   8/21/1997 8 THCS Đan Phượng Hóa học 7.25 54 47
857 434 Nguyễn Thị Mỹ Tiền   8/8/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Hóa học 7.00 57 26
858 436 Nguyễn Thị Tuyền     8 THCS Đam Pao Hóa học 7.00 57 26
859 981 Ngô Thị Quỳnh Như     8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 6.75 59 26
860 818 Nguyễn Thị Thu Hường   4/14/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 6.75 59 46
861 826 Nguyễn Thị Quỳnh   2/11/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 6.75 59 47
862 403 Nguyễn Thị Lan Anh   4/20/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Hóa học 6.50 62 25
863 407 Lò Trần Giang Hân     8 THCS Phi Tô Hóa học 6.50 62 25
864 832 Lê Thị Mỹ Trinh   5/8/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 6.50 62 47
865 830 Phan Thị Thùy Trang   5/5/1997 8 THCS Tân Thanh Hóa học 5.75 65 47
866 406 Hồng Thị Thu Hằng   7/6/1997 8 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 5.50 66 25
867 427 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh   9/1/1997 8 THCS Hòa Lạc Hóa học 5.50 66 26
868 804 Nguyễn Văn Hải   1/6/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 5.50 66 46
869 809 Đặng Thị Hiền   4/20/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 5.50 66 46
870 806 Trần Lê Kiều Hạnh   11/8/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 5.25 70 46
871 829 Lương Vũ Huyền Trang   9/14/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 5.25 70 47
872 128 Nguyễn Xuân Cương     8 THCS Từ Liêm Hóa học 5.00 72 8
873 797 Lê Thị Tường An   3/10/1997 8 THCS Hoài Đức Hóa học 5.00 72 46
874 825 Hà Thị Phượng   6/4/1997 8 THCS Liên Hà Hóa học 5.00 72 47
875 811 Nguyễn Thị Thu Hiền   4/16/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 4.75 75 46
876 812 Nguyễn Phương Hoa   11/6/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 4.75 75 46
877 836 Trần Nho Kim Tuyến   1/22/1997 8 THCS Đan Phượng Hóa học 4.75 75 47
878 131 Trịnh Quốc Khánh     8 THCS Gia Lâm Hóa học 4.25 78 8
879 815 Đinh Văn Hùng   2/15/1997 8 THCS Liên Hà Hóa học 4.25 78 46
880 432 Lìn Thị Thu Thơ     8 THCS Tân Văn Hóa học 4.00 80 26
881 827 Nguyễn Thị Thanh   8/29/1997 8 THCS Hoài Đức Hóa học 3.50 81 47
882 420 Nguyễn Văn Trọng Nhân   6/14/1997 8 THCS Phú Sơn Hóa học 3.25 82 25
883 805 Kiều Thị Xuân Hạnh   9/29/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 3.00 83 46
884 413 Nguyễn Thi Nhật Lệ   12/24/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Hóa học 2.75 84 25
885 130 Đỗ Phương Hồng     8 THCS Từ Liêm Hóa học 2.50 85 8
886 982 Nguyễn Chí Long     8 THCS Phú Sơn Hóa học 2.50 85 26
887 807 Hoàng Thị Thu Hằng   4/23/1997 8 THCS Tân Hà Hóa học 2.50 85 46
888 124 Nguyễn Phương Thảo   19/10/1997 8 THCS Đông Thanh Địa lý 16.00 1 7
889 108 Lê Viết Doanh     8 THCS Mê Linh Địa lý 14.25 2 7
890 120 Nguyễn Thị Diệu Linh     8 THCS Mê Linh Địa lý 14.25 2 7
891 116 Nguyễn Thị Thương Huyền     8 THCS Gia Lâm Địa lý 14.00 4 7
892 107 Lê Thị Ngọc Châu   29/05/1997 8 THCS Đông Thanh Địa lý 13.50 5 7
893 390 Nguyễn Thị Giang     8 THCS Đam Pao Địa lý 13.50 5 24
894 119 Hoàng Thị Liên   9/25/1997 8 THCS Nam Hà Địa lý 13.00 7 7
895 118 Đặng Thị Hường   2/8/1997 8 THCS Nam Hà Địa lý 12.75 8 7
896 792 Hoàng Thị Ngọc Kiều   11/21/1997 8 THCS Tân Thanh Địa lý 12.75 8 45
897 114 Nguyễn Thị Thu Huệ     8 THCS Mê Linh Địa lý 12.25 10 7
898 121 Ngô Đức Mạnh   30/01/1997 8 THCS Đông Thanh Địa lý 12.25 10 7
899 401 Trần Thị Ánh Tuyết     8 THCS Đam Pao Địa lý 12.00 12 24
900 393 Đỗ Thị Huyền   11/18/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Địa lý 11.50 13 24
901 397 Dương Thị Mỹ Thủy   11/14/1997 8 THCS Phú Sơn Địa lý 11.50 13 24
902 113 Phạm Thị Hồng   8/12/1997 8 THCS Nam Hà Địa lý 11.25 15 7
903 115 Nguyễn Thị Bìch Huyền     8 THCS Gia Lâm Địa lý 11.00 16 7
904 787 Phạm Thị Quế Ạnh   8/28/1997 8 THCS Tân Thanh Địa lý 10.75 17 45
905 789 Phạm Thị Hoa   03/12/1997 8 THCS Tân Thanh Địa lý 10.75 17 45
906 791 Vũ Thị Hương   11/8/1997 8 THCS Tân Thanh Địa lý 10.75 17 45
907 111 Khúc Minh Hiệp   1/14/1997 8 THCS Nam Hà Địa lý 10.50 20 7
908 388 Leo Thị Ngọc Ánh   11/2/1997 8 PT DTNT Địa lý 10.50 20 24
909 795 Lê Thị Thùy Trang   5/19/1997 8 THCS Tân Thanh Địa lý 9.25 22 45
910 392 Lê Thị Kim Hoàn   12/4/1997 8 THCS Võ Thị Sáu Địa lý 9.00 23 24
911 796 Huỳnh Ngọc Huyền Trân   2/27/1997 8 THCS Phúc Thọ Địa lý 9.00 23 45
912 389 Lương Mỹ Duyên   7/8/1997 8 PT DTNT Địa lý 8.75 25 24
913 399 Huỳnh Ngọc Phương Trinh   4/21/1997 8 THCS Phú Sơn Địa lý 8.75 25 24
914 122 Phạm Thúy Nga     8 THCS Từ Liêm Địa lý 8.50 27 7
915 395 Hoàng Thị Phòng   9/5/1997 8 PT DTNT Địa lý 8.50 27 24
916 396 Nông Văn Tám     8 THCS Tân Văn Địa lý 8.00 29 24
917 117 Trần Thị Hương     8 THCS Từ Liêm Địa lý 7.75 30 7
918 391 Nông Thị Hiếu   20/05/1997 8 PT DTNT Địa lý 7.50 31 24
919 788 Lê Thị Hồng Giang   9/25/1997 8 THCS Tân Hà Địa lý 7.50 31 45
920 110 Nguyễn Văn Đạt     8 THCS Từ Liêm Địa lý 7.00 33 7
921 125 Nguyễn Đăng Việt     8 THCS Từ Liêm Địa lý 5.75 34 7
922 109 Trần Nguyễn Khánh Duy     8 THCS Từ Liêm Địa lý 5.50 35 7
923 790 Trần Thu Hồng   9/21/1997 8 THCS Đan Phượng Địa lý 5.50 35 45
924 794 Khuất Thị Trang   4/15/1997 8 THCS Tân Hà Địa lý 4.25 37 45
925 793 Nguyễn Thị Kiều   7/4/1997 8 THCS Đan Phượng Địa lý 3.50 38 45
926 398 Hoàng Thị Thu Trang     8 THCS Tân Văn Địa lý 1.50 39 24
927 694 Nguyễn Hữu Phương   8/13/1997 8 THCS Tân Hà Casio 12.25 1 40
928 695 Nguyễn Phú Tiến   6/1/1997 8 THCS Tân Hà Casio 4.00 2 40
Lâm Hà, ngày   23    tháng 5 năm 2011
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
Trần Văn Lệ