BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO         CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                                                                       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC ĐỒ DÙNG - ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU
DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
LỚP MẪU GIÁO  5-6  TUỔI (35 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG MÔ TẢ YÊU CẦU VỀ MẪU (DỰ KIẾN) GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8          
I   ĐỒ DÙNG                    
1 MN561001 Giá phơi khăn  Cái 1 Trẻ Bằng inôc hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau  
2 MN561002 Cốc uống nước Cái 35 Trẻ Bằng nhựa, inôc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, có quai  
3 MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái 1 Trẻ có cánh,  có khe thoáng phía dưới, có khay hứng nước tháo lắp được,   
4 MN561004 Bình ủ nước   Cái 1 Trẻ Bằng inox hoặc vật liệu khác đảm bảo vệ sinh; giữ được nước nóng , 20 lít, có giá để bằng kim loại hoặc gỗ  
5 MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ Bằng gỗ, thép sơn tĩnh điện không gỉ đảm bảo độ bền, đủ ô để đựng ba lô, tư trang của cả nhóm 35 trẻ  
6 MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước ….đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho 35 trẻ.  
7 MN561007 Phản  Cái 18 Trẻ Bằng gỗ đảm bảo an toàn cho trẻ. Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm, có khe hở nhỏ, thoáng  
8 MN561008 Giá để giày dép  Cái 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc  thép, sơn tĩnh điện đủ để tối thiểu 35 đôi giày dép.  
9 MN561009 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái 2 Dùng chung Đưa vào dùng chung cho lớp  
10 MN561010 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ Bằng Inôc; kích thước: 1200 x 350 x 800 mm  
11 MN561011 Cái 2 Trẻ Bằng nhựa hoặc tôn  
12 MN561012 Chậu  Cái 2 Trẻ Bằng nhựa, hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 - 60 cm   
13 MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18 Trẻ Kích thước: 800, 450 x 400 cm;  khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn và an toàn cho trẻ.  
14 MN561014 Ghế cho trẻ Cái 35 Trẻ Bằng gỗ hoặc sắt, nhựa; có lưng tựa, kích thước: 285 x 230 x 190 mm, chắc chắn và an toàn cho trẻ  
15 MN561015 Bàn giáo viên Cái 1 Giáo viên Kích thước: 500 x 800 x 720 mm 
 khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn .
 
16 MN561016 Ghế giáo viên Cái 2 Giáo viên Kích thước: 370 x 390 x 400 mm, chắc chắn, dễ vệ sinh . Bằng gỗ, sắt hoặc nhựa  
17 MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 5 Trẻ Bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý chịu nước không cong vênh, có nhiều mầu sắc, có bánh xe- KT…. Phù hợp thiết kế lớp học  
18 MN561018  Tivi Cái 1 Dùng chung Màu, 21 in.  
19 MN561019 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung Công suất tối thiểu đủ cho phòng 30 m2   
20 MN561020 Đàn organ Cái 1 Giáo viên Có phím cảm ứng (touch respond), bộ nhớ và lưu trữ, chức năng ghi âm   
II   THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU                     
21 MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái 6 Trẻ kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình   
22 MN562022 Mô hình hàm răng Cái 3 Trẻ Như mô hình ở tiểu học  
23 MN562023 Vòng thể dục to Cái 2 Trẻ Bằng nhựa màu; đường kính 60 cm  
24 MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái 35 Trẻ Bằng nhựa màu; đường kính 30 cm  
25 MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái 35 Trẻ Bằng nhựa một màu (có 4 màu: xanh, đỏ, vàng, lam); dài 30 cm  
26 MN562026 Xắc xô Cái 2 Giáo viên GV dùng để làm hiệu lệnh Φ 20  
27 MN562027 Cổng chui Cái 5 Trẻ Bằng nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện; kích thước 50 x 50 cm; Đảm bảo chắc chắn cho trẻ khi sử dụng  
28 MN562028 Gậy thể dục to Cái 2 Giáo viên    
29 MN562029 Cột ném bóng Cái 2 Trẻ    
30 MN562030 Bóng các loại Quả 16 Trẻ 10 quả Φ10, 6 quả Φ18  
31 MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ 5 Trẻ Bằng nhựa màu, 10 con ky và 2 quả bóng, dùng cho trẻ luyện ném trúng đích  
32 MN562032 Dây thừng Cái 3 Trẻ dài 2 - 2,5m đường kính 1 -1,5cm
 
33 MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg 1 Trẻ Có thể sử dụng sợi len, sợi cói, đay, lá chuối, lá dừa…  
34 MN562034 Kéo thủ công Cái 35 Trẻ Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ  
35 MN562035 Kéo văn phòng Cái 1 Giáo viên Loại thông dụng  
36 MN562036 Bút chì đen Cái 35 Trẻ bút chì 12 màu loại thông dụng  
37 MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp 35 Trẻ 12 màu, ĐK khoảng : 1cm; dài: 7,5 cm; Trọng lượng cả hộp: 100g  
38 MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ 1 Trẻ 10 lo¹i b»ng nhùa:b¾p c¶i, su hµo, cµ rèt, m­íp ®¾ng, khoai t©y, cµ tÝm trßn, ng« bao tö, sóp l¬, ®Ëu b¾p, bÝ ®ao  
39 MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ 1 Trẻ 10 lo¹i b»ng nhùa:c¶i tr¾ng, cµ chua, d­a chuét, cñ c¶i tr¾ng, ®Ëu qu¶, su su, b¾p c¶i th¶o, cµ tÝm dµi, qu¶ gÊc, qu¶ m­íp  
40 MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ 1 Trẻ 10 lo¹i b»ng nhùa:ng« b¾p, khoai lang, cñ s¾n, cñ tái, cñ gõng, qu¶ chanh, qu¶ ít, bÝ ng«, 2 qu¶ me, trøng gµ, trøng vÞt, 4 trøng cót  
41 MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ 1 Trẻ 6 lo¹i b»ng nhùa: b¸nh giÇy, b¸nh n­íng, b¸nh dÎo, giß, ch¶, gµ quay.  
42 MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ 1 Trẻ các vật dụng bằng gỗ hoặc nhựa: bình tưới, xẻng, cuốc, xới…  
43 MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ 2 Trẻ Gồm các dụng cụ kỹ thuật Bulong, búa, kìm,etô, clê  
44 MN562044 Bộ xếp hình xây dựng  Bộ 2 Trẻ Bằng gỗ sơn màu (51 Chi tiết)
45 MN562045 Bộ luồn hạt Bộ 5 Trẻ Khung thép đàn hồi, các loại hạt có hình khác nhau bằng gỗ  
46 MN562046 Bộ lắp ghép  Bộ 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu. (Khối chữ X)
47 MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa gồm ôtô, tàu hỏa, máy bay, xe máy, xe đạp…  
48 MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ   Trẻ Bằng gỗ. Gồm  …... Chi tiết sơn màu  
49 MN562049 Bộ sa bàn giao thông  Bộ 1 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa bao gồm đèn tín hiệu, bục giao thông, phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ  
50 MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ 2 Trẻ Bằng ảnh bằng cao su hoặc nhựa
 
51 MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ 2 Trẻ Bằng ảnh bằng cao su hoặc nhựa
 
52 MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ 2 Trẻ Bằng ảnh bằng cao su hoặc nhựa
 
53 MN562053 Bộ côn trùng Bộ 2 Trẻ Bằng ảnh bằng cao su hoặc nhựa
 
54 MN562054 Cân chia vạch Cái 1 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa  
55 MN562055 Nam châm thẳng Cái 3 Trẻ    
56 MN562056 Kính lúp Cái 3 Trẻ    
57 MN562057 Phễu nhựa Cái 3 Trẻ    
58 MN562058 Bể chơi với cát và nước  Bộ 1 Trẻ Các hình khác nhau bằng nhựa hoặc vật liệu an toàn  
59 MN562059 Ghép nút lớn Bộ 5 Trẻ Bằng nhựa nhiều màu, 64 chi tiết  
60 MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ 5 Trẻ Bằng nhựa nhiều màu  
61 MN562061 Bảng chun học toán Bộ 5 Trẻ 1 bảng nhựa 20 x20 cm, 20 sợi dây chun các màu  
62 MN562062 Đồng hồ học số, học hình  Cái 2 Trẻ Bằng gỗ sơn màu  
63 MN562063 Bàn tính học đếm  Cái 2 Trẻ Bằng gỗ sơn màu  
64 MN562064 Bộ làm quen với toán   Bộ 15 Trẻ Từ 130-150 chi tiết ; Giấy Duplex, Ruột 450 g/m2, Bìa 350g/m2. In 2 mặt  4  mầu, cán láng bóng.
(Mẫu giáo 5-6 tuổi)
65 MN562065 Bộ hình khối   Bộ 5 Trẻ mỗi bộ 2x4 khối làm bằng gỗ hoặc nhựa gồm 4 khối chữ nhật, tròn, tam giác,vuông, mỗi loại 4 khối KT = ….  
66 MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi 35 Trẻ Mỗi túi có  4 hình nhựa gồm các hình chữ nhật, hình tròn, tam giác,hình vuông có kích thước ……  
67 MN562067 Bộ que tính Bộ 15 Trẻ 1 bộ = 10 que, các mầu, Dài khác nhau 15-20 cm   
     
 
68 MN562068 Lô tô động vật Bộ 15 Dùng chung    
69 MN562069 Lô tô thực vật Bộ 15 Dùng chung    
70 MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ 15 Dùng chung    
71 MN562071 Lô tô đồ vật Bộ 15 Dùng chung    
72 MN562072 Domino chữ cái và số Hộp 10 Trẻ 28 quân bằng nhựa - in 2 mặt, 2 hộp /bộ
 
73 MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái 1 Dùng chung 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80x120 cm có chân cao  
74 MN562074 Bộ chữ cái Bộ 15 Trẻ Mô tả KT, chất liệu, số quân  
75 MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản Bộ 5 Trẻ 25 cặp, giấy Couche 1000g/m2;KT: 10,5 x 7,5 (cm)
 
76 MN562076 Lịch của trẻ Bộ 1 Trẻ    
77 MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên    
78 MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ 1 Giáo viên    
79 MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ 1 Giáo viên    
80 MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo  5 - 6 tuổi  Bộ 2 Giáo viên  11 truyện, tranh lật, in 2 mặt trên giấy Couche 230g/m2, 4 màu; KT: 39 x 35 (cm).  
81 MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi  Bộ  2 Giáo viên 6 bài thơ, tranh lật, in 4 mầu 2 mặt trên giấy Couche 230g/m2, KT 45 x36 cm   
82 MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ 2 Giáo viên Mỗi chủ đề 5-7 tranh   
83 MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ 3 Trẻ Bằng gỗ hoặc  nhựa màu, 7 chi tiết, (cuôc, xẻng, bình tưới…)  
84 MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa: 2 nồi, 1 chảo, bếp, rổ, rá  
85 MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ 2 Trẻ Bằng gỗ hoặc nhựa: Giường, tủ, bàn, 4 ghế  
86 MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ 2 Trẻ Bằng nhựa  
87 MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ 1 Trẻ Bằng vải, 1 tạp dề, 1 mũ  
88 MN562088 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ Bằng nhựa mềm ; cao 40 cm  
89 MN562089 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ Bằng nhựa mềm ; cao 40 cm  
90 MN562090 Bộ trang phục công an Bộ 2 Trẻ Bằng vải gồm 1 áo,1 quần, 1 mũ, 1 gậy, 1 còi  
91 MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ 2 Trẻ Các hình ảnh sinh hoạt của bộ đội được  in 2 mặt trên giấy nhựa và có chân đế.  
92 MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ 2 Trẻ Bằng vải, 1 áo, 1 quần, 1 mũ  
93 MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ 2 Trẻ Bằng vải, 1 áo, 1 quần, 1 mũ  
94 MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ 2 Trẻ Bằng nhựa   
95 MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ 2 Trẻ Bằng vải: 1 áo, 1 quần, 1 khăn, 1 mũ  
96 MN562096 Gạch xây dựng  Thùng 2 Trẻ KT: 14 x 7 x 4 (cm) - Bằng gỗ, gồm 33 viên to, 9 viên 1/2 + dụng cụ xây  
97 MN562097 Bộ xếp hình xây dựng  Bộ 2 Trẻ Gồm các loại hình khối khác nhau, bằng gỗ nhẵn, phủ sơn mầu các loại. 44 chi tiết
Sẽ bổ sung thêm
(44 Chi tiết)
98 MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi 3 Trẻ Bằng nhựa  
99 MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái 12 Trẻ Gồm các loại phách, trống, xắc xô, mõ…  
100 MN562100 Đất nặn hộp 30 Trẻ 6 màu cơ bản, 200g/hộp    
101 MN562101 Màu nước Hộp 25 Trẻ    
102 MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12 Trẻ    
103 MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12 Trẻ    
104 MN562104 Dập ghim  Cái 1 Giáo viên    
105 MN562105 Bìa các màu  Tờ 50 Giáo viên    
106 MN562106 Giấy trắng A0 Tờ 50 Dùng chung    
107 MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái 10 Dùng chung    
108 MN562108 Dập lỗ Cái 1 Giáo viên    
III   SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA                    
109 MN563109 Truyện tranh các loại  Cuốn 35 Trẻ              
110 MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn 35 Trẻ    
111 MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn 35 Trẻ    
112 MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn 35 Trẻ    
113 MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn 1 Giáo viên    
114 MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn) Cuốn 1 Giáo viên Sách, tài liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
 
115 MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn 1 Giáo viên nt  
116 MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố   Cuốn 1 Giáo viên Sách, tài liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
 
117 MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non Cuốn 1 Giáo viên nt  
118 MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Bộ 1 Giáo viên    
119 MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru   Bộ 1 Giáo viên Âm thanh và hình ảnh rõ ràng
 
120 MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể   Bộ 1 Giáo viên Âm thanh và hình ảnh rõ ràng
           
121 MN563121 Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" Bộ 1 Giáo viên    
122 MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ 1 Giáo viên    
123 MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên              
124 MN563124 Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề Bộ 1 Giáo viên      
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Thị Nghĩa