BỘ GIÁO DỤC V |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|||||||||||||||
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
DANH MỤC ĐỒ DÙNG - ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |||||||||||||||||||
DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON | |||||||||||||||||||
NHÓM TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI ( 25 TRẺ ) | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) | |||||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | MÔ TẢ YÊU CẦU VỀ MẪU (DỰ KIẾN) | GHI CHÚ | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | ||||||||||||
I | ĐỒ DÙNG | ||||||||||||||||||
1 | MN231001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inôc hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ phơi tối thiểu 25 khăn không chồng lên nhau | |||||||||||||
2 | MN231002 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inôc hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ úp được tối thiểu 25 cái ca, cốc uống nước của trẻ | |||||||||||||
3 | MN231003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ, thép sơn tĩnh điện không gỉ đảm bảo độ bền, đủ 25 ô để đựng ba lô, tư trang của cả nhóm 25 trẻ | |||||||||||||
4 | MN231004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước ….đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho 25 trẻ. | |||||||||||||
5 | MN231005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | Bằng gỗ đảm bảo an toàn cho trẻ. Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm, có khe hở nhỏ, thoáng | |||||||||||||
6 | MN231006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inox hoặc vật liệu khác đảm bảo vệ sinh; giữ được nước nóng , 20 lít, có giá để bằng kim loại hoặc gỗ | |||||||||||||
7 | MN231007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép, sơn tĩnh điện đủ để tối thiểu 25 đôi giày dép. | |||||||||||||
8 | MN231008 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | Bằng nhựa, inôc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, có quai | |||||||||||||
9 | MN231009 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | Bằng nhựa đảm bảo chắc chắn khi trẻ ngồi. | |||||||||||||
10 | MN231010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc tôn | |||||||||||||
11 | MN231011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa, hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 - 60 cm | |||||||||||||
12 | MN231012 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | Kích thước:
500 x 800 x 720 mm khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn . |
|||||||||||||
13 | MN231013 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | Kích thước: 370 x 390 x 400 mm, chắc chắn, dễ vệ sinh . Bằng gỗ, sắt hoặc nhựa | |||||||||||||
14 | MN231014 | Bàn cho trẻ | Cái | 6 | Trẻ | Kích thước: 800, 450 x 400 cm; khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn và an toàn cho trẻ. | |||||||||||||
15 | MN231015 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc sắt, nhựa; có lưng tựa, kích thước: 285 x 230 x 190 mm, chắc chắn và an toàn cho trẻ | |||||||||||||
16 | MN231016 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | Bằng Inôc; kích thước: 1200 x 350 x 800 mm | |||||||||||||
17 | MN231017 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | Bằng vật liệu chịu nước | |||||||||||||
18 | MN231018 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | Tối thiểu 21
inch, màu Xây dựng yêu cầu kỹ thuật chung |
|||||||||||||
19 | MN231019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | Công suất
tối thiểu đủ cho phòng 30 m2 Xây dựng yêu cầu kỹ thuật chung |
|||||||||||||
20 | MN231020 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | Có phím cảm ứng (touch respond), bộ nhớ và lưu trữ, chức năng ghi âm | |||||||||||||
21 | MN231021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | Bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý chịu nước không cong vênh, có nhiều mầu sắc, có bánh xe- KT…. Phù hợp thiết kế lớp học | |||||||||||||
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | ||||||||||||||||||
22 | MN232022 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc cao su ,3 màu kh¸c nhau ( xanh, đỏ, vàng), đường kính 5cm | |||||||||||||
23 | MN232023 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | Bằng nhựa , 3 mµu kh¸c nhau(xanh, đỏ, vµng); đường kính 12 cm | |||||||||||||
24 | MN232024 | Gậy thể dục nhỏ | C¸i | 25 | Trẻ | Bằng nhựa màu (có 4 màu: xanh, đỏ, vàng, lam); dài 30 cm | |||||||||||||
25 | MN232025 | Gậy thể dục to | C¸i | 2 | Giáo viên | Bằng nhựa
hoặc gỗ có đường kính ….. cm, chiều dài = 45 cm Xem lại quy cách |
|||||||||||||
26 | MN232026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | Bằng nhựa màu; đường kính 30 cm | |||||||||||||
27 | MN232027 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | Bằng nhựa màu; đường kính 60 cm | |||||||||||||
28 | MN232028 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | Bằng vật liệu nhựa hoặc gỗ. Kích thước ….. Là các con vật như ngựa, Voi có đế cong | |||||||||||||
29 | MN232029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện; kích thước 50 x 50 cm; Đảm bảo chắc chắn cho trẻ khi sử dụng | |||||||||||||
30 | MN232030 | Cột ném bóng | c¸i | 2 | TrÎ | Bằng thép hoặc nhựa có chiều cao 60cm, đường kính :50cm . Có 2 tác dụng ném đứng và ném ngang | |||||||||||||
31 | MN232031 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa hoặc gỗ. Đồ chơi thể hiện là các con vật hoặc các PTGT quen thuộc. | |||||||||||||
32 | MN232032 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng gỗ sơn màu, trên bề mặt có khoét hình tròn (to-nhỏ), 2 hình vuông (to-nhỏ), các khối gỗ tròn, vuông có kích thước to, nhỏ tương ứng. | |||||||||||||
33 | MN232033 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | 3 hộp vuông. Bằng gỗ. KT:3x 6x 9cm. 3 màu khác nhau( đỏ, xanh, vàng). | |||||||||||||
34 | MN232034 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | 4 hép trßn b»ng nhựa cã KT:3x6x9x12cm. Cã 3 mµu kh¸c nhau( ®á, xanh, vµng). | |||||||||||||
35 | MN232035 | Bộ xâu hạt | Bé | 10 | Trẻ | Dây vải 1
đầu thắt nút, một dầu nhọn.ĐK dây 2mm, dài từ 30-40mm. 10 hạt nhựa có ĐK của
hạt….. ĐK lỗ hạt:2,5mm. 3 màu khác
nhau( đỏ, xanh, vàng). |
|||||||||||||
36 | MN232036 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | Bằng nhựa, gỗ, 4 màu (xanh, đỏ, vàng, lam) có hình dạng khác nhau như con vật, quả, hoa, lá…(kích thước to để trẻ không cho vào miệng) | |||||||||||||
37 | MN232037 | Bé bóa cäc | Bộ | 5 | TrÎ | Bằng gỗ, kích thước …. | |||||||||||||
38 | MN232038 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ. KT …. | |||||||||||||
39 | MN232039 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | Bằng gỗ sơn màu | |||||||||||||
40 | MN232040 | Bé th¸o l¾p vßng | Bộ | 5 | TrÎ | Bằng gỗ. 4 vòng tròn đặc. ĐK vòng ngoài: 3x6x9x12cm. ĐK lỗ vòng:1,5cm. Vòng có 3 màu khác nhau( đỏ, xanh, vàng). Đế cắm( cọc cắm dài 25 cm. ĐK cọc1,3cm) | |||||||||||||
41 | MN232041 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ sơn mầu (xếp các hình = 35 chi tiết) | (35 chi tiết) | ||||||||||||
42 | MN232042 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa nhiều màu |
|||||||||||||
43 | MN232043 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ sơn mầu (kèm dao để trẻ cắt) | |||||||||||||
44 | MN232044 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | TrÎ | Bằng nhựa hoặc bằng bìa cứng
in 2 mặt cán láng có chân đế: Gà, chó, mèo, lợn, trâu bò. |
|||||||||||||
45 | MN232045 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa
hoặc bìa cứng in 2 mặt cán láng có chân đế: Tôm, cá, cua, ốc. Đưa ra kích thước tối thiểu |
|||||||||||||
46 | MN232046 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | TrÎ | Bằng nhựa
hoặc bìa cứng in 2 mặt cán láng có chân đế: Voi, khỉ, hổ, sư tử. Đưa ra kích thước tối thiểu |
|||||||||||||
47 | MN232047 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa :
bắp cải, su hào, cà rốt, khoai tây,
ngô, bí đỏ, cà chua. Đưa ra kích thước tối thiểu |
|||||||||||||
48 | MN232048 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | Gồm 15 Tranh ghép.Bằng gỗ sơn mầu . KT tranh: 25 x 30 cm. Gồm các con vật đại diện các nhóm vật nuôi trong nhà, động vạt rừng…. | |||||||||||||
49 | MN232049 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | TrÎ | Gồm 8 Tranh ghép bằng gỗ sơn màu gồm các loại quả ở mục 44 . KT tranh: 25 x 30 cm. | |||||||||||||
50 | MN232050 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | 10 đồ chơi bằng vải màu nhồi bông. Mỗi loại có kích thước to và nhỏ.( các con vật nuôi và các con vật sống trên rừng) | |||||||||||||
51 | MN232051 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa ( xẻng, xô, khuôn bánh) | |||||||||||||
52 | MN232052 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80x120 cm có chân cao | |||||||||||||
53 | MN232053 | Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh | Bé | 1 | Dùng chung | 8 bức tranh: gà mái, gà trống,vịt ,trâu, bò, mèo, chú, lợn. KT: 19 x 27 cm, giấy Couche 120g/m2, in 1 mặt 4 màu, cán láng. | |||||||||||||
54 | MN232054 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bé | 1 | Dùng chung | 7 bức(rau muống, băp cải, su hào, cà rốt, cà chua, bí đỏ, mướp)KT: 19 x 27cm; giấy Couche 120g/m2 in 4 màu 1 mặt cán láng bóng | |||||||||||||
55 | MN232055 | Tranh các phương tiện giao thông | Bé | 1 | Dùng chung | 5 bức (xe đạp, máy bay,tàu hỏa, xe máy, otô); KT: 19 x 27cm; giấy Couche 120g/m2 in 4 màu 1 mặt cán láng | |||||||||||||
56 | MN232056 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bé | 1 | Giáo viên | ||||||||||||||
57 | MN232057 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 29 tranh, 9 truyện, in 2 mặt trên giấy Couche, kích thước: 45 x 36 cm | |||||||||||||
58 | MN232058 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 9 bài thơ, tranh lật, in 2 mặt trên giấy Couche 230g/m2, kích thước: 45 x 36 cm | |||||||||||||
59 | MN232059 | Lô tô các loại quả | Bé | 25 | Dùng chung | In trên giấy Couche 250g/m2 ; KT: 10 x 7 cm in trên giấy cán láng | |||||||||||||
60 | MN232060 | Lô tô các con vật | Bé | 25 | Dùng chung | In trên giấy Couche 250g/m2 ; KT: 10 x 7 cm | |||||||||||||
61 | MN232061 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bé | 25 | Dùng chung | In trên giấy Couche 250g/m2 ; KT: 10 x 7 cm. | |||||||||||||
62 | MN232062 | Lô tô các hoa | Bé | 25 | Dùng chung | In trên giấy Couche 250g/m2 ; KT: 10 x 7 cm | |||||||||||||
63 | MN232063 | Con rối | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | Bao gồm các con rối theo các chuyện kể của lứa tuổi | |||||||||||||
64 | MN232064 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | 14 khối nhựa hoặc gỗ sơn màu hình vuông, tròn, tam giác, hình chữ nhật | |||||||||||||
65 | MN232065 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | 14 khối nhựa hoặc gỗ sơn màu hình vuông, tròn, tam giác, hình chữ nhật | |||||||||||||
66 | MN232066 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | Con | 4 | Trẻ | Bằng nhựa mềm ; 2 búp bê to có chiều cao 40 cm( to);2 búp bê nhỏ có chiều cao:20cm. | |||||||||||||
67 | MN232067 | Búp bê bé gái (cao- thấp) | Con | 4 | TrÎ | Bằng nhựa mềm ; 2 búp bê to có chiều cao 40 cm( to);2 búp bê nhỏ có chiều cao:20cm. | |||||||||||||
68 | MN232068 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc
nhựa Cần đưa ra số lượng chi tiết khi xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật |
|||||||||||||
69 | MN232069 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ sơn màu | |||||||||||||
70 | MN232070 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | Bao gồm áo, mũ bằng vải, ống nghe | |||||||||||||
71 | MN232071 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng
gỗ Kích thước ….. |
|||||||||||||
72 | MN232072 | Xắc xô to | C¸i | 1 | Gi¸o viªn | Bằng nhựa màu, đường kính 20cm | |||||||||||||
73 | MN232073 | Xắc xô nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | Bằng nhựa màu, đường kính 15 cm | |||||||||||||
74 | MN232074 | Phách gõ | §«i | 10 | Trẻ | Bằng gỗ, tre | |||||||||||||
75 | MN232075 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | Bằng nhựa, cú 3 màukhác nhau( đỏ, vàng,xanh) | |||||||||||||
76 | MN232076 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | Bằng nhựa
nhiều màu Cần làm kỹ TCKT đảm bảo an toàn cho trẻ |
|||||||||||||
77 | MN232077 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | Bằng gỗ bọc da, đường kính 15 cm. Kèm theo 2 dùi. | |||||||||||||
78 | MN232078 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 6 màu cơ bản, 200g/hộp | |||||||||||||
79 | MN232079 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | 12 màu, ĐK khoảng : 1cm; dài: 7,5 cm; Trọng lượng cả hộp: 100g | |||||||||||||
80 | MN232080 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | ||||||||||||||
81 | MN232081 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | ||||||||||||||
III | SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA | ||||||||||||||||||
82 | MN233082 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
|||||||||||||
83 | MN233083 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
|||||||||||||
84 | MN233084 | Vở tập tạo hình | Quyển | 25 | Trẻ | ||||||||||||||
85 | MN233085 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
|||||||||||||
86 | MN233086 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
|||||||||||||
87 | MN233087 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | ||||||||||||||
88 | MN233088 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
|||||||||||||
89 | MN233089 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
|||||||||||||
90 | MN233090 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
|||||||||||||
KT. BỘ TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
THỨ TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Nghĩa | |||||||||||||||||||